Chủ nhật, 31 Tháng 7 2016 16:08 |
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 NĂM HỌC 2016 - 2017
(tạm thời)
STT |
Mã học sinh |
Họ và tên |
Lớp cũ |
Ngày sinh |
Giới tính |
Điểm
TBCM |
Học lực |
Hạnh kiểm |
LỚP MỚI |
1 |
152481770 |
Nguyễn Ngọc Kim Anh |
10A1 |
13/04/2000 |
Nữ |
8.7 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
2 |
152481766 |
Lê Phương Anh |
10A1 |
23/08/2000 |
Nữ |
8.5 |
Khá |
Tốt |
11A1 |
3 |
152481768 |
Nguyễn Bùi Tuyết Anh |
10A1 |
24/04/2000 |
Nữ |
9 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
4 |
152481772 |
Đỗ Minh Ánh |
10A1 |
01/11/2000 |
Nữ |
8.3 |
Khá |
Tốt |
11A1 |
5 |
152481774 |
Cao Nhựt Duy |
10A1 |
29/06/2000 |
Nam |
8.8 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
6 |
152481776 |
Cao Mỹ Duyên |
10A1 |
29/09/2000 |
Nữ |
8.5 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
7 |
152481778 |
Lê Huỳnh Trúc Giang |
10A1 |
19/09/2000 |
Nữ |
8.5 |
Khá |
Tốt |
11A1 |
8 |
152481780 |
Nguyễn Trường Giang |
10A1 |
30/06/2000 |
Nam |
8.5 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
9 |
152481782 |
Lê Nguyễn Phương Hằng |
10A1 |
27/01/2000 |
Nữ |
8.3 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
10 |
152481784 |
Nguyễn Thuý Hiền |
10A1 |
07/06/2000 |
Nữ |
8.7 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
11 |
152481786 |
Nguyễn Ngọc Hiện |
10A1 |
30/07/2000 |
Nữ |
8.5 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
12 |
159338970 |
Trần Quang Hiếu |
10A1 |
03/09/2000 |
Nam |
7.6 |
T.bình |
Tốt |
11A1 |
13 |
152481788 |
Phạm Trung Hiếu |
10A1 |
02/08/2000 |
Nam |
8.5 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
14 |
152481790 |
Nguyễn Thế Hùng |
10A1 |
23/04/2000 |
Nam |
8.8 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
15 |
152481792 |
Nguyễn Trần Khang |
10A1 |
11/01/2000 |
Nam |
9.2 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
16 |
152481794 |
Nguyễn Tuấn Kiệt |
10A1 |
03/12/2000 |
Nam |
9 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
17 |
152481796 |
Nguyễn Quang Lập |
10A1 |
01/01/2000 |
Nam |
8.7 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
18 |
152481798 |
Thái Thị Mỹ Linh |
10A1 |
18/05/2000 |
Nữ |
9.3 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
19 |
152481800 |
Đào Kim Ngân |
10A1 |
05/11/2000 |
Nữ |
9 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
20 |
152481808 |
Võ Thanh Ngân |
10A1 |
09/06/2000 |
Nữ |
8.7 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
21 |
152481802 |
Nguyễn Lê Thảo Ngân |
10A1 |
02/11/2000 |
Nữ |
9 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
22 |
152481806 |
Phan Thu Ngân |
10A1 |
10/06/2000 |
Nữ |
8.4 |
Khá |
Tốt |
11A1 |
23 |
152481810 |
Đào Phương Nhi |
10A1 |
06/01/2000 |
Nữ |
8.1 |
Khá |
T.bình |
11A1 |
24 |
152481812 |
Đặng Nguyễn Ý Nhi |
10A1 |
19/04/2000 |
Nữ |
8.8 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
25 |
152481814 |
Trần Thị Yến Nhi |
10A1 |
11/01/2000 |
Nữ |
8.6 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
26 |
152481816 |
Nguyễn Thị Huỳnh Như |
10A1 |
07/01/2000 |
Nữ |
9.3 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
27 |
152481818 |
Nguyễn Thị Oanh |
10A1 |
13/06/2000 |
Nữ |
8.7 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
28 |
152481822 |
Lê Minh Quân |
10A1 |
23/06/2000 |
Nam |
8.7 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
29 |
152481824 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
10A1 |
18/01/2000 |
Nữ |
8.5 |
Khá |
Tốt |
11A1 |
30 |
152481826 |
Đỗ Đoàn Duy Tân |
10A1 |
27/11/2000 |
Nam |
8.8 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
31 |
152481828 |
Nguyễn Thị Lan Thanh |
10A1 |
29/09/2000 |
Nữ |
9 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
32 |
152481830 |
Lê Đình Ngọc Thảo |
10A1 |
19/05/2000 |
Nữ |
8.7 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
33 |
152481832 |
Nguyễn Ngọc Thảo |
10A1 |
12/12/2000 |
Nữ |
8.5 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
34 |
152481836 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
10A1 |
28/07/2000 |
Nữ |
9.1 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
35 |
152481834 |
Đặng Thị Thủy Tiên |
10A1 |
27/04/2000 |
Nữ |
8.7 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
36 |
152481838 |
Nguyễn Thị Ngọc Trâm |
10A1 |
09/05/2000 |
Nữ |
8.3 |
Khá |
Tốt |
11A1 |
37 |
152481840 |
Phạm Thị Diễm Trinh |
10A1 |
01/02/2000 |
Nữ |
8.4 |
Khá |
Tốt |
11A1 |
38 |
152481842 |
Trần Thị Cẩm Tú |
10A1 |
16/10/2000 |
Nữ |
8.7 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
39 |
152481844 |
Nguyễn Lê Anh Tuấn |
10A1 |
25/04/2000 |
Nam |
8.7 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
40 |
152481846 |
Nguyễn Thị Kim Tuyền |
10A1 |
11/01/2000 |
Nữ |
8.9 |
Giỏi |
Tốt |
11A1 |
41 |
152481848 |
Nguyễn Thị Thu Vân |
10A1 |
17/11/2000 |
Nữ |
8.5 |
Khá |
Tốt |
11A1 |
1 |
152481850 |
Huỳnh Hoàng An |
10A2 |
16/11/2000 |
Nam |
8.3 |
Khá |
Tốt |
11A2 |
2 |
152481854 |
Nguyễn Kiều Trang Anh |
10A2 |
24/03/2000 |
Nữ |
8.3 |
Giỏi |
Tốt |
11A2 |
3 |
152481852 |
Huỳnh Trọng Anh |
10A2 |
21/04/2000 |
Nam |
8.5 |
Giỏi |
Tốt |
11A2 |
4 |
152481858 |
Nguyễn Phương Bình |
10A2 |
18/05/2000 |
Nam |
8.1 |
Khá |
Tốt |
11A2 |
5 |
152481860 |
Nguyễn Minh Chiêu |
10A2 |
24/12/2000 |
Nam |
8.7 |
Giỏi |
Tốt |
11A2 |
6 |
152481862 |
Đoàn Phước Duy |
10A2 |
09/09/2000 |
Nam |
8.9 |
Giỏi |
Tốt |
11A2 |
7 |
152507472 |
Nguyễn Thị Thùy Duyên |
10CB7 |
10/05/2000 |
Nữ |
8.6 |
Giỏi |
Tốt |
11A2 |
8 |
152481864 |
Nguyễn Quốc Đại |
10A2 |
13/07/2000 |
Nam |
8.6 |
Giỏi |
Tốt |
11A2 |
9 |
152481866 |
Trần Thị An Đình |
