Thứ hai, 14 Tháng 10 2024
Trang chủ Thông báo Kết quả xếp giải HSG giải toán trên máy tính cầm tay cấp tỉnh năm học 2012 - 2013 tỉnh Đồng Tháp

Mạng giáo dục VNedu

Cổng dịch vụ công tỉnh Đồng Tháp

Website các trường ĐH, CĐ

Website liên kết

Gương sáng thanh niên

Get Adobe Flash player

THỐNG KÊ

mod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_countermod_vvisit_counter
mod_vvisit_counterHôm nay2137

Hiện tại: 30 khách, 2 bots 
Kết quả xếp giải HSG giải toán trên máy tính cầm tay cấp tỉnh năm học 2012 - 2013 tỉnh Đồng Tháp
Thứ năm, 13 Tháng 12 2012 19:57

KẾT QUẢ XẾP GIẢI HSG MÁY TÍNH CẦM TAY CẤP TỈNH NĂM HỌC 2012-2013
(Kèm công văn số 1610/SGDĐT-GDTrH, ngày 12/12/2012) 

 

 

TT
SBD
Họ và tên
Ngày sinh
Trường
Môn
Điểm
Giải
1
440
Huỳnh Minh
Phương
0
0
1995
Tràm Chim
Hóa
47.00
Nhất
2
373
Ngô Khương
Duy
24
06
1996
Nguyễn Đình Chiểu
Hóa
45.00
Nhất
3
390
Nguyễn Trọng
Hữu
16
03
1995
Nguyễn Đình Chiểu
Hóa
45.00
Nhất
4
442
Nguyễn Hữu Minh
Quân
05
10
1995
Nguyễn Đình Chiểu
Hóa
45.00
Nhất
5
419
Nguyễn Thành Trọng
Nghĩa
13
04
1996
Nguyễn Đình Chiểu
Hóa
43.00
Nhì
6
460
Huỳnh Nguyễn Minh
Thu
11
12
1995
Nguyễn Quang Diêu
Hóa
42.00
Nhì
7
368
Võ Hồ Như
An
12
02
1996
Nguyễn Đình Chiểu
Hóa
41.00
Nhì
8
453
Lê Hữu
Thành
15
02
1995
Lấp Vò 1
Hóa
39.00
Nhì
9
487
Phan Bá
Tùng
21
09
1995
Tháp Mười
Hóa
38.25
Nhì
10
465
Tiêu Thanh Cẩm
Tiên
22
4
1996
Tràm Chim
Hóa
38.00
Nhì
11
395
Trần Hữu
Kiên
23
3
1996
Lấp Vò 3
Hóa
37.00
Nhì
12
436
Trần Tấn
Phúc
21
11
1995
Nha Mân
Hóa
37.00
Nhì
13
375
Phạm Thị Ngọc
Duyên
25
4
1995
Nguyễn Quang Diêu
Hóa
36.50
Nhì
14
416
Nguyễn Hoàng
Nam
20
8
1995
Nguyễn Quang Diêu
Hóa
36.00
Nhì
15
386
Nguyễn Thành
Hưng
09
06
1995
Nguyễn Đình Chiểu
Hóa
34.75
Ba
16
376
Đinh Phước
Diễn
18
05
1995
Tháp Mười
Hóa
34.50
Ba
17
470
Trần Anh
Toàn
09
07
1995
Tháp Mười
Hóa
32.50
Ba
18
430
Lê Thị Huỳnh
Như
27
4
1995
Tràm Chim
Hóa
31.00
Ba
19
385
Huỳnh Tấn
Hùng
15
2
1995
Cao Lãnh 2
Hóa
30.50
Ba
20
448
Trần Lĩnh
Sơn
31
5
1995
Châu Thành 1
Hóa
29.75
Ba
21
371
Nguyễn Hùng
Cường
21
6
1995
Nguyễn Quang Diêu
Hóa
29.00
Ba
22
459
Nguyễn Thị Cẩm
Thu
31
01
1995
Cao Lãnh 1
Hóa
29.00
Ba
23
415
Lê Ái
Mỹ
29
01
1995
Lấp Vò 1
Hóa
28.50
Ba
24
400
Trần Kim
Liên
24
9
1995
Châu Thành 1
Hóa
28.25
Ba
25
381
Lê Minh
Hải
01
06
1995
Lai Vung 1
Hóa
28.00
Ba
26
429
Trương Thanh
Nhi
28
12
1995
Lai Vung 2
Hóa
28.00
Ba
27
372
Nguyễn Lê Trọng
Danh
2
1
1995
Nguyễn Quang Diêu
Hóa
27.50
Ba
28
476
Lê Minh
Trần
19
08
1995
Phan Văn Bảy
Hóa
27.50
Ba
29
414
Dương Triệu Thuỳ
My
4
5
1995
Trường Xuân
Hóa
27.00
Ba
30
439
Đặng Thị Chúc
Phương
10
09
1995
Lai Vung 1
Hóa
27.00
Ba
31
489
Nguyễn Thị Ngọc
Tươi
09
04
1995
Lai Vung 2
Hóa
27.00
Ba
32
409
Hồ Triệu
Mẫn
22
6
1995
Châu Thành 1
Hóa
26.50
Ba
33
484
Nguyễn Quốc
Tuấn
19
2
