Sở GDĐT Đồng Tháp đã công bố kết quả thông kê 6 môn thi Học kỳ 2, lớp 12 các môn Sở ra đề. Các môn Sở ra đề gồm Toán, Văn, Anh văn, Hóa, Địa, Sử đây là các môn thi Tốt nghiệp năm 2012. Số học sinh tham gia kiểm tra học kỳ 2 của toàn tỉnh là 10620 học sinh. Kết quả toàn tỉnh các môn học sinh có đểm từ 5 trở lên có tỷ lệ: Văn - 75%, Hóa - 87,4%, Địa - 77,6%, Sử - 88%, Toán - 87,6%, Anh văn - 44,5%. Theo kết quả thống kê môn Toán tỷ lệ cao nhất là trường Phú Điền - 97,9%, môn Hóa trường Đỗ Công Tường và trường Nguyễn Trãi - 96,8%, môn Văn trường Kiến Văn - 93,8%, môn Sử trường Mỹ Quý - 99,4%, môn Địa trường Nha Mân - 98%, môn Anh văn trường Tam Nông - 90,8%.
+ Kết quả thống kê môn Toán:
Môn TOÁN
|
TT
|
Trường
|
Số HS
|
Tỉ lệ >=5,0
|
1
|
Hồng Ngự 1
|
233
|
58,8
|
2
|
Nguyễn Du
|
116
|
66,0
|
3
|
Kỹ Thuật
|
165
|
66,7
|
4
|
Hòa Bình
|
45
|
73,3
|
5
|
Tân Hồng
|
248
|
73,4
|
6
|
Thanh Bình 1
|
184
|
77,6
|
7
|
Chu Văn An
|
127
|
79,5
|
8
|
Long Khánh A
|
145
|
80,3
|
9
|
Phan Văn Bảy
|
144
|
81,1
|
10
|
Hồng Ngự 3
|
228
|
81,3
|
11
|
Tháp Mười
|
162
|
83,2
|
12
|
Lai Vung 1
|
204
|
84,1
|
13
|
Trần Văn Năng
|
121
|
84,6
|
14
|
Châu Thành 1
|
230
|
85,7
|
15
|
Lấp Vò 1
|
141
|
85,8
|
16
|
Thanh Bình 2
|
197
|
86,3
|
17
|
Tam Nông
|
238
|
86,3
|
18
|
Kiến Văn
|
138
|
86,5
|
19
|
Trần Quốc Toản
|
281
|
87,5
|
20
|
Đốc Binh Kiều
|
158
|
88,0
|
21
|
Châu Thành 2
|
230
|
88,5
|
22
|
Lấp Vò 2
|
238
|
89,0
|
23
|
Lấp Vò 3
|
155
|
89,1
|
24
|
Tân Thành
|
92
|
90,7
|
25
|
Hồng Ngự 2
|
89
|
90,8
|
26
|
Đỗ Công Tường
|
117
|
91,6
|
27
|
Nguyễn Văn Khải
|
120
|
91,7
|
28
|
TP. Cao Lãnh
|
232
|
93,1
|
29
|
Thiên Hộ Duong
|
113
|
93,4
|
30
|
Cao Lãnh 1
|
114
|
94,8
|
31
|
Tràm Chim
|
202
|
94,9
|
32
|
Sa Đéc
|
323
|
95,1
|
33
|
Giồng Thị Đam
|
56
|
95,3
|
34
|
Nguyễn Trãi
|
107
|
95,3
|
35
|
Cao Lãnh 2
|
178
|
95,8
|
36
|
Nha Mân
|
106
|
96,0
|
37
|
Mỹ Quý
|
167
|
96,4
|
38
|
Lai Vung 2
|
87
|
96,7
|
39
|
Thống Linh
|
172
|
97,1
|
40
|
Trường Xuân
|
157
|
97,4
|
41
|
Phú Điền
|
235
|
97,9
|
Xem thống kê điểm chi tiết môn Toán
+ Kết quả thống kê môn Hóa:
MÔN HÓA
|
TT
|
Trường
|
Số HS
|
Tỉ lệ >=5,0
|
1
|
Long Khánh A
|
145
|
52.4
|
2
|
Kỹ Thuật
|
165
|
65.5
|
3
|
Phú Điền
|
235
|
71.9
|
4
|
Tân Thành
|
118
|
75.4
|
5
|
Trần Quốc Toản