10A2 |
24/06/2000 |
Nữ |
8.5 |
Giỏi |
Tốt |
11A2 |
10 |
152481868 |
Trần Ngọc Hân |
10A2 |
11/07/2000 |
Nữ |
8.8 |
Giỏi |
Tốt |
11A2 |
11 |
152481870 |
Nguyễn Thị Hiền |
10A2 |
19/08/2000 |
Nữ |
8.8 |
Giỏi |
Tốt |
11A2 |
12 |
152481872 |
Hồ Hoàng Hiệp |
10A2 |
22/10/2000 |
Nam |
8.7 |
Giỏi |
Tốt |
11A2 |
13 |
152481874 |
Nguyễn Thị Xuân Huỳnh |
10A2 |
03/12/2000 |
Nữ |
8.6 |
Giỏi |
Tốt |
11A2 |
14 |
152481876 |
Võ Kinh Kha |
10A2 |
27/08/2000 |
Nam |
8.7 |
Giỏi |
Tốt |
11A2 |
15 |
152481878 |
Nguyễn Tuấn Kiệt |
10A2 |
29/03/2000 |
Nam |
8.5 |
Giỏi |
Tốt |
11A2 |
16 |
152481880 |
Lê Thị Thúy Kiều |
10A2 |
07/12/2000 |
Nữ |
8 |
Khá |
Tốt |
11A2 |
17 |
152481882 |
Huỳnh Lê Thiên Kim |
10A2 |
28/08/2000 |
Nữ |
8.6 |
Giỏi |
Tốt |
11A2 |
18 |
152481884 |
Nguyễn Thị Ngọc My |
10A2 |
21/12/2000 |
Nữ |
9 |
Giỏi |
Tốt |
11A2 |
19 |
152481886 |
Trần Trọng Nghĩa |
10A2 |
05/02/2000 |
Nam |
8.1 |
Khá |
Tốt |
11A2 |
20 |
152481888 |
Nguyễn Như Ngọc |
10A2 |
17/10/2000 |
Nữ |
8.5 |
Giỏi |
Tốt |
11A2 |
21 |
152481890 |
Nguyễn Trí Nhân |
10A2 |
08/04/2000 |
Nam |
8.8 |
Giỏi |
Tốt |
11A2 |
22 |
152481892 |
Hà Kiều Oanh |
10A2 |
27/09/2000 |
Nữ |
8.6 |
Giỏi |
Tốt |
11A2 |
23 |
152481896 |
Trương Ngọc Phát |
10A2 |
28/04/2000 |
Nam |
8.7 |
Giỏi |
Tốt |
11A2 |
24 |
152481894 |
Huỳnh Tấn Phát |
10A2 |
05/11/2000 |
Nam |
7.8 |
Khá |
Tốt |
11A2 |
25 |
152481898 |
Nguyễn Ngọc Uyên Phương |
10A2 |
09/12/2000 |
Nữ |
8.3 |
Giỏi |
Tốt |
11A2 |
26 |
152481900 |
Nguyễn Văn Quý |
10A2 |
26/11/2000 |
Nam |
8.5 |
Khá |
Tốt |
11A2 |
27 |
152481902 |
Đầu Hoàng Quyên |
10A2 |
22/03/2000 |
Nữ |
8.7 |
Giỏi |
Tốt |
11A2 |
28 |
152481904 |
Lê Tấn Sang |
10A2 |
01/10/2000 |
Nam |
8.7 |
Khá |
Tốt |
11A2 |
29 |
152481906 |
Võ Lê Quốc Thái |
10A2 |
02/07/2000 |
Nam |
8.6 |
Giỏi |
Tốt |
11A2 |
30 |
152481908 |
Trần Trúc Thanh |
10A2 |
29/03/2000 |
Nữ |
8.6 |
Giỏi |
Tốt |
11A2 |
31 |
152481910 |
Châu Ngân Thảo |
10A2 |
19/1/2000 |
Nữ |
8.6 |
Giỏi |
Tốt |
11A2 |
32 |
152481914 |
Võ Ngọc Thảo |
10A2 |
25/04/2000 |
Nữ |
8.8 |
Giỏi |
Tốt |
11A2 |
33 |
152481912 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
10A2 |
01/01/2000 |
Nữ |
8.9 |
Giỏi |
Tốt |
11A2 |
34 |
152481916 |
Nguyễn Thị Hồng Thắm |
10A2 |
22/03/2000 |
Nữ |
8.6 |
Giỏi |
Tốt |
11A2 |
35 |
152481918 |
Trần Minh Thiện |
10A2 |
17/07/2000 |
Nam |
8.7 |
Giỏi |
Tốt |
11A2 |
36 |
152481920 |
Nguyễn Khắc Anh Thư |
10A2 |
06/05/2000 |
Nữ |
8.3 |
Khá |
Tốt |
11A2 |
37 |
152481922 |
Trần Ngọc Anh Thư |
10A2 |
31/07/2000 |
Nữ |
9 |
Giỏi |
Tốt |
11A2 |
38 |
152481924 |
Lê Bảo Toàn |
10A2 |
24/01/2000 |
Nam |
9 |
Giỏi |
Tốt |
11A2 |
39 |
152481926 |
Nguyễn Phú Toàn |
10A2 |
30/04/2000 |
Nam |
8.9 |
Giỏi |
Tốt |
11A2 |
40 |
152481928 |
Nguyễn Thị Bích Trâm |
10A2 |
13/05/2000 |
Nữ |
8.8 |
Giỏi |
Tốt |
11A2 |
41 |
152481930 |
Nguyễn Thị Ngọc Triệu |
10A2 |
20/05/2000 |
Nữ |
8.9 |
Giỏi |
Tốt |
11A2 |
42 |
152481932 |
Võ Hùng Vương |
10A2 |
04/07/2000 |
Nam |
7.9 |
Khá |
Tốt |
11A2 |
43 |
152481934 |
Lê Thị Như Ý |
10A2 |
22/07/2000 |
Nữ |
8.2 |
Khá |
Tốt |
11A2 |
1 |
152506882 |
Nguyễn Lê Mỹ Dung |
10A3 |
16/10/2000 |
Nữ |
8.3 |
Giỏi |
Tốt |
11A3 |
2 |
152506884 |
Nguyễn Phương Dung |
10A3 |
10/07/2000 |
Nữ |
7.8 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
3 |
152506886 |
Nguyễn Quốc Duy |
10A3 |
06/03/2000 |
Nam |
8.6 |
Giỏi |
Tốt |
11A3 |
4 |
152506888 |
Võ Thị Thúy Duy |
10A3 |
10/09/2000 |
Nữ |
8.5 |
Giỏi |
Tốt |
11A3 |
5 |
152506890 |
Nguyễn Thị Hạnh |
10A3 |
02/10/2000 |
Nữ |
8.2 |
Giỏi |
Tốt |
11A3 |
6 |
152506892 |
Nguyễn Thị Hoa |
10A3 |
18/11/2000 |
Nữ |
7.9 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
7 |
152506894 |
Lê Văn Huy |
10A3 |
09/10/2000 |
Nam |
8.3 |
Giỏi |
Tốt |
11A3 |
8 |
152506896 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
10A3 |
17/09/2000 |
Nữ |
7.4 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
9 |
152506898 |
Thái Thị Ngọc Huyền |
10A3 |
27/02/2000 |
Nữ |
7.6 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
10 |
152506900 |
Lâm Ngọc Hy |
10A3 |
18/10/2000 |
Nữ |
8.1 |
Giỏi |
Tốt |
11A3 |
11 |
152506902 |
Huỳnh Nhĩ Khang |
10A3 |
14/03/2000 |
Nam |
8 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
12 |
152506904 |
Trần Hoàng Khôi |
10A3 |
29/08/2000 |
Nam |
7.6 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
13 |
152506906 |
Đặng Thanh Lâm |
10A3 |
13/03/2000 |
Nam |
7.9 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
14 |
152506908 |
Đào Ngọc Linh |
10A3 |
07/12/2000 |
Nữ |
8.3 |
Giỏi |
Tốt |
11A3 |
15 |
152506910 |
Đổ Thùy Linh |
10A3 |
19/03/2000 |
Nữ |
7.9 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
16 |
152506914 |
Trần Hồng Minh |
10A3 |
10/06/2000 |
Nữ |
7.6 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
17 |
152506912 |
Nguyễn Nhật Minh |
10A3 |
20/03/2000 |
Nam |
8.1 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
18 |
152506916 |
Nguyễn Văn Nam |
10A3 |
24/12/2000 |
Nam |
7.6 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
19 |
152506918 |
Trương Thị Bích Ngân |
10A3 |
30/12/2000 |
Nữ |
7.6 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
20 |
152506920 |
Phạm Thị Thanh Ngân |
10A3 |
13/11/2000 |
Nữ |
7.6 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
21 |
152506922 |
Nguyễn Trọng Nghĩa |
10A3 |
28/09/2000 |
Nam |
7.8 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
22 |
152506924 |
Võ Trọng Nghĩa |
10A3 |
10/01/2000 |
Nam |
7.5 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
23 |
152506926 |
Đặng Thế Nguyên |
10A3 |
22/06/2000 |
Nam |
7.8 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
24 |
