STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối
|
Lớp 10
|
Lớp 11
|
Lớp 12
|
I
|
Số học sinh chia theo hạnh kiểm
|
1,298
|
492
|
407
|
399
|
1
|
Tốt (tỷ lệ so với tổng số)
|
98.46%
|
97.97%
|
97.54%
|
100.00%
|
2
|
Khá (tỷ lệ so với tổng số)
|
1.39%
|
2.03%
|
1.97%
|
0.00%
|
3
|
Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)
|
0.00%
|
0.00%
|
0.00%
|
0.00%
|
4
|
Yếu (tỷ lệ so với tổng số)
|
0.15%
|
0.00%
|
0.49%
|
0.00%
|
II
|
Số học sinh chia theo học lực
|
1,299
|
493
|
407
|
399
|
1
|
Giỏi (tỷ lệ so với tổng số)
|
31.49%
|
23.12%
|
34.40%
|
38.85%
|
2
|
Khá (tỷ lệ so với tổng số)
|
48.04%
|
40.77%
|
53.81%
|
51.13%
|
3
|
Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)
|
19.17%
|
34.08%
|
10.07%
|
10.03%
|
4
|
Yếu (tỷ lệ so với tổng số)
|
1.00%
|
1.22%
|
1.72%
|
0.00%
|
5
|
Kém (tỷ lệ so với tổng số)
|
0.31%
|
0.81%
|
0.00%
|
0.00%
|
III
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
1,296
|
492
|
405
|
399
|
1
|
Lên lớp(tỷ lệ so với tổng số)
|
98.92%
|
98.17%
|
98.77%
|
100.00%
|
a
|
Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số)
|
31.56%
|
23.17%
|
34.57%
|
38.85%
|
b
|
Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số)
|
48.15%
|
40.85%
|
54.07%
|
51.13%
|
2
|
Thi lại (tỷ lệ so với tổng số)
|
1.39%
|
2.03%
|
1.98%
|
0.00%
|
3
|
Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số)
|
1.23%
|
1.83%
|
1.73%
|
0.00%
|
4
|
Chuyển trường đến / đi (tỷ lệ so với tổng số)
|
0.08%
|
0.20%
|
0.00%
|
0.00%
|
5
|
Bị đuổi học (tỷ lệ so với tổng số)
|
0.00%
|
0.00%
|
0.00%
|
0.00%
|
6
|
Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm (tỷ lệ so với tổng số)
|
0.15%
|
0.00%
|
0.00%
|
0.50%
|
IV
|
Học sinh đạt các giải các kỳ thi học sinh giỏi
|
|
|
|
|
1
|
Cấp tỉnh
|
19
|
0
|
2
|
17
|
2
|
Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V
|
Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp
|
374
|
|
|
374
|
VI
|
Số học sinh được công nhận tốt nghiệp
|
372
|
|
|
372
|
1
|
Giỏi (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
2
|
Khá (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
3
|
Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
VII
|
Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng
|
167
|
|
|
167
|
VIII
|
Số học sinh nữ
|
797
|
257
|
292
|
248
|
IX
|
Số học sinh dân tộc thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|