1995
Cao Lãnh 2
Hóa
26.50
Ba
34
382
Trần Thị
Hạnh
02
09
1995
Lai Vung 2
Hóa
26.00
Ba
35
445
Đoàn Hoài
Sang
19
06
1995
Tân Hồng
Hóa
25.75
Ba
36
434
Nguyễn Thành
Phát
11
8
1996
Tam Nông
Hóa
25.50
Ba
37
457
Trần Nhật
Thịnh
25
7
1995
Thanh Bình 1
Hóa
24.75
Khuyến khích
38
431
Võ Thị Cẩm
Nhung
18
10
1995
Trần Quốc Toản
Hóa
24.50
Khuyến khích
39
455
Lê Thành
Thật
03
09
1995
Phan Văn Bảy
Hóa
24.50
Khuyến khích
40
406
Hồ Nguyên
20
8
1995
Thanh Bình 1
Hóa
23.75
Khuyến khích
41
391
Bùi Thúy Hoàng
Huy
25
3
1995
Nguyễn Quang Diêu
Hóa
23.50
Khuyến khích
42
407
Huỳnh Thị Trúc
Mai
04
02
1995
Lấp Vò 1
Hóa
23.50
Khuyến khích
43
481
Nguyễn Hoàng
Trọng
9
7
1995
Lấp Vò 2
Hóa
23.50
Khuyến khích
44
403
Trần Xuân
Loan
24
02
1995
Cao Lãnh 1
Hóa
23.25
Khuyến khích
45
422
Võ Huỳnh Kim
Ngọc
10
10
1995
Lai Vung 2
Hóa
23.25
Khuyến khích
46
389
Nguyễn Nguyên
Hương
1
1
1995
Tràm Chim
Hóa
22.75
Khuyến khích
47
418
Dương Thị Thảo
Ngân
19
5
1995
Thanh Bình 1
Hóa
22.75
Khuyến khích
48
379
Nguyễn Thị
Hương
10
3
1995
TP Cao Lãnh
Hóa
22.00
Khuyến khích
49
393
Châu Văn
Kết
30
3
1995
Nguyễn Trãi
Hóa
22.00
Khuyến khích
50
426
Phạm Minh
Nhật
07
11
1995
Thanh Bình 2
Hóa
22.00
Khuyến khích
51
435
Võ Thanh
Phú
23
3
1995
Lấp Vò 3
Hóa
22.00
Khuyến khích
52
451
Trương Minh
Tâm
29
3
1995
Châu Thành 1
Hóa
22.00
Khuyến khích
53
425
Huỳnh Anh
Nhân
7
3
1995
TP Cao Lãnh
Hóa
21.50
Khuyến khích
54
456
Nguyễn Phú
Thiện
17
2
1995
Cao Lãnh 2
Hóa
21.25
Khuyến khích
55
412
Nguyễn Thị Cẩm
Mịnh
17
1
1996
Lấp Vò 3
Hóa
21.00
Khuyến khích
56
438
Ngô Vũ Hoàng
Phước
18
5
1995
Tràm Chim
Hóa
21.00
Khuyến khích
1
286
Nguyễn Hoàng Minh
Khoa
5
5
1996
Nguyễn Quang Diêu
50.00
Nhất
2
257
Phạm Long
Bình
23
1
1996
Thanh Bình 1
49.00
Nhất
3
347
Phạm Thị Thùy
Trang
31
8
1996
Nguyễn Quang Diêu
48.25
Nhất
4
268
Huỳnh Thanh
12
3
1995
Nguyễn Quang Diêu
48.00
Nhì
5
264
Tăng Bá
Duy
16
1
1996
Nguyễn Quang Diêu
47.75
Nhì
6
262
Phan Thanh
Duy
1
11
1996
Châu Thành 1
46.25
Nhì
7
321
Nguyễn Ngọc
Riết
03
08
1995
Lấp Vò 1
44.75
Nhì
8
339
Nguyễn Ngọc Khánh
Thư
28
11
1995
Nguyễn Đình Chiểu
43.00
Nhì
9
341
Lê Thị Minh
Thuỳ
01
02
1995
Nguyễn Đình Chiểu
43.00
Nhì
10
344
Đặng Trung
Tín
4
11
1995
Thanh Bình 1
42.50
Nhì
11
349
Trần Thị Thanh
Trúc
19
10
1996
Nguyễn Quang Diêu
42.50
Nhì
12
271
Lê Minh
Được
1
8
1996
Thanh Bình 1
42.00
Nhì
13
304
Trần Ngọc
Nhi
28
09
1995
Lấp Vò 1
42.00
Nhì
14
312
Trần Thanh
Phong
19
01
1995
Lai Vung 1
41.50
Ba
15
342
Phạm Nhật
Tiến
21
06
1995
Nguyễn Đình Chiểu
40.50
Ba
16
253
Nguyễn Lan
Anh
23
10
1996
Nguyễn Quang Diêu
38.50
Ba
17
305
Trần Huỳnh Bảo
Nhi
12
01
1995
Lai Vung 1
38.50
Ba
18
288
Võ Thị Diểm
Kiều
20
3
1995
Chu Văn An
38.25
Ba
19
300
Trần Minh
Nhật
6
7
1995
Hồng Ngự 3
38.00
Ba
20
254
Bùi Hoàng Kỳ
Anh
11
7
1995
Tháp Mười
37.50
Ba
21