152506928 |
Phạm Nguyễn Trung Nhân |
10A3 |
31/12/2000 |
Nam |
7.9 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
25 |
152506930 |
Nguyễn Thị Xuân Nhi |
10A3 |
17/05/2000 |
Nữ |
8.1 |
Giỏi |
Tốt |
11A3 |
26 |
152506932 |
Nguyễn Huỳnh Như |
10A3 |
12/08/2000 |
Nữ |
8 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
27 |
152506934 |
Nguyễn Trọng Phúc |
10A3 |
07/04/2000 |
Nam |
8.6 |
Giỏi |
Tốt |
11A3 |
28 |
153757924 |
Đoàn Duy Phương |
10A3 |
22/11/2000 |
Nam |
8.1 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
29 |
152506936 |
Nguyễn Ngọc Minh Phương |
10A3 |
09/12/2000 |
Nữ |
8.1 |
Giỏi |
Tốt |
11A3 |
30 |
152506938 |
Phan Thị Kim Phượng |
10A3 |
15/06/2000 |
Nữ |
7.9 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
31 |
152506942 |
Nguyễn Duy Quang |
10A3 |
13/02/2000 |
Nam |
7.8 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
32 |
152506940 |
Lê Minh Quang |
10A3 |
06/04/2000 |
Nam |
8.1 |
Giỏi |
Tốt |
11A3 |
33 |
152506944 |
Nguyễn Văn Thái |
10A3 |
07/02/2000 |
Nam |
7.8 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
34 |
152507594 |
Trần Thị Thu Thảo |
10CB8 |
01/03/2000 |
Nữ |
8.5 |
Giỏi |
Tốt |
11A3 |
35 |
152506946 |
Trương Công Thịnh |
10A3 |
05/06/2000 |
Nam |
8.2 |
Giỏi |
Tốt |
11A3 |
36 |
152506948 |
Trần Thị Kim Thoa |
10A3 |
03/04/2000 |
Nữ |
8.2 |
Giỏi |
Tốt |
11A3 |
37 |
152506950 |
Trần Thị Thanh Thúy |
10A3 |
14/02/2000 |
Nữ |
8.2 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
38 |
152506952 |
Nguyễn Thị Kiều Tiên |
10A3 |
18/11/2000 |
Nữ |
7.8 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
39 |
152506954 |
Võ Thị Mỹ Tiên |
10A3 |
07/07/2000 |
Nữ |
7.6 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
40 |
152506956 |
Nguyễn Bảo Toàn |
10A3 |
11/08/2000 |
Nam |
7.4 |
T.bình |
Tốt |
11A3 |
41 |
152506958 |
Trương Thị Thùy Trang |
10A3 |
03/11/2000 |
Nữ |
8.3 |
Giỏi |
Tốt |
11A3 |
42 |
152506960 |
Võ Nguyễn Quốc Trung |
10A3 |
17/10/2000 |
Nam |
8 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
43 |
152506962 |
Trần Cẩm Tú |
10A3 |
10/02/2000 |
Nữ |
8.2 |
Giỏi |
Tốt |
11A3 |
44 |
152507538 |
Nguyễn Thế Vinh |
10CB7 |
29/05/2000 |
Nam |
8 |
Giỏi |
Tốt |
11A3 |
45 |
152506964 |
Trần Ngọc Như Ý |
10A3 |
15/01/2000 |
Nữ |
8 |
Khá |
Tốt |
11A3 |
1 |
152507048 |
Trần Thị Lan Anh |
10CB2 |
13/12/2000 |
Nữ |
7.5 |
Khá |
Tốt |
11CB1 |
2 |
152507050 |
Trần Gia Bảo |
10CB2 |
02/07/2000 |
Nam |
8.3 |
Khá |
Tốt |
11CB1 |
3 |
152507052 |
Trần Thị Ngọc Cầm |
10CB2 |
18/12/2000 |
Nữ |
8.1 |
Khá |
Tốt |
11CB1 |
4 |
152507054 |
Nguyễn Thị Diễm |
10CB2 |
08/12/2000 |
Nữ |
7.6 |
T.bình |
Tốt |
11CB1 |
5 |
152506970 |
Hồ Thanh Duy |
10CB1 |
30/03/2000 |
Nam |
6.8 |
Khá |
Khá |
11CB1 |
6 |
152507056 |
Nguyễn Thanh Duy |
10CB2 |
30/08/2000 |
Nam |
6 |
T.bình |
Khá |
11CB1 |
7 |
152507058 |
Huỳnh Anh Đức |
10CB2 |
21/05/2000 |
Nam |
7.4 |
T.bình |
Tốt |
11CB1 |
8 |
152507060 |
Cao Lê Tuyết Hạnh |
10CB2 |
17/08/2000 |
Nữ |
8.4 |
Giỏi |
Tốt |
11CB1 |
9 |
152507062 |
Nguyễn Thị Tuyết Hạnh |
10CB2 |
28/01/2000 |
Nữ |
8 |
Khá |
Tốt |
11CB1 |
10 |
152507064 |
Nguyễn Ngọc Hằng |
10CB2 |
12/08/2000 |
Nữ |
7.1 |
Khá |
Tốt |
11CB1 |
11 |
152507066 |
Trần Huỳnh Ngọc Hiển |
10CB2 |
11/08/2000 |
Nam |
8.3 |
Khá |
Tốt |
11CB1 |
12 |
152507068 |
Nguyễn Quốc Khánh |
10CB2 |
28/05/2000 |
Nam |
6.3 |
T.bình |
Tốt |
11CB1 |
13 |
152507070 |
Nguyễn Đăng Khoa |
10CB2 |
09/08/2000 |
Nam |
6.6 |
T.bình |
Tốt |
11CB1 |
14 |
152507072 |
Nguyễn Văn Kiệt |
10CB2 |
15/05/2000 |
Nam |
8.3 |
Khá |
Tốt |
11CB1 |
15 |
152507074 |
Nguyễn Thành Tấn Lợi |
10CB2 |
15/02/2000 |
Nam |
6.4 |
T.bình |
Tốt |
11CB1 |
16 |
152507076 |
Võ Vũ Luân |
10CB2 |
30/04/2000 |
Nam |
6.4 |
T.bình |
Tốt |
11CB1 |
17 |
152507078 |
Hồ Thị Trà My |
10CB2 |
07/03/2000 |
Nữ |
7.1 |
T.bình |
Tốt |
11CB1 |
18 |
152507082 |
Trần Thị Thanh Ngân |
10CB2 |
01/11/2000 |
Nữ |
7.2 |
T.bình |
Tốt |
11CB1 |
19 |
152507080 |
Nguyễn Thái Nguyệt |
10CB2 |
|
Nữ |
8.2 |
Khá |
Tốt |
11CB1 |
20 |
152507084 |
Tôn Quí Nhân |
10CB2 |
02/07/2000 |
Nam |
6.6 |
T.bình |
Tốt |
11CB1 |
21 |
152507086 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
10CB2 |
22/08/2000 |
Nữ |
7.2 |
T.bình |
Tốt |
11CB1 |
22 |
152507088 |
Trần Thị Yến Nhi |
10CB2 |
08/01/2000 |
Nữ |
6.1 |
T.bình |
Tốt |
11CB1 |
23 |
152507092 |
Trương Minh Nhựt |
10CB2 |
01/01/2000 |
Nam |
7 |
T.bình |
Tốt |
11CB1 |
24 |
152507094 |
Đặng Thị Kiều Oanh |
10CB2 |
20/06/2000 |
Nữ |
6.6 |
T.bình |
Tốt |
11CB1 |
25 |
|
Trần Tấn Phát |
Kiến Văn |
36526 |
Nam |
6.6 |
Khá |
Tốt |
11CB1 |
26 |
152507096 |
Lê Thị Hồng Phúc |
10CB2 |
01/03/2000 |
Nữ |
6.4 |
T.bình |
Tốt |
11CB1 |
27 |
152507098 |
Nguyễn Thanh Phương |
10CB2 |
17/03/2000 |
Nữ |
6.7 |
T.bình |
Tốt |
11CB1 |
28 |
152507100 |
Nguyễn Chí Thanh |
10CB2 |
13/02/2000 |
Nam |
7.1 |
T.bình |
Tốt |
11CB1 |
29 |
152507102 |
Nguyễn Trí Thiện |
10CB2 |
26/08/2000 |
Nam |
7.2 |
T.bình |
Tốt |
11CB1 |
30 |
152507106 |
Trần Thị Phi Tiên |
10CB2 |
01/10/2000 |
Nữ |
7.7 |
Khá |
Tốt |
11CB1 |
31 |
152507104 |
Phạm Thuỷ Tiên |
10CB2 |
03/02/2000 |
Nữ |
6.9 |
T.bình |
Tốt |
11CB1 |
32 |
152507108 |
Ngô Huỳnh Thị Huyền Trang |
10CB2 |
11/09/2000 |
Nữ |
6.3 |
T.bình |
Tốt |
11CB1 |
33 |
152507110 |
Ngô Thị Thùy Trang |
10CB2 |
30/09/2000 |
Nữ |
6.6 |
T.bình |
Tốt |
11CB1 |
34 |
152507114 |
Nguyễn Ngọc Trăm |
10CB2 |
17/10/2000 |
Nữ |
7.4 |
T.bình |
Tốt |
11CB1 |
35 |
152507112 |
Ngô Thị Ngọc Trăm |
10CB2 |
27/11/2000 |
Nữ |
6.8 |
T.bình |
Tốt |
11CB1 |
36 |
152507118 |
Nguyễn Thị Kim Trâm |
10CB2 |
06/12/2000 |
Nữ |
7.4 |
T.bình |
Tốt |
11CB1 |
37 |
152507116 |
Nguyễn Thị Trâm |
10CB2 |
24/07/2000 |
Nữ |
7.4 |
Khá |
Tốt |
11CB1 |
38 |
152507120 |
Trần Thị Diễm Trinh |
10CB2 |
20/11/2000 |
Nữ |
7 |
T.bình |
Tốt |
11CB1 |
39 |
152507122 |
Đinh Minh Trung |
10CB2 |
30/01/2000 |
Nam |
7.9 |
Khá |
Tốt |
11CB1 |
40 |
152507124 |
Võ Quang Trường |
10CB2 |
23/09/2000 |
Nam |
7.5 |
T.bình |
Tốt |
11CB1 |
41 |
152507126 |
Hồ Thị Kim Tuyền |
10CB2 |
26/01/2000 |
Nữ |
6.1 |
T.bình |
Tốt |
11CB1 |
42 |
152507040 |
Trương Quốc Việt |
10CB1 |
22/08/2000 |
Nam |
6 |
T.bình |
Khá |
11CB1 |
43 |
152507128 |
Đào Minh Vũ |
10CB2 |
09/12/2000 |
Nam |
7.4 |
Khá |
Tốt |
11CB1 |
1 |
152507130 |
Nguyễn Thị Diệu Ái |
10CB3 |
16/01/2000 |
Nữ |
8.3 |
Khá |
Tốt |
11CB2 |
2 |
152507134 |
Vỏ Thị Kim Anh |
10CB3 |
12/04/2000 |
Nữ |
8 |
Khá |
Tốt |
11CB2 |
3 |
152507132 |
Trần Tuấn Anh |
10CB3 |
04/04/2000 |
Nam |
7.7 |
Khá |
Tốt |
11CB2 |
4 |
152507138 |
Nguyễn Chí Bảo |
10CB3 |
06/08/2000 |
Nam |
8.8 |
Giỏi |
Tốt |
11CB2 |
5 |
152507140 |
Nguyễn Hà Tiểu Bảo |
10CB3 |
12/10/2000 |
Nam |
7.1 |
T.bình |
Tốt |
11CB2 |
6 |
152507142 |
Nguyễn Hải Biên |
10CB3 |
14/07/2000 |
Nam |
7.5 |
Khá |
Tốt |
11CB2 |
7 |
152507144 |
Nguyễn Thị Mộng Bình |
10CB3 |
05/02/2000 |
Nữ |
7.4 |
Khá |
Tốt |
11CB2 |
8 |
152507148 |
Nguyễn Trường Chinh |
10CB3 |
23/10/2000 |
Nam |
7.5 |
Khá |
Tốt |
11CB2 |
9 |
152507150 |
Nguyễn Thanh Duy |
10CB3 |
04/01/2000 |
Nam |
7.2 |
T.bình |
Tốt |
11CB2 |
10 |
152507152 |
Nguyễn Tấn Đạt |
10CB3 |
01/10/2000 |
Nam |
6.9 |
T.bình |
Tốt |
11CB2 |
11 |
152507154 |
Ngô Thị Cẩm Giang |
10CB3 |
31/01/2000 |
Nữ |
8.7 |
Giỏi |
Tốt |
11CB2 |
12 |
152506974 |
Nguyễn Thị Hằng |
10CB1 |
14/08/2000 |
Nữ |
7.6 |
Khá |
Tốt |
11CB2 |
13 |
152507156 |
Hồ Xuân Hương |
10CB3 |
14/04/2000 |
Nữ |
7.6 |
Khá |
Tốt |
11CB2 |
14 |
152506986 |
Đào Anh Khoa |
10CB1 |
17/04/1999 |
Nam |
6.8 |
T.bình |
Tốt |
11CB2 |
15 |
152506988 |
Nguyễn Đăng Khoa |
10CB1 |
30/07/1999 |
Nam |
5.7 |
T.bình |
Khá |
11CB2 |
16 |
152507160 |
Huỳnh Minh Khôi |
10CB3 |
16/07/2000 |
Nam |
6.1 |
T.bình |
Khá |
11CB2 |
17 |
152507162 |
Nguyễn Thị Trúc Linh |
10CB3 |
31/12/2000 |
Nữ |
8.4 |
Khá |
Tốt |
11CB2 |
18 |
152507164 |
Nguyễn Thị Trúc Linh |
10CB3 |
14/04/2000 |
Nữ |
6.5 |
T.bình |
Tốt |
11CB2 |
19 |
152507166 |
Nguyễn Hoàng Long |
10CB3 |
14/02/2000 |
Nam |
6.3 |
T.bình |
Tốt |
11CB2 |
20 |
152507168 |
Phan Thị Lý |
10CB3 |
25/12/2000 |
Nữ |
8.3 |
Giỏi |
Tốt |
11CB2 |
21 |
152506994 |
Lê Thị Kim Ngân |
10CB1 |
06/05/2000 |
Nữ |
6.4 |
T.bình |
Khá |
11CB2 |
22 |
152507180 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
10CB3 |
13/07/2000 |
Nữ |
7.7 |
Khá |
Tốt |
11CB2 |
23 |
152507172 |
Phan Bảo Ngọc |
10CB3 |
20/03/2000 |
Nữ |
7.3 |
T.bình |
Tốt |
11CB2 |
24 |
152507170 |
Nguyễn Như Ngọc |
10CB3 |
14/11/2000 |
Nữ |
8 |
Khá |
Tốt |
11CB2 |
25 |
152507174 |
Huỳnh Thị Phương Nhi |
10CB3 |
17/08/2000 |
Nữ |
7.1 |
T.bình |
Tốt |
11CB2 |
26 |
152507176 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
10CB3 |
02/11/2000 |
Nữ |
7.8 |
Khá |
Tốt |
11CB2 |
27 |
152507182 |
Đỗ Văn Phúc |
10CB3 |
31/01/2000 |
Nam |
7.1 |
T.bình |
Tốt |
11CB2 |
28 |
152507184 |
Lê Văn Qui |
10CB3 |
23/05/2000 |
Nam |
6.9 |
T.bình |
Tốt |
11CB2 |
29 |
152507186 |
Nguyễn Thành Sơn |
10CB3 |
09/08/2000 |
Nam |
7.2 |
T.bình |
Tốt |
11CB2 |
30 |
152507188 |
Hồ Thiện Tâm |
10CB3 |
29/09/1999 |
Nam |
6.1 |
T.bình |
Tốt |
11CB2 |
31 |
152507190 |
Võ Văn Thanh |
10CB3 |
19/08/2000 |
Nam |
7.8 |
T.bình |
Tốt |
11CB2 |
32 |
152507192 |
Phạm Minh Thi |
10CB3 |
27/12/2000 |
Nam |
6.9 |
T.bình |
Tốt |
11CB2 |
33 |
152507194 |
Lê Thị Thía |
10CB3 |
20/04/2000 |
Nữ |
7.4 |
T.bình |
Tốt |
11CB2 |
34 |
152507196 |
Lê Thị Hoài Thu |
10CB3 |
04/11/2000 |
Nữ |
7.9 |
Khá |
Tốt |
11CB2 |
35 |
152507198 |
Phan Thanh Thùy |
10CB3 |
13/03/2000 |
Nữ |
7.5 |
Khá |
Tốt |
11CB2 |
36 |
152507200 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
10CB3 |
31/10/2000 |
Nữ |
8.5 |
Khá |
Tốt |
11CB2 |
37 |
152507202 |
Huỳnh Trần Duy Tiến |
10CB3 |
15/02/2000 |
Nam |
7.5 |
Khá |
Tốt |
11CB2 |
38 |
152507024 |
Trần Trọng Tín |
10CB1 |
01/01/2000 |
Nam |
6.8 |
T.bình |
Tốt |
11CB2 |
39 |
152507204 |
Trần Thị Quyền Trang |
10CB3 |
08/03/2000 |
Nữ |
6.5 |
T.bình |
Tốt |
11CB2 |
40 |
152507206 |
Phan Minh Tri |
10CB3 |
15/03/2000 |
Nam |
7.7 |
Khá |
Tốt |
11CB2 |
41 |
152507208 |
Nguyễn Minh Trí |
10CB3 |
27/09/2000 |
Nam |
7.1 |
T.bình |
Tốt |
11CB2 |
42 |
152507210 |
Nguyễn Thị Tú Trinh |
10CB3 |
20/05/2000 |
Nữ |
7 |
T.bình |
Tốt |
11CB2 |
43 |
152507212 |
Lê Thanh Trung |
10CB3 |
10/10/2000 |
Nam |
7.7 |
Khá |
Tốt |
11CB2 |
1 |
152507214 |
Nguyễn Ngọc Lan Anh |
10CB4 |
12/05/2000 |
Nữ |
7.5 |
Khá |
Tốt |
11CB3 |
2 |
152506966 |
Trương Thị Ngọc Ánh |
10CB1 |
02/03/2000 |
Nữ |
6.4 |
T.bình |
Tốt |
11CB3 |
3 |
152507216 |
Lê Công Bình |
10CB4 |
15/04/2000 |
Nam |
7.3 |
Khá |
Tốt |
11CB3 |
4 |
152507218 |
Lê Thanh Bình |
10CB4 |
16/01/2000 |
Nam |
6.6 |
T.bình |
Tốt |
11CB3 |
5 |
152507220 |
Nguyễn Thị Thuỳ Dung |
10CB4 |
28/11/2000 |
Nữ |
6.7 |
T.bình |
Tốt |
11CB3 |
6 |
152507222 |
Lê Nguyễn Anh Dũng |
10CB4 |
04/02/2000 |
Nam |
5.9 |
T.bình |
Khá |
11CB3 |
7 |
152507224 |
Lạc Minh Duy |
10CB4 |
15/08/2000 |
Nam |
6.5 |
T.bình |
Tốt |
11CB3 |
8 |
152507226 |
Trần Thị Trúc Dư |
10CB4 |
29/08/2000 |
Nữ |
6.9 |
Khá |
Tốt |
11CB3 |
9 |
152507228 |
Nguyễn Thành Đông |
10CB4 |
31/07/2000 |
Nam |
6.9 |
Khá |
Tốt |
11CB3 |
10 |
152507230 |
Nguyễn Hoàng Thơ Em |
10CB4 |
14/04/2000 |
Nữ |
6.6 |
T.bình |
Tốt |
11CB3 |
11 |
152507232 |
Bùi Trường Giang |
10CB4 |
08/08/2000 |
Nam |
6.9 |
T.bình |
Tốt |
11CB3 |
12 |
|
Nguyễn Văn Hậu |
Kiến Văn |
36573 |
Nam |
6.3 |
TB |
Tốt |
11CB3 |
13 |
152507234 |
Nguyễn Thị Diễm Hồng |
10CB4 |
21/11/2000 |
Nữ |
7.3 |
Khá |
Tốt |
11CB3 |
14 |
152507236 |
Đinh Phúc Huy |
10CB4 |
09/12/2000 |
Nam |
8.1 |
Khá |
Tốt |
11CB3 |
15 |
152506982 |
Võ Thái Hưng |
10CB1 |
16/03/2000 |
Nam |
7.8 |
Khá |
Tốt |
11CB3 |
16 |
152507238 |
Nguyễn Tuấn Kiệt |
10CB4 |
27/07/2000 |
Nam |
7.5 |
Khá |
Tốt |
11CB3 |
17 |
152507240 |
Nguyễn Quốc Công Minh |
10CB4 |
|
Nam |
6.1 |
T.bình |
Khá |
11CB3 |
18 |
152507242 |
Lương Gia Minh |
10CB4 |
06/12/2000 |
Nữ |
7.8 |
Khá |
Tốt |
11CB3 |
19 |
152507244 |
Nguyễn Thị Ngọc Mỹ |
10CB4 |
21/12/2000 |
Nữ |
8.5 |
Giỏi |
Tốt |
11CB3 |
20 |
152507248 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
10CB4 |
07/07/2000 |
Nữ |
8.3 |
Giỏi |
Tốt |
11CB3 |
21 |
152507246 |
Hồ Thị Thanh Ngân |
10CB4 |
12/04/2000 |
Nữ |
6.6 |
T.bình |
Tốt |
11CB3 |
22 |
152507250 |
Nguyễn Thị Thanh Ngân |
10CB4 |
16/09/2000 |
Nữ |
6.3 |
T.bình |
Tốt |
11CB3 |
23 |
152507252 |
Hoàng Trọng Nghĩa |
10CB4 |
12/05/2000 |
Nam |
7.8 |
Khá |
Tốt |
11CB3 |
24 |
152507254 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
10CB4 |
25/12/2000 |
Nữ |
7.3 |
Khá |
Tốt |
11CB3 |
25 |
152507008 |
Trần Thị Thu Như |
10CB1 |
18/04/2000 |
Nữ |
6.2 |
T.bình |
Khá |
11CB3 |
26 |
152507256 |
Cao Hồng Phong |
10CB4 |
15/01/2000 |
Nam |
7 |
Khá |
Tốt |
11CB3 |
27 |
152507258 |
Lê Quốc Phong |
10CB4 |
07/01/2000 |
Nam |
6.1 |
T.bình |
Tốt |
11CB3 |
28 |
152507260 |
Võ Thành Phúc |
10CB4 |
29/09/2000 |
Nam |
6.9 |
T.bình |
Tốt |
11CB3 |
29 |
152507262 |
Đào Thị Yến Phương |
10CB4 |
21/10/2000 |
Nữ |
7.9 |
Khá |
Tốt |
11CB3 |
30 |
152507264 |
Nguyễn Thanh Rin |
10CB4 |
18/12/2000 |
Nam |
6 |
T.bình |
Khá |
11CB3 |
31 |
152507266 |
Quảng Ngọc Thuận |
10CB4 |
09/12/2000 |
Nam |
6.5 |
T.bình |
Tốt |
11CB3 |
32 |
152507272 |
Nguyễn Trí Toàn |
10CB4 |
24/06/2000 |
Nam |
6.8 |
Khá |
Tốt |
11CB3 |
33 |
152507274 |
Lê Nhật Trường |
10CB4 |
25/01/1999 |
Nam |
6.5 |
T.bình |
Tốt |
11CB3 |
34 |
152507276 |
Huỳnh Thị Cẩm Tú |
10CB4 |
23/10/2000 |
Nữ |
8.1 |
Khá |
Tốt |
11CB3 |
35 |
152507278 |
Chung Cảnh Tuấn |
10CB4 |
27/05/2000 |
Nam |
7.1 |
T.bình |
Tốt |
11CB3 |
36 |
152507280 |
Nguyễn Tiến Ngọc Tuyền |
10CB4 |
03/04/2000 |
Nữ |
6.9 |
T.bình |
Tốt |
11CB3 |
37 |
152507284 |
Phạm Trần Ái Vân |
10CB4 |
13/06/2000 |
Nữ |
8.1 |
Giỏi |
Tốt |
11CB3 |
38 |
152507286 |
Huỳnh Quốc Việt |
10CB4 |
25/04/2000 |
Nam |
6.9 |
T.bình |
Tốt |
11CB3 |
39 |
152507290 |
Nguyễn Thành Vinh |
10CB4 |
16/11/2000 |
Nam |
7.3 |
Khá |
Tốt |
11CB3 |
40 |
152507288 |
Ngô Hoàng Thế Vinh |
10CB4 |
15/02/2000 |
Nam |
7.1 |
T.bình |
Tốt |
11CB3 |
41 |
152507292 |
Thái Trần Thảo Vy |
10CB4 |
03/10/2000 |
Nữ |
6.9 |
T.bình |
Tốt |
11CB3 |
42 |
152507044 |
Dương Trí Vỹ |
10CB1 |
01/01/2000 |
Nam |
7 |
T.bình |
Tốt |
11CB3 |
43 |
152507294 |
Nguyễn Thị Như Ý |
10CB4 |
13/08/2000 |
Nữ |
6.4 |
T.bình |
Tốt |
11CB3 |
1 |
159358868 |
Nguyễn Trường An |
10CB5 |
2000 |
Nam |
6.2 |
T.bình |
Tốt |
11CB4 |
2 |
152507302 |
Nguyễn Thị Huỳnh Anh |
10CB5 |
11/02/2000 |
Nữ |
6.8 |
T.bình |
Tốt |
11CB4 |
3 |
152507300 |
Nguyễn Thế Anh |
10CB5 |
05/04/2000 |
Nam |
6.2 |
T.bình |
Khá |
11CB4 |
4 |
152507304 |
Lê Thị Ngọc Ánh |
10CB5 |
19/11/2000 |
Nữ |
7.9 |
Khá |
Tốt |
11CB4 |
5 |
152507306 |
Trần Hoài Bão |
10CB5 |
20/10/2000 |
Nam |
6.9 |
T.bình |
Tốt |
11CB4 |
6 |
152507308 |
Nguyễn Văn Bình |
10CB5 |
08/04/1999 |
Nam |
6 |
T.bình |
Tốt |
11CB4 |
7 |
152507310 |
Phùng Văn Cảnh |
10CB5 |
14/11/2000 |
Nam |
7 |
T.bình |
Tốt |
11CB4 |
8 |
152506976 |
Lê Phúc Hậu |
10CB1 |
05/02/2000 |
Nam |
7 |
T.bình |
Tốt |
11CB4 |
9 |
152507314 |
Nguyễn Văn Vũ Hậu |
10CB5 |
16/02/2000 |
Nam |
6.9 |
T.bình |
Tốt |
11CB4 |
10 |
152507316 |
Lê Thị Hiền |
10CB5 |
30/11/2000 |
Nữ |
7.2 |
T.bình |
Tốt |
11CB4 |
11 |
152507318 |
Nguyễn Thị Hiền |
10CB5 |
01/04/2000 |
Nữ |
7.7 |
Khá |
Tốt |
11CB4 |
12 |
1600252332 |
Nguyễn Kim Liên |
10CB5 |
16/03/2000 |
Nữ |
7.8 |
Khá |
Tốt |
11CB4 |
13 |
152507322 |
Nguyễn Thị Yến Linh |
10CB5 |
03/05/2000 |
Nữ |
7.6 |
Khá |
Tốt |
11CB4 |
14 |
152507326 |
Nguyễn Khánh Minh |
10CB5 |
11/09/2000 |
Nam |
5.6 |
T.bình |
Khá |
11CB4 |
15 |
152507328 |
Võ Hoàng Nam |
10CB5 |
19/05/2000 |
Nam |
6.6 |
T.bình |
Tốt |
11CB4 |
16 |
152507330 |
Nguyễn Thị Thúy Nga |
10CB5 |
21/05/2000 |
Nữ |
7.8 |
Khá |
Tốt |
11CB4 |
17 |
152507334 |
Nguyễn Thị Thanh Ngân |
10CB5 |
25/03/2000 |
Nữ |
7.9 |
Khá |
Tốt |
11CB4 |
18 |
152506992 |
Lê Thị Ngân |
10CB1 |
30/06/2000 |
Nữ |
6.6 |
T.bình |
Tốt |
11CB4 |
19 |
152507336 |
Nguyển Huỳnh Nhi |
10CB5 |
15/09/2000 |
Nữ |
7.3 |
Khá |
Tốt |
11CB4 |
20 |
152507338 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nhi |
10CB5 |
24/05/2000 |
Nữ |
7.3 |
Khá |
Tốt |
11CB4 |
21 |
152507340 |
Phạm Quỳnh Nhi |
10CB5 |
10/10/2000 |
Nữ |
5.8 |
T.bình |
Tốt |
11CB4 |
22 |
152507342 |
Trần Thị Yến Nhi |
10CB5 |
05/08/2000 |
Nữ |
6.4 |
T.bình |
Tốt |
11CB4 |
23 |
152507006 |
Đặng Thị Quỳnh Như |
10CB1 |
28/05/2000 |
Nữ |
6.5 |
Khá |
Khá |
11CB4 |
24 |
152507344 |
Nguyễn Văn Quốc |
10CB5 |
21/09/2000 |
Nam |
6.2 |
T.bình |
Tốt |
11CB4 |
25 |
152507346 |
Lê Nguyễn Phương Quyên |
10CB5 |
15/11/2000 |
Nữ |
6.3 |
T.bình |
Tốt |
11CB4 |
26 |
152507012 |
Trương Như Quỳnh |
10CB1 |
16/06/2000 |
Nữ |
6.6 |
T.bình |
Khá |
11CB4 |
27 |
152507350 |
Trần Băng Tâm |
10CB5 |
19/01/2000 |
Nữ |
7.1 |
T.bình |
Tốt |
11CB4 |
28 |
152507014 |
Nguyễn Nhựt Tân |
10CB1 |
01/01/2000 |
Nam |
6.6 |
T.bình |
Khá |
11CB4 |
29 |
152507354 |
Nguyễn Hồng Thắm |
10CB5 |
04/04/2000 |
Nữ |
6.4 |
T.bình |
Tốt |
11CB4 |
30 |
152507356 |
Nguyễn Thị Thắm |
10CB5 |
29/02/2000 |
Nữ |
6.7 |
T.bình |
Tốt |
11CB4 |
31 |
152507358 |
Phan Tiến Thìn |
10CB5 |
24/06/2000 |
Nam |
8 |
Khá |
Tốt |
11CB4 |
32 |
152507018 |
Đặng Thị Cẩm Thu |
10CB1 |
31/03/2000 |
Nữ |
6.1 |
T.bình |
Tốt |
11CB4 |
33 |
152507362 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
10CB5 |
26/01/2000 |
Nữ |
6.8 |
T.bình |
Tốt |
11CB4 |
34 |
152507364 |
Nguyễn Trần Bích Trâm |
10CB5 |
15/06/2000 |
Nữ |
8.1 |
Khá |
Tốt |
11CB4 |
35 |
152507366 |
Nguyễn Minh Trí |
10CB5 |
09/08/2000 |
Nam |
6.4 |
T.bình |
Tốt |
11CB4 |
36 |
152507032 |
Trần Minh Trí |
10CB1 |
03/11/2000 |
Nam |
6.3 |
T.bình |
Tốt |
11CB4 |
37 |
152507368 |
Phạm Lê Diểm Trinh |
10CB5 |
20/06/2000 |
Nữ |
6.5 |
T.bình |
Tốt |
11CB4 |
38 |
152507370 |
Nguyễn Lâm Tường |
10CB5 |
19/01/2000 |
Nam |
6.2 |
T.bình |
Tốt |
11CB4 |
39 |
152507372 |
Chế Thị Tường Vi |
10CB5 |
03/12/2000 |
Nữ |
6.6 |
T.bình |
Tốt |
11CB4 |
40 |
152507374 |
Nguyễn Quốc Vinh |
10CB5 |
12/11/2000 |
Nam |
6.7 |
T.bình |
Tốt |
11CB4 |
41 |
152507376 |
Lê Như Ý |
10CB5 |
04/09/2000 |
Nữ |
8.4 |
Giỏi |
Tốt |
11CB4 |
42 |
152507378 |
Nguyễn Hồng Yến |
10CB5 |
12/12/2000 |
Nữ |
6.6 |
T.bình |
Tốt |
11CB4 |
1 |
152507380 |
Nguyễn Tuấn An |
10CB6 |
05/02/2000 |
Nam |
7 |
T.bình |
Tốt |
11CB5 |
2 |
152507382 |
Nguyễn Văn Bi |
10CB6 |
16/01/2000 |
Nam |
6.1 |
T.bình |
Tốt |
11CB5 |
3 |
152507384 |
Bùi Đinh Ái Cầm |
10CB6 |
10/09/2000 |
Nữ |
6.8 |
T.bình |
Tốt |
11CB5 |
4 |
152507386 |
Nguyễn Bích Dàng |
10CB6 |
11/04/2000 |
Nữ |
5.8 |
T.bình |
Khá |
11CB5 |
5 |
152507388 |
Nguyễn Công Danh |
10CB6 |
17/06/2000 |
Nam |
6.5 |
T.bình |
Tốt |
11CB5 |
6 |
152507390 |
Nguyễn Hửu Danh |
10CB6 |
08/11/2000 |
Nam |
6.5 |
T.bình |
Tốt |
11CB5 |
7 |
152507392 |
Huỳnh Phạm Khánh Duy |
10CB6 |
19/10/2000 |
Nam |
7.1 |
Khá |
Tốt |
11CB5 |
8 |
152506968 |
Đặng Trường Duy |
10CB1 |
09/05/2000 |
Nam |
6.9 |
T.bình |
Tốt |
11CB5 |
9 |
152507396 |
Nguyễn Ngọc Hân |
10CB6 |
27/05/2000 |
Nữ |
8.1 |
Khá |
Tốt |
11CB5 |
10 |
152507398 |
Ngô Minh Hiển |
10CB6 |
19/10/2000 |
Nam |
6.6 |
T.bình |
Tốt |
11CB5 |
11 |
152507400 |
Nguyễn Văn Hoà |
10CB6 |
16/02/2000 |
Nam |
6.6 |
Khá |
Tốt |
11CB5 |
12 |
152507402 |
Nguyễn Thanh Hoài |
10CB6 |
05/10/2000 |
Nam |
6.2 |
T.bình |
Tốt |
11CB5 |
13 |
152507406 |
Trần Thị Thanh Huyền |
10CB6 |
03/02/2000 |
Nữ |
6.3 |
T.bình |
Tốt |
11CB5 |
14 |
152507408 |
Nguyễn Thị.diễm Hương |
10CB6 |
31/05/2000 |
Nữ |
7.4 |
Khá |
Tốt |
11CB5 |
15 |
152507410 |
Nguyễn Minh Khang |
10CB6 |
28/03/2000 |
Nam |
7.5 |
Khá |
Tốt |
11CB5 |
16 |
152507412 |
Nguyễn Duy Khánh |
10CB6 |
08/07/2000 |
Nam |
7 |
Khá |
Tốt |
11CB5 |
17 |
152507414 |
Nguyễn Hoàng Khánh |
10CB6 |
02/10/2000 |
Nam |
7.5 |
Khá |
Tốt |
11CB5 |
18 |
152507416 |
Nguyễn Văn Khánh |
10CB6 |
10/10/2000 |
Nam |
6.7 |
Khá |
Tốt |
11CB5 |
19 |
152507418 |
Võ Trương Cao Khiết |
10CB6 |
10/01/1999 |
Nam |
6.2 |
T.bình |
Tốt |
11CB5 |
20 |
152507420 |
Nguyễn Duy Khương |
10CB6 |
20/11/2000 |
Nam |
6.5 |
T.bình |
Tốt |
11CB5 |
21 |
152507422 |
Đặng Lê Bảo Long |
10CB6 |
21/05/2000 |
Nam |
6.7 |
T.bình |
Tốt |
11CB5 |
22 |
152507424 |
Châu Ngọc Bảo Ngân |
10CB6 |
19/05/2000 |
Nữ |
6.5 |
T.bình |
Khá |
11CB5 |
23 |
152507426 |
Nguyễn Thanh Ngân |
10CB6 |
22/12/2000 |
Nữ |
6.4 |
T.bình |
Tốt |
11CB5 |
24 |
159346772 |
Đinh Châu Thảo Ngân |
10CB6 |
22/06/1905 |
Nữ |
6.7 |
T.bình |
Tốt |
11CB5 |
25 |
152507428 |
Đào Ngọc Ngoan |
10CB6 |
19/11/1999 |
Nam |
5.8 |
T.bình |
Tốt |
11CB5 |
26 |
152507004 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
10CB1 |
01/07/2000 |
Nữ |
7.4 |
Khá |
Tốt |
11CB5 |
27 |
152507432 |
Nguyễn Thị Nhị |
10CB6 |
01/05/2000 |
Nữ |
6.8 |
T.bình |
Tốt |
11CB5 |
28 |
152507434 |
Nguyễn Thị Thanh Nhu |
10CB6 |
01/09/1998 |
Nữ |
6.2 |
T.bình |
Tốt |
11CB5 |
29 |
152507010 |
Lê Thuý Quỳnh |
10CB1 |
19/01/2000 |
Nữ |
6.6 |
T.bình |
Tốt |
11CB5 |
30 |
152507438 |
Trần Tấn Tài |
10CB6 |
27/05/2000 |
Nam |
7.6 |
Khá |
Tốt |
11CB5 |
31 |
152507436 |
Nguyễn Thành Tài |
10CB6 |
22/01/2000 |
Nam |
7.4 |
T.bình |
Tốt |
11CB5 |
32 |
152507440 |
Võ Thành Tài |
10CB6 |
07/07/2000 |
Nam |
6.5 |
T.bình |
Tốt |
11CB5 |
33 |
152507442 |
Bùi Thị Kim Thanh |
10CB6 |
09/10/2000 |
Nữ |
6.8 |
Khá |
Tốt |
11CB5 |
34 |
152507444 |
Huỳnh Thị Thanh |
10CB6 |
20/08/2000 |
Nữ |
7.4 |
Khá |
Tốt |
11CB5 |
35 |
152507446 |
Lê Thị Thanh Thảo |
10CB6 |
23/10/2000 |
Nữ |
6.2 |
T.bình |
Khá |
11CB5 |
36 |
152507448 |
Lê Thị Hồng Thắm |
10CB6 |
11/01/2000 |
Nữ |
6.2 |
T.bình |
Tốt |
11CB5 |
37 |
152507450 |
Hồ Hoàng Thân |
10CB6 |
21/07/2000 |
Nam |
6.8 |
Khá |
Tốt |
11CB5 |
38 |
152507038 |
Nguyễn Quang Trường |
10CB1 |
07/03/2000 |
Nam |
6.1 |
T.bình |
Tốt |
11CB5 |
39 |
152507452 |
Nguyễn Thị Hồng Tươi |
10CB6 |
17/07/2000 |
Nữ |
6 |
T.bình |
Khá |
11CB5 |
40 |
152507454 |
Phạm Chí Vỹ |
10CB6 |
17/02/2000 |
Nam |
7.3 |
Khá |
Tốt |
11CB5 |
41 |
152507456 |
Nguyễn Phúc Xuyên |
10CB6 |
04/07/2000 |
Nam |
7 |
Khá |
Tốt |
11CB5 |
42 |
152507458 |
Nguyễn Thị Như Ý |
10CB6 |
28/10/2000 |
Nữ |
6.8 |
Khá |
Tốt |
11CB5 |
1 |
152507460 |
Nguyễn Thị Thúy An |
10CB7 |
04/10/2000 |
Nữ |
7 |
Khá |
Tốt |
11CB6 |
2 |
152507464 |
Trần Nguyễn Bình |
10CB7 |
08/11/2000 |
Nam |
6.7 |
T.bình |
Tốt |
11CB6 |
3 |
152507466 |
Nguyễn Thị Mỹ Chị |
10CB7 |
14/02/2000 |
Nữ |
6 |
T.bình |
Khá |
11CB6 |
4 |
152507468 |
Hồ Thị Thùy Dung |
10CB7 |
24/09/2000 |
Nữ |
6.5 |
T.bình |
Tốt |
11CB6 |
5 |
152507470 |
Lê Khánh Duy |
10CB7 |
06/06/2000 |
Nam |
6.1 |
T.bình |
Tốt |
11CB6 |
6 |
152506972 |
Nguyễn Hải Đạt |
10CB1 |
15/05/2000 |
Nam |
6.9 |
T.bình |
Tốt |
11CB6 |
7 |
152507474 |
Nguyễn Thị Cẩm Giang |
10CB7 |
11/11/2000 |
Nữ |
6.9 |
Khá |
Tốt |
11CB6 |
8 |
152507476 |
Phạm Minh Giàu |
10CB7 |
02/01/2000 |
Nam |
6.2 |
T.bình |
Tốt |
11CB6 |
9 |
152507480 |
Nguyễn Võ Anh Khoa |
10CB7 |
10/03/2000 |
Nam |
6.9 |
T.bình |
Tốt |
11CB6 |
10 |
152507482 |
Nguyễn Tuấn Kiệt |
10CB7 |
03/03/2000 |
Nam |
7.3 |
Khá |
Tốt |
11CB6 |
11 |
152506990 |
Nguyễn Thị Thúy Kiều |
10CB1 |
09/09/2000 |
Nữ |
6.6 |
T.bình |
Tốt |
11CB6 |
12 |
152507484 |
Võ Chí Linh |
10CB7 |
07/04/2000 |
Nam |
7.1 |
T.bình |
Tốt |
11CB6 |
13 |
152507488 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
10CB7 |
27/02/2000 |
Nữ |
7.6 |
Khá |
Tốt |
11CB6 |
14 |
152507490 |
Trần Minh Mẫn |
10CB7 |
28/05/2000 |
Nam |
7.8 |
Khá |
Tốt |
11CB6 |
15 |
152507492 |
Nguyễn Thị Tuyết Minh |
10CB7 |
10/03/2000 |
Nữ |
7.7 |
Khá |
Tốt |
11CB6 |
16 |
152507494 |
Nguyễn Hoài Nam |
10CB7 |
02/02/2000 |
Nam |
7.2 |
Khá |
Tốt |
11CB6 |
17 |
152507496 |
Trần Thị Thu Năm |
10CB7 |
11/03/2000 |
Nữ |
7 |
T.bình |
Tốt |
11CB6 |
18 |
152507498 |
Phan Thị Kim Ngân |
10CB7 |
15/10/2000 |
Nữ |
7.8 |
Khá |
Tốt |
11CB6 |
19 |
152506998 |
Nguyễn Ngọc Thảo Ngân |
10CB1 |
11/10/2000 |
Nữ |
6.1 |
T.bình |
Tốt |
11CB6 |
20 |
152507500 |
Trần Mỹ Ngọc |
10CB7 |
28/01/2000 |
Nữ |
7.6 |
Khá |
Tốt |
11CB6 |
21 |
152507002 |
Trần Phúc Nguyên |
10CB1 |
25/03/2000 |
Nam |
7.5 |
Khá |
Tốt |
11CB6 |
22 |
152507502 |
Nguyễn Tú Nguyên |
10CB7 |
05/03/2000 |
Nữ |
7.4 |
Khá |
Tốt |
11CB6 |
23 |
152507504 |
Nguyễn Trọng Nhân |
10CB7 |
19/07/2000 |
Nam |
6.4 |
T.bình |
Khá |
11CB6 |
24 |
152507506 |
Nguyễn Thị Huỳnh Như |
10CB7 |
09/01/2000 |
Nữ |
6 |
T.bình |
Khá |
11CB6 |
25 |
152507508 |
Lương Văn Hồng Phúc |
10CB7 |
11/04/2000 |
Nam |
6.4 |
T.bình |
Tốt |
11CB6 |
26 |
152507510 |
Nguyễn Trọng Phúc |
10CB7 |
27/10/2000 |
Nam |
6.6 |
T.bình |
Tốt |
11CB6 |
27 |
152507512 |
Nguyễn Thị Thu Phương |
10CB7 |
12/04/2000 |
Nữ |
7.3 |
Khá |
Tốt |
11CB6 |
28 |
152507514 |
Nguyễn Đức Quang |
10CB7 |
18/10/2000 |
Nam |
6.5 |
T.bình |
Tốt |
11CB6 |
29 |
152507516 |
Nguyễn Minh Quí |
10CB7 |
12/06/2000 |
Nam |
6.6 |
Khá |
Tốt |
11CB6 |
30 |
152507518 |
Võ Thái Anh Quốc |
10CB7 |
06/09/2000 |
Nam |
6.3 |
T.bình |
Tốt |
11CB6 |
31 |
152507016 |
Nguyễn Thu Thanh |
10CB1 |
03/08/2000 |
Nữ |
6.5 |
T.bình |
Khá |
11CB6 |
32 |
152507524 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
10CB7 |
26/11/2000 |
Nữ |
6.4 |
T.bình |
Tốt |
11CB6 |
33 |
152507526 |
Nguyễn Hữu Thắng |
10CB7 |
18/08/2000 |
Nam |
6.3 |
T.bình |
Tốt |
11CB6 |
34 |
152507528 |
Võ Anh Thi |
10CB7 |
13/6/2000 |
Nữ |
6 |
T.bình |
Tốt |
11CB6 |
35 |
152507530 |
Lê Phước Thiện |
10CB7 |
17/02/2000 |
Nam |
6.3 |
T.bình |
Khá |
11CB6 |
36 |
152507532 |
Dương Thị Cẩm Tiên |
10CB7 |
20/02/2000 |
Nữ |
6.7 |
T.bình |
Tốt |
11CB6 |
37 |
152507022 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
10CB1 |
29/04/2000 |
Nữ |
7.1 |
T.bình |
Tốt |
11CB6 |
38 |
152507034 |
Trần Thị Mai Trinh |
10CB1 |
10/03/2000 |
Nữ |
6.7 |
T.bình |
Khá |
11CB6 |
39 |
152507534 |
Huỳnh Nhựt Trung |
10CB7 |
11/07/2000 |
Nam |
6.6 |
T.bình |
Tốt |
11CB6 |
40 |
152507536 |
Nguyễn Minh Tuấn |
10CB7 |
02/04/2000 |
Nam |
6.6 |
Khá |
Tốt |
11CB6 |
41 |
159269498 |
Ngô Thị Như Ý |
10CB7 |
01/01/2000 |
Nữ |
6 |
T.bình |
Tốt |
11CB6 |
42 |
152507540 |
Nguyễn Thị Như Ý |
10CB7 |
30/06/2000 |
Nữ |
8.8 |
Giỏi |
Tốt |
11CB6 |
1 |
152507542 |
Đỗ Nguyễn Hữu Ái |
10CB8 |
16/06/2000 |
Nam |
6.7 |
T.bình |
Tốt |
11CB7 |
2 |
152507544 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
10CB8 |
12/12/2000 |
Nữ |
6.4 |
T.bình |
Tốt |
11CB7 |
3 |
152507546 |
Ngô Hồng Cẩm |
10CB8 |
04/02/2000 |
Nữ |
6.7 |
T.bình |
Tốt |
11CB7 |
4 |
152507548 |
Trần Thành Công |
10CB8 |
28/10/2000 |
Nam |
6 |
T.bình |
Tốt |
11CB7 |
5 |
152507550 |
Nguyễn Thị Ngọc Cúc |
10CB8 |
19/02/2000 |
Nữ |
6.7 |
T.bình |
Tốt |
11CB7 |
6 |
152507552 |
Trần Công Danh |
10CB8 |
28/08/2000 |
Nam |
6.1 |
T.bình |
Tốt |
11CB7 |
7 |
152507554 |
Trương Thị Mỹ Duyên |
10CB8 |
18/10/2000 |
Nữ |
7.2 |
T.bình |
Tốt |
11CB7 |
8 |
152507556 |
Nguyễn Thanh Đức |
10CB8 |
17/02/2000 |
Nam |
6.9 |
T.bình |
Tốt |
11CB7 |
9 |
152507558 |
Đặng Quốc Huy |
10CB8 |
16/6/1999 |
Nữ |
6.6 |
T.bình |
Khá |
11CB7 |
10 |
152507560 |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
10CB8 |
01/01/2000 |
Nữ |
7.5 |
Khá |
Tốt |
11CB7 |
11 |
152507562 |
Nguyễn Văn Khang |
10CB8 |
21/09/2000 |
Nam |
6.7 |
T.bình |
Tốt |
11CB7 |
12 |
152507564 |
Đặng Đình Huy Mẩn |
10CB8 |
17/10/2000 |
Nữ |
6.7 |
T.bình |
Tốt |
11CB7 |
13 |
152507566 |
Nguyễn Thị Kiều Diểm My |
10CB8 |
01/02/2000 |
Nữ |
6.6 |
T.bình |
Tốt |
11CB7 |
14 |
152507568 |
Đặng Ngọc Ngân |
10CB8 |
23/07/2000 |
Nữ |
6.1 |
T.bình |
Tốt |
11CB7 |
15 |
152507000 |
Nguyễn Thị Thanh Ngân |
10CB1 |
10/07/2000 |
Nữ |
7 |
Khá |
Khá |
11CB7 |
16 |
152507572 |
Phạm Trần Trung Nhi |
10CB8 |
17/03/2000 |
Nam |
6.9 |
T.bình |
Tốt |
11CB7 |
17 |
152507570 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhi |
10CB8 |
03/06/2000 |
Nữ |
6.7 |
T.bình |
Tốt |
11CB7 |
18 |
152507576 |
Trương Thị Hồng Nhung |
10CB8 |
02/02/2000 |
Nữ |
6.3 |
T.bình |
Tốt |
11CB7 |
19 |
152507578 |
Nguyễn Thị Thúy Oanh |
10CB8 |
22/06/2000 |
Nữ |
6.1 |
T.bình |
Tốt |
11CB7 |
20 |
152507580 |
Võ Phạm Đại Phú |
10CB8 |
13/09/2000 |
Nam |
6.1 |
T.bình |
Tốt |
11CB7 |
21 |
152507584 |
Nguyễn Trọng Phúc |
10CB8 |
14/08/2000 |
Nam |
6.9 |
T.bình |
Tốt |
11CB7 |
22 |
152507586 |
Phạm Ngọc Như Quỳnh |
10CB8 |
10/08/2000 |
Nữ |
7.5 |
Khá |
Tốt |
11CB7 |
23 |
152507590 |
Nguyễn Hòa Thành |
10CB8 |
24/03/2000 |
Nam |
7 |
T.bình |
Tốt |
11CB7 |
24 |
152507592 |
Nguyễn Minh Thành |
10CB8 |
03/02/2000 |
Nam |
6.3 |
T.bình |
Tốt |
11CB7 |
25 |
152507598 |
Nguyễn Duy Thông |
10CB8 |
08/06/2000 |
Nam |
6.6 |
T.bình |
Tốt |
11CB7 |
26 |
152507600 |
Phạm Võ Thuật |
10CB8 |
03/07/2000 |
Nam |
7.1 |
Khá |
Tốt |
11CB7 |
27 |
152507602 |
Võ Thanh Toàn |
10CB8 |
26/03/2000 |
Nam |
6.4 |
T.bình |
Tốt |
11CB7 |
28 |
152507606 |
Nguyễn Thị Hồng Trang |
10CB8 |
05/03/1999 |
Nữ |
6.1 |
T.bình |
Tốt |
11CB7 |
29 |
152507604 |
Nguyễn Ngô Thùy Trang |
10CB8 |
28/06/1999 |
Nữ |
6.1 |
T.bình |
Tốt |
11CB7 |
30 |
152507026 |
Trần Thị Bích Trăm |
10CB1 |
08/08/2000 |
Nữ |
6.4 |
T.bình |
Khá |
11CB7 |
31 |
152507608 |
Phan Thị Bảo Trân |
10CB8 |
04/04/2000 |
Nữ |
7 |
Khá |
Tốt |
11CB7 |
32 |
152507028 |
Lê Ngô Huyền Trân |
10CB1 |
24/05/2000 |
Nữ |
8 |
Khá |
Tốt |
11CB7 |
33 |
152507030 |
Nguyễn Đinh Ngọc Trân |
10CB1 |
01/01/2000 |
Nữ |
6.4 |
T.bình |
Tốt |
11CB7 |
34 |
152507610 |
Trần Ngọc Trân |
10CB8 |
04/10/2000 |
Nữ |
6.6 |
T.bình |
Tốt |
11CB7 |
35 |
152507612 |
Nguyễn Phú Triệu |
10CB8 |
09/12/1999 |
Nam |
7.1 |
Khá |
Tốt |
11CB7 |
36 |
152507614 |
Nguyễn Thanh Trúc |
10CB8 |
24/07/2000 |
Nữ |
7.3 |
Khá |
Tốt |
11CB7 |
37 |
152507616 |
Nguyễn Thị Hồng Tươi |
10CB8 |
09/11/2000 |
Nữ |
6.4 |
T.bình |
Tốt |
11CB7 |
38 |
152507618 |
Nguyễn Trung Vĩnh |
10CB8 |
21/05/1999 |
Nam |
6.8 |
T.bình |
Tốt |
11CB7 |
39 |
152507620 |
Nguyễn Ngọc Xoàn |
10CB8 |
17/01/2000 |
Nữ |
6.8 |
T.bình |
Tốt |
11CB7 |
40 |
152507624 |
Ngô Thị Ánh Xuân |
10CB8 |
02/02/2000 |
Nữ |
7.4 |
Khá |
Tốt |
11CB7 |
41 |
152507622 |
Lê Thị Thanh Xuân |
10CB8 |
15/01/2000 |
Nữ |
8.6 |
Giỏi |
Tốt |
11CB7 |
42 |
152507046 |
Nguyễn Thị Như Ý |
10CB1 |
06/02/2000 |
Nữ |
7 |
Khá |
Khá |
11CB7 |
1 |
152507626 |
Nguyễn Trọng Ân |
10CB9 |
25/10/2000 |
Nam |
6.1 |
T.bình |
Khá |
11CB8 |
2 |
152507628 |
Nguyễn Thương Gia Bảo |
10CB9 |
17/07/2000 |
Nam |
6.3 |
T.bình |
Khá |
11CB8 |
3 |
152507630 |
Trần Hoàng Duy |
10CB9 |
14/01/2000 |
Nam |
7.1 |
T.bình |
Tốt |
11CB8 |
4 |
152507632 |
Nguyễn Thị Mỹ Em |
10CB9 |
14/02/2000 |
Nữ |
6.3 |
T.bình |
Khá |
11CB8 |
5 |
152507636 |
Nguyễn Văn Hậu |
10CB9 |
26/01/2000 |
Nam |
6.4 |
T.bình |
Tốt |
11CB8 |
6 |
152507638 |
Nguyễn Thị Hồng Hoa |
10CB9 |
13/09/2000 |
Nữ |
6.2 |
T.bình |
Khá |
11CB8 |
7 |
152506980 |
Nguyễn Quốc Huy |
10CB1 |
28/11/2000 |
Nam |
6.3 |
T.bình |
Tốt |
11CB8 |
8 |
152507640 |
Lê Vũ Huy |
10CB9 |
02/07/2000 |
Nam |
7.8 |
Khá |
Tốt |
11CB8 |
9 |
152506984 |
Dương Trọng Kha |
10CB1 |
24/09/2000 |
Nam |
8.3 |
Giỏi |
Tốt |
11CB8 |
10 |
152507642 |
Phạm Dĩ Khang |
10CB9 |
22/08/2000 |
Nam |
7.1 |
Khá |
Tốt |
11CB8 |
11 |
152507644 |
Nguyễn Tuấn Kiệt |
10CB9 |
19/11/1999 |
Nam |
6 |
T.bình |
Tốt |
11CB8 |
12 |
152507646 |
Nguyễn Ngọc Ánh Lan |
10CB9 |
28/09/2000 |
Nữ |
7.3 |
Khá |
Tốt |
11CB8 |
13 |
159274670 |
Đỗ Thị Thủy Linh |
10CB9 |
2000 |
Nữ |
6.2 |
T.bình |
Tốt |
11CB8 |
14 |
152507648 |
Nguyễn Văn Tiểu Linh |
10CB9 |
15/06/2000 |
Nam |
7.9 |
Khá |
Tốt |
11CB8 |
15 |
152507650 |
Võ Thành Long |
10CB9 |
06/03/2000 |
Nam |
6.3 |
T.bình |
Tốt |
11CB8 |
16 |
152507652 |
Hồ Minh Luân |
10CB9 |
24/09/1999 |
Nam |
7.3 |
Khá |
Tốt |
11CB8 |
17 |
152507654 |
Đinh Gia Luận |
10CB9 |
05/11/2000 |
Nam |
7.4 |
Khá |
Tốt |
11CB8 |
18 |
152507656 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nga |
10CB9 |
18/08/2000 |
Nữ |
7 |
T.bình |
Tốt |
11CB8 |
19 |
152507664 |
Trần Thị Kim Ngân |
10CB9 |
07/11/2000 |
Nữ |
6.9 |
T.bình |
Tốt |
11CB8 |
20 |
152507658 |
Huỳnh Ngọc Ngân |
10CB9 |
14/12/2000 |
Nữ |
6.3 |
T.bình |
Khá |
11CB8 |
21 |
152506996 |
Ngô Thị Ngọc Ngân |
10CB1 |
23/05/2000 |
Nữ |
7.2 |
T.bình |
Tốt |
11CB8 |
22 |
152507660 |
Nguyễn Thị Thu Ngân |
10CB9 |
30/01/2000 |
Nữ |
5.7 |
T.bình |
Khá |
11CB8 |
23 |
152507662 |
Nguyễn Thị Tuyết Ngân |
10CB9 |
16/06/2000 |
Nữ |
6.7 |
T.bình |
Tốt |
11CB8 |
24 |
152507666 |
Hồ Quang Tiết Ngọc |
10CB9 |
30/07/2000 |
Nữ |
7 |
T.bình |
Tốt |
11CB8 |
25 |
152507668 |
Thái Lê Thành Nhân |
10CB9 |
16/09/2000 |
Nam |
5.3 |
T.bình |
Khá |
11CB8 |
26 |
152507670 |
Huỳnh Thị Ngọc Nhi |
10CB9 |
30/06/2000 |
Nữ |
7.7 |
Khá |
Tốt |
11CB8 |
27 |
152507672 |
Nguyễn Thị Tình Nhi |
10CB9 |
06/11/2000 |
Nữ |
6.1 |
T.bình |
Tốt |
11CB8 |
28 |
152507676 |
Trần Ngọc Như |
10CB9 |
28/08/2000 |
Nữ |
6.9 |
T.bình |
Tốt |
11CB8 |
29 |
152507678 |
Nguyễn Duy Phong |
10CB9 |
05/07/2000 |
Nam |
6.4 |
T.bình |
Khá |
11CB8 |
30 |
152507680 |
Nguyễn Thị Kim Phụng |
10CB9 |
31/07/2000 |
Nữ |
6.7 |
T.bình |
Tốt |
11CB8 |
31 |
152507682 |
Lê Thị Phượng |
10CB9 |
28/08/2000 |
Nữ |
6.1 |
T.bình |
Khá |
11CB8 |
32 |
152507684 |
Trần Ngọc Quí |
10CB9 |
05/09/2000 |
Nam |
7.5 |
Khá |
Tốt |
11CB8 |
33 |
152507686 |
Võ Thị Tố Quyên |
10CB9 |
08/08/2000 |
Nữ |
7.8 |
Khá |
Tốt |
11CB8 |
34 |
152507688 |
Nguyễn Trường Sang |
10CB9 |
08/04/2000 |
Nam |
6.7 |
T.bình |
Tốt |
11CB8 |
35 |
152507690 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
10CB9 |
30/11/2000 |
Nữ |
7.1 |
T.bình |
Tốt |
11CB8 |
36 |
152507692 |
Võ Thị Thùy Trang |
10CB9 |
03/01/2000 |
Nữ |
8.1 |
Khá |
Tốt |
11CB8 |
37 |
152507694 |
Nguyễn Văn Tứ |
10CB9 |
24/03/2000 |
Nam |
5.9 |
T.bình |
Tốt |
11CB8 |
38 |
152507696 |
Bùi Thị Hồng Tươi |
10CB9 |
07/05/2000 |
Nữ |
6.6 |
T.bình |
Tốt |
11CB8 |
39 |
152507698 |
Trần Quốc Vinh |
10CB9 |
11/03/2000 |
Nam |
6.1 |
T.bình |
Khá |
11CB8 |
40 |
152507700 |
Nguyễn Trường Vũ |
10CB9 |
28/12/2000 |
Nam |
8.1 |
Khá |
Tốt |
11CB8 |
41 |
152507702 |
Đào Thị Mỹ Xuyên |
10CB9 |
29/05/2000 |
Nữ |
7 |
Khá |
Tốt |
11CB8 |
42 |
152507704 |
Bùi Thị Kim Yến |
10CB9 |
11/07/2000 |
Nữ |
7.6 |
Khá |
Tốt |
11CB8 |
NVU.
Các tin liên quan:
Các tin mới:
Các tin khác:
|