Thứ ba, 11 Tháng 9 2012 18:18 |
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ DỰ THI KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12 THPT CẤP TỈNH
NĂM HỌC: 2012 - 2013
SỐ
|
HỌ VÀ TÊN
|
NGÀY
|
DÂN
|
GIỚI
|
HS
|
KQ H.TẬP 2011-2012
|
TBM DỰ THI
|
ĐIỂM THI CẤP TRƯỜNG
|
MÔN DỰ
|
TT
|
THÍ SINH
|
SINH
|
TỘC
|
TÍNH
|
LỚP
|
HK
|
HL
|
THI
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(9)
|
(10)
|
(11)
|
(12)
|
(13)
|
1
|
Văn Võ Xuân Ái
|
19/02/1995
|
Kinh
|
Nữ
|
12A1
|
T
|
G
|
9.20
|
15.50
|
Toán
|
2
|
Ngô Thị Huỳnh Như
|
25/09/1995
|
Kinh
|
Nữ
|
12A1
|
T
|
G
|
9.40
|
15.50
|
Toán
|
3
|
Thái Minh Nhứt
|
21/08/1995
|
Kinh
|
Nam
|
12A1
|
T
|
G
|
9.30
|
14.50
|
Toán
|
4
|
Trần Đình Trọng
|
10/09/1995
|
Kinh
|
Nam
|
12A1
|
T
|
K
|
9.80
|
14.00
|
Toán
|
1
|
Hoàng Hà
|
28/09/1995
|
Kinh
|
Nam
|
12A1
|
T
|
K
|
8.90
|
16.00
|
Vật lý
|
2
|
Đào Xuân Vĩnh
|
05/05/1995
|
Kinh
|
Nam
|
12A1
|
T
|
K
|
9.10
|
17.00
|
Vật lý
|
1
|
Trần Thanh Liêm
|
14/03/1995
|
Kinh
|
Nam
|
12A1
|
T
|
G
|
9.10
|
14.00
|
Hoá học
|
2
|
Trần Xuân Loan
|
24/02/1995
|
Kinh
|
Nữ
|
12A1
|
T
|
G
|
9.00
|
12.00
|
Hoá học
|
3
|
Nguyễn Thị Yến Nhi
|
22/08/1995
|
Kinh
|
Nữ
|
12A1
|
T
|
G
|
9.00
|
13.00
|
Hoá học
|
4
|
Nguyễn Thị Cẩm Thu
|
31/01/1995
|
Kinh
|
Nữ
|
12A1
|
T
|
G
|
9.40
|
15.00
|
Hoá học
|
1
|
Huỳnh Thị Mộng Bình
|
26/09/1995
|
Kinh
|
Nữ
|
12A1
|
T
|
G
|
8.70
|
11.75
|
Sinh học
|
2
|
Trần Kim Mạnh
|
25/01/1995
|
Kinh
|
Nữ
|
12CBo1
|
T
|
K
|
8.50
|
12.25
|
Sinh học
|
3
|
Nguyễn Cao Nhân
|
06/12/1995
|
Kinh
|
Nam
|
12A1
|
T
|
G
|
8.60
|
11.75
|
Sinh học
|
4
|
Nguyễn Thanh Nhi
|
12/01/1995
|
Kinh
|
Nữ
|
12A1
|
T
|
K
|
7.60
|
12.25
|
Sinh học
|
1
|
Nguyễn Khắc Bình
|
09/06/1995
|
Kinh
|
Nam
|
12CBo1
|
T
|
K
|
7.80
|
13.00
|
Ngữ văn
|
2
|
Lê Kim Duyên
|
25/10/1995
|
Kinh
|
Nữ
|
12A2
|
T
|
K
|
7.70
|
14.50
|
Ngữ văn
|
3
|
Nguyễn Thị Tuyết Ngân
|
13/11/1995
|
Kinh
|
Nữ
|
12A1
|
T
|
G
|
7.30
|
14.50
|
Ngữ văn
|
4
|
Bùi Duy Thức
|
17/05/1995
|
Kinh
|
Nam
|
12A1
|
T
|
K
|
7.40
|
7.40
|
Ngữ văn
|
1
|
Lê Cẫm Giang
|
03/11/1996
|
Kinh
|
Nữ
|
11A1
|
T
|
K
|
8.70
|
14.50
|
Lịch sử
|
2
|
Nguyễn Chí Hải
|
30/01/1995
|
Kinh
|
Nam
|
12CBo6
|
T
|
K
|
7.90
|
16.00
|
Lịch sử
|
3
|
Nguyễn Ngọc Huyền
|
25/09/1995
|
Kinh
|
Nữ
|
12CBo4
|
T
|
K
|
9.40
|
18.00
|
Lịch sử
|
4
|
Dương Nữ Thu Ngân
|
19/06/1996
|
Kinh
|
Nữ
|
11A1
|
T
|
K
|
7.80
|
14.00
|
Lịch sử
|
1
|
Đinh Văn Nhân
|
27/08/1995
|
Kinh
|
Nam
|
12CBo4
|
T
|
K
|
8.20
|
14.00
|
Địa lý
|
2
|
Đỗ Thị Mai Thi
|
11/12/1996
|
Kinh
|
Nữ
|
11A3
|
T
|
K
|
9.10
|
14.25
|
Địa lý
|
3
|
Nguyễn Phan Thoại
|
22/09/1995
|
Kinh
|
Nam
|
12A2
|
T
|
K
|
8.40
|
14.00
|
Địa lý
|
4
|
Nguyễn Nhựt Trường
|
14/08/1995
|
Kinh
|
Nam
|
12A1
|
T
|
G
|
9.20
|
15.00
|
Địa lý
|
1
|
Nguyễn Thị Hà
|
11/03/1995
|
Kinh
|
Nữ
|
12A1
|
T
|
G
|
9.20
|
9.05
|
Tiếng Anh
|
2
|
Phạm Quốc Huy
|
19/07/1995
|
Kinh
|
Nam
|
12A1
|
T
|
K
|
9.20
|
13.60
|
Tiếng Anh
|
3
|
Đỗ Phạm Đăng Khoa
|
13/10/1995
|
Kinh
|
Nam
|
12A1
|
T
|
G
|
9.00
|
9.10
|
Tiếng Anh
|
4
|
Lê Anh Tuấn
|
27/10/1995
|
Kinh
|
Nam
|
12A2
|
T
|
K
|
9.10
|
11.80
|
Tiếng Anh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng danh sách này có 30 thí sinh./.
|
|
H Cao Lãnh, ngày 07 tháng 09 năm 2012
|
|
LẬP BẢNG
|
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lê Hồng Diễn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các tin liên quan:
Các tin mới:
Các tin khác:
|