366
Dương Thuý
Vy
30
04
1995
Thanh Bình 2
37.00
Ba
22
346
Trần Huỳnh
Tới
4
10
1995
Thanh Bình 1
36.75
Ba
23
350
Nguyễn Quốc
Trung
01
07
1995
Lai Vung 1
36.50
Ba
24
352
Huỳnh Ngọc Xuân
Trường
03
06
1996
Nguyễn Đình Chiểu
36.00
Ba
25
280
Nguyễn Thế
Huy
04
04
1996
Nguyễn Đình Chiểu
35.00
Ba
26
289
Lê Ngân
Kiều
25
08
1995
Phan Văn Bảy
35.00
Ba
27
329
Trần Duy Công
Thành
5
6
1995
Châu Thành 2
35.00
Ba
28
362
Lê Thị Tường
Vi
26
04
1995
Nguyễn Đình Chiểu
33.50
Ba
29
356
Phạm Sơn
Tùng
24
7
1995
Tam Nông
32.75
Ba
30
318
Ngô Minh
Quân
19
7
1995
TP Cao Lãnh
32.50
Ba
31
256
Nguyễn Thanh
Bình
12
02
1995
Lai Vung 1
32.00
Ba
32
351
Trương Nguyễn Lam
Trường
29
08
1995
Lai Vung 1
31.50
Ba
33
269
Võ Phan Thành
Đạt
02
09
1996
Tháp Mười
31.25
Ba
34
348
Phạm Minh
Trí
29
06
1995
Phan Văn Bảy
31.00
Ba
35
360
Phan Tường
Vi
15
3
1996
Cao Lãnh 2
31.00
Ba
36
250
Nguyễn Hữu
An
11
12
1995
Tháp Mười
30.75
Khuyến khích
37
319
Nguyễn Lê Ngọc
Quý
3
1
1995
Long Khánh A
30.25
Khuyến khích
38
336
Nguyễn Hoàng
Thông
25
6
1995
Thanh Bình 1
30.00
Khuyến khích
39
320
Trần Thị Mỹ
Quyên
3
3
1995
Châu Thành 1
29.75
Khuyến khích
40
285
Nguyễn Hữu
Khánh
28
9
1996
Phú Điền
28.50
Khuyến khích
41
308
Nguyễn Thảo
Nhi
02
09
1996
Thanh Bình 2
28.50
Khuyến khích
42
323
Nguyễn Ngọc
Sơn
19
2
1995
Cao Lãnh 2
28.00
Khuyến khích
43
313
Lê Huỳnh
Phong
27
2
1996
TP Cao Lãnh
27.75
Khuyến khích
44
298
Nguyễn Trọng
Nhân
17
7
1995
Long Khánh A
27.00
Khuyến khích
45
310
Trần Quỳnh
Như
6
5
1995
Trường Xuân
27.00
Khuyến khích
46
270
Nguyễn Minh
Đăng
14
9
1996
Châu Thành 1
26.00
Khuyến khích
47
309
Bùi Công
Nhớ
19
6
1996
Trường Xuân
25.50
Khuyến khích
48
359
Huỳnh Thị Thúy
Vân
08
10
1996
Tháp Mười
24.50
Khuyến khích
49
281
Nguyễn Tuấn
Huy
22
4
1995
Tam Nông
23.00
Khuyến khích
50
259
Nguyễn Quốc
Chí
17
8
1996
TP Cao Lãnh
22.50
Khuyến khích
51
303
Hồ Bảo
Nhi
6
9
1995
Hồng Ngự 3
21.75
Khuyến khích
52
272
Nguyễn Minh
Giàu
10
5
1995
Lấp Vò 2
21.50
Khuyến khích
53
297
Dương Thị
Ngọc
5
8
1995
Trường Xuân
21.25
Khuyến khích
54
263
Nguyễn Thái Thiên
Duy
4
9
1995
Châu Thành 1
21.00
Khuyến khích
55
291
Nguyễn Đại
27
04
1995
Phan Văn Bảy
21.00
Khuyến khích
1
588
Đỗ Phương
Tuấn
06
03
1995
Tháp Mười
Sinh
46.50
Nhất
2
566
Nguyễn Thị Mỹ
Phụng
16
07
1995
Lấp Vò 1
Sinh
46.25
Nhất
3
510
Cao Chánh
Đức
20
08
1995
Nguyễn Đình Chiểu
Sinh
46.00
Nhất
4
526
Phan Quốc
Hùng
15
07
1995
Nguyễn Đình Chiểu
Sinh
44.75
Nhì
5
570
Nguyễn Hồng
Sơn
00
00
1995
Lấp Vò 1
Sinh
44.25
Nhì
6
555
Nguyễn Tuyết
Nhi
20
12
1995
Châu Thành 1
Sinh
43.25
Nhì
7
540
Mai Thị Cẩm
Linh
17
10
1995
Lấp Vò 1
Sinh
42.25
Nhì
8
497
Trần Xuân
Bạch
20
7
1995
Châu Thành 1
Sinh
41.75
Nhì
9
528
Phạm Hoàng
Khang
12
2
1995
Nguyễn Trãi
Sinh
41.75
Nhì
10
560
Lê Minh
Nhựt
00
00
1995
Tân Hồng
Sinh
41.50
Nhì
