Thứ bảy, 30 Tháng 7 2016 15:48 |
DANH SÁCH LỚP 10 NĂM HỌC 2016 - 2017
STT |
HỌ VÀ TÊN |
GT |
NGÀY/THÁNG/NĂM SINH |
NƠI SINH |
ĐIỂM THI |
LỚP |
GHI CHÚ |
1 |
Phan Ngọc Mai Anh |
Nữ |
19 |
12 |
2001 |
Đồng Tháp |
38.50 |
10A1 |
|
2 |
Lê Trần Ân |
Nam |
13 |
5 |
2001 |
Đồng Tháp |
38.00 |
10A1 |
|
3 |
Trần Văn Bảo |
Nam |
07 |
04 |
2001 |
Đồng Tháp |
41.00 |
10A1 |
|
4 |
Nguyễn Thị Thuỳ Dung |
Nữ |
10 |
11 |
2001 |
Hưng Yên |
38.25 |
10A1 |
|
5 |
Nguyễn Hữu Duy |
Nam |
30 |
06 |
2001 |
Đồng Tháp |
37.75 |
10A1 |
|
6 |
Nguyễn Trần Điền |
Nam |
27 |
10 |
2001 |
Đồng Tháp |
37.50 |
10A1 |
|
7 |
Nguyễn Thị Quỳnh Giao |
Nữ |
18 |
03 |
2001 |
Đồng Tháp |
42.00 |
10A1 |
|
8 |
Trần Thị Ngọc Hân |
Nữ |
18 |
04 |
2001 |
Đồng Tháp |
40.50 |
10A1 |
|
9 |
Trần Công Hiếu |
Nam |
04 |
09 |
2001 |
Đồng Tháp |
39.75 |
10A1 |
|
10 |
Đào Minh Hiếu |
Nam |
06 |
01 |
2001 |
Đồng Tháp |
41.75 |
10A1 |
|
11 |
Nguyễn Phúc Gia Huy |
Nam |
4 |
11 |
2001 |
Đồng Tháp |
37.00 |
10A1 |
|
12 |
Trần Lê Cẩm Huyền |
Nữ |
11 |
05 |
2001 |
Đồng Tháp |
43.75 |
10A1 |
|
13 |
Lê Thanh Huyện |
Nam |
13 |
08 |
2001 |
Đồng Tháp |
39.25 |
10A1 |
|
14 |
Trần Nguyên Khang |
Nam |
07 |
02 |
2001 |
Đồng Tháp |
40.00 |
10A1 |
|
15 |
Võ Nguyễn Huỳnh Lan |
Nữ |
26 |
09 |
2001 |
Đồng Tháp |
38.00 |
10A1 |
|
16 |
Nguyễn Trần Thảo Linh |
Nữ |
18 |
11 |
2001 |
Đồng Tháp |
39.00 |
10A1 |
|
17 |
Dương Nguyễn Yến Linh |
Nữ |
04 |
09 |
2001 |
Đồng Tháp |
38.75 |
10A1 |
|
18 |
Nguyễn Văn Luân |
Nam |
21 |
4 |
2001 |
Đồng Tháp |
40.75 |
10A1 |
|
19 |
Võ Văn Minh |
Nam |
16 |
01 |
2001 |
Đồng Tháp |
38.00 |
10A1 |
|
20 |
Võ Ngọc Mỹ |
Nữ |
10 |
09 |
2001 |
Đồng Tháp |
37.00 |
10A1 |
|
21 |
Trần Thiệu Kim Ngân |
Nữ |
07 |
12 |
2001 |
Đồng Tháp |
37.25 |
10A1 |
|
22 |
Nguyễn Văn Hữu Nghĩa |
Nam |
09 |
02 |
2001 |
Đồng Tháp |
40.25 |
10A1 |
|
23 |
Võ Thị Ngoan |
Nữ |
03 |
08 |
2001 |
Đồng Tháp |
44.50 |
10A1 |
|
24 |
Nguyễn Thị Hoài Ngọc |
Nữ |
19 |
09 |
2001 |
Đồng Tháp |
39.00 |
10A1 |
|
25 |
Lê Hoàng Mỹ Ngọc |
Nữ |
01 |
01 |
2001 |
Đồng Tháp |
39.00 |
10A1 |
|
26 |
Trần Tiểu Ngọc |
Nữ |
09 |
03 |
2001 |
Đồng Tháp |
41.50 |
10A1 |
|
27 |
Nguyễn Phúc Nguyên |
Nam |
17 |
09 |
2001 |
Đồng Tháp |
38.00 |
10A1 |
|
28 |
Lê Ngọc Nhi |
Nữ |
26 |
07 |
2001 |
Đồng Tháp |
39.50 |
10A1 |
|
29 |
Đặng Nguyễn Yến Nhi |
Nữ |
01 |
11 |
2001 |
Đồng Tháp |
37.00 |
10A1 |
|
30 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
Nữ |
02 |
02 |
2001 |
Đồng Tháp |
37.25 |
10A1 |
|
31 |
Nguyễn Thị Ngọc Nữ |
Nữ |
02 |
01 |
2001 |
Đồng Tháp |
40.25 |
10A1 |
|
32 |
Võ Thị Ngọc Nữ |
Nữ |
08 |
01 |
2001 |
Đồng Tháp |
37.75 |
10A1 |
|
33 |
Nguyễn Thanh Thiên Phúc |
Nam |
06 |
03 |
2001 |
Đồng Tháp |
37.50 |
10A1 |
|
34 |
Trần Hoàng Phương |
Nam |
25 |
05 |
2001 |
Đồng Tháp |
40.00 |
10A1 |
|
35 |
Nguyễn Thị Yến Thảo |
Nữ |
15 |
6 |
2001 |
Đồng Tháp |
37.75 |
10A1 |
|
36 |
Hồ Nguyễn Đăng Thi |
Nam |
28 |
11 |
2001 |
Đồng Tháp |
38.75 |
10A1 |
|
37 |
Nguyễn Thị Thơ |
Nữ |
07 |
10 |
2001 |
Đồng Tháp |
43.75 |
10A1 |
|
38 |
Trần Thị Thu Thủy |
Nữ |
19 |
1 |
2001 |
Đồng Tháp |
41.50 |
10A1 |
|
39 |
Lê Thị Cẩm Tiên |
Nữ |
05 |
10 |
2001 |
Đồng Tháp |
39.75 |
10A1 |
|
40 |
Nguyễn Nhựt Tiền |
Nam |
17 |
05 |
2001 |
Đồng Tháp |
38.25 |
10A1 |
|
41 |
Nguyễn Ngọc Bảo Trân |
Nữ |
18 |
02 |
2001 |
Đồng Tháp |
39.25 |
10A1 |
|
42 |
Lê Minh Trung |
Nam |
11 |
01 |
2001 |
Đồng Tháp |
39.75 |
10A1 |
|
43 |
Nguyễn Thị Thanh Tuyền |
Nữ |
16 |
06 |
2001 |
Đồng Tháp |
37.50 |
10A1 |
|
44 |
Nguyễn Thị Vàng |
Nữ |
20 |
3 |
2001 |
Đồng Tháp |
40.00 |
10A1 |
|
1 |
Đỗ Quốc An |
Nam |
01 |
12 |
2001 |
Đồng Tháp |
33.50 |
10A2 |
|
2 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
Nữ |
11 |
01 |
2001 |
Đồng Tháp |
33.75 |
10A2 |
|
3 |
Huỳnh Công Chánh |
Nam |
16 |
10 |
2001 |
Đồng Tháp |
33.50 |
10A2 |
|
4 |
Lê Hoàng Giang |
Nam |
20 |
08 |
2001 |
Đồng Tháp |
36.00 |
10A2 |
|
5 |
Võ Ngân Giang |
Nữ |
13 |
04 |
2001 |
Đồng Tháp |
36.00 |
10A2 |
|
6 |
Nguyễn Huỳnh Minh Hiển |
Nam |
07 |
05 |
2001 |
Đồng Tháp |
35.75 |
10A2 |
|
7 |
Phan Ngọc Hiển |
Nam |
24 |
10 |
2001 |
Đồng Tháp |
34.25 |
10A2 |
|
8 |
Hồ Văn Hoài |
Nam |
31 |
3 |
