Thứ sáu, 06 Tháng 9 2013 09:47 |
Tiêu chí: xét những thí sinh (không phân biệt năm TN THPT) dự thi đủ 3 môn khối A, A1, B, C và D với những trường phổ thông có từ 30 lượt thí sinh dự thi trở lên.
THỐNG KÊ ĐIỂM TRUNG BÌNH KỲ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC KHỐI ABCD
|
Kỳ thi tuyển sinh đại học năm 2013
|
Tiêu chí: xét những thí sinh (không phân biệt năm TN THPT) dự thi đủ 3 môn khối A, A1, B, C và D với những trường phổ thông có từ 30 lượt thí sinh dự thi trở lên
|
STT
|
Tỉnh / thành phố
|
Lớp 12
|
Tên trường phổ thông
|
Lượt
dự thi
|
ĐTB (Ex)
|
64
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
50190
|
Trường THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
|
362
|
18.40193
|
142
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
50230
|
THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu
|
609
|
16.41338
|
588
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
50910
|
THPT Tháp Mười
|
606
|
13.72071
|
644
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
50710
|
THPT Cao Lãnh 1
|
536
|
13.54011
|
651
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
50104
|
THPT Phan Văn Bảy
|
274
|
13.52372
|
678
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
50102
|
THPT Lai Vung 2
|
357
|
13.46218
|
711
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
50101
|
THPT Lai Vung 1
|
577
|
13.35745
|
735
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
50120
|
THPT Trần Quốc Toản
|
494
|
13.2748
|
747
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
50114
|
THPT Nha Mân
|
157
|
13.23885
|
766
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
50610
|
THPT Thanh Bình 1
|
536
|
13.1791
|
775
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
50810
|
THPT Lấp Vò 1
|
662
|
13.15748
|
808
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
50112
|
THPT Châu Thành 2
|
377
|
13.07825
|
855
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
50830
|
THPT Lấp Vò 3
|
270
|
12.90741
|
869
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
50110
|
THPT Thành phố Cao Lãnh
|
708
|
12.86617
|
905
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
50420
|
THPT Hồng Ngự 2
|
133
|
12.7406
|
911
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
50820
|
THPT Lấp Vò 2
|
605
|
12.71942
|
959
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
50920
|
THPT Trường Xuân
|
224
|
12.61049
|
977
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
50740
|
THPT Kiến Văn
|
242
|
12.57645
|
1001
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
50111
|
THPT Châu Thành 1
|
549
|
12.50273
|
1025
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
50620
|
THPT Thanh Bình 2
|
307
|
12.45033
|
1050
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
50520
|
THPT Tràm Chim
|
421
|
12.3943
|
1054
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
50730
|
THPT Thống Linh
|
226
|
12.38385
|
1087
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
50640
|
THPT Trần Văn Năng
|
171
|
12.32164
|
1100
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
50460
|
THPT Long Khánh A
|
157
|
12.30096
|
1108
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
50410
|
THPT Hồng Ngự 1
|
577
|
12.2786
|
1109
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
50510
|
THPT Tam Nông
|
302
|
12.27815
|
1120
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
50720
|
THPT Cao Lãnh 2
|
446
|
12.2528
|
1153
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
50440
|
THPT Chu Văn An
|
135
|
12.18889
|
1215
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
50930
|
THPT Mỹ Quí
|
251
|
12.02888
|
1297
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
50940
|
THPT Đốc Bình Kiều
|
246
|
11.8628
|
1304
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
50960
|
THPT Phú Điền
|
229
|
11.85153
|
1324
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
50160
|
THPT Thiên Hộ Dương
|
288
|
11.81771
|
1330
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
50760
|
THCS-THPT Nguyễn Văn Khải
|
137
|
11.80839
|
1339
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
50320
|
THPT Giồng Thị Đam
|
93
|
11.7957
|
1344
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
50840
|
THPT Nguyễn Trãi
|
221
|
11.78167
|
1424
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
50310
|
THPT Tân Hồng
|
413
|
11.60533
|
1547
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
50210
|
THPT Thị xã Sa Đéc
|
583
|
11.3675
|
1556
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
50430
|
THPT Hồng Ngự 3
|
290
|
11.34741
|
1624
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
50220
|
THPT Nguyễn Du
|
193
|
11.18782
|
1661
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
50330
|
THPT Tân Thành
|
134
|
11.12127
|
1799
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
50560
|
THCS-THPT Hòa Bình
|
40
|
10.7875
|
1943
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
50140
|
Trường THPT Đỗ Công Tường
|
235
|
10.44362
|
2667
|
Tỉnh Đồng Tháp
|
50150
|
TT GDTX KTHN tỉnh Đồng Tháp
|
82
|
8.17378
|
NVU. Các tin liên quan:
Các tin mới:
Các tin khác:
|