11
558
Nguyễn Thị Huỳnh
Như
10
12
1995
Lấp Vò 1
Sinh
41.00
Nhì
12
591
Trần Thụy Thảo
Vy
19
10
1995
Thanh Bình 1
Sinh
41.00
Nhì
13
506
Võ Minh
Đạt
31
03
1995
Lấp Vò 1
Sinh
40.25
Ba
14
559
Nguyễn Thi Hồng
Nhung
00
00
1995
Tháp Mười
Sinh
39.75
Ba
15
553
Phạm Hồng
Nhân
27
10
1995
Thanh Bình 1
Sinh
39.50
Ba
16
578
Ngô Thị Thanh
Thúy
18
12
1995
Nguyễn Quang Diêu
Sinh
39.50
Ba
17
508
Hồ Phương
Đông
11
1
1995
Nguyễn Quang Diêu
Sinh
39.25
Ba
18
549
Nguyễn Như
Ngọc
22
06
1996
Tháp Mười
Sinh
36.75
Ba
19
573
Trương Nguyễn Đức
Sơn
8
11
1995
Tràm Chim
Sinh
36.50
Ba
20
531
Phan Tuấn
Kiệt
07
02
1995
Nguyễn Đình Chiểu
Sinh
36.25
Ba
21
537
Trần Nhật
Linh
23
11
1995
Cao Lãnh 2
Sinh
36.00
Ba
22
519
Huỳnh Thanh
Hiền
25
04
1996
Tháp Mười
Sinh
34.75
Ba
23
498
Hồ Thế
Bảo
21
06
1995
Nguyễn Đình Chiểu
Sinh
34.50
Ba
24
511
Lê Thị Lài
Em
10
10
1995
Tam Nông
Sinh
34.00
Ba
25
494
Đỗ Đặng Ngọc
Anh
24
5
1995
Hồng Ngự 3
Sinh
33.50
Ba
26
516
Hồ Ngọc
Hân
25
05
1995
Tháp Mười
Sinh
33.50
Ba
27
590
Đặng Phúc
Vinh
13
3
1995
Nha Mân
Sinh
33.50
Ba
28
586
Lê Mạnh
Trường
08
06
1996
Tân Hồng
Sinh
32.75
Ba
29
542
Nguyễn Bá
Lộc
14
08
1995
Nguyễn Đình Chiểu
Sinh
32.00
Ba
30
539
Trần Thị Mỷ
Linh
5
3
1995
Hồng Ngự 3
Sinh
31.50
Ba
31
507
Trần Tiến
Đạt
10
10
1995
Lai Vung 1
Sinh
31.25
Ba
32
500
Phạm Nguyên
Bình
26
5
1995
Thanh Bình 1
Sinh
30.75
Khuyến khích
33
525
Nguyễn Thị Thúy
Hoanh
06
10
1995
Tân Hồng
Sinh
30.50
Khuyến khích
34
530
Lương Phan Bá
Khỏe
28
07
1995
Lai Vung 1
Sinh
30.50
Khuyến khích
35
577
Nguyễn Trương Thị Anh
Thư
15
7
1995
Lấp Vò 2
Sinh
30.50
Khuyến khích
36
529
Phạm Tấn
Khoa
19
10
1995
Châu Thành 2
Sinh
29.75
Khuyến khích
37
527
Trần Thị Thư
Hương
23
11
1995
Cao Lãnh 2
Sinh
29.50
Khuyến khích
38
557
Đỗ Thị Yến
Nhi
09
02
1995
Thiên Hộ Dương
Sinh
29.50
Khuyến khích
39
575
Nguyễn Trí
Thiện
27
08
1996
Lai Vung 1
Sinh
29.50
Khuyến khích
40
594
Quách Ngọc
Yến
4
1
1996
Hồng Ngự 3
Sinh
28.75
Khuyến khích
41
593
Nguyễn Thị Thu
Xuân
28
11
1995
Nguyễn Quang Diêu
Sinh
28.50
Khuyến khích
42
495
Phạm Hoài
Anh
5
6
1995
Thanh Bình 1
Sinh
28.25
Khuyến khích
43
579
Phan Quân
Thụy
21
6
1996
Nguyễn Quang Diêu
Sinh
27.50
Khuyến khích
44
515
Nguyễn Thị Ngọc
Hân
28
4
1996
Cao Lãnh 2
Sinh
27.00
Khuyến khích
45
533
Lâm Thị Diễm
Kiều
21
11
1996
Tam Nông
Sinh
27.00
Khuyến khích
46
584
Trần Văn
Triển
0
0
1995
Tràm Chim
Sinh
26.50
Khuyến khích
47
502
Nguyễn Thị Quế
Chi
29
12
1995
Nguyễn Quang Diêu
Sinh
26.00
Khuyến khích
48
548
Lê Minh
Ngọc
20
07
1996
Nguyễn Đình Chiểu
Sinh
26.00
Khuyến khích
49
517
Văn Công
Hảo
20
02
1996
Lai Vung 1
Sinh
25.75
Khuyến khích
50
534
Dương Thị Thuý
Kiều
30
10
1995
Tràm Chim
Sinh
25.00
Khuyến khích
51
581
Bùi Thị Mỹ
Tiên
2
2
1995
Trần Quốc Toản
Sinh
25.00
Khuyến khích
52
512
Nguyễn Thị Tường
Giao
 
 
1995
Hồng Ngự 3
Sinh
24.75
Khuyến khích
53
583
Lê Thị
Trang
13
7
1995
Trường Xuân
Sinh
24.75
Khuyến khích
54
514
Nguyễn Ngọc
Hân
19
12
1995
Thanh Bình 2
Sinh
24.25
Khuyến khích
1
167
Phạm Thiện
Phúc
13
1
1995
GDTX-KTHN Tỉnh
Toán GDTX
29.25
Ba
2
170
Lê Minh
Sang
25
10
1993
GDTX-KTHN Tỉnh
Toán GDTX
28.00
Ba
3
177
Lữ Hoàng
Tuấn
10
12
1993
GDTX TX Sa Đéc
Toán GDTX
18.50
Khuyến khích
4
164
Lê Hoài
Luận
16
9
1995
GDTX-KTHN Tỉnh
Toán GDTX
17.75
Khuyến khích
5
161
Nguyễn Võ Quốc
Huy
13
08
1994
GDTX Châu Thành
Toán GDTX
13.50
Khuyến khích
6
175
Nguyễn Minh
Thệ
10
9
1995
GDTX Tháp Mười
Toán GDTX
8.50
Khuyến khích
1
181
Nguyễn Đỗ Minh
Ân
14
05
1998
THCS Hùng Vương
Toán THCS
43.50
Nhất
2
217
Nguyễn Ngọc Vân
Nghi
9
6
1998
THCS TT Mỹ Thọ
Toán THCS
43.00
Nhất
3
233
Nguyễn Hoàng Ngọc
Thi
4
11
1998
THCS TT Mỹ Thọ
Toán THCS
41.00
Nhì
4
235
Tống Tuấn
Thịnh
02
01
1998
THCS Lưu Văn Lang
Toán THCS
40.50
Nhì
5
192
Trương Hữu
Duyên
9
4
1998
THCS Võ Trường Toản
Toán THCS
38.50
Nhì
6
210
Nguyễn Kinh
Luân
15
6
1998
THCS Kim Hồng
Toán THCS
36.50
Nhì
7
243
Huỳnh Trung
Tín
19
02
1998
THCS Lưu Văn Lang
Toán THCS
36.50
Nhì
8
248
Cao Nguyễn Tường
Vy
14
06
1997
THCS An Thạnh
Toán THCS
36.50
Nhì
9
198
Nguyễn Anh
Hào
27
03
1998
THCS Long Khánh A
Toán THCS
36.00
Ba
10
209
Đỗ Phương
Linh
09
12
1998
THCS Lưu Văn Lang
Toán THCS
35.50
Ba
11
182
Nguyễn Thị Ngọc
Anh
5
2
1998
THCS Thị trấn Lai Vung
Toán THCS
35.00
Ba
12
196
Huỳnh Bùi Ngọc Trúc
Giang
2
7
1999
THCS Hội An Đông
Toán THCS
35.00
Ba
13
190
Nguyễn Quốc
Duy
18
7
1998
THCS TT Mỹ Thọ
Toán THCS
34.50
Ba
14
221
Bùi Nguyên Hồng
Ngọc
14
8
1998
THCS TT Mỹ Thọ
Toán THCS
34.50
Ba
15
245
Phạm Hà
Trí
24
10
1998
THCS Tân Hộ Cơ
Toán THCS
34.50
Ba
16
187
Lê Thị Linh
Chi
8
6
1998
THCS Thống Linh
Toán THCS
33.50
Ba
17
207
Đỗ Thị Hoàng
Lan
02
02
1998
THCS Tân Bình
Toán THCS
33.50
Ba
18
230
Nguyễn Hữu
Tài
04
01
1998
THCS Tân Hộ Cơ
Toán THCS
32.00
Ba
19
212
Nguyễn Văn
Mạnh
5
6
1998
THCS Mỹ Quý
Toán THCS
31.00
Ba
20
224
Hồ Thanh Kiều
Nhi
25
8
1998
THCS Bình Thành
Toán THCS
31.00
Ba
21
236
Lê Khánh
Thơ
15
11
1998
THCS Tân Phú
Toán THCS
30.50
Ba
22
193
Ngô Tấn
Đạt
10
07
1998
THCS Nguyễn Du  
Toán THCS
30.00
Ba
23
203
Nguyễn Thị Trúc
Huỳnh
27
9
1998
THCS TT Mỹ Thọ
Toán THCS
30.00
Ba
24
211
Nguyễn Thị Minh
Mẫn
17
01
1998