2001 |
Đồng Tháp |
35.50 |
10A2 |
|
9 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
Nữ |
01 |
12 |
2001 |
Đồng Tháp |
34.50 |
10A2 |
|
10 |
Nguyễn Minh Hửu |
Nam |
10 |
08 |
2001 |
Đồng Tháp |
35.25 |
10A2 |
|
11 |
Huỳnh Thị Mỹ Linh |
Nữ |
22 |
12 |
2001 |
Đồng Tháp |
36.50 |
10A2 |
|
12 |
Võ Văn Linh |
Nam |
12 |
1 |
2001 |
Đồng Tháp |
35.50 |
10A2 |
|
13 |
Đỗ Trà Mi |
Nữ |
8 |
5 |
2001 |
Đồng Tháp |
35.75 |
10A2 |
|
14 |
Đoàn Hửu Nghĩa |
Nam |
11 |
11 |
2001 |
Đồng Tháp |
33.50 |
10A2 |
|
15 |
Lê Trang Nguyên |
Nam |
13 |
08 |
2001 |
Đồng Tháp |
36.25 |
10A2 |
|
16 |
Đặng Thị Yến Nhi |
Nữ |
05 |
03 |
2001 |
Đồng Tháp |
34.50 |
10A2 |
|
17 |
Nguyễn Thị Huỳnh Như |
Nữ |
07 |
10 |
2001 |
Đồng Tháp |
36.75 |
10A2 |
|
18 |
Nguyễn Thị Kiều Oanh |
Nữ |
18 |
02 |
2001 |
Đồng Tháp |
34.75 |
10A2 |
|
19 |
Đặng Hữu Phúc |
Nam |
01 |
01 |
2001 |
Đồng Tháp |
34.50 |
10A2 |
|
20 |
Nguyễn Bình Phương |
Nam |
6 |
1 |
2001 |
Đồng Tháp |
35.25 |
10A2 |
|
21 |
Nguyễn Phát Tài |
Nam |
16 |
07 |
2001 |
Đồng Tháp |
33.50 |
10A2 |
|
22 |
Đỗ Thị Phương Thảo |
Nữ |
10 |
11 |
2000 |
Đồng Tháp |
33.25 |
10A2 |
|
23 |
Nguyễn Hữu Thịnh |
Nam |
15 |
12 |
2001 |
Đồng Tháp |
34.25 |
10A2 |
|
24 |
Lê Thị Anh Thư |
Nữ |
30 |
06 |
2001 |
Đồng Tháp |
35.50 |
10A2 |
|
25 |
Võ Ngọc Minh Thư |
Nữ |
12 |
02 |
2001 |
Đồng Tháp |
35.00 |
10A2 |
|
26 |
Nguyễn Thị Minh Thư |
Nữ |
7 |
10 |
2001 |
Đồng Tháp |
35.50 |
10A2 |
|
27 |
Lê Thị Cẩm Tiên |
Nữ |
13 |
8 |
2001 |
Đồng Tháp |
33.50 |
10A2 |
|
28 |
Nguyễn Thị Bảo Trân |
Nữ |
28 |
08 |
2001 |
Đồng Tháp |
35.25 |
10A2 |
|
29 |
Cao Thị Huế Trân |
Nữ |
30 |
09 |
2001 |
Đồng Tháp |
36.25 |
10A2 |
|
30 |
Lê Minh Trí |
Nam |
18 |
02 |
2001 |
Đồng Tháp |
35.75 |
10A2 |
|
31 |
Nguyễn Thị Kiều Trinh |
Nữ |
14 |
09 |
2001 |
Đồng Tháp |
33.75 |
10A2 |
|
32 |
Trần Việt Trinh |
Nữ |
13 |
08 |
2001 |
Đồng Tháp |
36.25 |
10A2 |
|
33 |
Bùi Quốc Tuấn |
Nam |
24 |
12 |
2001 |
Đồng Tháp |
36.25 |
10A2 |
|
34 |
Nguyễn Thị Hồng Tươi |
Nữ |
03 |
09 |
2001 |
Đồng Tháp |
36.25 |
10A2 |
|
35 |
Trần Cát Tường |
Nữ |
