Thứ sáu, 18 Tháng 4 2025
Trang chủ Giới thiệu Thành tích Thống kê điểm trung bình kỳ thi tuyển sinh đại học khối ABCD năm 2013

Mạng giáo dục VNedu

Cổng dịch vụ công tỉnh Đồng Tháp

Kỳ thi HSG năm 2015-2016

Website các trường ĐH, CĐ

Website liên kết

THỐNG KÊ

mod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_counter
mod_vvisit_counterHôm nay1274

Hiện tại: 49 khách, 7 bots 
Thống kê điểm trung bình kỳ thi tuyển sinh đại học khối ABCD năm 2013
Thứ sáu, 06 Tháng 9 2013 09:47

Tiêu chí: xét những thí sinh (không phân biệt năm TN THPT) dự thi đủ 3 môn khối A, A1, B, C và D với những trường phổ thông có từ 30 lượt thí sinh dự thi trở lên.

THỐNG KÊ ĐIỂM TRUNG BÌNH KỲ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC KHỐI ABCD
Kỳ thi tuyển sinh đại học năm 2013
Tiêu chí: xét những thí sinh (không phân biệt năm TN THPT) dự thi đủ 3 môn khối A, A1, B, C và D với những trường phổ thông có từ 30 lượt thí sinh dự thi trở lên
STT
Tỉnh / thành phố
Lớp 12
Tên trường phổ thông
 Lượt
dự thi
 ĐTB (Ex)
64
Tỉnh Đồng Tháp
50190
Trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
362
18.40193
142
Tỉnh Đồng Tháp
50230
THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu
609
16.41338
588
Tỉnh Đồng Tháp
50910
THPT Tháp Mười
606
13.72071
644
Tỉnh Đồng Tháp
50710
THPT Cao Lãnh 1
536
13.54011
651
Tỉnh Đồng Tháp
50104
THPT Phan Văn Bảy
274
13.52372
678
Tỉnh Đồng Tháp
50102
THPT Lai Vung 2
357
13.46218
711
Tỉnh Đồng Tháp
50101
THPT Lai Vung 1
577
13.35745
735
Tỉnh Đồng Tháp
50120
THPT Trần Quốc Toản
494
13.2748
747
Tỉnh Đồng Tháp
50114
THPT Nha Mân
157
13.23885
766
Tỉnh Đồng Tháp
50610
THPT Thanh Bình 1
536
13.1791
775
Tỉnh Đồng Tháp
50810
THPT Lấp Vò 1
662
13.15748
808
Tỉnh Đồng Tháp
50112
THPT Châu Thành 2
377
13.07825
855
Tỉnh Đồng Tháp
50830
THPT Lấp Vò 3
270
12.90741
869
Tỉnh Đồng Tháp
50110
THPT Thành phố Cao Lãnh
708
12.86617
905
Tỉnh Đồng Tháp
50420
THPT Hồng Ngự 2
133
12.7406
911
Tỉnh Đồng Tháp
50820
THPT Lấp Vò 2
605
12.71942
959
Tỉnh Đồng Tháp
50920
THPT Trường Xuân
224
12.61049
977
Tỉnh Đồng Tháp
50740
THPT Kiến Văn
242
12.57645
1001
Tỉnh Đồng Tháp
50111
THPT Châu Thành 1
549
12.50273
1025
Tỉnh Đồng Tháp
50620
THPT Thanh Bình 2
307
12.45033
1050
Tỉnh Đồng Tháp
50520
THPT Tràm Chim
421
12.3943
1054
Tỉnh Đồng Tháp
50730
THPT Thống Linh
226
12.38385
1087
Tỉnh Đồng Tháp
50640
THPT Trần Văn Năng
171
12.32164
1100
Tỉnh Đồng Tháp
50460
THPT Long Khánh A
157
12.30096
1108
Tỉnh Đồng Tháp
50410
THPT Hồng Ngự 1
577
12.2786
1109
Tỉnh Đồng Tháp
50510
THPT Tam Nông
302
12.27815
1120
Tỉnh Đồng Tháp
50720
THPT Cao Lãnh 2
446
12.2528
1153
Tỉnh Đồng Tháp
50440
THPT Chu Văn An
135
12.18889
1215
Tỉnh Đồng Tháp
50930
THPT Mỹ Quí
251
12.02888
1297
Tỉnh Đồng Tháp
50940
THPT Đốc Bình Kiều
246
11.8628
1304
Tỉnh Đồng Tháp
50960
THPT Phú Điền
229
11.85153
1324
Tỉnh Đồng Tháp
50160
THPT Thiên Hộ Dương
288
11.81771
1330
Tỉnh Đồng Tháp
50760
THCS-THPT Nguyễn Văn Khải
137
11.80839
1339
Tỉnh Đồng Tháp
50320
THPT Giồng Thị Đam
93
11.7957
1344
Tỉnh Đồng Tháp
50840
THPT Nguyễn Trãi
221
11.78167
1424
Tỉnh Đồng Tháp
50310
THPT Tân Hồng
413
11.60533
1547
Tỉnh Đồng Tháp
50210
THPT Thị xã Sa Đéc
583
11.3675
1556
Tỉnh Đồng Tháp
50430
THPT Hồng Ngự 3
290
11.34741
1624
Tỉnh Đồng Tháp
50220
THPT Nguyễn Du
193
11.18782
1661
Tỉnh Đồng Tháp
50330
THPT Tân Thành
134
11.12127
1799
Tỉnh Đồng Tháp
50560
THCS-THPT  Hòa Bình
40
10.7875
1943
Tỉnh Đồng Tháp
50140
Trường THPT Đỗ Công Tường
235
10.44362
2667
Tỉnh Đồng Tháp
50150
TT GDTX  KTHN tỉnh Đồng Tháp
82
8.17378
 
 

 

NVU.

Share
Các tin liên quan:
Các tin mới:
Các tin khác: