Thứ năm, 13 Tháng 12 2012 19:57 |
KẾT QUẢ XẾP GIẢI HSG MÁY TÍNH CẦM TAY CẤP TỈNH NĂM HỌC 2012-2013
(Kèm công văn số 1610/SGDĐT-GDTrH, ngày 12/12/2012)
TT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Trường
|
Môn
|
Điểm
|
Giải
|
1
|
440
|
Huỳnh Minh
|
Phương
|
0
|
0
|
1995
|
Tràm Chim
|
Hóa
|
47.00
|
Nhất
|
2
|
373
|
Ngô Khương
|
Duy
|
24
|
06
|
1996
|
Nguyễn Đình Chiểu
|
Hóa
|
45.00
|
Nhất
|
3
|
390
|
Nguyễn Trọng
|
Hữu
|
16
|
03
|
1995
|
Nguyễn Đình Chiểu
|
Hóa
|
45.00
|
Nhất
|
4
|
442
|
Nguyễn Hữu Minh
|
Quân
|
05
|
10
|
1995
|
Nguyễn Đình Chiểu
|
Hóa
|
45.00
|
Nhất
|
5
|
419
|
Nguyễn Thành Trọng
|
Nghĩa
|
13
|
04
|
1996
|
Nguyễn Đình Chiểu
|
Hóa
|
43.00
|
Nhì
|
6
|
460
|
Huỳnh Nguyễn Minh
|
Thu
|
11
|
12
|
1995
|
Nguyễn Quang Diêu
|
Hóa
|
42.00
|
Nhì
|
7
|
368
|
Võ Hồ Như
|
An
|
12
|
02
|
1996
|
Nguyễn Đình Chiểu
|
Hóa
|
41.00
|
Nhì
|
8
|
453
|
Lê Hữu
|
Thành
|
15
|
02
|
1995
|
Lấp Vò 1
|
Hóa
|
39.00
|
Nhì
|
9
|
487
|
Phan Bá
|
Tùng
|
21
|
09
|
1995
|
Tháp Mười
|
Hóa
|
38.25
|
Nhì
|
10
|
465
|
Tiêu Thanh Cẩm
|
Tiên
|
22
|
4
|
1996
|
Tràm Chim
|
Hóa
|
38.00
|
Nhì
|
11
|
395
|
Trần Hữu
|
Kiên
|
23
|
3
|
1996
|
Lấp Vò 3
|
Hóa
|
37.00
|
Nhì
|
12
|
436
|
Trần Tấn
|
Phúc
|
21
|
11
|
1995
|
Nha Mân
|
Hóa
|
37.00
|
Nhì
|
13
|
375
|
Phạm Thị Ngọc
|
Duyên
|
25
|
4
|
1995
|
Nguyễn Quang Diêu
|
Hóa
|
36.50
|
Nhì
|
14
|
416
|
Nguyễn Hoàng
|
Nam
|
20
|
8
|
1995
|
Nguyễn Quang Diêu
|
Hóa
|
36.00
|
Nhì
|
15
|
386
|
Nguyễn Thành
|
Hưng
|
09
|
06
|
1995
|
Nguyễn Đình Chiểu
|
Hóa
|
34.75
|
Ba
|
16
|
376
|
Đinh Phước
|
Diễn
|
18
|
05
|
1995
|
Tháp Mười
|
Hóa
|
34.50
|
Ba
|
17
|
470
|
Trần Anh
|
Toàn
|
09
|
07
|
1995
|
Tháp Mười
|
Hóa
|
32.50
|
Ba
|
18
|
430
|
Lê Thị Huỳnh
|
Như
|
27
|
4
|
1995
|
Tràm Chim
|
Hóa
|
31.00
|
Ba
|
19
|
385
|
Huỳnh Tấn
|
Hùng
|
15
|
2
|
1995
|
Cao Lãnh 2
|
Hóa
|
30.50
|
Ba
|
20
|
448
|
Trần Lĩnh
|
Sơn
|
31
|
5
|
1995
|
Châu Thành 1
|
Hóa
|
29.75
|
Ba
|
21
|
371
|
Nguyễn Hùng
|
Cường
|
21
|
6
|
1995
|
Nguyễn Quang Diêu
|
Hóa
|
29.00
|
Ba
|
22
|
459
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Thu
|
31
|
01
|
1995
|
Cao Lãnh 1
|
Hóa
|
29.00
|
Ba
|
23
|
415
|
Lê Ái
|
Mỹ
|
29
|
01
|
1995
|
Lấp Vò 1
|
Hóa
|
28.50
|
Ba
|
24
|
400
|
Trần Kim
|
Liên
|
24
|
9
|
1995
|
Châu Thành 1
|
Hóa
|
28.25
|
Ba
|
25
|
381
|
Lê Minh
|
Hải
|
01
|
06
|
1995
|
Lai Vung 1
|
Hóa
|
28.00
|
Ba
|
26
|
429
|
Trương Thanh
|
Nhi
|
28
|
12
|
1995
|
Lai Vung 2
|
Hóa
|
28.00
|
Ba
|
27
|
372
|
Nguyễn Lê Trọng
|
Danh
|
2
|
1
|
1995
|
Nguyễn Quang Diêu
|
Hóa
|
27.50
|
Ba
|
28
|
476
|
Lê Minh
|
Trần
|
19
|
08
|
1995
|
Phan Văn Bảy
|
Hóa
|
27.50
|
Ba
|
29
|
414
|
Dương Triệu Thuỳ
|
My
|
4
|
5
|
1995
|
Trường Xuân
|
Hóa
|
27.00
|
Ba
|
30
|
439
|
Đặng Thị Chúc
|
Phương
|
10
|
09
|
1995
|
Lai Vung 1
|
Hóa
|
27.00
|
Ba
|
31
|
489
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Tươi
|
09
|
04
|
1995
|
Lai Vung 2
|
Hóa
|
27.00
|
Ba
|
32
|
409
|
Hồ Triệu
|
Mẫn
|
22
|
6
|
1995
|
Châu Thành 1
|
Hóa
|
26.50
|
Ba
|
33
|
484
|
Nguyễn Quốc
|
Tuấn
|
19
|
2
|
1995
|
Cao Lãnh 2
|
Hóa
|
26.50
|
Ba
|
34
|
382
|
Trần Thị
|
Hạnh
|
02
|
09
|
1995
|
Lai Vung 2
|
Hóa
|
26.00
|
Ba
|
35
|
445
|
Đoàn Hoài
|
Sang
|
19
|
06
|
1995
|
Tân Hồng
|
Hóa
|
25.75
|
Ba
|
36
|
434
|
Nguyễn Thành
|
Phát
|
11
|
8
|
1996
|
Tam Nông
|
Hóa
|
25.50
|
Ba
|
37
|
457
|
Trần Nhật
|
Thịnh
|
25
|
7
|
1995
|
Thanh Bình 1
|
Hóa
|
24.75
|
Khuyến khích
|
38
|
431
|
Võ Thị Cẩm
|
Nhung
|
18
|
10
|
1995
|
Trần Quốc Toản
|
Hóa
|
24.50
|
Khuyến khích
|
39
|
455
|
Lê Thành
|
Thật
|
03
|
09
|
1995
|
Phan Văn Bảy
|
Hóa
|
24.50
|
Khuyến khích
|
40
|
406
|
Hồ Nguyên
|
Lý
|
20
|
8
|
1995
|
Thanh Bình 1
|
Hóa
|
23.75
|
Khuyến khích
|
41
|
391
|
Bùi Thúy Hoàng
|
Huy
|
25
|
3
|
1995
|
Nguyễn Quang Diêu
|
Hóa
|
23.50
|
Khuyến khích
|
42
|
407
|
Huỳnh Thị Trúc
|
Mai
|
04
|
02
|
1995
|
Lấp Vò 1
|
Hóa
|
23.50
|
Khuyến khích
|
43
|
481
|
Nguyễn Hoàng
|
Trọng
|
9
|
7
|
1995
|
Lấp Vò 2
|
Hóa
|
23.50
|
Khuyến khích
|
44
|
403
|
Trần Xuân
|
Loan
|
24
|
02
|
1995
|
Cao Lãnh 1
|
Hóa
|
23.25
|
Khuyến khích
|
45
|
422
|
Võ Huỳnh Kim
|
Ngọc
|
10
|
10
|
1995
|
Lai Vung 2
|
Hóa
|
23.25
|
Khuyến khích
|
46
|
389
|
Nguyễn Nguyên
|
Hương
|
1
|
1
|
1995
|
Tràm Chim
|
Hóa
|
22.75
|
Khuyến khích
|
47
|
418
|
Dương Thị Thảo
|
Ngân
|
19
|
5
|
1995
|
Thanh Bình 1
|
Hóa
|
22.75
|
Khuyến khích
|
48
|
379
|
Nguyễn Thị
|
Hương
|
10
|
3
|
1995
|
TP Cao Lãnh
|
Hóa
|
22.00
|
Khuyến khích
|
49
|
393
|
Châu Văn
|
Kết
|
30
|
3
|
1995
|
Nguyễn Trãi
|
Hóa
|
22.00
|
Khuyến khích
|
50
|
426
|
Phạm Minh
|
Nhật
|
07
|
11
|
1995
|
Thanh Bình 2
|
Hóa
|
22.00
|
Khuyến khích
|
51
|
435
|
Võ Thanh
|
Phú
|
23
|
3
|
1995
|
Lấp Vò 3
|
Hóa
|
22.00
|
Khuyến khích
|
52
|
451
|
Trương Minh
|
Tâm
|
29
|
3
|
1995
|
Châu Thành 1
|
Hóa
|
22.00
|
Khuyến khích
|
53
|
425
|
Huỳnh Anh
|
Nhân
|
7
|
3
|
1995
|
TP Cao Lãnh
|
Hóa
|
21.50
|
Khuyến khích
|
54
|
456
|
Nguyễn Phú
|
Thiện
|
17
|
2
|
1995
|
Cao Lãnh 2
|
Hóa
|
21.25
|
Khuyến khích
|
55
|
412
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Mịnh
|
17
|
1
|
1996
|
Lấp Vò 3
|
Hóa
|
21.00
|
Khuyến khích
|
56
|
438
|
Ngô Vũ Hoàng
|
Phước
|
18
|
5
|
1995
|
Tràm Chim
|
Hóa
|
21.00
|
Khuyến khích
|
1
|
286
|
Nguyễn Hoàng Minh
|
Khoa
|
5
|
5
|
1996
|
Nguyễn Quang Diêu
|
Lý
|
50.00
|
Nhất
|
2
|
257
|
Phạm Long
|
Bình
|
23
|
1
|
1996
|
Thanh Bình 1
|
Lý
|
49.00
|
Nhất
|
3
|
347
|
Phạm Thị Thùy
|
Trang
|
31
|
8
|
1996
|
Nguyễn Quang Diêu
|
Lý
|
48.25
|
Nhất
|
4
|
268
|
Huỳnh Thanh
|
Dư
|
12
|
3
|
1995
|
Nguyễn Quang Diêu
|
Lý
|
48.00
|
Nhì
|
5
|
264
|
Tăng Bá
|
Duy
|
16
|
1
|
1996
|
Nguyễn Quang Diêu
|
Lý
|
47.75
|
Nhì
|
6
|
262
|
Phan Thanh
|
Duy
|
1
|
11
|
1996
|
Châu Thành 1
|
Lý
|
46.25
|
Nhì
|
7
|
321
|
Nguyễn Ngọc
|
Riết
|
03
|
08
|
1995
|
Lấp Vò 1
|
Lý
|
44.75
|
Nhì
|
8
|
339
|
Nguyễn Ngọc Khánh
|
Thư
|
28
|
11
|
1995
|
Nguyễn Đình Chiểu
|
Lý
|
43.00
|
Nhì
|
9
|
341
|
Lê Thị Minh
|
Thuỳ
|
01
|
02
|
1995
|
Nguyễn Đình Chiểu
|
Lý
|
43.00
|
Nhì
|
10
|
344
|
Đặng Trung
|
Tín
|
4
|
11
|
1995
|
Thanh Bình 1
|
Lý
|
42.50
|
Nhì
|
11
|
349
|
Trần Thị Thanh
|
Trúc
|
19
|
10
|
1996
|
Nguyễn Quang Diêu
|
Lý
|
42.50
|
Nhì
|
12
|
271
|
Lê Minh
|
Được
|
1
|
8
|
1996
|
Thanh Bình 1
|
Lý
|
42.00
|
Nhì
|
13
|
304
|
Trần Ngọc
|
Nhi
|
28
|
09
|
1995
|
Lấp Vò 1
|
Lý
|
42.00
|
Nhì
|
14
|
312
|
Trần Thanh
|
Phong
|
19
|
01
|
1995
|
Lai Vung 1
|
Lý
|
41.50
|
Ba
|
15
|
342
|
Phạm Nhật
|
Tiến
|
21
|
06
|
1995
|
Nguyễn Đình Chiểu
|
Lý
|
40.50
|
Ba
|
16
|
253
|
Nguyễn Lan
|
Anh
|
23
|
10
|
1996
|
Nguyễn Quang Diêu
|
Lý
|
38.50
|
Ba
|
17
|
305
|
Trần Huỳnh Bảo
|
Nhi
|
12
|
01
|
1995
|
Lai Vung 1
|
Lý
|
38.50
|
Ba
|
18
|
288
|
Võ Thị Diểm
|
Kiều
|
20
|
3
|
1995
|
Chu Văn An
|
Lý
|
38.25
|
Ba
|
19
|
300
|
Trần Minh
|
Nhật
|
6
|
7
|
1995
|
Hồng Ngự 3
|
Lý
|
38.00
|
Ba
|
20
|
254
|
Bùi Hoàng Kỳ
|
Anh
|
11
|
7
|
1995
|
Tháp Mười
|
Lý
|
37.50
|
Ba
|
21
|
366
|
Dương Thuý
|
Vy
|
30
|
04
|
1995
|
Thanh Bình 2
|
Lý
|
37.00
|
Ba
|
22
|
346
|
Trần Huỳnh
|
Tới
|
4
|
10
|
1995
|
Thanh Bình 1
|
Lý
|
36.75
|
Ba
|
23
|
350
|
Nguyễn Quốc
|
Trung
|
01
|
07
|
1995
|
Lai Vung 1
|
Lý
|
36.50
|
Ba
|
24
|
352
|
Huỳnh Ngọc Xuân
|
Trường
|
03
|
06
|
1996
|
Nguyễn Đình Chiểu
|
Lý
|
36.00
|
Ba
|
25
|
280
|
Nguyễn Thế
|
Huy
|
04
|
04
|
1996
|
Nguyễn Đình Chiểu
|
Lý
|
35.00
|
Ba
|
26
|
289
|
Lê Ngân
|
Kiều
|
25
|
08
|
1995
|
Phan Văn Bảy
|
Lý
|
35.00
|
Ba
|
27
|
329
|
Trần Duy Công
|
Thành
|
5
|
6
|
1995
|
Châu Thành 2
|
Lý
|
35.00
|
Ba
|
28
|
362
|
Lê Thị Tường
|
Vi
|
26
|
04
|
1995
|
Nguyễn Đình Chiểu
|
Lý
|
33.50
|
Ba
|
29
|
356
|
Phạm Sơn
|
Tùng
|
24
|
7
|
1995
|
Tam Nông
|
Lý
|
32.75
|
Ba
|
30
|
318
|
Ngô Minh
|
Quân
|
19
|
7
|
1995
|
TP Cao Lãnh
|
Lý
|
32.50
|
Ba
|
31
|
256
|
Nguyễn Thanh
|
Bình
|
12
|
02
|
1995
|
Lai Vung 1
|
Lý
|
32.00
|
Ba
|
32
|
351
|
Trương Nguyễn Lam
|
Trường
|
29
|
08
|
1995
|
Lai Vung 1
|
Lý
|
31.50
|
Ba
|
33
|
269
|
Võ Phan Thành
|
Đạt
|
02
|
09
|
1996
|
Tháp Mười
|
Lý
|
31.25
|
Ba
|
34
|
348
|
Phạm Minh
|
Trí
|
29
|
06
|
1995
|
Phan Văn Bảy
|
Lý
|
31.00
|
Ba
|
35
|
360
|
Phan Tường
|
Vi
|
15
|
3
|
1996
|
Cao Lãnh 2
|
Lý
|
31.00
|
Ba
|
36
|
250
|
Nguyễn Hữu
|
An
|
11
|
12
|
1995
|
Tháp Mười
|
Lý
|
30.75
|
Khuyến khích
|
37
|
319
|
Nguyễn Lê Ngọc
|
Quý
|
3
|
1
|
1995
|
Long Khánh A
|
Lý
|
30.25
|
Khuyến khích
|
38
|
336
|
Nguyễn Hoàng
|
Thông
|
25
|
6
|
1995
|
Thanh Bình 1
|
Lý
|
30.00
|
Khuyến khích
|
39
|
320
|
Trần Thị Mỹ
|
Quyên
|
3
|
3
|
1995
|
Châu Thành 1
|
Lý
|
29.75
|
Khuyến khích
|
40
|
285
|
Nguyễn Hữu
|
Khánh
|
28
|
9
|
1996
|
Phú Điền
|
Lý
|
28.50
|
Khuyến khích
|
41
|
308
|
Nguyễn Thảo
|
Nhi
|
02
|
09
|
1996
|
Thanh Bình 2
|
Lý
|
28.50
|
Khuyến khích
|
42
|
323
|
Nguyễn Ngọc
|
Sơn
|
19
|
2
|
1995
|
Cao Lãnh 2
|
Lý
|
28.00
|
Khuyến khích
|
43
|
313
|
Lê Huỳnh
|
Phong
|
27
|
2
|
1996
|
TP Cao Lãnh
|
Lý
|
27.75
|
Khuyến khích
|
44
|
298
|
Nguyễn Trọng
|
Nhân
|
17
|
7
|
1995
|
Long Khánh A
|
Lý
|
27.00
|
Khuyến khích
|
45
|
310
|
Trần Quỳnh
|
Như
|
6
|
5
|
1995
|
Trường Xuân
|
Lý
|
27.00
|
Khuyến khích
|
46
|
270
|
Nguyễn Minh
|
Đăng
|
14
|
9
|
1996
|
Châu Thành 1
|
Lý
|
26.00
|
Khuyến khích
|
47
|
309
|
Bùi Công
|
Nhớ
|
19
|
6
|
1996
|
Trường Xuân
|
Lý
|
25.50
|
Khuyến khích
|
48
|
359
|
Huỳnh Thị Thúy
|
Vân
|
08
|
10
|
1996
|
Tháp Mười
|
Lý
|
24.50
|
Khuyến khích
|
49
|
281
|
Nguyễn Tuấn
|
Huy
|
22
|
4
|
1995
|
Tam Nông
|
Lý
|
23.00
|
Khuyến khích
|
50
|
259
|
Nguyễn Quốc
|
Chí
|
17
|
8
|
1996
|
TP Cao Lãnh
|
Lý
|
22.50
|
Khuyến khích
|
51
|
303
|
Hồ Bảo
|
Nhi
|
6
|
9
|
1995
|
Hồng Ngự 3
|
Lý
|
21.75
|
Khuyến khích
|
52
|
272
|
Nguyễn Minh
|
Giàu
|
10
|
5
|
1995
|
Lấp Vò 2
|
Lý
|
21.50
|
Khuyến khích
|
53
|
297
|
Dương Thị
|
Ngọc
|
5
|
8
|
1995
|
Trường Xuân
|
Lý
|
21.25
|
Khuyến khích
|
54
|
263
|
Nguyễn Thái Thiên
|
Duy
|
4
|
9
|
1995
|
Châu Thành 1
|
Lý
|
21.00
|
Khuyến khích
|
55
|
291
|
Nguyễn Đại
|
Lý
|
27
|
04
|
1995
|
Phan Văn Bảy
|
Lý
|
21.00
|
Khuyến khích
|
1
|
588
|
Đỗ Phương
|
Tuấn
|
06
|
03
|
1995
|
Tháp Mười
|
Sinh
|
46.50
|
Nhất
|
2
|
566
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Phụng
|
16
|
07
|
1995
|
Lấp Vò 1
|
Sinh
|
46.25
|
Nhất
|
3
|
510
|
Cao Chánh
|
Đức
|
20
|
08
|
1995
|
Nguyễn Đình Chiểu
|
Sinh
|
46.00
|
Nhất
|
4
|
526
|
Phan Quốc
|
Hùng
|
15
|
07
|
1995
|
Nguyễn Đình Chiểu
|
Sinh
|
44.75
|
Nhì
|
5
|
570
|
Nguyễn Hồng
|
Sơn
|
00
|
00
|
1995
|
Lấp Vò 1
|
Sinh
|
44.25
|
Nhì
|
6
|
555
|
Nguyễn Tuyết
|
Nhi
|
20
|
12
|
1995
|
Châu Thành 1
|
Sinh
|
43.25
|
Nhì
|
7
|
540
|
Mai Thị Cẩm
|
Linh
|
17
|
10
|
1995
|
Lấp Vò 1
|
Sinh
|
42.25
|
Nhì
|
8
|
497
|
Trần Xuân
|
Bạch
|
20
|
7
|
1995
|
Châu Thành 1
|
Sinh
|
41.75
|
Nhì
|
9
|
528
|
Phạm Hoàng
|
Khang
|
12
|
2
|
1995
|
Nguyễn Trãi
|
Sinh
|
41.75
|
Nhì
|
10
|
560
|
Lê Minh
|
Nhựt
|
00
|
00
|
1995
|
Tân Hồng
|
Sinh
|
41.50
|
Nhì
|
11
|
558
|
Nguyễn Thị Huỳnh
|
Như
|
10
|
12
|
1995
|
Lấp Vò 1
|
Sinh
|
41.00
|
Nhì
|
12
|
591
|
Trần Thụy Thảo
|
Vy
|
19
|
10
|
1995
|
Thanh Bình 1
|
Sinh
|
41.00
|
Nhì
|
13
|
506
|
Võ Minh
|
Đạt
|
31
|
03
|
1995
|
Lấp Vò 1
|
Sinh
|
40.25
|
Ba
|
14
|
559
|
Nguyễn Thi Hồng
|
Nhung
|
00
|
00
|
1995
|
Tháp Mười
|
Sinh
|
39.75
|
Ba
|
15
|
553
|
Phạm Hồng
|
Nhân
|
27
|
10
|
1995
|
Thanh Bình 1
|
Sinh
|
39.50
|
Ba
|
16
|
578
|
Ngô Thị Thanh
|
Thúy
|
18
|
12
|
1995
|
Nguyễn Quang Diêu
|
Sinh
|
39.50
|
Ba
|
17
|
508
|
Hồ Phương
|
Đông
|
11
|
1
|
1995
|
Nguyễn Quang Diêu
|
Sinh
|
39.25
|
Ba
|
18
|
549
|
Nguyễn Như
|
Ngọc
|
22
|
06
|
1996
|
Tháp Mười
|
Sinh
|
36.75
|
Ba
|
19
|
573
|
Trương Nguyễn Đức
|
Sơn
|
8
|
11
|
1995
|
Tràm Chim
|
Sinh
|
36.50
|
Ba
|
20
|
531
|
Phan Tuấn
|
Kiệt
|
07
|
02
|
1995
|
Nguyễn Đình Chiểu
|
Sinh
|
36.25
|
Ba
|
21
|
537
|
Trần Nhật
|
Linh
|
23
|
11
|
1995
|
Cao Lãnh 2
|
Sinh
|
36.00
|
Ba
|
22
|
519
|
Huỳnh Thanh
|
Hiền
|
25
|
04
|
1996
|
Tháp Mười
|
Sinh
|
34.75
|
Ba
|
23
|
498
|
Hồ Thế
|
Bảo
|
21
|
06
|
1995
|
Nguyễn Đình Chiểu
|
Sinh
|
34.50
|
Ba
|
24
|
511
|
Lê Thị Lài
|
Em
|
10
|
10
|
1995
|
Tam Nông
|
Sinh
|
34.00
|
Ba
|
25
|
494
|
Đỗ Đặng Ngọc
|
Anh
|
24
|
5
|
1995
|
Hồng Ngự 3
|
Sinh
|
33.50
|
Ba
|
26
|
516
|
Hồ Ngọc
|
Hân
|
25
|
05
|
1995
|
Tháp Mười
|
Sinh
|
33.50
|
Ba
|
27
|
590
|
Đặng Phúc
|
Vinh
|
13
|
3
|
1995
|
Nha Mân
|
Sinh
|
33.50
|
Ba
|
28
|
586
|
Lê Mạnh
|
Trường
|
08
|
06
|
1996
|
Tân Hồng
|
Sinh
|
32.75
|
Ba
|
29
|
542
|
Nguyễn Bá
|
Lộc
|
14
|
08
|
1995
|
Nguyễn Đình Chiểu
|
Sinh
|
32.00
|
Ba
|
30
|
539
|
Trần Thị Mỷ
|
Linh
|
5
|
3
|
1995
|
Hồng Ngự 3
|
Sinh
|
31.50
|
Ba
|
31
|
507
|
Trần Tiến
|
Đạt
|
10
|
10
|
1995
|
Lai Vung 1
|
Sinh
|
31.25
|
Ba
|
32
|
500
|
Phạm Nguyên
|
Bình
|
26
|
5
|
1995
|
Thanh Bình 1
|
Sinh
|
30.75
|
Khuyến khích
|
33
|
525
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Hoanh
|
06
|
10
|
1995
|
Tân Hồng
|
Sinh
|
30.50
|
Khuyến khích
|
34
|
530
|
Lương Phan Bá
|
Khỏe
|
28
|
07
|
1995
|
Lai Vung 1
|
Sinh
|
30.50
|
Khuyến khích
|
35
|
577
|
Nguyễn Trương Thị Anh
|
Thư
|
15
|
7
|
1995
|
Lấp Vò 2
|
Sinh
|
30.50
|
Khuyến khích
|
36
|
529
|
Phạm Tấn
|
Khoa
|
19
|
10
|
1995
|
Châu Thành 2
|
Sinh
|
29.75
|
Khuyến khích
|
37
|
527
|
Trần Thị Thư
|
Hương
|
23
|
11
|
1995
|
Cao Lãnh 2
|
Sinh
|
29.50
|
Khuyến khích
|
38
|
557
|
Đỗ Thị Yến
|
Nhi
|
09
|
02
|
1995
|
Thiên Hộ Dương
|
Sinh
|
29.50
|
Khuyến khích
|
39
|
575
|
Nguyễn Trí
|
Thiện
|
27
|
08
|
1996
|
Lai Vung 1
|
Sinh
|
29.50
|
Khuyến khích
|
40
|
594
|
Quách Ngọc
|
Yến
|
4
|
1
|
1996
|
Hồng Ngự 3
|
Sinh
|
28.75
|
Khuyến khích
|
41
|
593
|
Nguyễn Thị Thu
|
Xuân
|
28
|
11
|
1995
|
Nguyễn Quang Diêu
|
Sinh
|
28.50
|
Khuyến khích
|
42
|
495
|
Phạm Hoài
|
Anh
|
5
|
6
|
1995
|
Thanh Bình 1
|
Sinh
|
28.25
|
Khuyến khích
|
43
|
579
|
Phan Quân
|
Thụy
|
21
|
6
|
1996
|
Nguyễn Quang Diêu
|
Sinh
|
27.50
|
Khuyến khích
|
44
|
515
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hân
|
28
|
4
|
1996
|
Cao Lãnh 2
|
Sinh
|
27.00
|
Khuyến khích
|
45
|
533
|
Lâm Thị Diễm
|
Kiều
|
21
|
11
|
1996
|
Tam Nông
|
Sinh
|
27.00
|
Khuyến khích
|
46
|
584
|
Trần Văn
|
Triển
|
0
|
0
|
1995
|
Tràm Chim
|
Sinh
|
26.50
|
Khuyến khích
|
47
|
502
|
Nguyễn Thị Quế
|
Chi
|
29
|
12
|
1995
|
Nguyễn Quang Diêu
|
Sinh
|
26.00
|
Khuyến khích
|
48
|
548
|
Lê Minh
|
Ngọc
|
20
|
07
|
1996
|
Nguyễn Đình Chiểu
|
Sinh
|
26.00
|
Khuyến khích
|
49
|
517
|
Văn Công
|
Hảo
|
20
|
02
|
1996
|
Lai Vung 1
|
Sinh
|
25.75
|
Khuyến khích
|
50
|
534
|
Dương Thị Thuý
|
Kiều
|
30
|
10
|
1995
|
Tràm Chim
|
Sinh
|
25.00
|
Khuyến khích
|
51
|
581
|
Bùi Thị Mỹ
|
Tiên
|
2
|
2
|
1995
|
Trần Quốc Toản
|
Sinh
|
25.00
|
Khuyến khích
|
52
|
512
|
Nguyễn Thị Tường
|
Giao
|
|
|
1995
|
Hồng Ngự 3
|
Sinh
|
24.75
|
Khuyến khích
|
53
|
583
|
Lê Thị
|
Trang
|
13
|
7
|
1995
|
Trường Xuân
|
Sinh
|
24.75
|
Khuyến khích
|
54
|
514
|
Nguyễn Ngọc
|
Hân
|
19
|
12
|
1995
|
Thanh Bình 2
|
Sinh
|
24.25
|
Khuyến khích
|
1
|
167
|
Phạm Thiện
|
Phúc
|
13
|
1
|
1995
|
GDTX-KTHN Tỉnh
|
Toán GDTX
|
29.25
|
Ba
|
2
|
170
|
Lê Minh
|
Sang
|
25
|
10
|
1993
|
GDTX-KTHN Tỉnh
|
Toán GDTX
|
28.00
|
Ba
|
3
|
177
|
Lữ Hoàng
|
Tuấn
|
10
|
12
|
1993
|
GDTX TX Sa Đéc
|
Toán GDTX
|
18.50
|
Khuyến khích
|
4
|
164
|
Lê Hoài
|
Luận
|
16
|
9
|
1995
|
GDTX-KTHN Tỉnh
|
Toán GDTX
|
17.75
|
Khuyến khích
|
5
|
161
|
Nguyễn Võ Quốc
|
Huy
|
13
|
08
|
1994
|
GDTX Châu Thành
|
Toán GDTX
|
13.50
|
Khuyến khích
|
6
|
175
|
Nguyễn Minh
|
Thệ
|
10
|
9
|
1995
|
GDTX Tháp Mười
|
Toán GDTX
|
8.50
|
Khuyến khích
|
1
|
181
|
Nguyễn Đỗ Minh
|
Ân
|
14
|
05
|
1998
|
THCS Hùng Vương
|
Toán THCS
|
43.50
|
Nhất
|
2
|
217
|
Nguyễn Ngọc Vân
|
Nghi
|
9
|
6
|
1998
|
THCS TT Mỹ Thọ
|
Toán THCS
|
43.00
|
Nhất
|
3
|
233
|
Nguyễn Hoàng Ngọc
|
Thi
|
4
|
11
|
1998
|
THCS TT Mỹ Thọ
|
Toán THCS
|
41.00
|
Nhì
|
4
|
235
|
Tống Tuấn
|
Thịnh
|
02
|
01
|
1998
|
THCS Lưu Văn Lang
|
Toán THCS
|
40.50
|
Nhì
|
5
|
192
|
Trương Hữu
|
Duyên
|
9
|
4
|
1998
|
THCS Võ Trường Toản
|
Toán THCS
|
38.50
|
Nhì
|
6
|
210
|
Nguyễn Kinh
|
Luân
|
15
|
6
|
1998
|
THCS Kim Hồng
|
Toán THCS
|
36.50
|
Nhì
|
7
|
243
|
Huỳnh Trung
|
Tín
|
19
|
02
|
1998
|
THCS Lưu Văn Lang
|
Toán THCS
|
36.50
|
Nhì
|
8
|
248
|
Cao Nguyễn Tường
|
Vy
|
14
|
06
|
1997
|
THCS An Thạnh
|
Toán THCS
|
36.50
|
Nhì
|
9
|
198
|
Nguyễn Anh
|
Hào
|
27
|
03
|
1998
|
THCS Long Khánh A
|
Toán THCS
|
36.00
|
Ba
|
10
|
209
|
Đỗ Phương
|
Linh
|
09
|
12
|
1998
|
THCS Lưu Văn Lang
|
Toán THCS
|
35.50
|
Ba
|
11
|
182
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Anh
|
5
|
2
|
1998
|
THCS Thị trấn Lai Vung
|
Toán THCS
|
35.00
|
Ba
|
12
|
196
|
Huỳnh Bùi Ngọc Trúc
|
Giang
|
2
|
7
|
1999
|
THCS Hội An Đông
|
Toán THCS
|
35.00
|
Ba
|
13
|
190
|
Nguyễn Quốc
|
Duy
|
18
|
7
|
1998
|
THCS TT Mỹ Thọ
|
Toán THCS
|
34.50
|
Ba
|
14
|
221
|
Bùi Nguyên Hồng
|
Ngọc
|
14
|
8
|
1998
|
THCS TT Mỹ Thọ
|
Toán THCS
|
34.50
|
Ba
|
15
|
245
|
Phạm Hà
|
Trí
|
24
|
10
|
1998
|
THCS Tân Hộ Cơ
|
Toán THCS
|
34.50
|
Ba
|
16
|
187
|
Lê Thị Linh
|
Chi
|
8
|
6
|
1998
|
THCS Thống Linh
|
Toán THCS
|
33.50
|
Ba
|
17
|
207
|
Đỗ Thị Hoàng
|
Lan
|
02
|
02
|
1998
|
THCS Tân Bình
|
Toán THCS
|
33.50
|
Ba
|
18
|
230
|
Nguyễn Hữu
|
Tài
|
04
|
01
|
1998
|
THCS Tân Hộ Cơ
|
Toán THCS
|
32.00
|
Ba
|
19
|
212
|
Nguyễn Văn
|
Mạnh
|
5
|
6
|
1998
|
THCS Mỹ Quý
|
Toán THCS
|
31.00
|
Ba
|
20
|
224
|
Hồ Thanh Kiều
|
Nhi
|
25
|
8
|
1998
|
THCS Bình Thành
|
Toán THCS
|
31.00
|
Ba
|
21
|
236
|
Lê Khánh
|
Thơ
|
15
|
11
|
1998
|
THCS Tân Phú
|
Toán THCS
|
30.50
|
Ba
|
22
|
193
|
Ngô Tấn
|
Đạt
|
10
|
07
|
1998
|
THCS Nguyễn Du
|
Toán THCS
|
30.00
|
Ba
|
23
|
203
|
Nguyễn Thị Trúc
|
Huỳnh
|
27
|
9
|
1998
|
THCS TT Mỹ Thọ
|
Toán THCS
|
30.00
|
Ba
|
24
|
211
|
Nguyễn Thị Minh
|
Mẫn
|
17
|
01
|
1998
|
THCS Kim Hồng
|
Toán THCS
|
30.00
|
Ba
|
25
|
218
|
Nguyễn Huỳnh Gia
|
Nghi
|
25
|
8
|
1998
|
THCS Kim Hồng
|
Toán THCS
|
30.00
|
Ba
|
26
|
186
|
Lê Công
|
Bằng
|
05
|
6
|
1998
|
THCS Kim Hồng
|
Toán THCS
|
29.50
|
Khuyến khích
|
27
|
220
|
Lê Thị
|
Ngoan
|
22
|
01
|
1998
|
THCS Tân Bình
|
Toán THCS
|
29.00
|
Khuyến khích
|
28
|
219
|
Phan Hữu
|
Nghĩa
|
15
|
2
|
1998
|
THCS Thanh Bình
|
Toán THCS
|
28.50
|
Khuyến khích
|
29
|
228
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Sang
|
09
|
01
|
1998
|
THCS Tân Thạnh
|
Toán THCS
|
28.50
|
Khuyến khích
|
30
|
189
|
Nguyễn Quốc
|
Cường
|
26
|
10
|
1998
|
THCS Trần Thị Nhượng
|
Toán THCS
|
28.00
|
Khuyến khích
|
31
|
206
|
Phan Huỳnh Thy
|
Khuê
|
22
|
12
|
1998
|
THCS An Thạnh
|
Toán THCS
|
27.50
|
Khuyến khích
|
32
|
229
|
Nguyễn Văn
|
Sang
|
11
|
04
|
1998
|
THCS Tân Hộ Cơ
|
Toán THCS
|
27.50
|
Khuyến khích
|
33
|
249
|
Nguyễn Kim
|
Xuyến
|
23
|
01
|
1998
|
THCS Lưu Văn Lang
|
Toán THCS
|
27.50
|
Khuyến khích
|
34
|
202
|
Cao Phước
|
Hậu
|
13
|
6
|
1998
|
THCS Võ Trường Toản
|
Toán THCS
|
27.00
|
Khuyến khích
|
35
|
213
|
Tô Hiếu
|
Minh
|
03
|
11
|
1998
|
THCS Hùng Vương
|
Toán THCS
|
26.50
|
Khuyến khích
|
36
|
184
|
Lê Hoàng Tuấn
|
Anh
|
9
|
5
|
1998
|
THCS Kim Hồng
|
Toán THCS
|
26.00
|
Khuyến khích
|
37
|
205
|
Hà Nam
|
Khánh
|
07
|
11
|
1998
|
THCS Tân Thạnh
|
Toán THCS
|
26.00
|
Khuyến khích
|
38
|
199
|
Phạm Phong
|
Hào
|
00
|
00
|
1998
|
THCS Long Thuận
|
Toán THCS
|
25.50
|
Khuyến khích
|
39
|
223
|
Trần Thị Hồng
|
Nhi
|
7
|
10
|
1998
|
THCS Thị trấn Lai Vung
|
Toán THCS
|
25.50
|
Khuyến khích
|
40
|
183
|
Nguyễn Hoàng Trâm
|
Anh
|
22
|
1
|
1998
|
THCS Đốc Binh Kiều
|
Toán THCS
|
24.50
|
Khuyến khích
|
41
|
237
|
Nguyễn Thị Kim
|
Thơ
|
1
|
7
|
1998
|
THCS Đốc Binh Kiều
|
Toán THCS
|
24.50
|
Khuyến khích
|
1
|
143
|
Nguyễn Văn
|
Vẹn
|
31
|
7
|
1995
|
Nha Mân
|
Toán THPT
|
46.00
|
Nhất
|
2
|
147
|
Nguyễn Quang
|
Vũ
|
01
|
12
|
1995
|
Nguyễn Đình Chiểu
|
Toán THPT
|
45.00
|
Nhất
|
3
|
026
|
Nguyễn Hữu Thái
|
Dương
|
09
|
09
|
1996
|
Tháp Mười
|
Toán THPT
|
44.00
|
Nhất
|
4
|
096
|
Trần Minh
|
Quân
|
26
|
05
|
1995
|
Lai Vung 2
|
Toán THPT
|
43.50
|
Nhất
|
5
|
087
|
Nguyễn Minh
|
Nhựt
|
0
|
0
|
1995
|
Lấp Vò 3
|
Toán THPT
|
42.00
|
Nhì
|
6
|
017
|
Dương Minh
|
Chí
|
26
|
3
|
1995
|
Nguyễn Quang Diêu
|
Toán THPT
|
40.50
|
Nhì
|
7
|
034
|
Huỳnh Thanh
|
Hằng
|
16
|
03
|
1996
|
Lai Vung 1
|
Toán THPT
|
39.00
|
Nhì
|
8
|
107
|
Nguyễn Phát
|
Tài
|
20
|
02
|
1995
|
Nguyễn Đình Chiểu
|
Toán THPT
|
38.50
|
Nhì
|
9
|
095
|
Võ Hữu
|
Phước
|
03
|
01
|
1995
|
Phan Văn Bảy
|
Toán THPT
|
37.00
|
Nhì
|
10
|
150
|
Nguyễn Thị Hoàng
|
Yến
|
02
|
07
|
1995
|
Tháp Mười
|
Toán THPT
|
37.00
|
Nhì
|
11
|
035
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Hạnh
|
28
|
06
|
1995
|
Tháp Mười
|
Toán THPT
|
36.50
|
Nhì
|
12
|
029
|
Bùi Trần Hải
|
Đăng
|
26
|
10
|
1996
|
Nguyễn Quang Diêu
|
Toán THPT
|
36.00
|
Nhì
|
13
|
117
|
Phạm Văn
|
Thi
|
20
|
9
|
1995
|
Lấp Vò 2
|
Toán THPT
|
35.00
|
Nhì
|
14
|
023
|
Trần Thị Lương
|
Duyên
|
11
|
10
|
1995
|
Phú Điền
|
Toán THPT
|
34.50
|
Nhì
|
15
|
065
|
Lâm Văn
|
Luân
|
00
|
00
|
1995
|
Tân Hồng
|
Toán THPT
|
34.50
|
Nhì
|
16
|
133
|
Lê Thị Thuỳ
|
Trang
|
30
|
6
|
1995
|
Châu Thành 1
|
Toán THPT
|
34.50
|
Nhì
|
17
|
002
|
Lê Thị Trúc
|
An
|
29
|
10
|
1996
|
Cao Lãnh 2
|
Toán THPT
|
34.00
|
Nhì
|
18
|
010
|
Nguyễn Dương Quốc
|
Anh
|
09
|
11
|
1996
|
Nguyễn Đình Chiểu
|
Toán THPT
|
33.50
|
Nhì
|
19
|
033
|
Phạm Sơn
|
Hải
|
20
|
02
|
1996
|
Lai Vung 1
|
Toán THPT
|
33.50
|
Nhì
|
20
|
004
|
Huỳnh Phú
|
An
|
12
|
11
|
1996
|
Lấp Vò 3
|
Toán THPT
|
32.50
|
Ba
|
21
|
009
|
Huỳnh Bảo
|
Anh
|
19
|
05
|
1996
|
Nguyễn Đình Chiểu
|
Toán THPT
|
32.50
|
Ba
|
22
|
011
|
Đỗ Phước
|
Anh
|
9
|
3
|
1995
|
Thanh Bình 1
|
Toán THPT
|
32.50
|
Ba
|
23
|
094
|
Bùi Văn
|
Phúc
|
19
|
8
|
1995
|
Phú Điền
|
Toán THPT
|
31.50
|
Ba
|
24
|
018
|
Nguyễn Chí
|
Cường
|
06
|
05
|
1996
|
Nguyễn Đình Chiểu
|
Toán THPT
|
31.00
|
Ba
|
25
|
060
|
Nguyễn Thị Bích
|
Liên
|
09
|
06
|
1996
|
Lai Vung 1
|
Toán THPT
|
31.00
|
Ba
|
26
|
032
|
Hồ Tô
|
Hà
|
1
|
9
|
1995
|
TP Cao Lãnh
|
Toán THPT
|
30.50
|
Ba
|
27
|
074
|
Phạm Hồ Hồng
|
Ngọc
|
24
|
4
|
1995
|
Tam Nông
|
Toán THPT
|
30.50
|
Ba
|
28
|
136
|
Nguyễn Thanh
|
Trí
|
15
|
1
|
1995
|
Lấp Vò 3
|
Toán THPT
|
30.50
|
Ba
|
29
|
013
|
Võ Hoài
|
Bảo
|
1
|
12
|
1995
|
Nguyễn Quang Diêu
|
Toán THPT
|
30.00
|
Ba
|
30
|
081
|
Nguyễn
|
Nhu
|
26
|
8
|
1995
|
Lấp Vò 3
|
Toán THPT
|
30.00
|
Ba
|
31
|
088
|
Trần Minh
|
Nhựt
|
13
|
9
|
1995
|
Nguyễn Quang Diêu
|
Toán THPT
|
30.00
|
Ba
|
32
|
109
|
Trần Tiến
|
Tài
|
30
|
10
|
1996
|
Tháp Mười
|
Toán THPT
|
30.00
|
Ba
|
33
|
067
|
Trần Nhựt
|
Minh
|
23
|
5
|
1995
|
Trần Văn Năng
|
Toán THPT
|
29.50
|
Ba
|
34
|
126
|
Mai Thuỷ
|
Tiên
|
26
|
01
|
1995
|
Nguyễn Đình Chiểu
|
Toán THPT
|
29.50
|
Ba
|
35
|
014
|
Bùi Văn
|
Cảnh
|
20
|
8
|
1995
|
Lấp Vò 2
|
Toán THPT
|
29.00
|
Ba
|
36
|
048
|
Nguyễn Quốc
|
Huy
|
19
|
5
|
1996
|
Trần Văn Năng
|
Toán THPT
|
29.00
|
Ba
|
37
|
146
|
Phan Tấn
|
Vinh
|
8
|
7
|
1995
|
Trần Quốc Toản
|
Toán THPT
|
29.00
|
Ba
|
38
|
050
|
Võ Minh
|
Kha
|
8
|
2
|
1995
|
Tràm Chim
|
Toán THPT
|
28.50
|
Ba
|
39
|
099
|
Phạm Phú
|
Quí
|
23
|
1
|
1996
|
Nguyễn Quang Diêu
|
Toán THPT
|
28.50
|
Ba
|
40
|
024
|
Ngô Thị Bé
|
Dư
|
31
|
07
|
1995
|
Phan Văn Bảy
|
Toán THPT
|
28.00
|
Ba
|
41
|
070
|
Nguyễn Hoàng
|
Nam
|
19
|
8
|
1995
|
Long Khánh A
|
Toán THPT
|
28.00
|
Ba
|
42
|
124
|
Trần Thị Cẩm
|
Tiên
|
28
|
5
|
1995
|
Cao Lãnh 2
|
Toán THPT
|
28.00
|
Ba
|
43
|
084
|
Nguyễn Thị Huỳnh
|
Như
|
2
|
12
|
1996
|
Cao Lãnh 2
|
Toán THPT
|
27.50
|
Ba
|
44
|
106
|
Nguyễn Minh Nhật
|
Tài
|
09
|
09
|
1995
|
Lấp Vò 1
|
Toán THPT
|
27.50
|
Ba
|
45
|
045
|
Văn Thị Cẩm
|
Hường
|
28
|
5
|
1995
|
Lấp Vò 2
|
Toán THPT
|
27.00
|
Ba
|
46
|
066
|
Nguyễn Văn
|
Mạnh
|
19
|
01
|
1995
|
Tân Hồng
|
Toán THPT
|
27.00
|
Ba
|
47
|
098
|
Nguyễn Phú
|
Quí
|
22
|
06
|
1996
|
Lai Vung 1
|
Toán THPT
|
27.00
|
Ba
|
48
|
131
|
Phan Hồ Ngọc
|
Trâm
|
21
|
7
|
1995
|
Tam Nông
|
Toán THPT
|
27.00
|
Ba
|
49
|
027
|
Trần Tấn
|
Đạt
|
19
|
2
|
1995
|
Đốc Binh Kiều
|
Toán THPT
|
26.50
|
Khuyến khích
|
50
|
038
|
Phan Trung
|
Hiếu
|
9
|
11
|
1995
|
Cao Lãnh 2
|
Toán THPT
|
26.50
|
Khuyến khích
|
51
|
091
|
Nguyễn Tấn
|
Phát
|
1
|
8
|
1996
|
Châu Thành 2
|
Toán THPT
|
26.50
|
Khuyến khích
|
52
|
101
|
Nguyễn Hoàng
|
Quốc
|
25
|
9
|
1996
|
Phú Điền
|
Toán THPT
|
26.50
|
Khuyến khích
|
53
|
019
|
Bùi Công
|
Diện
|
29
|
9
|
1995
|
Lấp Vò 2
|
Toán THPT
|
26.00
|
Khuyến khích
|
54
|
127
|
Lê Trần Thủy
|
Tiên
|
05
|
11
|
1995
|
Thanh Bình 2
|
Toán THPT
|
26.00
|
Khuyến khích
|
55
|
148
|
Nguyễn Ngọc
|
Vương
|
18
|
11
|
1995
|
Trần Quốc Toản
|
Toán THPT
|
26.00
|
Khuyến khích
|
56
|
075
|
Nguyễn Phúc
|
Nguyên
|
30
|
10
|
1995
|
Lấp Vò 1
|
Toán THPT
|
25.50
|
Khuyến khích
|
57
|
076
|
Mai Hoàng Thái
|
Nguyên
|
28
|
6
|
1995
|
Nguyễn Trãi
|
Toán THPT
|
25.50
|
Khuyến khích
|
58
|
110
|
Phạm Thanh
|
Tâm
|
11
|
9
|
1995
|
Nha Mân
|
Toán THPT
|
25.50
|
Khuyến khích
|
59
|
114
|
Lê Thanh
|
Thảo
|
28
|
4
|
1995
|
Châu Thành 1
|
Toán THPT
|
25.50
|
Khuyến khích
|
60
|
020
|
Lê Hải
|
Duy
|
9
|
5
|
1995
|
Thị xã Sa Đéc
|
Toán THPT
|
25.00
|
Khuyến khích
|
61
|
080
|
Lê Thị Phương
|
Nhi
|
20
|
10
|
1995
|
Tân Hồng
|
Toán THPT
|
25.00
|
Khuyến khích
|
62
|
141
|
Đoàn Minh
|
Tuấn
|
5
|
3
|
1995
|
Nha Mân
|
Toán THPT
|
25.00
|
Khuyến khích
|
63
|
016
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Chi
|
30
|
9
|
1996
|
Trường Xuân
|
Toán THPT
|
24.50
|
Khuyến khích
|
64
|
053
|
Nguyễn Duy Như
|
Khoa
|
25
|
08
|
1995
|
Lấp Vò 1
|
Toán THPT
|
24.50
|
Khuyến khích
|
65
|
082
|
Ngô Thị Huỳnh
|
Như
|
25
|
09
|
1995
|
Cao Lãnh 1
|
Toán THPT
|
24.50
|
Khuyến khích
|
66
|
111
|
Lê Minh
|
Tâm
|
25
|
08
|
1995
|
Thiên Hộ Dương
|
Toán THPT
|
24.50
|
Khuyến khích
|
67
|
112
|
Bùi Hồ Duy
|
Thái
|
18
|
1
|
1995
|
Châu Thành 2
|
Toán THPT
|
24.50
|
Khuyến khích
|
68
|
118
|
Nguyễn Thành
|
Thi
|
26
|
3
|
1996
|
Nguyễn Quang Diêu
|
Toán THPT
|
24.00
|
Khuyến khích
|
69
|
149
|
Phùng Hoàng Thúy
|
Vy
|
13
|
9
|
1995
|
Thanh Bình 1
|
Toán THPT
|
24.00
|
Khuyến khích
|
70
|
031
|
Trần Thị Thu
|
Hà
|
15
|
3
|
1995
|
Nguyễn Trãi
|
Toán THPT
|
23.50
|
Khuyến khích
|
71
|
132
|
Nguyễn Thị Khánh
|
Trân
|
23
|
09
|
1995
|
Lấp Vò 1
|
Toán THPT
|
23.50
|
Khuyến khích
|
72
|
092
|
Dương Tấn
|
Phát
|
20
|
06
|
1995
|
Thanh Bình 2
|
Toán THPT
|
23.00
|
Khuyến khích
|
73
|
100
|
Lê Nam
|
Quốc
|
5
|
5
|
1995
|
Hồng Ngự 1
|
Toán THPT
|
23.00
|
Khuyến khích
|
74
|
119
|
Từ Ngọc
|
Thiện
|
26
|
12
|
1995
|
Lai Vung 2
|
Toán THPT
|
23.00
|
Khuyến khích
|
75
|
054
|
Phạm Duy
|
Khoa
|
19
|
9
|
1995
|
Trần Văn Năng
|
Toán THPT
|
22.50
|
Khuyến khích
|
76
|
056
|
Phan Anh
|
Kiệt
|
15
|
9
|
1995
|
Tam Nông
|
Toán THPT
|
22.50
|
Khuyến khích
|
77
|
057
|
Chế Lê
|
Kiệt
|
20
|
8
|
1995
|
Trần Quốc Toản
|
Toán THPT
|
22.50
|
Khuyến khích
|
Tải fiel xem kết quả thống kê.
NVU.
(Nguồn Sở GDĐT Đồng Tháp)
Các tin liên quan:
Các tin mới:
Các tin khác:
|