|
281
|
76.9
|
6
|
Thanh Bình 1
|
398
|
77.9
|
7
|
Chu Văn An
|
127
|
78.0
|
8
|
Giồng Thị Đam
|
85
|
78.8
|
9
|
Thiên Hộ Duong
|
197
|
79.7
|
10
|
Thanh Bình 2
|
336
|
79.8
|
11
|
Nguyễn Du
|
297
|
80.5
|
12
|
Hồng Ngự 3
|
347
|
81.0
|
13
|
Châu Thành 1
|
415
|
81.2
|
14
|
Nha Mân
|
150
|
82.7
|
15
|
Nguyễn Văn Khải
|
157
|
82.8
|
16
|
Lấp Vò 3
|
239
|
85.4
|
17
|
Tân Hồng
|
319
|
86.8
|
18
|
Phan Văn Bảy
|
212
|
87.3
|
19
|
Hồng Ngự 1
|
338
|
87.3
|
20
|
Lấp Vò 1
|
395
|
88.1
|
21
|
Lai Vung 1
|
422
|
89.8
|
22
|
Hồng Ngự 2
|
119
|
89.9
|
23
|
Trường Xuân
|
190
|
90.5
|
24
|
Hòa Bình
|
45
|
91.1
|
25
|
Lấp Vò 2
|
455
|
91.6
|
26
|
Đốc Binh Kiều
|
200
|
92.0
|
27
|
Tháp Mười
|
422
|
92.4
|
28
|
Sa Đéc
|
472
|
93.0
|
29
|
Kiến Văn
|
178
|
93.3
|
30
|
Mỹ Quý
|
167
|
93.4
|
31
|
Cao Lãnh 2
|
330
|
93.6
|
32
|
Châu Thành 2
|
358
|
94.1
|
33
|
Tràm Chim
|
311
|
94.2
|
34
|
Lai Vung 2
|
243
|
94.2
|
35
|
Trần Văn Năng
|
156
|
94.9
|
36
|
Tam Nông
|
315
|
95.2
|
37
|
Cao Lãnh 1
|
305
|
95.4
|
38
|
TP. Cao Lãnh
|
464
|
95.9
|
39
|
Thống Linh
|
172
|
96.5
|
40
|
Đỗ Công Tường
|
154
|
96.8
|
41
|
Nguyễn Trãi
|
190
|
96.8
|
Xem thống kê điểm chi tiết môn Hóa
+ Kết quả thống kê môn Văn:
Môn VĂN
|
TT
|
Trường
|
Số HS
|
Tỉ lệ >=5,0
|
1
|
Hồng Ngự 1
|
338
|
48.2
|
2
|
Thiên Hộ Duong
|
197
|
59.4
|
3
|
Thanh Bình 1
|
398
|
60.3
|
4
|
Thống Linh
|
172
|
60.5
|
5
|
Cao Lãnh 1
|
305
|
61.6
|
6
|
Tân Hồng
|
319
|
63.6
|
7
|
Lấp Vò 2
|
455
|
63.7
|
8
|
Mỹ Quý
|
167
|
65.3
|
9
|
Tràm Chim
|
311
|
65.3
|
10
|
Kỹ Thuật
|
165
|
66.1
|
11
|
Châu Thành 1
|
415
|
67.2
|
12
|
Nguyễn Du
|
297
|
67.3
|
13
|
Long Khánh A
|
145
|
67.6
|
14
|
Thanh Bình 2
|
336
|
69.0
|
15
|
Đốc Binh Kiều
|
200
|
71.0
|
16
|
Trường Xuân
|
190
|
71.1
|
17
|
Trần Văn Năng
|
156
|
71.8
|
18
|
Châu Thành 2
|
358
|
74.9
|
19
|
Hồng Ngự 3
|
347
|
77.8
|
20
|
Phan Văn Bảy
|
212
|
77.8
|
21
|
Đỗ Công Tường
|
154
|
77.9
|
22
|
Tân Thành
|
118
|
78.8
|
23
|
Lấp Vò 1
|
395
|
79.0
|
24
|
Trần Quốc Toản
|
281
|
79.4
|
25
|
Nguyễn Trãi
|
190
|
79.5
|
26
|
Sa Đéc
|
472
|
79.7
|
27
|
TP. Cao Lãnh
|
464
|
79.7
|
28
|
Giồng Thị Đam
|
85
|
80.0
|
29
|
Nguyễn Văn Khải
|
157
|
80.9
|
30
|
Cao Lãnh 2
|
330
|
81.8
|
31
|
Hồng Ngự 2
|
119
|
84.0
|
32
|
Hòa Bình
|
45
|
84.4
|
33
|
Lai Vung 2
|
243
|
86.0
|
34
|
Phú Điền
|
235
|
86.8
|
35
|
Chu Văn An
|
127
|
88.2
|
36
|
Tháp Mười
|
422
|
89.1
|
37
|
Lấp Vò 3
|
239
|
89.1
|
38
|
Nha Mân
|
150
|
90.0
|
39
|
Tam Nông
|
315
|
91.4
|
40
|
Lai Vung 1
|
422
|
93.4
|
41
|
Kiến Văn
|
178
|
93.8
|
Xem thống kê điểm chi tiết môn Văn
+ Kết quả thống kê môn Sử:
Môn SỬ
|
TT
|
Trường
|
Số HS
|
Tỉ lệ >=5,0
|
1
|
Kỹ Thuật
|
165
|
62.4
|
2
|
Hòa Bình
|
45
|
73.3
|
3
|
Thanh Bình 1
|
398
|
76.1
|
4
|
Cao Lãnh 1
|
305
|
77.4
|
5
|
Đỗ Công Tường
|
154
|
77.9
|
6
|
Hồng Ngự 1
|
338
|
78.7
|
7
|
Tân Hồng
|
319
|
79.6
|
8
|
Hồng Ngự 3
|
346
|
82.4
|
9
|
Châu Thành 1
|
414
|
83.6
|
10
|
Lai Vung 1
|
422
|
83.6
|
11
|
Long Khánh A
|
145
|
84.1
|
12
|
Tràm Chim
|
311
|
84.9
|
13
|
Chu Văn An
|
127
|
85.8
|
14
|
Lấp Vò 1
|
395
|
86.1
|
15
|
Thanh Bình 2
|
335
|
86.3
|
16
|
Tam Nông
|
315
|
86.7
|
17
|
Kiến Văn
|
178
|
87.1
|
18
|
Sa Đéc
|
472
|
87.3
|
19
|
Nha Mân
|
150
|
88.7
|
20
|
Lai Vung 2
|
243
|
89.7
|
21
|
Trần Văn Năng
|
156
|
89.7
|
22
|
Thiên Hộ Duong
|
197
|
90.4
|
23
|
Lấp Vò 2
|
455
|
90.5
|
24
|
Lấp Vò 3
|
239
|
90.8
|
25
|
Tháp Mười
|
422
|
91.0
|
26
|
Phan Văn Bảy
|
212
|
91.0
|
27
|
Nguyễn Văn Khải
|
157
|
91.1
|
28
|
Tân Thành
|
118
|
91.5
|
29
|
Trường Xuân
|
190
|
92.6
|
30
|
Cao Lãnh 2
|
330
|
92.7
|
31
|
Đốc Binh Kiều
|
200
|
93.5
|
32
|
Nguyễn Du
|
297
|
93.6
|
33
|
Hồng Ngự 2
|
119
|
95.0
|
34
|
Giồng Thị Đam
|
85
|
95.3
|
35
|
Nguyễn Trãi
|
190
|
95.8
|
36
|
TP. Cao Lãnh
|
464
|
96.3
|
37
|
Trần Quốc Toản
|
281
|
97.2
|
38
|
Châu Thành 2
|
358
|
97.2
|
39
|
Thống Linh
|
172
|
97.7
|
40
|
Phú Điền
|
235
|
97.9
|
41
|
Mỹ Quý
|
167
|
99.4
|
Xem thống kê điểm chi tiết môn Sử
+ Kết quả thống kê môn Địa:
Môn ĐỊA
|
TT
|
Trường
|
Số HS
|
Tỉ lệ >=5,0
|
1
|
Hồng Ngự 1
|
338
|
43.5
|
2
|
Hòa Bình
|
45
|
46.7
|
3
|
Thanh Bình 1
|
398
|
54.3
|
4
|
Long Khánh A
|
145
|
54.5
|
5
|
Nguyễn Du
|
297
|
61.6
|
6
|
Tháp Mười
|
422
|
61.8
|
7
|
Thanh Bình 2
|
335
|
63.3
|
8
|
Kiến Văn
|
178
|
66.9
|
9
|
Tân Thành
|
118
|
66.9
|
10
|
Thiên Hộ Duong
|
197
|
70.6
|
11
|
Giồng Thị Đam
|
85
|
70.6
|
12
|
Phan Văn Bảy
|
212
|
71.7
|
13
|
Tràm Chim
|
311
|
72.0
|
14
|
Kỹ Thuật
|
165
|
72.1
|
15
|
Chu Văn An
|
127
|
72.4
|
16
|
Hồng Ngự 2
|
119
|
73.1
|
17
|
Cao Lãnh 2
|
330
|
73.9
|
18
|
Châu Thành 2
|
358
|
77.7
|
19
|
Hồng Ngự 3
|
346
|
78.6
|
20
|
Tam Nông
|
315
|
80.0
|
21
|
Nguyễn Văn Khải
|
157
|
80.3
|
22
|
Lấp Vò 2
|
455
|
80.7
|
23
|
Lấp Vò 3
|
239
|
82.0
|
24
|
Lai Vung 2
|
243
|
83.5
|
25
|
TP. Cao Lãnh
|
464
|
83.8
|
26
|
Lấp Vò 1
|
395
|
84.6
|
27
|
Đốc Binh Kiều
|
200
|
85.5
|
28
|
Lai Vung 1
|
422
|
85.5
|
29
|
Tân Hồng
|
319
|
85.6
|
30
|
Mỹ Quý
|
167
|
85.6
|
31
|
Phú Điền
|
235
|
87.2
|
32
|
Trần Văn Năng
|
156
|
87.8
|
33
|
Sa Đéc
|
469
|
87.8
|
34
|
Trần Quốc Toản
|
281
|
88.6
|
35
|
Nguyễn Trãi
|
190
|
89.5
|
36
|
Trường Xuân
|
190
|
89.5
|
37
|
Thống Linh
|
172
|
89.5
|
38
|
Đỗ Công Tường
|
154
|
90.3
|
39
|
Châu Thành 1
|
414
|
90.3
|
40
|
Cao Lãnh 1
|
305
|
92.1
|
41
|
Nha Mân
|
150
|
98.0
|
Xem thông kê điểm chi tiết môn Địa
+ Kết quả thống kê môn Tiến Anh:
Môn TIẾNG ANH
|
TT
|
Trường
|
Số HS
|
Tỉ lệ >=5,0
|
1
|
Hòa Bình
|
45
|
2.2
|
2
|
Giồng Thị Đam
|
85
|
7.1
|
3
|
Long Khánh A
|
145
|
18.6
|
4
|
Hồng Ngự 3
|
347
|
20.2
|
5
|
Tân Thành
|
118
|
22.0
|
6
|
Nguyễn Văn Khải
|
157
|
22.3
|
7
|
Thanh Bình 2
|
335
|
23.0
|
8
|
Thanh Bình 1
|
398
|
25.6
|
9
|
Chu Văn An
|
127
|
26.8
|
10
|
Hồng Ngự 2
|
119
|
27.7
|
11
|
Phú Điền
|
235
|
29.4
|
12
|
Tân Hồng
|
319
|
29.5
|
13
|
Cao Lãnh 2
|
330
|
29.7
|
14
|
Lấp Vò 1
|
395
|
34.2
|
15
|
Thống Linh
|
172
|
34.3
|
16
|
Đỗ Công Tường
|
154
|
34.4
|
17
|
Kỹ Thuật
|
165
|
34.5
|
18
|
Phan Văn Bảy
|
211
|
35.1
|
19
|
Nguyễn Du
|
297
|
40.1
|
20
|
Lai Vung 2
|
243
|
40.7
|
21
|
Tràm Chim
|
311
|
40.8
|
22
|
Nguyễn Trãi
|
190
|
41.6
|
23
|
Trần Văn Năng
|
156
|
43.6
|
24
|
Cao Lãnh 1
|
305
|
43.9
|
25
|
Kiến Văn
|
178
|
46.6
|
26
|
Châu Thành 1
|
414
|
46.9
|
27
|
Châu Thành 2
|
357
|
49.0
|
28
|
Trần Quốc Toản
|
281
|
49.5
|
29
|
Lấp Vò 2
|
455
|
50.5
|
30
|
Thiên Hộ Duong
|
197
|
50.8
|
31
|
Lấp Vò 3
|
239
|
53.1
|
32
|
Trường Xuân
|
190
|
53.2
|
33
|
Đốc Binh Kiều
|
200
|
54.5
|
34
|
Sa Đéc
|
472
|
55.9
|
35
|
Mỹ Quý
|
167
|
58.7
|
36
|
Hồng Ngự 1
|
338
|
59.2
|
37
|
Nha Mân
|
150
|
59.3
|
38
|
TP. Cao Lãnh
|
464
|
64.2
|
39
|
Tháp Mười
|
422
|
65.4
|
40
|
Lai Vung 1
|
422
|
65.9
|
41
|
Tam Nông
|
315
|
90.8
|
Xem thông kê điểm chi tiết môn Anh văn
NVU. Các tin liên quan:
Các tin mới:
Các tin khác:
|