DANH SÁCH LỚP 10 TUYỂN SINH NĂM HỌC 2012
- 2013 |
LỚP 10A1 |
STT |
SBD |
Họ và tên học sinh |
Giới
tính |
Ngày sinh |
Nơi sin |
Học sinh trường |
Tổng
điểm |
1 |
140700 |
NGUYỄN
MINH TÚ |
Nữ |
15/03/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
27.3 |
2 |
140748 |
NGÔ
NHẬT VY |
Nữ |
16/06/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
27.25 |
3 |
140444 |
NGUYỄN
TẤN PHÁT |
Nam |
08/08/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Đinh Công Bê |
26.9 |
4 |
140298 |
LÊ
THỊ THANH MAI |
Nữ |
12/03/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Mỹ Hội |
26.55 |
5 |
140033 |
TRẦN
THỊ TIỂU BĂNG |
Nữ |
15/11/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
26.25 |
6 |
140182 |
NGUYỄN
PHƯỚC HẬU |
Nam |
28/01/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
26.25 |
7 |
140004 |
VÕ
THỊ NHÍ AN |
Nữ |
20/06/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Đinh Công Bê |
25.75 |
8 |
140153 |
NGUYỄN
PHƯƠNG KHÁNH HÀ |
Nữ |
17/05/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
25.7 |
9 |
140656 |
NGUYỄN
THỊ NGỌC TRÂM |
Nữ |
07/01/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
25.65 |
10 |
140638 |
NGUYỄN PHÚ TOÀN |
Nam |
09/03/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
25.35 |
11 |
140219 |
DƯ
HUỲNH |
Nữ |
13/07/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
25.3 |
12 |
140351 |
NGUYỄN
THỊ HỒNG NGỌC |
Nữ |
22/06/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
25.3 |
13 |
140715 |
LÂM
BỘI TUYỀN |
Nữ |
28/04/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
25.05 |
14 |
140072 |
NGUYỄN
CÔNG DANH |
Nam |
10/02/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
24.8 |
15 |
140308 |
DƯƠNG
THỊ ANH MINH |
Nữ |
08/04/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Mỹ Hội |
24.8 |
16 |
140412 |
NGUYỄN
THỊ KIỀU NHUNG |
Nữ |
25/10/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
24.65 |
17 |
140532 |
NGÔ
HOÀNG TUỆ TÂM |
Nữ |
10/09/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
24.6 |
18 |
140350 |
NGUYỄN
THỊ BÍCH NGỌC |
Nữ |
02/01/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Đinh Công Bê |
24.55 |
19 |
140661 |
TRẦN
LÊ BẢO TRÂN |
Nữ |
18/10/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
24.5 |
20 |
140323 |
TRẦN
THỊ HỒNG NGA |
Nữ |
04/05/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Đinh Công Bê |
24.45 |
21 |
140751 |
NGUYỄN
TRẦN THÚY VY |
Nữ |
02/11/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
24.35 |
22 |
140309 |
VÕ
ÁNH MINH |
Nữ |
01/01/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Mỹ Hội |
24.2 |
23 |
350017 |
PHẠM
TRƯỜNG GIANG |
Nam |
17/02/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
24.1 |
24 |
140199 |
LÊ
PHÚ HÒA |
Nam |
26/08/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
23.8 |
25 |
140401 |
PHAN
THỊ KIM NHỊ |
Nữ |
06/12/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
23.8 |
26 |
140221 |
PHẠM
NGUYỄN NHƯ HUỲNH |
Nữ |
04/07/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
23.75 |
27 |
140737 |
NGUYỄN
QUỐC VIỆT |
Nam |
07/09/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
23.75 |
28 |
140558 |
NGUYỄN
THỊ THANH THẢO |
Nữ |
02/07/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nguyễn Minh Trí |
23.7 |
29 |
140607 |
VÕ
THỊ ANH THƯ |
Nữ |
09/05/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Đinh Công Bê |
23.7 |
30 |
140093 |
NGUYỄN
PHƯỚC DUY |
Nam |
09/02/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Đinh Công Bê |
23.65 |
31 |
140655 |
NGUYỄN
NGỌC TRÂM |
Nữ |
08/03/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Tân Hội Trung |
23.65 |
32 |
140092 |
TRẦN
PHƯỚC DUY |
Nam |
17/07/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
23.6 |
33 |
140684 |
NGUYỄN
THANH TRÚC |
Nữ |
19/02/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
23.6 |
34 |
140023 |
BÙI NGỌC ÁNH |
Nữ |
03/01/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
23.55 |
35 |
140324 |
PHAN
NGUYỄN QUỲNH NGA |
Nữ |
28/09/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
23.55 |
36 |
140002 |
DANH
NGỌC THÚY ÁI |
Nữ |
04/03/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
23.5 |
37 |
140630 |
NGUYỄN
THỊ KIM TIẾN |
Nữ |
14/11/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Tân Hội Trung |
23.35 |
38 |
140318 |
NGUYỄN
HOÀNG NAM |
Nam |
01/07/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
23.3 |
39 |
140593 |
NGÔ
THỊ CẨM THU |
Nữ |
15/05/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
23.2 |
40 |
140156 |
NGUYỄN
VÕ NGỌC HÀ |
Nữ |
27/11/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
23.1 |
41 |
140352 |
PHẠM THỊ
HỒNG NGỌC |
Nữ |
12/12/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
23.1 |
42 |
140505 |
VÕ
THỊ NGỌC QUYỀN |
Nữ |
09/03/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Mỹ Hội |
23 |
43 |
140360 |
NGUYỄN
THUÝ NGỌC |
Nữ |
02/08/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nguyễn Minh Trí |
22.95 |
44 |
140752 |
TRẦN
HOÀNG VỶ |
Nữ |
28/09/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
22.95 |
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP 10A2 |
STT |
SBD |
Họ và tên học sinh |
Giới
tính |
Ngày sinh |
Nơi sin |
Học sinh trường |
Tổng
điểm |
1 |
140051 |
NGUYỄN
THỊ BẢO CHÂU |
Nữ |
23/08/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Mỹ Hội |
22.9 |
2 |
140234 |
DƯƠNG
THỪA KHANG |
Nam |
17/11/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
22.9 |
3 |
140768 |
PHAN
THỊ KIM YẾN |
Nữ |
13/01/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
22.9 |
4 |
140690 |
LÊ
VĨNH TRUNG |
Nam |
10/03/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
22.85 |
5 |
140541 |
NGUYỄN
HOÀNG THÀNH |
Nam |
26/10/1996 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Đinh Công Bê |
22.6 |
6 |
140406 |
LÊ
THÀNH NHƠN |
Nam |
31/12/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Mỹ Hội |
22.55 |
7 |
140454 |
TRẦN
THANH PHONG |
Nam |
13/08/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
22.55 |
8 |
140477 |
NGUYỄN
HOÀNG PHƯƠNG |
Nam |
27/05/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
22.35 |
9 |
140510 |
NGUYỄN
THANH SANG |
Nam |
20/03/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
22.35 |
10 |
140683 |
LÊ
THANH TRÚC |
Nữ |
15/12/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
22.3 |
11 |
140378 |
NGUYỄN
HUỲNH QUỐC NHÂN |