THCS Kim Hồng
Toán THCS
30.00
Ba
25
218
Nguyễn Huỳnh Gia
Nghi
25
8
1998
THCS Kim Hồng
Toán THCS
30.00
Ba
26
186
Lê Công
Bằng
05
6
1998
THCS Kim Hồng
Toán THCS
29.50
Khuyến khích
27
220
Lê Thị
Ngoan
22
01
1998
THCS Tân Bình
Toán THCS
29.00
Khuyến khích
28
219
Phan Hữu
Nghĩa
15
2
1998
THCS Thanh Bình
Toán THCS
28.50
Khuyến khích
29
228
Nguyễn Thị Ngọc
Sang
09
01
1998
THCS Tân Thạnh
Toán THCS
28.50
Khuyến khích
30
189
Nguyễn Quốc
Cường
26
10
1998
THCS Trần Thị Nhượng
Toán THCS
28.00
Khuyến khích
31
206
Phan Huỳnh Thy
Khuê 
22
12
1998
THCS An Thạnh
Toán THCS
27.50
Khuyến khích
32
229
Nguyễn Văn
Sang
11
04
1998
THCS Tân Hộ Cơ
Toán THCS
27.50
Khuyến khích
33
249
Nguyễn Kim
Xuyến
23
01
1998
THCS Lưu Văn Lang
Toán THCS
27.50
Khuyến khích
34
202
Cao Phước
Hậu
13
6
1998
THCS Võ Trường Toản
Toán THCS
27.00
Khuyến khích
35
213
Tô Hiếu
Minh
03
11
1998
THCS Hùng Vương
Toán THCS
26.50
Khuyến khích
36
184
Lê Hoàng Tuấn
Anh
9
5
1998
THCS Kim Hồng
Toán THCS
26.00
Khuyến khích
37
205
Hà Nam
Khánh
07
11
1998
THCS Tân Thạnh
Toán THCS
26.00
Khuyến khích
38
199
Phạm Phong
Hào
00
00
1998
THCS Long Thuận
Toán THCS
25.50
Khuyến khích
39
223
Trần Thị Hồng
Nhi
7
10
1998
THCS Thị trấn Lai Vung
Toán THCS
25.50
Khuyến khích
40
183
Nguyễn Hoàng Trâm
Anh
22
1
1998
THCS Đốc Binh Kiều
Toán THCS
24.50
Khuyến khích
41
237
Nguyễn Thị Kim
Thơ
1
7
1998
THCS Đốc Binh Kiều
Toán THCS
24.50
Khuyến khích
1
143
Nguyễn Văn
Vẹn
31
7
1995
Nha Mân
Toán THPT
46.00
Nhất
2
147
Nguyễn Quang
01
12
1995
Nguyễn Đình Chiểu
Toán THPT
45.00
Nhất
3
026
Nguyễn Hữu Thái
Dương
09
09
1996
Tháp Mười
Toán THPT
44.00
Nhất
4
096
Trần Minh
Quân
26
05
1995
Lai Vung 2
Toán THPT
43.50
Nhất
5
087
Nguyễn Minh
Nhựt
0
0
1995
Lấp Vò 3
Toán THPT
42.00
Nhì
6
017
Dương Minh
Chí
26
3
1995
Nguyễn Quang Diêu
Toán THPT
40.50
Nhì
7
034
Huỳnh Thanh
Hằng
16
03
1996
Lai Vung 1
Toán THPT
39.00
Nhì
8
107
Nguyễn Phát
Tài
20
02
1995
Nguyễn Đình Chiểu
Toán THPT
38.50
Nhì
9
095
Võ Hữu
Phước
03
01
1995
Phan Văn Bảy
Toán THPT
37.00
Nhì
10
150
Nguyễn Thị Hoàng
Yến
02
07
1995
Tháp Mười
Toán THPT
37.00
Nhì
11
035
Nguyễn Thị Kiều
Hạnh
28
06
1995
Tháp Mười
Toán THPT
36.50
Nhì
12
029
Bùi Trần Hải
Đăng
26
10
1996
Nguyễn Quang Diêu
Toán THPT
36.00
Nhì
13
117
Phạm Văn
Thi
20
9
1995
Lấp Vò 2
Toán THPT
35.00
Nhì
14
023
Trần Thị Lương
Duyên
11
10
1995
Phú Điền
Toán THPT
34.50
Nhì
15
065
Lâm Văn
Luân
00
00
1995
Tân Hồng
Toán THPT
34.50
Nhì
16
133
Lê Thị Thuỳ
Trang
30
6
1995
Châu Thành 1
Toán THPT
34.50
Nhì
17
002
Lê Thị Trúc
An
29
10
1996
Cao Lãnh 2
Toán THPT
34.00
Nhì
18
010
Nguyễn Dương Quốc
Anh
09
11
1996
Nguyễn Đình Chiểu
Toán THPT
33.50
Nhì
19
033
Phạm Sơn
Hải
20
02
1996
Lai Vung 1
Toán THPT
33.50
Nhì
20
004
Huỳnh Phú
An
12
11
1996
Lấp Vò 3
Toán THPT
32.50
Ba
21
009
Huỳnh Bảo
Anh
19
05
1996
Nguyễn Đình Chiểu
Toán THPT
32.50
Ba
22
011
Đỗ Phước
Anh
9
3
1995
Thanh Bình 1
Toán THPT
32.50
Ba
23
094
Bùi Văn
Phúc
19
8
1995
Phú Điền
Toán THPT
31.50
Ba
24
018
Nguyễn Chí
Cường
06
05
1996
Nguyễn Đình Chiểu
Toán THPT
31.00
Ba
25
060
Nguyễn Thị Bích
Liên
09
06
1996
Lai Vung 1
Toán THPT
31.00
Ba
26
032
Hồ Tô
1
9
1995
TP Cao Lãnh
Toán THPT
30.50
Ba
27
074
Phạm Hồ Hồng
Ngọc
24
4
1995
Tam Nông
Toán THPT
30.50
Ba
28
136
Nguyễn Thanh
Trí
15
1
1995
Lấp Vò 3
Toán THPT
30.50
Ba
29
013
Võ Hoài
Bảo
1
12
1995
Nguyễn Quang Diêu
Toán THPT
30.00
Ba
30
081
Nguyễn
Nhu
26
8
1995
Lấp Vò 3
Toán THPT
30.00
Ba
31
088
Trần Minh
Nhựt
13
9
1995
Nguyễn Quang Diêu
Toán THPT
30.00
Ba
32
109
Trần Tiến
Tài
30
10
1996
Tháp Mười
Toán THPT
30.00
Ba
33
067
Trần Nhựt
Minh
23
5
1995
Trần Văn Năng
Toán THPT
29.50
Ba
34
126
Mai Thuỷ
Tiên
26
01
1995
Nguyễn Đình Chiểu
Toán THPT
29.50
Ba
35
014
Bùi Văn
Cảnh
20
8
1995
Lấp Vò 2
Toán THPT
29.00
Ba
36
048
Nguyễn Quốc
Huy
19
5
1996
Trần Văn Năng
Toán THPT
29.00
Ba
37
146
Phan Tấn
Vinh
8
7
1995
Trần Quốc Toản
Toán THPT
29.00
Ba
38
050
Võ Minh
Kha
8
2
1995
Tràm Chim
Toán THPT
28.50
Ba
39
099
Phạm Phú
Quí
23
1
1996
Nguyễn Quang Diêu
Toán THPT
28.50
Ba
40
024
Ngô Thị Bé
31
07
1995
Phan Văn Bảy
Toán THPT
28.00
Ba
41
070
Nguyễn Hoàng
Nam
19
8
1995
Long Khánh A
Toán THPT
28.00
Ba
42
124
Trần Thị Cẩm
Tiên
28
5
1995
Cao Lãnh 2
Toán THPT
28.00
Ba
43
084
Nguyễn Thị Huỳnh
Như
2
12
1996
Cao Lãnh 2
Toán THPT
27.50
Ba
44
106
Nguyễn Minh Nhật
Tài
09
09
1995
Lấp Vò 1
Toán THPT
27.50
Ba
45
045
Văn Thị Cẩm
Hường
28
5
1995
Lấp Vò 2
Toán THPT
27.00
Ba
46
066
Nguyễn Văn
Mạnh
19
01
1995
Tân Hồng
Toán THPT
27.00
Ba
47
098
Nguyễn Phú
Quí
22
06
1996
Lai Vung 1
Toán THPT
27.00
Ba
48
131
Phan Hồ Ngọc
Trâm
21
7
1995
Tam Nông
Toán THPT
27.00
Ba
49
027
Trần Tấn
