Thứ tư, 29 Tháng 8 2012 22:11 |
DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC NHẬN HỌC BỔNG CỦA NGÂN HÀNG AGRIBANK ĐỒNG THÁP
(Nhân dịp khai giảng năm học mới 2012 - 2013)
TT
|
Họ và tên học sinh
|
Lớp
(năm học 2011 - 2012)
|
Số tiền
|
Ghi chú
|
|
|
1
|
Lê Thị Hồng
|
Đào
|
10A1
|
1.000.000
|
|
|
2
|
Dương Nữ Thu
|
Ngân
|
10A1
|
1.000.000
|
|
|
3
|
Phạm Văn Nhựt
|
Tiếng
|
10A1
|
1.000.000
|
|
|
4
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Tuyên
|
10A1
|
1.000.000
|
|
|
5
|
Lê Thị Thuý
|
An
|
10A2
|
1.000.000
|
|
|
6
|
Nguyễn Minh Thức
|
Em
|
10A2
|
1.000.000
|
|
|
7
|
Nguyễn Tấn
|
Hiếu
|
10A2
|
1.000.000
|
|
|
8
|
Nguyễn Thị Huỳnh
|
Như
|
10A2
|
1.000.000
|
|
|
9
|
Võ Thị Mỹ
|
Phượng
|
10A2
|
1.000.000
|
|
|
10
|
Nguyễn Lê Thảo
|
Uyên
|
10A2
|
1.000.000
|
|
|
11
|
Võ Thị Cẩm
|
Ngân
|
10A3
|
1.000.000
|
|
|
12
|
Trần Thị Diễm
|
Phúc
|
10A3
|
1.000.000
|
|
|
13
|
Lê Thị Minh
|
Thư
|
10A3
|
1.000.000
|
|
|
14
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Dung
|
10CBo1
|
1.000.000
|
|
|
15
|
Lê Thái
|
Hòa
|
10CBo1
|
1.000.000
|
|
|
16
|
Phạm Thị Thuý
|
Ngoan
|
10CBo1
|
1.000.000
|
|
|
17
|
Lê Trần Ngọc
|
Trầm
|
10CBo2
|
1.000.000
|
|
|
18
|
Lê Minh
|
Đức
|
10CBo3
|
1.000.000
|
|
|
19
|
Võ Trần Thị Thuý Kiều
|
Trinh
|
10CBo3
|
1.000.000
|
|
|
20
|
Đặng Ngọc
|
Hân
|
10CBo4
|
1.000.000
|
|
|
21
|
Nguyễn Thị Thuỳ
|
Linh
|
10CBo4
|
1.000.000
|
|
|
22
|
Nguyễn Thị Phương
|
Anh
|
10A2
|
1.000.000
|
|
|
23
|
Lê Thị
|
Hiếu
|
10CBo5
|
1.000.000
|
|
|
24
|
Nguyễn Hoàng Triệu
|
Huy
|
10CBo5
|
1.000.000
|
|
|
25
|
Lê Diễm
|
Kiều
|
10CBo5
|
1.000.000
|
|
|
26
|
Võ Thị
|
Zol
|
10CB 05
|
1.000.000
|
|
|
27
|
Trần Đăng
|
Khoa
|
10CBo6
|
1.000.000
|
|
|
28
|
Bùi Thị Yến
|
Ngọc
|
10CBo8
|
1.000.000
|
|
|
29
|
Đặng Văn
|
Tèo
|
11A1
|
1.000.000
|
|
|
30
|
Nguyễn Hữu
|
Nhân
|
11A2
|
1.000.000
|
|
|
31
|
Huỳnh Ngọc Thanh
|
Phú
|
11A2
|
1.000.000
|
|
|
32
|
Trần Thiện
|
Tâm
|
11A2
|
1.000.000
|
|
|
33
|
Nguyễn Thị Kim
|
Tuyến
|
11A2
|
1.000.000
|
|
|
34
|
Phan Minh
|
Nhựt
|
11A3
|
1.000.000
|
|
|
35
|
Nguyễn Tấn
|
Lợi
|
11CBo2
|
1.000.000
|
|
|
36
|
Phạm Hoàng
|
Minh
|
11CBo2
|
1.000.000
|
|
|
37
|
Phạm Minh
|
Sang
|
11CBo2
|
1.000.000
|
|
|
38
|
Nguyễn Bình Phương
|
Hiền
|
11CBo3
|
1.000.000
|
|
|
39
|
Phùng Yến
|
Ngọc
|
11CBo3
|
1.000.000
|
|
|
40
|
Trần Thị Cẩm
|
Nhung
|
11CBo3
|
1.000.000
|
|
|
41
|
Nguyễn Ngọc
|
Huyền
|
11CBo4
|
1.000.000
|
|
|
42
|
Võ Ngọc
|
Tuyền
|
11CBo4
|
1.000.000
|
|
|
43
|
Phạm Thị Bé
|
Ngọc
|
11CBo5
|
1.000.000
|
|
|
44
|
Vũ Trọng
|
Sáng
|
11CBo5
|
1.000.000
|
|
|
45
|
Trần Thị Kim
|
Em
|
11CBo6
|
1.000.000
|
|
|
46
|
Bùi Thanh
|
Hải
|
11CBo6
|
1.000.000
|
|
|
47
|
Đỗ Thị Kim
|
Hương
|
11CBo6
|
1.000.000
|
|
|
48
|
Lê Thị Thu
|
Lan
|
11CBo6
|
1.000.000
|
|
|
49
|
Đặng Thị Yến
|
Nhi
|
11CBo6
|
1.000.000
|
|
|
50
|
Đặng Văn
|
Nhờ
|
11CBo6
|
1.000.000
|
|
|
51
|
Lê Anh
|
Tuấn
|
11CBo6
|
1.000.000
|
|
|
52
|
Võ Thị Bé
|
Ty
|
11CBo6
|
1.000.000
|
|
|
53
|
Phạm Ngọc
|
Châu
|
11CBo7
|
1.000.000
|
|
|
54
|
Bùi Hoàng
|
Đệ
|
11CBo7
|
1.000.000
|
|
|
55
|
Nguyễn Ngọc
|
Sơn
|
11CBo7
|
1.000.000
|
|
|
Các tin liên quan:
Các tin mới:
Các tin khác:
|