Nam |
29/03/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
22.2 |
12 |
140046 |
VÕ
NGUYỄN HOÀNG BỮU |
Nam |
10/12/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
22.15 |
13 |
350275 |
PHAN
TRẦN THUÝ VY |
Nữ |
10/02/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
22.15 |
14 |
140615 |
NGUYỄN
THỊ CẨM TIÊN |
Nữ |
08/05/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
22.05 |
15 |
140763 |
NGUYỄN
THỊ BẢO YẾN |
Nữ |
03/05/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
22.05 |
16 |
140223 |
HUỲNH
THỊ HUỲNH HƯƠNG |
Nữ |
13/06/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
21.8 |
17 |
140380 |
MAI
THÀNH NHÂN |
Nam |
06/10/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Mỹ Hội |
21.75 |
18 |
140469 |
NGUYỄN
THỊ KIM PHỤNG |
Nữ |
09/11/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Mỹ Hội |
21.75 |
19 |
140075 |
LÊ
THỊ TƯỜNG DI |
Nữ |
07/04/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
21.6 |
20 |
140639 |
HUỲNH
THANH TOÀN |
Nam |
28/06/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Mỹ Xương |
21.6 |
21 |
140325 |
LÂM
THỊ TUYẾT NGA |
Nữ |
12/11/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Mỹ Xương |
21.35 |
22 |
140205 |
NGUYỄN THỊ
HỒNG HUỆ |
Nữ |
17/03/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
21.3 |
23 |
140340 |
PHẠM
HIẾU NGHĨA |
Nam |
25/12/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
21.3 |
24 |
140017 |
VÕ THỊ LAN ANH |
Nữ |
03/06/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
21.25 |
25 |
140163 |
NGUYỄN
THỊ MỸ HẠNH |
Nữ |
20/04/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
21.15 |
26 |
140536 |
NGUYỄN
TRƯỜNG THÁI |
Nam |
17/08/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
21.15 |
27 |
140443 |
NGUYỄN
NHỰT PHÁT |
Nam |
16/12/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
21.1 |
28 |
140098 |
NGUYỄN
THẢO DUY |
Nữ |
04/05/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
21.05 |
29 |
140757 |
BÙI
MINH XUÔNG |
Nam |
29/03/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Tân Hội Trung |
21.05 |
30 |
140260 |
NGUYỄN THỊ TÚ
LỆ |
Nữ |
07/07/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
20.95 |
31 |
140482 |
QUÁCH
TIỂU PHƯƠNG |
Nữ |
11/12/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
20.95 |
32 |
140721 |
NGUYỄN
THANH TUYỀN |
Nam |
09/11/1996 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
20.85 |
33 |
140300 |
NGÔ
TUYẾT MAI |
Nữ |
01/09/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
20.8 |
34 |
140394 |
LÊ
THỊ TUYẾT NHI |
Nữ |
14/01/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
20.8 |
35 |
140022 |
PHẠM
THỊ HỒNG ÁNH |
Nữ |
01/10/1997 |
Tiền
Giang |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
20.75 |
36 |
140083 |
NGUYỄN
THỊ THU DIỆU |
Nữ |
04/10/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
20.75 |
37 |
350209 |
BÙI
NHÃ NHI |
Nữ |
24/03/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nguyễn Minh Trí |
20.75 |
38 |
140198 |
NGUYỄN
XUÂN HOA |
Nữ |
04/09/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Mỹ Hội |
20.65 |
39 |
140762 |
ĐINH
BẢO YẾN |
Nữ |
22/02/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
20.65 |
40 |
140475 |
HUỲNH
DUY PHƯƠNG |
Nam |
22/01/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Mỹ Hội |
20.5 |
41 |
140166 |
ĐINH
THỊ MỸ HẠNH |
Nữ |
04/06/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Mỹ Thọ |
20.45 |
42 |
140544 |
TRẦN
MINH THÀNH |
Nam |
15/04/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Tân Hội Trung |
20.4 |
43 |
140487 |
ĐỖ
NGUYỄN YẾN PHƯƠNG |
Nữ |
30/03/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
20.35 |
44 |
140526 |
TRẦN
ĐĂNG TÂM |
Nam |
26/02/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Mỹ Hội |
20.35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP 10A3 |
STT |
SBD |
Họ và tên học sinh |
Giới
tính |
Ngày sinh |
Nơi sin |
Học sinh trường |
Tổng
điểm |
1 |
140024 |
NGUYỄN
NGỌC ÁNH |
Nữ |
30/08/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
20.3 |
2 |
140099 |
TRẦN
THỊ HUỲNH DUYÊN |
Nữ |
29/03/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
20.3 |
3 |
140263 |
NGUYỄN
THỊ THÚY LIÊN |
Nữ |
11/09/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
20.25 |
4 |
140218 |
PHẠM
HUỲNH TRÚC HUYỀN |
Nữ |
30/05/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
20.1 |
5 |
140109 |
TRÀ ĐẶNG THÙY
DƯƠNG |
Nữ |
10/11/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
19.85 |
6 |
140521 |
TRẦN
TẤN TÀI |
Nam |
23/09/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
19.85 |
7 |
140710 |
NGUYỄN
THANH TÙNG |
Nam |
02/09/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Tân Hội Trung |
19.85 |
8 |
140766 |
ĐẶNG
THỊ HỒNG YẾN |
Nữ |
08/09/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Tân Hội Trung |
19.85 |
9 |
140528 |
PHẠM
MINH TÂM |
Nam |
08/01/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Tân Hội Trung |
19.8 |
10 |
140235 |
ĐẶNG
MINH KHEN |
Nam |
03/04/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Đinh Công Bê |
19.7 |
11 |
140385 |
HỒ
THỊ BÍCH NHI |
Nữ |
06/09/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
19.6 |
12 |
140705 |
NGUYỄN
HỬU TUẤN |
Nam |
20/02/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
19.6 |
13 |
140168 |
TRẦN
THỊ MỸ HẢO |
Nữ |
02/01/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Đinh Công Bê |
19.55 |
14 |
140208 |
NGÔ
ANH HUY |
Nam |
18/12/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
19.55 |
15 |
140552 |
LÊ
NGỌC THẢO |
Nữ |
21/08/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
19.5 |
16 |
140455 |
ĐẶNG
THẾ PHONG |
Nam |
01/12/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Tân Hội Trung |
19.45 |
17 |
140161 |
NGUYỄN
VŨ HẢI |
Nam |
05/08/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
19.4 |
18 |
140369 |
TRƯƠNG
PHONG NHẢ |
Nam |
19/07/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Tân Hội Trung |
19.4 |
19 |
140713 |
NGUYỄN
BẢO TUYỀN |
Nữ |
14/04/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
19.4 |
20 |
140666 |
NGUYỄN
THỊ HUYỀN TRÂN |
Nữ |
21/07/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
19.35 |
21 |
140128 |
TRẦN
ĐẮCTHỊNH |
Nam |
24/09/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
19.3 |
22 |
140718 |
NGUYỄN
THỊ MỘNG TUYỀN |
Nữ |
04/03/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Đinh Công Bê |
19.3 |
23 |
140418 |
VÕ
THỊ HUỲNH NHƯ |
Nữ |
17/02/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
19.25 |
24 |
140538 |
NGUYỄN
THỊ MINH THANH |
Nữ |
06/01/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Mỹ Thọ |
19.25 |
25 |
140566 |
LÊ
THỊ NGỌC THẮM |
Nữ |
26/12/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
19.25 |
26 |
140603 |
PHAN
MỄ THỤY |
Nữ |
31/05/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
19.25 |
27 |
140633 |
TRẦN
TRỌNG TÍN |
Nam |
27/05/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
19.25 |
28 |
140005 |
PHẠM
NHỰT AN |
Nam |
09/12/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nguyễn Minh Trí |
19.2 |
29 |
140461 |
NGUYỄN
HOÀNG PHÚC |
Nam |
04/10/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
19.2 |
30 |
140663 |
NGUYỄN
BẢO TRÂN |
Nữ |
14/04/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
19.2 |
31 |
140090 |
BÙI
HỮU DUY |
Nam |
07/09/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
19.15 |
32 |
140363 |
LÊ
THỊ TÀI NGUYÊN |
Nữ |
06/06/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
19.15 |
33 |
140448 |
NGÔ
ĐIỀN PHONG |
Nam |
04/07/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
19.1 |
34 |
140495 |
NGÔ
HOÀNG QUÍ |
Nam |
15/08/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
19.05 |
35 |
140570 |
NGUYỄN
TRƯỜNG THẮNG |
Nam |
17/08/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
19.05 |
36 |
140491 |
NGUYỄN
HỒNG QUÂN |
Nam |
01/10/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
19 |
37 |
140676 |
TRẦN
NGỌC TRINH |
Nữ |
02/03/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Phan Châu Trinh |
18.95 |
38 |
140370 |
CAO
HUỲNH THANH NHẢ |
Nam |
12/03/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
18.9 |
39 |
140294 |
NGUYỄN
THỊ HOA LÝ |
Nữ |
30/11/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
18.85 |
40 |
140295 |
HUỲNH
PHẠM CÔNG LÝ |
Nam |
15/08/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
18.85 |
42 |
140358 |
NGUYỄN
ĐÀO THÁI NGỌC |
Nam |
27/12/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
18.85 |
43 |
140519 |
NGUYỄN
HUỲNH THU SƯƠNG |
Nữ |
29/12/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
18.8 |
44 |
140520 |
NGUYỄN
PHƯỚC TÀI |
Nam |
12/11/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
18.8 |
45 |
140609 |
PHẠM
PHÚ THƯƠNG |
Nam |
10/03/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Mỹ Hội |
18.75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP
10CBo1 |
STT |
SBD |
Họ và tên học sinh |
Giới
tính |
Ngày sinh |
Nơi sin |
Học sinh trường |
Tổng
điểm |
1 |
140150 |
NGUYỄN
NGỌC GIÀU |
Nữ |
23/06/1996 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
18.7 |
2 |
140335 |
LÊ
THỊ THU NGÂN |
Nữ |
27/05/1996 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Đinh Công Bê |
18.35 |
3 |
140328 |
NGUYỄN LÊ KIM NGÂN |
Nữ |
29/08/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
17.95 |
4 |
140291 |
NGUYỄN
THỊ TRÚC LY |
Nữ |
10/05/1996 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
17.7 |
5 |
140334 |
NGUYỄN
BÙI THẢO NGÂN |
Nữ |
24/07/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
17.4 |
6 |
140319 |
TRẦN
HOÀNG NAM |
Nam |
14/09/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nguyễn Minh Trí |
17.1 |
7 |
140244 |
PHẠM
ĐĂNG KHÔI |
Nam |
16/12/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
16.7 |
8 |
140382 |
LÊ VÕ
HOÀNG TRỌNG NHÂN |
Nam |
05/11/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
16.2 |
9 |
140302 |
NGUYỄN
THỊ TUYẾT MAI |
Nữ |
04/07/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
16.05 |
10 |
140611 |
NGUYỄN
THỊ Á TIÊN |
Nữ |
15/02/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
15.85 |
11 |
140209 |
HUỲNH
QUANG HUY |
Nam |
12/11/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
15.3 |
12 |
140428 |
TRẦN
HUỲNH NHƯ |
Nữ |
06/11/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
14.9 |
13 |
140284 |
PHẠM
THÀNH LONG |
Nam |
29/03/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nguyễn Minh Trí |
14.6 |
14 |
140104 |
BẠCH
THỊ THU DUYÊN |
Nữ |
23/02/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nguyễn Minh Trí |
14.3 |
15 |
140391 |
TRƯƠNG
THỊ THẢO NHI |
Nữ |
14/06/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Đinh Công Bê |
14.15 |
16 |
140447 |
NGUYỄN
HỮU PHI |
Nam |
20/11/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Tân Hội Trung |
14 |
17 |
140113 |
THÁI
QUỐC NGUYỄN ĐANG |
Nam |
23/05/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nguyễn Thị Lựu |
13.8 |
18 |
140084 |
ĐẶNG
THỊ KIM DUNG |
Nữ |
08/05/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nguyễn Minh Trí |
13.5 |
19 |
140492 |
LÊ
MINH QUÂN |
Nam |
03/09/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nguyễn Minh Trí |
13.2 |
20 |
140693 |
PHẠM
DUY TRƯỜNG |
Nam |
17/08/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nguyễn Minh Trí |
13 |
21 |
140374 |
LÊ HỒNG NHÂN |
Nam |
30/11/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
12.7 |
22 |
140716 |
NGUYỄN
BỘI TUYỀN |
Nữ |
24/07/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
12.6 |
23 |
140212 |
NGUYỄN
THỊ CAO HUYÊN |
Nữ |
11/12/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
12.25 |
24 |
140530 |
NGUYỄN
THANH TÂM |
Nam |
11/02/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
11.95 |
25 |
140262 |
VÕ
NGỌC LIÊN |
Nữ |
06/12/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
11.75 |
26 |
140746 |
LÊ
TUẤN VŨ |
Nam |
05/10/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
11.55 |
27 |
140279 |
NGUYỄN
THỊ TRÚC LINH |
Nữ |
06/03/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
11.35 |
28 |
140629 |
PHẠM
MINH TIỀN |
Nam |
17/01/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nguyễn Minh Trí |
11.05 |
29 |
140060 |
NGÔ
CẨM CHINH |
Nữ |
21/12/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
10.85 |
30 |
140249 |
NGUYỄN
ANH KIỆT |
Nam |
16/10/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
10.55 |
31 |
140581 |
NGUYỄN
MINH THIỆN |
Nam |
14/08/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Đinh Công Bê |
10.35 |
32 |
140734 |
NGUYỄN
THỊ VẸN |
Nữ |
04/12/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nguyễn Minh Trí |
9.95 |
33 |
140147 |
TRẦN
THỊ TRÚC GIANG |
Nữ |
20/11/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
9.6 |
34 |
140472 |
NGUYỄN
VĂN PHỤNG |
Nam |
09/06/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
9.05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP
10CBo2 |
STT |
SBD |
Họ và tên học sinh |
Giới
tính |
Ngày sinh |
Nơi sin |
Học sinh trường |
Tổng
điểm |
1 |
140547 |
NGUYỄN
TẤN THÀNH |
Nam |
03/11/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nguyễn Minh Trí |
18.7 |
2 |
140015 |
HOÀNG
KỲ ANH |
Nam |
11/04/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nguyễn Minh Trí |
18.3 |
3 |
140191 |
NGUYỄN
THỊ HIỆN |
Nữ |
29/09/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nguyễn Minh Trí |
17.9 |
4 |
140462 |
NGUYỄN
HOÀNG PHÚC |
Nam |
16/12/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Mỹ Xương |
17.7 |
5 |
140468 |
NGUYỄN
THÀNH PHÚC |
Nam |
12/08/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
và THPT Nguyễn Văn Khải |
17.4 |
6 |
140577 |
PHẠM
THỊ THỦY THIÊN |
Nữ |
06/02/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Đinh Công Bê |
17.1 |
7 |
140348 |
ĐOÀN
THỊ BÉ NGỌC |
Nữ |
29/10/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nguyễn Minh Trí |
16.65 |
8 |
140579 |
PHẠM
THỊ BẢO THIỆN |
Nữ |
12/03/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
16.2 |
9 |
140326 |
NGUYỄN
THỊ TUYẾT NGA |
Nữ |
01/12/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
16 |
10 |
140281 |
ĐOÀN
VĂN LĨNH |
Nam |
03/02/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Đinh Công Bê |
15.8 |
11 |
140356 |
VÕ
THỊ MINH NGỌC |
Nữ |
08/10/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Mỹ Thọ |
15.3 |
12 |
140089 |
NGUYỄN
ĐỨC DUY |
Nam |
13/06/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
14.85 |
13 |
140229 |
NGUYỄN
VĂN HỮU |
Nam |
27/07/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Mỹ Thọ |
14.55 |
14 |
140177 |
ĐÀO
THỊ THÚY HẰNG |
Nữ |
00/00/1994 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
14.3 |
15 |
140474 |
BÙI
DIỄM PHƯƠNG |
Nữ |
06/08/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
14.15 |
16 |
140220 |
ĐẶNG
THỊ NGỌC HUỲNH |
Nữ |
01/04/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Đinh Công Bê |
13.95 |
17 |
140549 |
NGÔ
KIM THẠNH |
Nữ |
08/06/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nguyễn Minh Trí |
13.8 |
18 |
140507 |
LÊ
ĐỖ NHƯ QUỲNH |
Nữ |
01/01/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
13.4 |
19 |
140767 |
BÙI
THỊ KIM YẾN |
Nữ |
03/05/1996 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
13.15 |
20 |
140021 |
VÕ
TRẦN TRÂM ANH |
Nữ |
19/02/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
12.95 |
21 |
140203 |
LÊ
THÁI HỌC |
Nam |
07/04/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Đinh Công Bê |
12.65 |
22 |
140303 |
NGUYỄN
THỊ BÉ MẠNH |
Nữ |
24/01/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
12.5 |
23 |
140375 |
LÊ
HỮU NHÂN |
Nam |
15/11/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
12.25 |
24 |
140586 |
LÊ
HỮU THOẠI |
Nam |
25/06/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
11.95 |
25 |
140154 |
LÊ
THỊ NGÂN HÀ |
Nữ |
10/06/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
11.7 |
26 |
140275 |
DƯƠNG THỊ THÙY
LINH |
Nữ |
12/06/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
11.5 |
27 |
140499 |
NGUYỄN
NGỌC QUÝ |
Nữ |
23/06/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
11.35 |
28 |
140673 |
PHẠM
THỊ DIỂM TRINH |
Nữ |
06/08/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Đinh Công Bê |
11.05 |
29 |
140646 |
NGUYỄN
NGỌC THIÊN TRANG |
Nữ |
26/04/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nguyễn Minh Trí |
10.85 |
30 |
140069 |
TRẦN
QUỐC CƯỜNG |
Nam |
30/12/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
10.5 |
31 |
140202 |
TRẦN
CAO HUY HOÀNG |
Nam |
13/06/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nguyễn Minh Trí |
10.3 |
32 |
140040 |
ĐẶNG
PHONG BÌNH |
Nam |
03/05/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
9.85 |
33 |
140180 |
NGUYỄN
THỊ NGỌC HÂN |
Nữ |
20/02/1996 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nguyễn Minh Trí |
9.6 |
34 |
140304 |
CHÂU
HUỆ MẪN |
Nữ |
04/06/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP
10CBo3 |
STT |
SBD |
Họ và tên học sinh |
Giới
tính |
Ngày sinh |
Nơi sin |
Học sinh trường |
Tổng
điểm |
1 |
350153 |
TRƯƠNG
HỮU TRÍ |
Nam |
04/11/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nguyễn Minh Trí |
18.65 |
9 |
140052 |
ĐOÀN
MINH CHÂU |
Nữ |
01/08/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
18.3 |
18 |
140571 |
NGUYỄN
ANH THI |
Nữ |
22/02/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
17.9 |
27 |
140105 |
LÊ
THỊ THÚY DUYÊN |
Nữ |
28/05/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
17.65 |
5 |
140241 |
DƯƠNG
NGUYỄN ĐĂNG KHOA |
Nam |
09/03/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
17.35 |
6 |
140055 |
TRƯƠNG
THỊ KIM CHI |
Nữ |
26/05/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
17.05 |
7 |
140390 |
THÁI
NGỌC THẢO NHI |
Nữ |
07/03/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Tân Hội Trung |
16.6 |
8 |
140007 |
HỒ
THỊ THÚY AN |
Nữ |
16/03/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nguyễn Minh Trí |
16.15 |
9 |
140359 |
PHẠM
THỊ THẢO NGỌC |
Nữ |
04/08/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
15.95 |
10 |
140181 |
NGUYỄN
HOÀI HẬN |
Nam |
14/05/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
15.7 |
11 |
140227 |
NGUYỄN
THỊ THU HƯỜNG |
Nữ |
19/09/1995 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
15.25 |
12 |
140119 |
HUỲNH
TẤN ĐẠT |
Nam |
25/02/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
14.8 |
13 |
140003 |
ĐẶNG
MINH AN |
Nữ |
02/05/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
14.5 |
14 |
140473 |
NGUYỄN
ÁNH PHƯƠNG |
Nữ |
12/07/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Mỹ Xương |
14.25 |
15 |
140293 |
PHẠM
THỊ TRÚC LY |
Nữ |
13/11/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nguyễn Minh Trí |
14.1 |
16 |
140347 |
TRẦN
BẢO NGỌC |
Nữ |
18/07/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
13.95 |
17 |
140101 |
NGUYỄN
THỊ MỸ DUYÊN |
Nữ |
10/05/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Đinh Công Bê |
13.75 |
18 |
140179 |
NGUYỄN
THỊ TRÚC HẰNG |
Nữ |
03/06/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
13.4 |
19 |
140174 |
LƯƠNG
THỊ HỒNG HÃO |
Nữ |
24/03/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
13.1 |
20 |
140376 |
TRƯƠNG
HỮU NHÂN |
Nam |
21/10/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
12.9 |
21 |
140305 |
TRẦN
HUỆ MẪN |
Nữ |
22/01/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Đinh Công Bê |
12.65 |
22 |
140493 |
LÊ
NGUYỄN MINH QUÂN |
Nam |
05/01/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nguyễn Minh Trí |
12.5 |
23 |
140582 |
NGUYỄN
MINH THIỆN |
Nam |
06/05/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
12.25 |
24 |
140657 |
TRẦN
THỊ NGỌC TRÂM |
Nữ |
03/01/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
11.95 |
25 |
140213 |
LÊ VÕ
KHẮC HUYỀN |
Nữ |
26/03/1996 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
11.7 |
26 |
140525 |
NGUYỄN
VĂN TÀI |
Nam |
29/09/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
11.5 |
27 |
140120 |
NGUYỄN
TẤN ĐẠT |
Nam |
23/07/1996 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nguyễn Minh Trí |
11.3 |
28 |
140698 |
ĐẶNG
THỊ CẨM TÚ |
Nữ |
21/11/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
11.05 |
29 |
140478 |
NGUYỄN
HỬU PHƯƠNG |
Nữ |
10/10/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
10.8 |
30 |
140248 |
NGUYỄN
KHƯƠNG |
Nam |
20/10/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Đinh Công Bê |
10.5 |
31 |
140679 |
VÕ
THỊ TUYẾT TRINH |
Nữ |
10/04/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
10.3 |
32 |
140564 |
NGUYỄN
THỊ THU THẢO |
Nữ |
12/08/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Mỹ Thọ |
9.85 |
33 |
140554 |
NGUYỄN
THỊ NGỌC THẢO |
Nữ |
30/09/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
9.5 |
34 |
140707 |
ĐÀO
QUỐC TUẤN |
Nam |
16/06/1996 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nguyễn Minh Trí |
8.95 |
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP
10CBo4 |
STT |
SBD |
Họ và tên học sinh |
Giới
tính |
Ngày sinh |
Nơi sin |
Học sinh trường |
Tổng
điểm |
1 |
140727 |
NGUYỄN
THỊ TÚ UYÊN |
Nữ |
27/02/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Mỹ Thọ |
18.65 |
2 |
140687 |
ĐINH
VÕ BÁ TRUNG |
Nam |
04/09/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
18.25 |
3 |
140063 |
VÕ
HỮU CƯƠNG |
Nam |
19/02/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
17.85 |
4 |
140471 |
NGUYỄN
HOÀNG PHI PHỤNG |
Nữ |
05/05/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
17.65 |
5 |
140759 |
NGUYỄN
THỊ THU XƯƠNG |
Nữ |
05/08/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
17.35 |
6 |
140155 |
HUỲNH
THỊ NGỌC HÀ |
Nữ |
12/04/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
17.05 |
7 |
140459 |
NGUYỄN
BÁ PHÚC |
Nam |
11/08/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
16.6 |
8 |
140365 |
HỒ
THỊ THẢO NGUYÊN |
Nữ |
05/07/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
16.15 |
9 |
140364 |
NGUYỄN
THÀNH NGUYÊN |
Nam |
13/02/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nguyễn Minh Trí |
15.95 |
10 |
140563 |
NGUYỄN
THỊ THU THẢO |
Nữ |
27/02/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
15.6 |
11 |
140091 |
NGUYỄN
KHÁNH DUY |
Nam |
22/11/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
15.2 |
12 |
140206 |
PHAN
THỊ KIM HUỆ |
Nữ |
02/02/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
14.75 |
13 |
140215 |
NGUYỄN
NGỌC HUYỀN |
Nữ |
10/11/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
14.5 |
14 |
140383 |
LÊ
TRỌNG NHÂN |
Nam |
02/01/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
14.2 |
15 |
140717 |
ĐINH
GIA TUYỀN |
Nữ |
07/06/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
14.1 |
16 |
140640 |
LÊ
VĂN TOÀN |
Nam |
06/09/1995 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Đinh Công Bê |
13.95 |
17 |
140246 |
NGUYỄN
DUY KHƯƠNG |
Nam |
15/04/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
13.75 |
18 |
140516 |
NGUYỄN
TRUNG SƠN |
Nam |
27/04/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
13.4 |
19 |
140561 |
LÊ
THỊ THU THẢO |
Nữ |
10/12/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nguyễn Minh Trí |
13.1 |
20 |
140756 |
NGUYỄN
TRÌNH YẾN XUÂN |
Nữ |
18/09/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
12.9 |
21 |
140353 |
TRẦN
THỊ HỒNG NGỌC |
Nữ |
06/09/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
12.65 |
22 |
140517 |
NGÔ
TRƯỜNG SƯ |
Nam |
11/05/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Mỹ Hội |
12.45 |
23 |
140387 |
NGUYỄN
THỊ HỒNG NHI |
Nữ |
18/03/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
12.2 |
24 |
140439 |
NGUYỄN
THANH NỮ |
Nữ |
28/03/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
11.9 |
25 |
140261 |
PHẠM
THỊ ÁI LIÊN |
Nữ |
03/09/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
11.7 |
26 |
140543 |
CAO
MINH THÀNH |
Nam |
22/08/1996 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nguyễn Minh Trí |
11.5 |
27 |
140124 |
NGUYỄN
THÀNH ĐẠT |
Nam |
26/02/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
11.25 |
28 |
140264 |
HỒ
THỊ NGỌC LIỄU |
Nữ |
01/12/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
11 |
29 |
140588 |
LÊ
VĂN THỐNG |
Nam |
16/02/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
10.75 |
30 |
140437 |
NGUYỄN
THỊ BẢO NI |
Nữ |
24/02/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
10.5 |
31 |
140117 |
BÙI
QUỐC ĐẠT |
Nam |
27/07/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
10.25 |
32 |
140145 |
LÊ
THỊ TRÚC GIANG |
Nữ |
21/10/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Mỹ Thọ |
9.8 |
33 |
140573 |
TRẦN
KHOA THI |
Nam |
05/08/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nguyễn Minh Trí |
9.5 |
34 |
140485 |
LÊ
VĂN PHƯƠNG |
Nam |
19/09/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
8.85 |
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP
10CBo5 |
STT |
SBD |
Họ và tên học sinh |
Giới
tính |
Ngày sinh |
Nơi sin |
Học sinh trường |
Tổng
điểm |
1 |
140381 |
NGUYỄN
TRÍ NHÂN |
Nam |
29/08/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
18.6 |
2 |
140740 |
NGUYỄN
PHƯỚC VINH |
Nam |
02/08/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
18.25 |
3 |
140729 |
NGUYỄN
HUỲNH QUỐC VĂN |
Nam |
09/10/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Tân Hội Trung |
17.85 |
4 |
140514 |
NGUYỄN
HỒNG SƠN |
Nam |
23/07/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Đinh Công Bê |
17.65 |
5 |
140379 |
TRẦN
SỈ NHÂN |
Nam |
10/10/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
17.3 |
6 |
140556 |
LÊ
PHƯƠNG THẢO |
Nữ |
26/05/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
17 |
7 |
140434 |
NGUYỄN
MINH NHỰT |
Nam |
09/08/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Mỹ Thọ |
16.4 |
8 |
140035 |
VÕ
NGUYỄN BÍCHTUYỀN |
Nữ |
06/04/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
16.1 |
9 |
140410 |
NGUYỄN
THỊ CẨM NHUNG |
Nữ |
27/11/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
15.95 |
10 |
140230 |
NGUYỄN MINH KHA |
Nam |
04/11/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
15.45 |
11 |
140414 |
NGUYỄN
THỊ KIM NHỤY |
Nữ |
05/03/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
15.1 |
12 |
140539 |
BÙI
NHẬT THIÊN THANH |
Nữ |
21/10/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nguyễn Minh Trí |
14.75 |
13 |
140458 |
PHAN
THANH PHÚ |
Nam |
25/7/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
14.45 |
14 |
140712 |
PHẠM
THỊ CẨM TUYÊN |
Nữ |
04/04/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
14.2 |
15 |
140749 |
ĐINH
NGỌC THẢO VY |
Nữ |
30/10/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
14.1 |
16 |
140598 |
PHẠM
THỊ KIM THÙY |
Nữ |
29/01/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nguyễn Minh Trí |
13.9 |
17 |
140195 |
NGUYỄN
THỊ HIẾU |
Nữ |
23/09/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Đinh Công Bê |
13.75 |
18 |
140660 |
ĐOÀN
THỊ YẾN TRÂM |
Nữ |
04/02/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
13.4 |
19 |
140053 |
VỎ
HUỆ CHI |
Nữ |
29/05/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
13.05 |
20 |
140081 |
LÊ
THỊ THÚY DIỄM |
Nữ |
03/08/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
12.85 |
21 |
140755 |
NGUYỄN
THANH XUÂN |
Nam |
12/11/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
12.65 |
22 |
140529 |
HÀ
THANH TÂM |
Nam |
29/04/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Đinh Công Bê |
12.45 |
23 |
140628 |
TRẦN
THỊ THỦY TIÊN |
Nữ |
03/12/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
12.2 |
24 |
140028 |
NGÔ
BÉ BA |
Nam |
26/08/1996 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Mỹ Thọ |
11.85 |
25 |
140283 |
ĐẶNG
QUỐC LONG |
Nam |
01/12/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nguyễn Minh Trí |
11.7 |
26 |
140634 |
NGUYỄN
TRÌNH BỬU TINH |
Nam |
02/05/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
11.5 |
27 |
140409 |
NGUYỄN
THỊ CẨM NHUNG |
Nữ |
23/06/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
11.25 |
28 |
140286 |
NGUYỄN
PHÚC LỢI |
Nam |
24/05/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
11 |
29 |
140682 |
NGUYỄN
LÊ THỊ NGỌC TRÚC |
Nữ |
01/02/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Mỹ Thọ |
10.75 |
30 |
140494 |
CAO
TƯỜNG QUÂN |
Nam |
08/08/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Mỹ Thọ |
10.5 |
31 |
140127 |
TRẦN
VĂN ĐẠT |
Nam |
29/09/1996 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
10.25 |
32 |
140216 |
NGUYỄN THỊ
HUYỀN |
Nữ |
17/08/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
9.8 |
33 |
140399 |
VÕ
THỊ YẾN NHI |
Nữ |
26/06/1995 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
9.4 |
34 |
140176 |
VÕ
THỊ HẰNG |
Nữ |
13/12/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
8.8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP
10CBo6 |
STT |
SBD |
Họ và tên học sinh |
Giới
tính |
Ngày sinh |
Nơi sin |
Học sinh trường |
Tổng
điểm |
1 |
140605 |
LÊ
HOÀNG ANH THƯ |
Nữ |
09/04/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Mỹ Thọ |
18.5 |
2 |
140427 |
TRẦN
THỊ HUỲNH NHƯ |
Nữ |
12/07/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nguyễn Minh Trí |
18.15 |
3 |
140189 |
TRẦN THANH HIỀN |
Nam |
02/10/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
17.8 |
4 |
140036 |
NGÔ
NGUYỄN HỒNG BIÊN |
Nữ |
30/07/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Tân Hội Trung |
17.55 |
5 |
140422 |
ĐINH
THỊ HUỲNH NHƯ |
Nữ |
08/01/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
17.2 |
6 |
140087 |
ĐỖ
THANH DŨNG |
Nam |
25/03/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
16.95 |
7 |
140742 |
HỒ
QUỐC VINH |
Nam |
08/07/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Đinh Công Bê |
16.4 |
8 |
140044 |
NGUYỄN
VĂN BÌNH |
Nam |
23/09/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
16.1 |
9 |
140201 |
THÁI
TẤN HOÀI |
Nam |
20/09/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nguyễn Minh Trí |
15.9 |
10 |
140330 |
NGUYỄN
THỊ KIM NGÂN |
Nữ |
00/00/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Đinh Công Bê |
15.45 |
11 |
140392 |
NGUYỄN
THỊ THÃO NHI |
Nữ |
24/03/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Mỹ Xương |
15.05 |
12 |
140419 |
DƯƠNG
HUỲNH NHƯ |
Nữ |
19/03/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
14.7 |
13 |
140013 |
HUỲNH
THỊ KIỀU ANH |
Nữ |
21/10/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
14.4 |
14 |
140765 |
ĐẶNG
THỊ HẢI YẾN |
Nữ |
01/07/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
14.2 |
15 |
140188 |
HỒ
THỊ NGỌC HIỀN |
Nữ |
04/09/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Đinh Công Bê |
14 |
16 |
140336 |
NGUYỄN
THỊ TUYẾT NGÂN |
Nữ |
06/09/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Tân Hội Trung |
13.85 |
17 |
140509 |
PHẠM
MINH SANG |
Nam |
20/03/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
13.75 |
18 |
140685 |
NGUYỄN
THI THANH TRÚC |
Nữ |
27/11/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
13.4 |
19 |
140618 |
TRẦN
THỊ CẨM TIÊN |
Nữ |
10/10/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Tân Hội Trung |
13.05 |
20 |
140760 |
VÕ
THỊ NHƯ Ý |
Nữ |
17/08/1996 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
12.85 |
21 |
140417 |
PHẠM
HUỲNH NHƯ |
Nữ |
10/06/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
12.65 |
22 |
140706 |
TRẦN
NGỌC TUẤN |
Nam |
20/07/1997 |
Đồng
Nai |
THCS
Nguyễn Minh Trí |
12.4 |
23 |
140479 |
BÙI
THỊ KIỀU PHƯƠNG |
Nữ |
17/03/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
12.1 |
24 |
140518 |
NGUYỄN
THỊ DIỄM SƯƠNG |
Nữ |
09/04/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Mỹ Thọ |
11.85 |
25 |
140393 |
ĐẶNG
THỊ THÚY NHI |
Nữ |
15/05/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nguyễn Minh Trí |
11.7 |
26 |
140744 |
NGUYỄN
TẤN VINH |
Nam |
29/12/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
11.5 |
27 |
140697 |
BÙI THỊ CẨM TÚ |
Nữ |
25/02/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
11.25 |
28 |
140648 |
PHẠM
THỊ THÙY TRANG |
Nữ |
09/04/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
11 |
29 |
140732 |
LÊ
THỊ HUỲNH VÂN |
Nữ |
12/02/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Đinh Công Bê |
10.75 |
30 |
140670 |
PHẠM
NHÂN TRÍ |
Nam |
26/11/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
10.5 |
31 |
140010 |
ĐỖ
HOÀNG ANH |
Nam |
28/11/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
10.1 |
32 |
140689 |
NGUYỄN
VĂN TRUNG |
Nam |
02/10/1997 |
An
Giang |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
9.8 |
33 |
140312 |
ĐẶNG
HOÀNG MINH |
Nam |
25/10/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
9.3 |
34 |
140662 |
NGUYỄN
THỊ NGỌC BẢO TRÂN |
Nữ |
28/12/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Đinh Công Bê |
8.75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP
10CBo7 |
STT |
SBD |
Họ và tên học sinh |
Giới
tính |
Ngày sinh |
Nơi sin |
Học sinh trường |
Tổng
điểm |
1 |
140344 |
MÃ
NGHIÊM |
Nam |
22/02/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nguyễn Minh Trí |
18.45 |
2 |
140268 |
HỒ
THỊ HỒNG LINH |
Nữ |
20/07/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Mỹ Thọ |
18.1 |
3 |
140429 |
TRẦN
NGỌC NHƯ |
Nữ |
19/07/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
17.8 |
4 |
140584 |
TRẦN
MINH THIỆN |
Nam |
13/08/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
17.45 |
5 |
140396 |
TRẦN
VÂN NHI |
Nữ |
10/11/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
17.15 |
6 |
140691 |
NGUYỄN
THANH TRỰC |
Nam |
17/12/1997 |
TP
HCM |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
16.9 |
7 |
140243 |
LÊ
THỊ KHỎE |
Nữ |
06/06/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
16.35 |
8 |
140486 |
LÊ
XUÂN PHƯƠNG |
Nữ |
23/08/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
16.1 |
9 |
140322 |
NGUYỄN
HOÀNG XUÂN NAM |
Nam |
12/04/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
15.9 |
10 |
140403 |
NGUYỄN
THỊ HOÀI NHỚ |
Nữ |
10/09/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
15.4 |
11 |
140338 |
DƯƠNG
BẢO NGHI |
Nữ |
25/08/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
15 |
12 |
140490 |
NGUYỄN
ĐÔNG QUÂN |
Nam |
27/11/1996 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
14.7 |
13 |
140339 |
LÊ
TRUNG NGHIÃ |
Nam |
11/01/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nguyễn Minh Trí |
14.4 |
14 |
140057 |
NGUYỄN
QUỐC CHÍ |
Nam |
07/04/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
14.15 |
15 |
140354 |
TRẦN
THỊ HỒNG NGỌC |
Nữ |
25/09/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
14 |
16 |
140012 |
TRƯƠNG
NGUYỄN HỒNG ANH |
Nữ |
12/09/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
13.8 |
17 |
140224 |
VÕ
HUỲNH HƯƠNG |
Nữ |
30/05/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nguyễn Minh Trí |
13.7 |
18 |
140271 |
NGUYỄN
NHẤT LINH |
Nam |
09/07/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
13.35 |
19 |
140674 |
VÕ
THỊ DIỄM TRINH |
Nữ |
15/11/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
13.05 |
20 |
140680 |
LÊ
PHƯỚC TRỌNG |
Nam |
14/05/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
12.8 |
21 |
140194 |
ĐINH
THỊ MINH HIẾU |
Nữ |
19/06/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nguyễn Minh Trí |
12.6 |
22 |
140011 |
NGUYỄN
HOÀNG ANH |
Nam |
25/05/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Đinh Công Bê |
12.3 |
23 |
140452 |
NGUYỄN
THANH PHONG |
Nam |
30/01/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
12.05 |
24 |
140641 |
NGUYỄN
HỮU TỚI |
Nam |
19/04/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
11.8 |
25 |
140457 |
NGUYỄN DUY PHÚ |
Nam |
25/09/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
11.7 |
26 |
140137 |
LÊ
VĂN HẢI EM |
Nam |
29/08/1996 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
11.45 |
27 |
140438 |
NGUYỄN
NGỌC NỮ |
Nữ |
22/08/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nguyễn Minh Trí |
11.2 |
28 |
140133 |
HUỲNH
VĂN ĐOÀN |
Nữ |
06/10/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
10.95 |
29 |
140398 |
TRƯƠNG
THỊ YẾN NHI |
Nữ |
29/12/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
10.7 |
30 |
140672 |
NGUYỄN
TRỌNG TRÍ |
Nam |
09/06/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Mỹ Thọ |
10.5 |
31 |
140149 |
PHẠM
NGUYỄN PHƯƠNG GIAO |
Nữ |
19/08/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nguyễn Minh Trí |
10 |
32 |
140274 |
NGUYỄN
THẮNG LINH |
Nam |
14/05/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Mỹ Thọ |
9.65 |
33 |
140061 |
NGUYỄN
QUỐC CHƯƠNG |
Nam |
12/12/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
9.25 |
34 |
140653 |
BÙI
BÍCH TRÂM |
Nữ |
03/05/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Đinh Công Bê |
8.65 |
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP
10CBo8 |
STT |
SBD |
Họ và tên học sinh |
Giới
tính |
Ngày sinh |
Nơi sin |
Học sinh trường |
Tổng
điểm |
1 |
140440 |
HỒ
HOÀNG OANH |
Nữ |
06/08/1997 |
An
Giang |
Tiểu
học và THCS Mỹ Xương |
18.45 |
2 |
140426 |
NGUYỄN
THỊ HUỲNH NHƯ |
Nữ |
16/01/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
18.1 |
3 |
140681 |
NGÔ
QUỐC TRỌNG |
Nam |
01/10/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
17.8 |
4 |
140614 |
NGUYỄN
THỊ CẨM TIÊN |
Nữ |
09/10/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nguyễn Minh Trí |
17.45 |
5 |
140096 |
TRỊNH
THÁI DUY |
Nam |
30/01/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
17.1 |
6 |
140550 |
NGUYỄN
THỊ BÍCH THẢO |
Nữ |
30/06/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Mỹ Hội |
16.85 |
7 |
140608 |
NGUYỄN
NGỌC MINH THƯ |
Nữ |
01/06/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Mỹ Xương |
16.25 |
8 |
140500 |
NGUYỄN
DIỄM QUYÊN |
Nữ |
12/09/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
16.1 |
9 |
140632 |
VÕ
QUANG TIẾN |
Nam |
25/09/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
15.9 |
10 |
140123 |
TRẦN
THANH ĐẠT |
Nam |
25/04/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
15.35 |
11 |
140332 |
TRƯƠNG
THỊ MỸ NGÂN |
Nữ |
08/11/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
14.95 |
12 |
140100 |
NGÔ
THỊ KIỀU DUYÊN |
Nữ |
20/06/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Mỹ Hội |
14.6 |
13 |
140504 |
NGUYỄN
THỊ TÚ QUYÊN |
Nữ |
03/02/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
14.4 |
14 |
140086 |
DƯƠNG
ANH DŨNG |
Nam |
11/12/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
14.15 |
15 |
140719 |
LÊ
THỊ NGỌC TUYỀN |
Nữ |
08/10/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
14 |
16 |
140042 |
LƯU PHÚ BÌNH |
Nam |
14/03/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
13.8 |
17 |
140400 |
VÕ
THỊ YẾN NHI |
Nữ |
14/07/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thống Linh |
13.7 |
18 |
140600 |
HUỲNH
THỊ CẨM THÚY |
Nữ |
03/10/1996 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
13.35 |
19 |
140467 |
NGUYỄN
THANH PHÚC |
Nam |
02/01/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
13 |
20 |
140545 |
NGUYỄN
NGỌC THÀNH |
Nam |
11/10/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
12.7 |
21 |
140266 |
NGUYỄN
THỊ CẨM LINH |
Nữ |
22/08/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
12.6 |
22 |
140361 |
NGUYỄN
THỊ THÚY NGỌC |
Nữ |
13/02/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
12.3 |
23 |
140078 |
TRẦN
THỊ NGỌC DIỄM |
Nữ |
20/07/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Đinh Công Bê |
12 |
24 |
140097 |
NGUYỄN
THANH DUY |
Nam |
28/08/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nguyễn Minh Trí |
11.75 |
25 |
140045 |
NGUYỄN
VĂN LÊ BỬU |
Nam |
12/05/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
11.6 |
26 |
140251 |
NGUYỄN
HOÀNG TUẤN KIỆT |
Nam |
30/09/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
11.45 |
27 |
140185 |
NGUYỄN
THỊ NGỌC HẬU |
Nữ |
10/10/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
11.15 |
28 |
140488 |
NGUYỄN
THỊ YẾN PHƯƠNG |
Nữ |
06/05/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
10.95 |
29 |
140355 |
LÊ
KIM NGỌC |
Nữ |
05/06/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
10.6 |
30 |
140686 |
NGUYỄN
THI THANH TRÚC |
Nữ |
29/10/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
10.45 |
31 |
140247 |
HUỲNH
NGUYỄN MINH KHƯƠNG |
Nam |
10/04/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
10 |
32 |
140654 |
ĐÀO
NGỌC TRÂM |
Nữ |
09/10/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nguyễn Minh Trí |
9.65 |
33 |
140159 |
THÁI
MINH HẢI |
Nam |
00/00/1995 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
9.15 |
34 |
140747 |
NGUYỄN
THỊ HỒNG VŨ |
Nữ |
18/08/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nguyễn Minh Trí |
8.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP
10CBo9 |
STT |
SBD |
Họ và tên học sinh |
Giới
tính |
Ngày sinh |
Nơi sin |
Học sinh trường |
Tổng
điểm |
1 |
140606 |
VỎ
THỊ ANH THƯ |
Nữ |
16/05/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
18.45 |
2 |
140531 |
PHẠM
THỊ THANH TÂM |
Nữ |
29/11/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
18.1 |
3 |
140741 |
ĐỖ QUANG VINH |
Nam |
08/01/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
17.8 |
4 |
140267 |
THÁI
DUY LINH |
Nam |
16/01/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nguyễn Minh Trí |
17.4 |
5 |
140278 |
LÊ
THỊ TRÚC LINH |
Nữ |
21/11/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
17.1 |
6 |
140575 |
BÙI
NHẬT THIÊN THI |
Nữ |
21/10/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nguyễn Minh Trí |
16.75 |
7 |
140764 |
NGUYỄN
HẢI YẾN |
Nữ |
29/04/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
16.25 |
8 |
140647 |
NGUYỄN
THỊ THÙY TRANG |
Nữ |
14/04/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
16.1 |
9 |
140664 |
VĨNH
BẢO TRÂN |
Nữ |
14/04/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
15.9 |
10 |
140367 |
NGÔ
THỊ ÁNH NGUYỆT |
Nữ |
02/02/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
15.35 |
11 |
140508 |
NGUYỄN
THÁI SAN |
Nữ |
05/04/1997 |
Tiền
Giang |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
14.95 |
12 |
140170 |
ĐÀO
THANH HẢO |
Nam |
04/08/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
14.6 |
13 |
140743 |
NGUYỄN
QUỐC VINH |
Nam |
19/08/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
14.35 |
14 |
140148 |
LÊ
MỘNG GIAO |
Nữ |
16/12/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
14.15 |
15 |
140604 |
ĐẶNG
ANH THƯ |
Nữ |
28/03/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Đinh Công Bê |
14 |
16 |
140103 |
ĐOÀN
THỊ DUYÊN |
Nữ |
17/01/1995 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Đinh Công Bê |
13.8 |
17 |
140540 |
TRẦN
TUẤN THANH |
Nam |
29/04/1995 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
13.7 |
18 |
140497 |
ĐẶNG
VĂN QUỐC |
Nam |
27/03/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
13.3 |
19 |
140568 |
TRẦN
THỊ THẮM |
Nữ |
03/06/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Đinh Công Bê |
13 |
20 |
140559 |
NGUYỄN
THỊ THANH THẢO |
Nữ |
30/12/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
12.7 |
21 |
140425 |
NGUYỄN
THỊ HUỲNH NHƯ |
Nữ |
20/05/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nguyễn Minh Trí |
12.6 |
22 |
140624 |
LÊ
THỊ MỸ TIÊN |
Nữ |
31/12/1995 |
Đồng
Tháp |
THCS
Tân Hội Trung |
12.3 |
23 |
140463 |
NGUYỄN
HOÀNG PHÚC |
Nam |
22/06/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
11.95 |
24 |
140118 |
ĐOÀN
QUỐC ĐẠT |
Nam |
24/02/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
11.75 |
25 |
140567 |
LÊ
THỊ THẮM |
Nữ |
16/07/1996 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
11.55 |
26 |
140164 |
BẠCH
THỊ MỸ HẠNH |
Nữ |
07/08/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nguyễn Minh Trí |
11.35 |
27 |
140273 |
NGUYỄN
THỊ TÀI LINH |
Nữ |
15/02/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Đinh Công Bê |
11.1 |
28 |
140386 |
ĐINH
THỊ HỒNG NHI |
Nữ |
26/05/1996 |
Kiên
giang |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
10.9 |
29 |
140222 |
NGUYỄN
THỊ DIỄM HƯƠNG |
Nữ |
18/09/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Đinh Công Bê |
10.55 |
30 |
140699 |
NGUYỄN
THỊ CẨM TÚ |
Nữ |
21/07/1997 |
Đồng
Tháp |
Tiểu
học và THCS Đinh Công Bê |
10.4 |
31 |
140506 |
TRẦN
THỊ QUYỀN |
Nữ |
28/12/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
9.95 |
32 |
140073 |
TRẦN
CÔNG DANH |
Nam |
03/10/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Nhị Mỹ |
9.6 |
33 |
140688 |
TRẦN
MINH TRUNG |
Nam |
12/09/1997 |
Đồng
Tháp |
THCS
Thị trấn Mỹ Thọ |
9.1 |
|
|
|
|
|
|
|
|