Đạt
19
2
1995
Đốc Binh Kiều
Toán THPT
26.50
Khuyến khích
50
038
Phan Trung
Hiếu
9
11
1995
Cao Lãnh 2
Toán THPT
26.50
Khuyến khích
51
091
Nguyễn Tấn
Phát
1
8
1996
Châu Thành 2
Toán THPT
26.50
Khuyến khích
52
101
Nguyễn Hoàng
Quốc
25
9
1996
Phú Điền
Toán THPT
26.50
Khuyến khích
53
019
Bùi Công
Diện
29
9
1995
Lấp Vò 2
Toán THPT
26.00
Khuyến khích
54
127
Lê Trần Thủy
Tiên
05
11
1995
Thanh Bình 2
Toán THPT
26.00
Khuyến khích
55
148
Nguyễn Ngọc
Vương
18
11
1995
Trần Quốc Toản
Toán THPT
26.00
Khuyến khích
56
075
Nguyễn Phúc
Nguyên
30
10
1995
Lấp Vò 1
Toán THPT
25.50
Khuyến khích
57
076
Mai Hoàng Thái
Nguyên
28
6
1995
Nguyễn Trãi
Toán THPT
25.50
Khuyến khích
58
110
Phạm Thanh
Tâm
11
9
1995
Nha Mân
Toán THPT
25.50
Khuyến khích
59
114
Lê Thanh
Thảo
28
4
1995
Châu Thành 1
Toán THPT
25.50
Khuyến khích
60
020
Lê Hải
Duy
9
5
1995
Thị xã Sa Đéc
Toán THPT
25.00
Khuyến khích
61
080
Lê Thị Phương
Nhi
20
10
1995
Tân Hồng
Toán THPT
25.00
Khuyến khích
62
141
Đoàn Minh
Tuấn
5
3
1995
Nha Mân
Toán THPT
25.00
Khuyến khích
63
016
Nguyễn Thị Thảo
Chi
30
9
1996
Trường Xuân
Toán THPT
24.50
Khuyến khích
64
053
Nguyễn Duy Như
Khoa
25
08
1995
Lấp Vò 1
Toán THPT
24.50
Khuyến khích
65
082
Ngô Thị Huỳnh
Như
25
09
1995
Cao Lãnh 1
Toán THPT
24.50
Khuyến khích
66
111
Lê Minh
Tâm
25
08
1995
Thiên Hộ Dương
Toán THPT
24.50
Khuyến khích
67
112
Bùi Hồ Duy
Thái
18
1
1995
Châu Thành 2
Toán THPT
24.50
Khuyến khích
68
118
Nguyễn Thành
Thi
26
3
1996
Nguyễn Quang Diêu
Toán THPT
24.00
Khuyến khích
69
149
Phùng Hoàng Thúy
Vy
13
9
1995
Thanh Bình 1
Toán THPT
24.00
Khuyến khích
70
031
Trần Thị Thu
15
3
1995
Nguyễn Trãi
Toán THPT
23.50
Khuyến khích
71
132
Nguyễn Thị Khánh
Trân
23
09
1995
Lấp Vò 1
Toán THPT
23.50
Khuyến khích
72
092
Dương Tấn
Phát
20
06
1995
Thanh Bình 2
Toán THPT
23.00
Khuyến khích
73
100
Lê Nam
Quốc
5
5
1995
Hồng Ngự 1
Toán THPT
23.00
Khuyến khích
74
119
Từ Ngọc
Thiện
26
12
1995
Lai Vung 2
Toán THPT
23.00
Khuyến khích
75
054
Phạm Duy
Khoa
19
9
1995
Trần Văn Năng
Toán THPT
22.50
Khuyến khích
76
056
Phan Anh
Kiệt
15
9
1995
Tam Nông
Toán THPT
22.50
Khuyến khích
77
057
Chế Lê
Kiệt
20
8
1995
Trần Quốc Toản
Toán THPT
22.50
Khuyến khích

 

Tải fiel xem kết quả thống kê.

NVU.

(Nguồn Sở GDĐT Đồng Tháp)

Share
Các tin liên quan:
Các tin mới:
Các tin khác: