Chủ nhật, 31 Tháng 7 2016 20:02 |
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12 NĂM HỌC 2016 - 2017
(tạm thời)
STT |
Mã học sinh |
Họ và tên |
Lớp |
Ngày sinh |
Giới tính |
Điểm
TBCM |
Học lực |
Hạnh kiểm |
Lớp cũ |
1 |
153762462 |
Nguyễn Thúy An |
12A1 |
07/03/1999 |
Nữ |
8.7 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
2 |
153762464 |
Nguyễn Ngọc Ánh |
12A1 |
07/02/1999 |
Nữ |
8.7 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
3 |
153762466 |
Nguyễn Hoàng Quốc Bảo |
12A1 |
20/06/1999 |
Nam |
8.8 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
4 |
153762468 |
Lê Thị Thanh Dung |
12A1 |
24/04/1999 |
Nữ |
8.9 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
5 |
153762470 |
Nguyễn Nhật Duy |
12A1 |
28/02/1999 |
Nam |
8.3 |
Khá |
Tốt |
11A1 |
6 |
153762472 |
Nguyễn Ngọc Gia Hân |
12A1 |
06/07/1999 |
Nữ |
8.7 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
7 |
153762474 |
Nguyễn Trần Thế Hiển |
12A1 |
07/09/1999 |
Nam |
8.7 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
8 |
153762476 |
Nguyễn Thị Minh Hoa |
12A1 |
14/08/1999 |
Nữ |
9 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
9 |
153762478 |
Nguyễn Thị Thanh Hồng |
12A1 |
29/10/1999 |
Nữ |
9.2 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
10 |
153762482 |
Đinh Đăng Khoa |
12A1 |
10/08/1999 |
Nam |
9 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
11 |
153762484 |
Lê Nguyễn Yến Khoa |
12A1 |
11/02/1999 |
Nữ |
8.8 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
12 |
153762488 |
Nguyễn Hà Diểm My |
12A1 |
13/03/1999 |
Nữ |
9.1 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
13 |
153762492 |
Trần Thị Ngọc Ngân |
12A1 |
08/08/1999 |
Nữ |
8.3 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
14 |
153762490 |
Nguyễn Trúc Ngân |
12A1 |
30/11/1999 |
Nữ |
8.5 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
15 |
153762494 |
Trần Như Ngọc |
12A1 |
23/12/1999 |
Nữ |
8.5 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
16 |
153762496 |
Huỳnh Phi Nhiên |
12A1 |
06/09/1999 |
Nam |
8.3 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
17 |
153762500 |
Nguyễn Ngọc Nữ |
12A1 |
20/12/1999 |
Nữ |
8.8 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
18 |
153762498 |
Đinh Thị Ngọc Nữ |
12A1 |
28/06/1999 |
Nữ |
8.9 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
19 |
153762502 |
Huỳnh Tấn Phúc |
12A1 |
05/06/1999 |
Nam |
8.8 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
20 |
153762504 |
Trần Thị Phụng |
12A1 |
22/09/1999 |
Nữ |
8.9 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
21 |
153762506 |
Nguyễn Ngọc Bích Lan Phương |
12A1 |
05/12/1999 |
Nữ |
8.6 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
22 |
153762508 |
Trần Kim Phượng |
12A1 |
22/08/1999 |
Nữ |
8.4 |
Khá |
Tốt |
11A1 |
23 |
153762510 |
Huỳnh Đại Quốc |
12A1 |
10/08/1999 |
Nam |
8.7 |
Khá |
Tốt |
11A1 |
24 |
153762512 |
Nguyễn Hoàng Sơn |
12A1 |
01/02/1999 |
Nam |
8.9 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
25 |
153762514 |
Lâm Phát Tài |
12A1 |
28/06/1999 |
Nam |
9.3 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
26 |
153762516 |
Trần Thanh Tài |
12A1 |
24/03/1999 |
Nam |
8.7 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
27 |
153762518 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
12A1 |
11/06/1999 |
Nữ |
9 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
28 |
153762522 |
Nguyễn Đình Thông |
12A1 |
23/08/1999 |
Nam |
8.2 |
Khá |
Tốt |
11A1 |
29 |
153762520 |
Đoàn Nguyễn Hiếu Thơ |
12A1 |
31/07/1999 |
Nữ |
8.3 |
Khá |
Tốt |
11A1 |
30 |
153762524 |
Nguyễn Hữu Thuận |
12A1 |
21/09/1999 |
Nam |
8.6 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
31 |
153762526 |
Nguyễn Anh Thư |
12A1 |
08/09/1999 |
Nữ |
8.6 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
32 |
153762528 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
12A1 |
11/04/1999 |
Nữ |
8.9 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
33 |
153762530 |
Trương Thị Diễm Trinh |
12A1 |
09/10/1999 |
Nữ |
9.1 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
34 |
153762532 |
Võ Thị Tú Trinh |
12A1 |
22/09/1999 |
Nữ |
9.2 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
35 |
153762534 |
Hồ Thị Xuân Trúc |
12A1 |
12/10/1999 |
Nữ |
8.8 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
36 |
153762536 |
Nguyễn Công Vỉnh |
12A1 |
01/10/1999 |
Nam |
9.2 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
37 |
153762538 |
Huỳnh Tấn Vũ |
12A1 |
02/01/1999 |
Nam |
8.8 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
38 |
153762540 |
Trần Nguyễn Thúy Vy |
12A1 |
31/01/1999 |
Nữ |
8.9 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
39 |
153762542 |
Nguyễn Thị Kim Xuyến |
12A1 |
21/05/1999 |
Nữ |
9.1 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
40 |
153762544 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
12A1 |
06/09/1999 |
Nữ |
8.9 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
1 |
153762546 |
Phạm Trương Hồng Diễm |
12A2 |
14/10/1999 |
Nữ |
8.3 |
Giỏi |
Tốt |
11A2 |
2 |
153762548 |
Phạm Thị Thùy Dương |
12A2 |
10/02/1999 |
Nữ |
8.7 |
Giỏi |
Tốt |
11A2 |
3 |
153762550 |
Nguyễn Thành Đạt |
12A2 |
14/12/1999 |
Nam |
8.7 |
Giỏi |
Tốt |
11A2 |
4 |
153762552 |
Phan Văn Giàu |
12A2 |
18/09/1999 |
Nam |
8.6 |
Giỏi |
Tốt |
11A2 |
5 |
153762554 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
12A2 |
17/01/1999 |
Nữ |
8.3 |
Khá |
Tốt |
11A2 |
6 |
153762556 |
Phạm Thị Ngọc Hân |
12A2 |
21/03/1999 |
Nữ |
8.3 |
Khá |
Tốt |
11A2 |
7 |
153762560 |
Nguyễn Thị Hiền |
12A2 |
20/04/1998 |
Nữ |
8.4 |
Giỏi |
Tốt |
11A2 |
8 |
153762558 |
Lê Thị Thu Hiền |
12A2 |
30/08/1999 |
Nữ |
8.4 |
Giỏi |
Tốt |
11A2 |
9 |
153762562 |
Nguyễn Thị Thúy Hiền |
12A2 |
29/03/1999 |
Nữ |
8.5 |
Khá |
Tốt |
11A2 |
10 |
153762566 |
Võ Thị Xuân Huỳnh |
12A2 |
20/06/1999 |
Nữ |
8.5 |
Giỏi |
Tốt |
11A2 |
11 |
153762568 |
Trần Hoàng Khang |
12A2 |
22/08/1999 |
Nam |
8.2 |
Khá |
Tốt |
11A2 |
12 |
153762570 |
Võ Tuấn Kiệt |
12A2 |
10/06/1999 |
Nam |
8.1 |
Khá |
Tốt |
11A2 |
13 |
153762572 |
Chung Lê Mỹ Linh |
12A2 |
19/11/1999 |
Nữ |
8.1 |
Khá |
Tốt |
11A2 |
14 |
153762574 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
12A2 |
15/03/1999 |
Nữ |
7.5 |
Khá |
Tốt |
11A2 |
15 |
153762576 |
Trần Thị Trúc Linh |
12A2 |
11/11/1999 |
Nữ |
7.4 |
T.bình |
Tốt |
11A2 |
16 |
153762578 |
Nguyễn Hoài Nam |
12A2 |
08/03/1999 |
Nam |
8.1 |
Khá |
Tốt |
11A2 |
17 |
153762580 |
Nguyễn Minh Ngọc |
12A2 |
29/06/1999 |
Nữ |
8.2 |
Khá |
Tốt |
11A2 |
18 |
153762582 |
Ngô Phước Nhàn |
12A2 |
30/12/1999 |
Nam |
7.9 |
Khá |
Tốt |
11A2 |
19 |
153762586 |
Hồ Chí Nhân |
12A2 |
26/04/1998 |
Nam |
8.4 |
Khá |
Tốt |
11A2 |
20 |
153762584 |
Đoàn Nguyễn Hiếu Nhân |
12A2 |
31/07/1999 |
Nữ |
8.6 |
Giỏi |
Tốt |
11A2 |
21 |
153762588 |
Nguyễn Thị Cẩm Nhung |
12A2 |
21/01/1999 |
Nữ |
8.9 |
Giỏi |
Tốt |
11A2 |
22 |
153762590 |
Trần Thị Yến Như |
12A2 |
11/10/1999 |
Nữ |
8.8 |
Giỏi |
Tốt |
11A2 |
23 |
153762594 |
Võ Thuận Phát |
12A2 |
26/08/1999 |
Nam |
8.1 |
Khá |
Tốt |
11A2 |
24 |
153762596 |
Trần Hoàng Phúc |
12A2 |
26/09/1999 |
Nam |
7.8 |
Khá |
Tốt |
11A2 |
25 |
153762598 |
Huỳnh Lê Ngọc Phương |
12A2 |
18/08/1999 |
Nữ |
7.8 |
Khá |
Tốt |
11A2 |
26 |
153762600 |
Võ Ngọc Quỳnh |
12A2 |
30/07/1999 |
Nữ |
8 |
Khá |
Tốt |
11A2 |
27 |
153762602 |
Nguyễn Thị Thu Sương |
12A2 |
05/01/1999 |
Nữ |
8.6 |
Giỏi |
Tốt |
11A2 |
28 |
153762604 |
Trần Tấn Tài |
12A2 |
13/10/1999 |
Nam |
8.5 |
Giỏi |
Tốt |
11A2 |
29 |
153762606 |
Nguyễn Thị Xuân Thi |
12A2 |
08/03/1999 |
Nữ |
8.6 |
Giỏi |
Tốt |
11A2 |
30 |
153762608 |
Trương Xuân Thi |
12A2 |
04/11/1999 |
Nam |
8.4 |
Khá |
Tốt |
11A2 |
31 |
153762610 |
Huỳnh Thị Lâm Thiên |
12A2 |
06/01/1999 |
Nữ |
8.3 |
Khá |
Tốt |
11A2 |
32 |
153762612 |
Nguyễn Duy Thịnh |
12A2 |
17/03/1999 |
Nam |
8.1 |
Khá |
Tốt |
11A2 |
33 |
153762614 |
Nguyễn Văn Hoài Thương |
12A2 |
24/02/1999 |
Nam |
8.4 |
Giỏi |
Tốt |
11A2 |
34 |
153762616 |
Lê Thị Cẩm Tiên |
12A2 |
18/03/1999 |
Nữ |
8.3 |
Khá |
Tốt |
11A2 |
35 |
153762618 |
Trần Quang Tiến |
12A2 |
21/05/1999 |
Nam |
8.2 |
Giỏi |
Tốt |
11A2 |
36 |
153762620 |
Huỳnh Ngọc Trân |
12A2 |
18/12/1999 |
Nữ |
7.5 |
Khá |
Tốt |
11A2 |
37 |
153762622 |
Võ Thị Tuyết Trinh |
12A2 |
08/03/1999 |
Nữ |
8.6 |
Giỏi |
Tốt |
11A2 |
38 |
153762624 |
Nguyễn Quang Vinh |
12A2 |
22/05/1999 |
Nam |
8.6 |
Giỏi |
Tốt |
11A2 |
39 |
153762626 |
Nguyễn Võ Tường Vy |
12A2 |
06/01/1999 |
Nữ |
8.8 |
Giỏi |
Tốt |
11A2 |
1 |
153762628 |
Nguyễn Thị Hồng Biên |
12A3 |
30/10/1999 |
Nữ |
7.2 |
T.bình |
Tốt |
11A3 |
2 |
153762630 |
Phạm Kim Chúc |
12A3 |
02/04/1999 |
Nữ |
7.9 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
3 |
153762632 |
Nguyễn Thị Ngọc Diễm |
12A3 |
08/06/1999 |
Nữ |
7.9 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
4 |
153762634 |
Nguyễn Ngọc Dung |
12A3 |
24/02/1999 |
Nữ |
8.8 |
Giỏi |
Tốt |
11A3 |
5 |
153762636 |
Lê Hữu Khánh Duy |
12A3 |
13/04/1999 |
Nam |
7.9 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
6 |
153762638 |
Đoàn Trúc Duyên |
12A3 |
03/12/1999 |
Nữ |
7.7 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
7 |
153762640 |
Nguyễn Huỳnh Khánh Đăng |
12A3 |
11/04/1999 |
Nam |
7.7 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
8 |
153762642 |
Nguyễn Thị Cẩm Giang |
12A3 |
04/06/1999 |
Nữ |
8.1 |
Giỏi |
Tốt |
11A3 |
9 |
153762644 |
Võ Thanh Hậu |
12A3 |
13/08/1999 |
Nam |
8 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
10 |
153762648 |
Phan Ngọc Hiền |
12A3 |
10/05/1999 |
Nữ |
8.1 |
Giỏi |
Tốt |
11A3 |
11 |
153762646 |
Nguyễn Hoàng Hiếu |
12A3 |
22/11/1999 |
Nam |
8.5 |
Giỏi |
Tốt |
11A3 |
12 |
153762650 |
Huỳnh Văn Hoà |
12A3 |
24/09/1998 |
Nam |
8.2 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
13 |
153762652 |
Nguyễn Quốc Huy |
12A3 |
24/05/1999 |
Nam |
8.7 |
Giỏi |
Tốt |
11A3 |
14 |
153762480 |
Phạm Thị Huyên |
12A3 |
30/03/1999 |
Nữ |
8.4 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
15 |
153762654 |
Nguyễn Thị Ngọc Huỳnh |
12A3 |
15/12/1999 |
Nữ |
7.6 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
16 |
153762656 |
Thái Thị Diễm Hương |
12A3 |
24/04/1999 |
Nữ |
7.3 |
T.bình |
Tốt |
11A3 |
17 |
153762658 |
Nguyễn Thị Ngọc Kiều |
12A3 |
28/01/1999 |
Nữ |
7.7 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
18 |
153762660 |
Phạm Minh Luân |
12A3 |
04/02/1999 |
Nam |
7.4 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
19 |
153762662 |
Lê Thị Thanh Ngân |
12A3 |
27/01/1999 |
Nữ |
7.8 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
20 |
153762664 |
Huỳnh Võ Thúy Ngọc |
12A3 |
26/09/1999 |
Nữ |
7.3 |
T.bình |
Tốt |
11A3 |
21 |
153762666 |
Trần Phước Nguyên |
12A3 |
27/03/1999 |
Nam |
7.6 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
22 |
153762668 |
Nguyễn Thị Phượng Nhi |
12A3 |
17/09/1999 |
Nữ |
8 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
23 |
153762670 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
12A3 |
05/08/1999 |
Nữ |
7.1 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
24 |
153762672 |
Nguyễn Quang Nhựt |
12A3 |
27/08/1999 |
Nam |
8.5 |
Giỏi |
Tốt |
11A3 |
25 |
153762674 |
Phạm Thị Kiều Oanh |
12A3 |
01/10/1999 |
Nữ |
7.7 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
26 |
153762676 |
Hồ Thanh Phong |
12A3 |
16/03/1999 |
Nam |
8.4 |
Giỏi |
Tốt |
11A3 |
27 |
153762678 |
Trần Thiện Phúc |
12A3 |
20/03/1999 |
Nam |
8.5 |
Giỏi |
Tốt |
11A3 |
28 |
153762680 |
Nguyễn Phú Quí |
12A3 |
24/08/1999 |
Nam |
8.3 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
29 |
153762682 |
Trần Kim Quyên |
12A3 |
16/12/1999 |
Nữ |
7.8 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
30 |
153762684 |
Võ Trần Tử Sơn |
12A3 |
08/09/1999 |
Nam |
8 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
31 |
153762686 |
Lương Lê Duy Tân |
12A3 |
27/01/1999 |
Nam |
7.8 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
32 |
153762688 |
Nguyễn Đồng Thanh |
12A3 |
07/11/1999 |
Nữ |
8.1 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
33 |
153762690 |
Bùi Nguyễn Quyết Thắng |
12A3 |
29/08/1999 |
Nam |
7.9 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
34 |
153762692 |
Võ Huỳnh Minh Thông |
12A3 |
22/04/1999 |
Nam |
7.9 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
35 |
153762694 |
Nguyễn Minh Thùy |
12A3 |
18/10/1999 |
Nữ |
7.6 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
36 |
153762696 |
Nguyễn Minh Thư |
12A3 |
13/01/1999 |
Nữ |
7.8 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
37 |
153762698 |
Nguyễn Thị Trang |
12A3 |
16/03/1999 |
Nữ |
7.5 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
38 |
153762700 |
Nguyễn Ngọc Trâm |
12A3 |
04/11/1999 |
Nữ |
7.6 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
39 |
153762702 |
Nguyễn Ngọc Trân |
12A3 |
13/12/1999 |
Nữ |
7.2 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
40 |
153762704 |
Tô Anh Tú |
12A3 |
20/10/1999 |
Nam |
8 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
41 |
153762706 |
Nguyễn Thị Thúy Vy |
12A3 |
29/11/1999 |
Nữ |
8.5 |
Giỏi |
Tốt |
11A3 |
42 |
153762708 |
Lê Thị Yến Xuân |
12A3 |
19/01/1999 |
Nữ |
8 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
1 |
153762712 |
Nguyễn Thị Duy Anh |
12CB1 |
07/11/1999 |
Nữ |
7.4 |
Khá |
Tốt |
11CB1 |
2 |
153762710 |
Lê Quang Phương Anh |
12CB1 |
24/10/1999 |
Nữ |
7.7 |
Khá |
Tốt |
11CB1 |
3 |
153762714 |
Phạm Tuấn Ân |
12CB1 |
06/08/1999 |
Nam |
8.3 |
Khá |
Tốt |
11CB1 |
4 |
153762716 |
Ngô Nguyễn Hương Bình |
12CB1 |
26/03/1999 |
Nữ |
6.9 |
T.bình |
Tốt |
11CB1 |
5 |
153762718 |
Nguyễn Hồng Cúc |
12CB1 |
31/07/1999 |
Nữ |
6.6 |
T.bình |
T.bình |
11CB1 |
6 |
153763184 |
Huỳnh Thị Thu Cúc |
12CB1 |
13/05/1999 |
Nữ |
6.6 |
T.bình |
Tốt |
11CB7 |
7 |
153762720 |
Trần Quang Cường |
12CB1 |
20/12/1999 |
Nam |
5.6 |
T.bình |
Khá |
11CB1 |
8 |
153762724 |
Trần Ngọc Dịu |
12CB1 |
06/06/1999 |
Nữ |
6.1 |
T.bình |
Khá |
11CB1 |
9 |
153763186 |
Nguyễn Hữu Duy |
12CB1 |
18/11/1999 |
Nam |
7.9 |
Khá |
Tốt |
11CB7 |
10 |
153762726 |
Dương Quốc Đạt |
12CB1 |
20/02/1999 |
Nam |
6 |
T.bình |
Khá |
11CB1 |
11 |
153762728 |
Nguyễn Hồng Hậu |
12CB1 |
07/09/1999 |
Nữ |
7.2 |
T.bình |
Tốt |
11CB1 |
12 |
153762732 |
Nguyễn Quốc Huy |
12CB1 |
03/08/1999 |
Nam |
7.9 |
Khá |
Tốt |
11CB1 |
13 |
153762734 |
Nguyễn Quang Hưng |
12CB1 |
21/01/1999 |
Nam |
6.1 |
T.bình |
Khá |
11CB1 |
14 |
153762738 |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
12CB1 |
09/02/1999 |
Nữ |
7.3 |
T.bình |
Tốt |
11CB1 |
15 |
153762736 |
Đoàn Thị Thùy Hương |
12CB1 |
25/09/1999 |
Nữ |
7.2 |
Khá |
Tốt |
11CB1 |
16 |
153762740 |
Đỗ Quang Khang |
12CB1 |
14/06/1998 |
Nam |
7.4 |
Khá |
Tốt |
11CB1 |
17 |
153762742 |
Nguyễn Thành Khánh |
12CB1 |
25/11/1999 |
Nam |
6.6 |
T.bình |
Tốt |
11CB1 |
18 |
153762744 |
Lê Trung Kiên |
12CB1 |
28/09/1999 |
Nam |
6.9 |
T.bình |
Tốt |
11CB1 |
19 |
153762746 |
Lê Thị Thúy Kiều |
12CB1 |
08/01/1999 |
Nữ |
7.7 |
Khá |
Tốt |
11CB1 |
20 |
153762748 |
Huỳnh Thị Bảo Linh |
12CB1 |
20/05/1999 |
Nữ |
7.1 |
T.bình |
Tốt |
11CB1 |
21 |
153762750 |
Nguyễn Thanh Long |
12CB1 |
09/03/1999 |
Nam |
6.1 |
T.bình |
Khá |
11CB1 |
22 |
153762752 |
Dương Thành Lợi |
12CB1 |
16/04/1999 |
Nam |
7 |
T.bình |
Tốt |
11CB1 |
23 |
153762754 |
Trần Công Luận |
12CB1 |
26/08/1999 |
Nam |
7.9 |
Khá |
Tốt |
11CB1 |
24 |
153763216 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
12CB1 |
06/03/1999 |
Nữ |
6.4 |
T.bình |
Tốt |
11CB7 |
25 |
153762758 |
Trần Thị Kim Ngân |
12CB1 |
29/05/1999 |
Nữ |
7.8 |
Khá |
Tốt |
11CB1 |
26 |
153762760 |
Nguyễn Tấn Ngọc |
12CB1 |
07/06/1999 |
Nam |
6.4 |
T.bình |
Tốt |
11CB1 |
27 |
153762762 |
Lê Thị Thảo Nguyên |
12CB1 |
15/06/1999 |
Nữ |
6.7 |
T.bình |
Tốt |
11CB1 |
28 |
153762766 |
Nguyễn Hồng Nhân |
12CB1 |
31/03/1999 |
Nam |
6.9 |
Khá |
Tốt |
11CB1 |
29 |
153762768 |
Nguyễn Hửu Nhân |
12CB1 |
07/03/1999 |
Nam |
7.3 |
Khá |
Tốt |
11CB1 |
30 |
153762770 |
Phạm Hữu Nhân |
12CB1 |
16/05/1999 |
Nam |
6 |
T.bình |
Tốt |
11CB1 |
31 |
153762764 |
Dương Nhật Nhân |
12CB1 |
22/11/1999 |
Nam |
6.4 |
T.bình |
Khá |
11CB1 |
32 |
153762772 |
Lê Thị Yến Nhi |
12CB1 |
18/02/1999 |
Nam |
7.2 |
Khá |
Tốt |
11CB1 |
33 |
153762774 |
Huỳnh Thị Huỳnh Như |
12CB1 |
26/09/1999 |
Nữ |
7.1 |
Khá |
Tốt |
11CB1 |
34 |
153763224 |
Lê Minh Nhựt |
12CB1 |
07/12/1999 |
Nam |
5.9 |
T.bình |
Khá |
11CB7 |
35 |
153762776 |
Trần Minh Nhựt |
12CB1 |
20/10/1999 |
Nam |
7.7 |
Khá |
Tốt |
11CB1 |
36 |
153762778 |
Đỗ Nguyễn Như Thảo |
12CB1 |
25/10/1999 |
Nữ |
6.5 |
T.bình |
Tốt |
11CB1 |
37 |
153762780 |
Hồ Duy Thiện |
12CB1 |
05/04/1999 |
Nam |
7.6 |
T.bình |
Tốt |
11CB1 |
38 |
153762782 |
Hồ Cảnh Thịnh |
12CB1 |
15/08/1999 |
Nam |
8.2 |
Khá |
Tốt |
11CB1 |
39 |
153762784 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
12CB1 |
22/02/1999 |
Nữ |
5.9 |
T.bình |
Tốt |
11CB1 |
40 |
153762786 |
Phạm Thị Thùy Trang |
12CB1 |
25/09/1999 |
Nữ |
8.2 |
Khá |
Tốt |
11CB1 |
41 |
153762788 |
Nguyễn Ngọc Trúc Vi |
12CB1 |
20/06/1999 |
Nữ |
7.7 |
Khá |
Tốt |
11CB1 |
42 |
153762790 |
Nguyễn Quang Vinh |
12CB1 |
21/07/1999 |
Nam |
7.8 |
Khá |
Tốt |
11CB1 |
43 |
153762792 |
Trần Thị Tường Vy |
12CB1 |
08/03/1999 |
Nữ |
6.6 |
T.bình |
Khá |
11CB1 |
1 |
153762794 |
Lê Thành Công |
12CB2 |
21/03/1999 |
Nam |
8.3 |
Khá |
Tốt |
11CB2 |
2 |
153762798 |
Võ Thị Ngọc Dung |
12CB2 |
07/01/1999 |
Nữ |
6 |
T.bình |
Khá |
11CB2 |
3 |
153763188 |
Nguyễn Khánh Duy |
12CB2 |
20/04/1999 |
Nam |
7.1 |
T.bình |
Tốt |
11CB7 |
4 |
153762800 |
Trần Nhật Duy |
12CB2 |
21/01/1999 |
Nam |
7.1 |
T.bình |
Tốt |
11CB2 |
5 |
153762802 |
Lương Thị Phương Duyên |
12CB2 |
17/08/1999 |
Nữ |
7.5 |
T.bình |
Tốt |
11CB2 |
6 |
153762804 |
Nguyễn Thị Thảo Em |
12CB2 |
20/10/1999 |
Nữ |
7.3 |
Khá |
Tốt |
11CB2 |
7 |
153762806 |
Nguyễn Thị Hồng Hân |
12CB2 |
06/05/1999 |
Nữ |
6.5 |
T.bình |
Khá |
11CB2 |
8 |
153762808 |
Hà Nhựt Huy |
12CB2 |
05/06/1999 |
Nam |
7.7 |
Khá |
Tốt |
11CB2 |
9 |
153762810 |
Nguyễn Thanh Huy |
12CB2 |
13/06/1999 |
Nam |
6.2 |
T.bình |
Khá |
11CB2 |
10 |
153762812 |
Hồ Thị Ngọc Kiều |
12CB2 |
23/11/1999 |
Nữ |
7.1 |
Khá |
Tốt |
11CB2 |
11 |
153762814 |
Nguyễn Thị Ngọc Lan |
12CB2 |
06/10/1999 |
Nữ |
6.6 |
T.bình |
Tốt |
11CB2 |
12 |
153762816 |
Trương Thị Thu Lan |
12CB2 |
21/06/1999 |
Nữ |
7.3 |
Khá |
Tốt |
11CB2 |
13 |
153763212 |
Nguyễn Thị Cẩm Linh |
12CB2 |
16/06/1999 |
Nữ |
7.2 |
T.bình |
Tốt |
11CB7 |
14 |
153762824 |
Trần Lê Trúc Linh |
12CB2 |
06/11/1999 |
Nữ |
6.6 |
T.bình |
Tốt |
11CB2 |
15 |
153762820 |
Nguyễn Việt Linh |
12CB2 |
14/02/1999 |
Nam |
7 |
T.bình |
Tốt |
11CB2 |
16 |
153762822 |
Nguyễn Vũ Linh |
12CB2 |
10/07/1999 |
Nam |
6.3 |
T.bình |
Tốt |
11CB2 |
17 |
153762818 |
Nguyễn Thị Yến Linh |
12CB2 |
14/09/1999 |
Nữ |
6 |
T.bình |
Tốt |
11CB2 |
18 |
153762826 |
Nguyễn Thị Huệ Mẫn |
12CB2 |
15/06/1999 |
Nữ |
7.1 |
Khá |
Tốt |
11CB2 |
19 |
153762828 |
Bùi Dương Nhựt Minh |
12CB2 |
17/10/1999 |
Nam |
6 |
T.bình |
T.bình |
11CB2 |
20 |
153762830 |
Huỳnh Trung Nghĩa |
12CB2 |
18/12/1999 |
Nam |
7 |
T.bình |
Tốt |
11CB2 |
21 |
153762832 |
Trà Thị Như Ngọc |
12CB2 |
20/06/1999 |
Nữ |
6.2 |
T.bình |
Tốt |
11CB2 |
22 |
153762834 |
Nguyễn Phạm Thanh Nguyên |
12CB2 |
19/08/1999 |
Nam |
6.7 |
T.bình |
Tốt |
11CB2 |
23 |
153762836 |
Nguyễn Trung Nhân |
12CB2 |
25/02/1999 |
Nam |
5.6 |
T.bình |
T.bình |
11CB2 |
24 |
153762838 |
Nguyễn Quốc Nhung |
12CB2 |
20/01/1999 |
Nam |
6.6 |
T.bình |
Tốt |
11CB2 |
25 |
153762840 |
Nguyễn Thị Huỳnh Như |
12CB2 |
07/07/1999 |
Nữ |
8 |
Giỏi |
Tốt |
11CB2 |
26 |
153762846 |
Trương Gia Phúc |
12CB2 |
31/03/1999 |
Nam |
6.3 |
T.bình |
Khá |
11CB2 |
27 |
153762842 |
Nguyễn Tấn Phúc |
12CB2 |
10/03/1999 |
Nam |
7.4 |
Khá |
Tốt |
11CB2 |
28 |
153762844 |
Nguyễn Trọng Phúc |
12CB2 |
14/01/1999 |
Nam |
8 |
Khá |
Tốt |
11CB2 |
29 |
153762848 |
Nguyễn Văn Quí |
12CB2 |
05/06/1999 |
Nam |
5.9 |
T.bình |
Khá |
11CB2 |
30 |
153762850 |
Lê Văn Tâm |
12CB2 |
30/11/1999 |
Nam |
7.3 |
T.bình |
Tốt |
11CB2 |
31 |
153762854 |
Nguyễn Hồng Thắm |
12CB2 |
20/09/1999 |
Nữ |
6.7 |
T.bình |
Tốt |
11CB2 |
32 |
153762852 |
Huỳnh Trương Hồng Thắm |
12CB2 |
06/07/1999 |
Nữ |
6.5 |
T.bình |
Tốt |
11CB2 |
33 |
153762856 |
Trần Hữu Thắng |
12CB2 |
04/12/1999 |
Nam |
6.9 |
T.bình |
Khá |
11CB2 |
34 |
153762858 |
Võ Thịnh |
12CB2 |
06/12/1999 |
Nam |
6.5 |
T.bình |
Tốt |
11CB2 |
35 |
153762860 |
Võ Hòa Thuận |
12CB2 |
29/03/1999 |
Nam |
7 |
T.bình |
Khá |
11CB2 |
36 |
153762862 |
Ngô Thị Băng Thư |
12CB2 |
12/11/1999 |
Nữ |
7.7 |
Khá |
Tốt |
11CB2 |
37 |
153762864 |
Trương Trung Tín |
12CB2 |
04/11/1999 |
Nam |
7.4 |
T.bình |
Tốt |
11CB2 |
38 |
153762866 |
Phạm Thị Huệ Tình |
12CB2 |
06/09/1999 |
Nữ |
6.8 |
Khá |
Tốt |
11CB2 |
39 |
153763246 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
12CB2 |
10/02/1999 |
Nữ |
7.9 |
Khá |
Tốt |
11CB7 |
40 |
153762868 |
Huỳnh Trương Hồng Tươi |
12CB2 |
06/07/1999 |
Nữ |
7.7 |
Khá |
Tốt |
11CB2 |
41 |
153762870 |
Phạm Thị Hồng Vân |
12CB2 |
05/08/1999 |
Nữ |
6.9 |
T.bình |
Tốt |
11CB2 |
42 |
153762872 |
Hồ Hoàng Thế Vinh |
12CB2 |
14/07/1999 |
Nam |
8.4 |
Khá |
Tốt |
11CB2 |
43 |
153762874 |
Trần Hạnh Thúy Vy |
12CB2 |
05/03/1999 |
Nữ |
6.3 |
T.bình |
Tốt |
11CB2 |
1 |
153762876 |
Nguyễn Thị Thúy An |
12CB3 |
15/04/1999 |
Nữ |
7.1 |
T.bình |
Tốt |
11CB3 |
2 |
153762878 |
Nguyễn Thị Thu Duyên |
12CB3 |
06/04/1999 |
Nữ |
5.7 |
T.bình |
Khá |
11CB3 |
3 |
153763190 |
Bùi Văn Dương |
12CB3 |
01/01/1998 |
Nam |
6.5 |
T.bình |
Tốt |
11CB7 |
4 |
153762880 |
Đinh Thành Đạt |
12CB3 |
29/07/1999 |
Nam |
6.3 |
T.bình |
Tốt |
11CB3 |
5 |
153762882 |
Võ Thành Đạt |
12CB3 |
19/03/1999 |
Nam |
6.4 |
T.bình |
Tốt |
11CB3 |
6 |
153762884 |
Nguyễn Thị Diễm Hà |
12CB3 |
18/11/1999 |
Nữ |
7.4 |
Khá |
Tốt |
11CB3 |
7 |
153762886 |
Nguyễn Anh Hào |
12CB3 |
25/09/1999 |
Nam |
6.8 |
T.bình |
Tốt |
11CB3 |
8 |
153762890 |
Đinh Khắc Huy |
12CB3 |
25/08/1999 |
Nam |
5.9 |
T.bình |
Tốt |
11CB3 |
9 |
153762892 |
Lâm Thiện Huy |
12CB3 |
09/07/1999 |
Nam |
6.5 |
T.bình |
Khá |
11CB3 |
10 |
153762894 |
Ngô Võ Thảo Huỳnh |
12CB3 |
01/12/1999 |
Nữ |
6.6 |
T.bình |
Tốt |
11CB3 |
11 |
153762896 |
Đinh Thị Mỹ Hương |
12CB3 |
07/04/1999 |
Nữ |
7 |
Khá |
Tốt |
11CB3 |
12 |
153762898 |
Trần Thị Cẩm Hường |
12CB3 |
11/08/1999 |
Nữ |
7.8 |
Khá |
Tốt |
11CB3 |
13 |
153762900 |
Trương Hồng Vĩ Khang |
12CB3 |
14/06/1999 |
Nam |
6.3 |
T.bình |
Tốt |
11CB3 |
14 |
153762902 |
Nguyễn Chí Linh |
12CB3 |
22/08/1999 |
Nam |
6.6 |
T.bình |
Tốt |
11CB3 |
15 |
153762904 |
Võ Mỹ Linh |
12CB3 |
07/09/1999 |
Nữ |
7.8 |
Khá |
Tốt |
11CB3 |
16 |
153763210 |
Dương Thị Trúc Linh |
12CB3 |
12/02/1999 |
Nữ |
6.9 |
T.bình |
Tốt |
11CB7 |
17 |
153762906 |
Nguyễn Phú Lộc |
12CB3 |
07/05/1999 |
Nam |
6.6 |
T.bình |
Tốt |
11CB3 |
18 |
153762908 |
Cao Huệ Mẫn |
12CB3 |
28/11/1999 |
Nữ |
7.2 |
Khá |
Tốt |
11CB3 |
19 |
153762910 |
Nguyễn Thị Thanh Ngân |
12CB3 |
22/02/1999 |
Nữ |
7 |
Khá |
Tốt |
11CB3 |
20 |
153762912 |
Phan Thị Thu Ngân |
12CB3 |
10/08/1999 |
Nữ |
7 |
T.bình |
Tốt |
11CB3 |
21 |
153762914 |
Trần Thị Tuyết Ngân |
12CB3 |
17/09/1999 |
Nữ |
7.3 |
Khá |
Tốt |
11CB3 |
22 |
153762916 |
Nguyễn Thị Thảo Nguyên |
12CB3 |
06/05/1999 |
Nữ |
7.6 |
Khá |
Tốt |
11CB3 |
23 |
153762918 |
Hồ Hoàng Nhân |
12CB3 |
24/06/1999 |
Nam |
6.4 |
T.bình |
Tốt |
11CB3 |
24 |
153763222 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
12CB3 |
11/03/1999 |
Nữ |
6.7 |
T.bình |
Tốt |
11CB7 |
25 |
153762922 |
Nguyễn Văn Nhựt |
12CB3 |
11/03/1999 |
Nam |
6.6 |
T.bình |
Tốt |
11CB3 |
26 |
153762924 |
Nguyễn Minh Phú |
12CB3 |
|
Nam |
5.9 |
T.bình |
Tốt |
11CB3 |
27 |
153762926 |
Phạm Như Quỳnh |
12CB3 |
11/05/1998 |
Nữ |
6.5 |
T.bình |
Tốt |
11CB3 |
28 |
153762928 |
Lê Toàn Hiếu Tâm |
12CB3 |
28/05/1999 |
Nam |
6.7 |
T.bình |
Tốt |
11CB3 |
29 |
153762930 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
12CB3 |
27/06/1999 |
Nữ |
7.2 |
T.bình |
Tốt |
11CB3 |
30 |
153762932 |
Võ Ngọc Thể |
12CB3 |
04/10/1999 |
Nam |
6.5 |
T.bình |
Tốt |
11CB3 |
31 |
153762934 |
Nguyễn Thanh Thúy |
12CB3 |
04/11/1998 |
Nữ |
6.4 |
T.bình |
Tốt |
11CB3 |
32 |
153762936 |
Nguyễn Chí Tính |
12CB3 |
06/06/1999 |
Nam |
7.6 |
Khá |
Tốt |
11CB3 |
33 |
153762940 |
Nguyễn Thị Huyền Trân |
12CB3 |
30/09/1999 |
Nữ |
6.2 |
T.bình |
Khá |
11CB3 |
34 |
153762938 |
Nguyễn Ngọc Quế Trân |
12CB3 |
25/05/1999 |
Nữ |
6.9 |
T.bình |
Tốt |
11CB3 |
35 |
153762942 |
Nguyễn Mỹ Trinh |
12CB3 |
25/03/1998 |
Nữ |
6.5 |
T.bình |
Tốt |
11CB3 |
36 |
153763244 |
Phan Thị Thảo Trinh |
12CB3 |
11/08/1999 |
Nữ |
8 |
Khá |
Tốt |
11CB7 |
37 |
153762946 |
Nguyễn Minh Trung |
12CB3 |
02/09/1999 |
Nam |
6 |
T.bình |
Tốt |
11CB3 |
38 |
153763250 |
Trần Duy Trường |
12CB3 |
19/03/1999 |
Nam |
6.3 |
T.bình |
Tốt |
11CB7 |
39 |
153762948 |
Nguyễn Nhựt Trường |
12CB3 |
20/03/1999 |
Nam |
6.3 |
T.bình |
Tốt |
11CB3 |
40 |
153762950 |
Nguyễn Thị Hồng Tươi |
12CB3 |
15/06/1999 |
Nữ |
7.1 |
T.bình |
Tốt |
11CB3 |
41 |
153762952 |
Hồ Thị Ngọc Yến |
12CB3 |
18/09/1999 |
Nữ |
7.3 |
Khá |
Tốt |
11CB3 |
1 |
153762954 |
Nguyễn Thành Của |
12CB4 |
05/01/1999 |
Nam |
7.9 |
Khá |
Tốt |
11CB4 |
2 |
153762956 |
Dương Quốc Cường |
12CB4 |
22/09/1999 |
Nam |
6.9 |
T.bình |
Tốt |
11CB4 |
3 |
153762958 |
Phạm Văn Cường |
12CB4 |
20/07/1999 |
Nam |
6.7 |
T.bình |
Tốt |
11CB4 |
4 |
153762962 |
Nguyễn Tấn Đạt |
12CB4 |
09/10/1999 |
Nam |
6.3 |
T.bình |
Tốt |
11CB4 |
5 |
153762964 |
Dương Anh Hào |
12CB4 |
17/03/1999 |
Nam |
7.7 |
Khá |
Tốt |
11CB4 |
6 |
153763198 |
Đặng Minh Hiếu |
12CB4 |
29/07/1999 |
Nam |
7.2 |
T.bình |
Tốt |
11CB7 |
7 |
153762966 |
Lê Khánh Hòa |
12CB4 |
14/02/1999 |
Nam |
7.6 |
Khá |
Tốt |
11CB4 |
8 |
153762968 |
Nguyễn Minh Hùng |
12CB4 |
10/01/1999 |
Nam |
6.5 |
T.bình |
Tốt |
11CB4 |
9 |
153762972 |
Trần Huỳnh Đăng Khoa |
12CB4 |
22/09/1999 |
Nam |
7.7 |
Khá |
Tốt |
11CB4 |
10 |
153762970 |
Nguyễn Đăng Khoa |
12CB4 |
01/02/1999 |
Nam |
8 |
Khá |
Tốt |
11CB4 |
11 |
153762974 |
Trần Thanh Kiều |
12CB4 |
04/05/1999 |
Nữ |
8 |
Khá |
Tốt |
11CB4 |
12 |
153762976 |
Trần Thị Lài |
12CB4 |
01/09/1999 |
Nữ |
7.4 |
T.bình |
Tốt |
11CB4 |
13 |
153763208 |
Đặng Thanh Lan |
12CB4 |
11/07/1999 |
Nữ |
6.5 |
T.bình |
Tốt |
11CB7 |
14 |
153762978 |
Trần Thị Cẩm Mơ |
12CB4 |
10/05/1999 |
Nữ |
6.7 |
T.bình |
Tốt |
11CB4 |
15 |
153762980 |
Trần Thị Hồng Nga |
12CB4 |
07/05/1999 |
Nữ |
6.9 |
T.bình |
Tốt |
11CB4 |
16 |
153762982 |
Võ Thị Nguyệt |
12CB4 |
17/10/1999 |
Nữ |
7 |
T.bình |
Tốt |
11CB4 |
17 |
153762984 |
Nguyễn Thiện Nhân |
12CB4 |
25/12/1999 |
Nam |
5.6 |
T.bình |
Khá |
11CB4 |
18 |
153762988 |
Nguyễn Minh Nhựt |
12CB4 |
04/12/1999 |
Nam |
6.3 |
T.bình |
Tốt |
11CB4 |
19 |
153762992 |
Nguyễn Tô Ni |
12CB4 |
13/10/1999 |
Nam |
5.8 |
T.bình |
Khá |
11CB4 |
20 |
153763226 |
Võ Tấn Phong |
12CB4 |
13/06/1999 |
Nam |
6.3 |
T.bình |
Tốt |
11CB7 |
21 |
153763228 |
Trần Minh Phú |
12CB4 |
04/08/1999 |
Nam |
6.5 |
T.bình |
Tốt |
11CB7 |
22 |
153762996 |
Lê Thanh Phúc |
12CB4 |
12/07/1999 |
Nam |
6.2 |
T.bình |
Tốt |
11CB4 |
23 |
153762998 |
Nguyễn Thị Mỹ Quyên |
12CB4 |
11/11/1999 |
Nữ |
7 |
Khá |
Tốt |
11CB4 |
24 |
153763000 |
Nguyễn Văn Sang |
12CB4 |
03/07/1999 |
Nam |
8 |
Khá |
Tốt |
11CB4 |
25 |
153763238 |
Lê Tấn Tài |
12CB4 |
23/06/1999 |
Nam |
6.8 |
T.bình |
Tốt |
11CB7 |
26 |
153763002 |
Võ Hữu Thắng |
12CB4 |
14/04/1999 |
Nam |
7.3 |
Khá |
Tốt |
11CB4 |
27 |
153763004 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
12CB4 |
14/11/1999 |
Nữ |
6.3 |
T.bình |
Tốt |
11CB4 |
28 |
153763006 |
Phan Thị Cẩm Tiên |
12CB4 |
22/05/1999 |
Nữ |
6.9 |
T.bình |
Tốt |
11CB4 |
29 |
153763010 |
Nguyễn Văn Minh Trí |
12CB4 |
13/11/1999 |
Nam |
6.8 |
T.bình |
Tốt |
11CB4 |
30 |
153763008 |
Trương Minh Triệu |
12CB4 |
29/03/1999 |
Nam |
6.3 |
T.bình |
Tốt |
11CB4 |
31 |
153763012 |
Nguyễn Hữu Trương |
12CB4 |
01/05/1998 |
Nam |
7.6 |
Khá |
Tốt |
11CB4 |
32 |
153763018 |
Trần Đoàn Trường |
12CB4 |
11/12/1999 |
Nam |
5.9 |
T.bình |
Khá |
11CB4 |
33 |
153763014 |
Nguyễn Lam Trường |
12CB4 |
15/10/1999 |
Nam |
6.5 |
T.bình |
Tốt |
11CB4 |
34 |
153763016 |
Nguyễn Xuân Trường |
12CB4 |
13/08/1999 |
Nam |
6 |
T.bình |
Tốt |
11CB4 |
35 |
153763020 |
Ngô Quốc Tuấn |
12CB4 |
31/08/1999 |
Nam |
7.8 |
Khá |
Tốt |
11CB4 |
36 |
153763022 |
Nguyễn Thanh Tùng |
12CB4 |
24/08/1999 |
Nam |
7 |
T.bình |
Tốt |
11CB4 |
37 |
153763024 |
Đoàn Minh Tư |
12CB4 |
25/07/1999 |
Nam |
6.8 |
T.bình |
Tốt |
11CB4 |
38 |
153763026 |
Lê Hồng Việt |
12CB4 |
03/06/1999 |
Nam |
6.5 |
T.bình |
Tốt |
11CB4 |
39 |
153763028 |
Nguyễn Thanh Võ |
12CB4 |
03/06/1999 |
Nam |
7.5 |
Khá |
Tốt |
11CB4 |
40 |
153763252 |
Nguyễn Thị Kim Xuân |
12CB4 |
17/10/1999 |
Nữ |
7.3 |
Khá |
Tốt |
11CB7 |
41 |
153763254 |
Lê Ngọc Như Ý |
12CB4 |
04/05/1999 |
Nữ |
7.9 |
Khá |
Tốt |
11CB7 |
1 |
153763030 |
Đặng Thị Ngọc Bích |
12CB5 |
12/10/1999 |
Nữ |
6.8 |
T.bình |
Tốt |
11CB5 |
2 |
153763032 |
Nguyễn Phúc Dinh |
12CB5 |
06/08/1999 |
Nam |
5.9 |
T.bình |
Khá |
11CB5 |
3 |
153763036 |
Phạm Thị Cẩm Giang |
12CB5 |
05/01/1999 |
Nữ |
6.2 |
T.bình |
Tốt |
11CB5 |
4 |
153763038 |
Nguyễn Thị Ngọc Giàu |
12CB5 |
26/08/1999 |
Nữ |
6.3 |
T.bình |
Tốt |
11CB5 |
5 |
153763194 |
Võ Duy Ngọc Hân |
12CB5 |
01/01/1999 |
Nữ |
7.5 |
Khá |
Tốt |
11CB7 |
6 |
153763196 |
Cao Nguyễn Ngọc Hân |
12CB5 |
|
Nữ |
5.7 |
T.bình |
Khá |
11CB7 |
7 |
153763040 |
Dương Thị Minh Hiền |
12CB5 |
14/03/1999 |
Nữ |
7.6 |
Khá |
Tốt |
11CB5 |
8 |
153763042 |
Trương Dĩ Khang |
12CB5 |
22/10/1999 |
Nam |
6 |
T.bình |
Tốt |
11CB5 |
9 |
153763204 |
Phan Trường Khang |
12CB5 |
21/11/1999 |
Nam |
6.2 |
T.bình |
Khá |
11CB7 |
10 |
153763044 |
Hồ Văn Không |
12CB5 |
15/06/1998 |
Nam |
7.3 |
Khá |
Tốt |
11CB5 |
11 |
153763046 |
Bùi Nhựt Linh |
12CB5 |
20/02/1999 |
Nam |
7.4 |
Khá |
Tốt |
11CB5 |
12 |
153763048 |
Lê Thị Thùy Linh |
12CB5 |
27/01/1999 |
Nữ |
6.9 |
T.bình |
Tốt |
11CB5 |
13 |
153763050 |
Trà Vũ Linh |
12CB5 |
02/02/1999 |
Nam |
8.4 |
Giỏi |
Tốt |
11CB5 |
14 |
153763052 |
Phan Minh Luân |
12CB5 |
18/10/1999 |
Nam |
6.7 |
Khá |
Tốt |
11CB5 |
15 |
153763054 |
Nguyễn Thị Trúc Ly |
12CB5 |
21/07/1999 |
Nữ |
7.6 |
Khá |
Tốt |
11CB5 |
16 |
153763056 |
Nguyễn Thị Trúc Mai |
12CB5 |
16/10/1999 |
Nữ |
7.2 |
Khá |
Tốt |
11CB5 |
17 |
153763058 |
Ngô Thị Kim Ngoan |
12CB5 |
11/07/1997 |
Nữ |
7.4 |
Khá |
Tốt |
11CB5 |
18 |
153763064 |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc |
12CB5 |
25/01/1998 |
Nữ |
6.2 |
T.bình |
Tốt |
11CB5 |
19 |
153763062 |
Huỳnh Thị Tuyết Ngọc |
12CB5 |
10/10/1999 |
Nữ |
6.9 |
T.bình |
Tốt |
11CB5 |
20 |
153763066 |
Võ Thị Yến Ngọc |
12CB5 |
22/08/1999 |
Nữ |
6.7 |
T.bình |
Tốt |
11CB5 |
21 |
153763068 |
Nguyễn Thị Huỳnh Như |
12CB5 |
29/10/1999 |
Nữ |
8.4 |
Giỏi |
Tốt |
11CB5 |
22 |
153763230 |
Lương Hoàng Phúc |
12CB5 |
13/02/1999 |
Nam |
5.9 |
T.bình |
Tốt |
11CB7 |
23 |
153763074 |
Lê Thị Hoài Phương |
12CB5 |
22/07/1999 |
Nữ |
6.2 |
T.bình |
Tốt |
11CB5 |
24 |
153763072 |
Huỳnh Nguyễn Như Phương |
12CB5 |
16/04/1999 |
Nam |
6 |
T.bình |
Tốt |
11CB5 |
25 |
153763076 |
Đặng Hoàng Sang |
12CB5 |
25/11/1999 |
Nam |
6.3 |
T.bình |
Tốt |
11CB5 |
26 |
153763078 |
Lê Phước Sang |
12CB5 |
26/06/1999 |
Nam |
6.2 |
T.bình |
Tốt |
11CB5 |
27 |
153763234 |
Hồ Trần Quang Sang |
12CB5 |
25/07/1999 |
Nam |
6.6 |
T.bình |
Tốt |
11CB7 |
28 |
153763082 |
Dương Hữu Tài |
12CB5 |
19/12/1999 |
Nam |
6.9 |
T.bình |
Tốt |
11CB5 |
29 |
153763084 |
Trần Minh Tâm |
12CB5 |
05/03/1999 |
Nam |
6.8 |
T.bình |
Tốt |
11CB5 |
30 |
153763086 |
Lê Thị Hồng Thắm |
12CB5 |
19/07/1999 |
Nữ |
6.7 |
T.bình |
Tốt |
11CB5 |
31 |
153763242 |
Trương Kim Thoa |
12CB5 |
15/10/1999 |
Nữ |
7.4 |
Khá |
Tốt |
11CB7 |
32 |
153763088 |
Nguyễn Thị Thơm |
12CB5 |
15/07/1999 |
Nữ |
6.9 |
T.bình |
Tốt |
11CB5 |
33 |
153763090 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
12CB5 |
12/07/1999 |
Nữ |
5.9 |
T.bình |
Tốt |
11CB5 |
34 |
153763092 |
Lê Minh Tiến |
12CB5 |
23/04/1999 |
Nam |
6.6 |
T.bình |
Tốt |
11CB5 |
35 |
153763094 |
Võ Thanh Toàn |
12CB5 |
29/08/1999 |
Nam |
5.8 |
T.bình |
Tốt |
11CB5 |
36 |
153763096 |
Lê Lam Tường |
12CB5 |
07/12/1999 |
Nam |
7.4 |
Khá |
Tốt |
11CB5 |
37 |
153763098 |
Bùi Trung Vĩnh |
12CB5 |
02/11/1999 |
Nam |
8.1 |
Khá |
Tốt |
11CB5 |
38 |
153763100 |
Nguyễn Hoàng Võ |
12CB5 |
30/12/1999 |
Nam |
7.1 |
Khá |
Tốt |
11CB5 |
39 |
153763102 |
Nguyễn Hoàng Anh Vũ |
12CB5 |
15/02/1999 |
Nam |
6.6 |
T.bình |
Tốt |
11CB5 |
40 |
153763106 |
Nguyễn Thị Kim Yến |
12CB5 |
13/03/1999 |
Nữ |
6.3 |
T.bình |
Tốt |
11CB5 |
1 |
153763108 |
Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
12CB6 |
21/08/1999 |
Nữ |
7.2 |
Khá |
Tốt |
11CB6 |
2 |
153763110 |
Hồ Văn Chí Bảo |
12CB6 |
24/02/1999 |
Nam |
6.4 |
T.bình |
Khá |
11CB6 |
3 |
153763112 |
Trương Văn Ca |
12CB6 |
16/09/1999 |
Nam |
6.5 |
T.bình |
Tốt |
11CB6 |
4 |
153763116 |
Nguyễn Thị Kim Duyên |
12CB6 |
25/10/1999 |
Nữ |
6.5 |
T.bình |
Tốt |
11CB6 |
5 |
159349878 |
Nguyễn Thị Trúc Đào |
12CB6 |
2000 |
Nữ |
7.4 |
Khá |
Tốt |
11CB7 |
6 |
153763120 |
Hồ Thị Cẫm Giang |
12CB6 |
15/08/1999 |
Nữ |
7.1 |
Khá |
Tốt |
11CB6 |
7 |
153763122 |
Nguyễn Thị Trúc Hà |
12CB6 |
06/07/1999 |
Nữ |
7.6 |
Khá |
Tốt |
11CB6 |
8 |
153763124 |
Trương Nguyễn Thanh Hải |
12CB6 |
09/12/1999 |
Nam |
6.6 |
T.bình |
Tốt |
11CB6 |
9 |
153763126 |
Nguyễn Kiều Hạnh |
12CB6 |
14/08/1999 |
Nữ |
7.1 |
T.bình |
Tốt |
11CB6 |
10 |
153763128 |
Huỳnh Thị Hồng |
12CB6 |
24/01/1998 |
Nữ |
7.2 |
Khá |
Tốt |
11CB6 |
11 |
153763200 |
Võ Thị Diểm Hương |
12CB6 |
03/01/1999 |
Nữ |
6.6 |
T.bình |
Tốt |
11CB7 |
12 |
153763202 |
Nguyễn Hữu Khang |
12CB6 |
08/08/1999 |
Nam |
6.1 |
T.bình |
Tốt |
11CB7 |
13 |
153763130 |
Nguyễn Duy Khanh |
12CB6 |
19/07/1998 |
Nam |
6.3 |
T.bình |
Tốt |
11CB6 |
14 |
153763132 |
Bùi Minh Khánh |
12CB6 |
04/01/1999 |
Nam |
6.5 |
T.bình |
Tốt |
11CB6 |
15 |
153763134 |
Nguyễn Phước Kiệt |
12CB6 |
22/11/1999 |
Nam |
6.1 |
T.bình |
Tốt |
11CB6 |
16 |
153763136 |
Nguyễn Hữu Linh |
12CB6 |
10/01/1999 |
Nam |
6 |
T.bình |
Tốt |
11CB6 |
17 |
153763138 |
Nguyễn Khánh Linh |
12CB6 |
09/02/1999 |
Nam |
6.8 |
T.bình |
Tốt |
11CB6 |
18 |
153763142 |
Trương Mỹ Lọc |
12CB6 |
20/09/1999 |
Nữ |
7.5 |
Khá |
Tốt |
11CB6 |
19 |
153763144 |
Nguyễn Thành Lộc |
12CB6 |
24/04/1999 |
Nam |
6.9 |
T.bình |
Tốt |
11CB6 |
20 |
153763146 |
Nguyễn Văn Năm |
12CB6 |
17/09/1999 |
Nam |
8.2 |
Khá |
Tốt |
11CB6 |
21 |
153763150 |
Lê Thị Kim Ngân |
12CB6 |
16/06/1999 |
Nữ |
7.5 |
Khá |
Tốt |
11CB6 |
22 |
153763148 |
Cao Thị Ngân |
12CB6 |
27/04/1999 |
Nữ |
7.5 |
Khá |
Tốt |
11CB6 |
23 |
153763152 |
Nguyễn Bảo Nhân |
12CB6 |
01/01/1999 |
Nam |
6.1 |
T.bình |
Tốt |
11CB6 |
24 |
153763168 |
Nguyễn Trọng Nhân |
12CB6 |
02/10/1999 |
Nam |
6.1 |
T.bình |
Tốt |
11CB6 |
25 |
153763154 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
12CB6 |
19/07/1999 |
Nữ |
6.4 |
T.bình |
Tốt |
11CB6 |
26 |
153763156 |
Phạm Thị Huỳnh Như |
12CB6 |
27/07/1999 |
Nữ |
7.1 |
T.bình |
Tốt |
11CB6 |
27 |
153763158 |
Dương Văn Nhựt |
12CB6 |
07/12/1999 |
Nam |
6.2 |
T.bình |
Tốt |
11CB6 |
28 |
153763232 |
Lê Kim Phụng |
12CB6 |
27/08/1999 |
Nữ |
6.4 |
T.bình |
Tốt |
11CB7 |
29 |
153763162 |
Nguyễn Thuận Phước |
12CB6 |
16/07/1999 |
Nam |
6.8 |
T.bình |
Tốt |
11CB6 |
30 |
153763160 |
Tô Ngọc Lan Phương |
12CB6 |
17/07/1999 |
Nữ |
7.3 |
T.bình |
Tốt |
11CB6 |
31 |
153763164 |
Nguyễn Thị Thu Quyền |
12CB6 |
19/07/1999 |
Nữ |
8 |
Khá |
Tốt |
11CB6 |
32 |
153763166 |
Phạm Thanh Sang |
12CB6 |
04/03/1999 |
Nam |
5.9 |
T.bình |
Tốt |
11CB6 |
33 |
153763236 |
Nguyễn Sở |
12CB6 |
25/01/1999 |
Nam |
7.5 |
Khá |
Tốt |
11CB7 |
34 |
153763170 |
Nguyễn Văn Tèo |
12CB6 |
29/07/1999 |
Nam |
7.8 |
Khá |
Tốt |
11CB6 |
35 |
153763172 |
Lê Thị Cẩm Tiên |
12CB6 |
09/02/1999 |
Nữ |
7.2 |
T.bình |
Tốt |
11CB6 |
36 |
153763176 |
Trần Thị Cẩm Tiên |
12CB6 |
01/01/1999 |
Nữ |
7.4 |
Khá |
Tốt |
11CB6 |
37 |
153763174 |
Nguyễn Thị Mỹ Tiên |
12CB6 |
23/03/1999 |
Nữ |
6.5 |
T.bình |
Tốt |
11CB6 |
38 |
153763178 |
Võ Tường Vi |
12CB6 |
11/01/1999 |
Nam |
7.5 |
T.bình |
Tốt |
11CB6 |
39 |
153763182 |
Trần Thị Thảo Vy |
12CB6 |
08/12/1999 |
Nữ |
7.2 |
T.bình |
Tốt |
11CB6 |
40 |
153763180 |
Nguyễn Thịện Thảo Vy |
12CB6 |
18/10/1999 |
Nữ |
7.5 |
Khá |
Tốt |
11CB6 |
NVU.
Các tin liên quan:
Các tin mới:
Các tin khác:
|