18 |
11 |
2001 |
Đồng Tháp |
35.50 |
10A2 |
|
36 |
Phạm Thị Thúy Uyên |
Nữ |
19 |
04 |
2001 |
Đồng Tháp |
33.50 |
10A2 |
|
37 |
Nguyễn Thị Tú Uyên |
Nữ |
21 |
11 |
2001 |
Đồng Tháp |
34.25 |
10A2 |
|
38 |
Nguyễn Anh Văn |
Nam |
17 |
8 |
2001 |
Đồng Tháp |
33.25 |
10A2 |
|
39 |
Phạm Thế Văn |
Nam |
19 |
07 |
2001 |
Đồng Tháp |
33.50 |
10A2 |
|
40 |
Nguyễn Thuý Vy |
Nữ |
07 |
09 |
2001 |
Đồng Tháp |
33.75 |
10A2 |
|
41 |
Trần Thị Thanh Xuân |
Nữ |
21 |
03 |
2001 |
Đồng Tháp |
33.25 |
10A2 |
|
42 |
Nguyễn Thị Như Ý |
Nữ |
13 |
01 |
2001 |
Đồng Tháp |
35.50 |
10A2 |
|
43 |
Nguyễn Võ Hoàng Yến |
Nữ |
05 |
12 |
2001 |
Đồng Tháp |
33.50 |
10A2 |
|
1 |
Nguyễn Văn Có |
Nam |
25 |
06 |
2001 |
Đồng Tháp |
31.00 |
10A3 |
|
2 |
Bùi Thị Thuỳ Dương |
Nữ |
20 |
05 |
2001 |
Đồng Tháp |
30.75 |
10A3 |
|
3 |
Trần Thanh Hải |
Nam |
15 |
03 |
2001 |
Đồng Tháp |
31.75 |
10A3 |
|
4 |
Lê Công Hậu |
Nam |
07 |
11 |
2001 |
Đồng Tháp |
31.50 |
10A3 |
|
5 |
Lê Trung Hậu |
Nam |
20 |
01 |
2001 |
Đồng Tháp |
31.00 |
10A3 |
|
6 |
Lê Phi Hiếu |
Nam |
18 |
05 |
2001 |
Đồng Tháp |
31.50 |
10A3 |
|
7 |
Lâm Khánh Huyền |
Nữ |
15 |
05 |
2001 |
Thanh Hóa |
29.75 |
10A3 |
|
8 |
Nguyễn Thị Thuý Kiều |
Nữ |
14 |
08 |
2000 |
Đồng Tháp |
30.50 |
10A3 |
|
9 |
Bùi Thị Cẩm Liên |
Nữ |
8 |
12 |
2001 |
Đồng Tháp |
30.50 |
10A3 |
|
10 |
Trần Hồng Lĩnh |
Nam |
16 |
8 |
2001 |
Đồng Tháp |
30.00 |
10A3 |
|
11 |
Đinh Thị Tuyết Mai |
Nữ |
31 |
08 |
2001 |
Đồng Tháp |
32.25 |
10A3 |
|
12 |
Trần Lê Tuấn Minh |
Nam |
22 |
6 |
2001 |
Đồng Tháp |
32.50 |
10A3 |
|
13 |
Nguyễn Hoài Nam |
Nam |
18 |
03 |
2001 |
Đồng Tháp |
32.75 |
10A3 |
|
14 |
Đinh Hữu Nghĩa |
Nam |
26 |
8 |
2001 |
Đồng Tháp |
32.00 |
10A3 |
|
15 |
Hồ Thị Bé Ngoan |
Nữ |
7 |
11 |
2001 |
Đồng Tháp |
32.00 |
10A3 |
|
16 |
Nguyễn Thị Như Ngọc |
Nữ |
09 |
09 |
2001 |
Đồng Tháp |
30.75 |
10A3 |
|
17 |
Nguyễn Thành Nhân |
Nam |
22 |
03 |
2001 |
Đồng Tháp |
33.00 |
10A3 |
|
18 |
Phạm Trọng Nhân |
Nam |
19 |
03 |
2001 |
Đồng Tháp |
31.75 |
10A3 |
|
19 |
Phan ĐặngThảo Nhi |
Nữ |
25 |
09 |
2001 |
Đồng Tháp |
30.50 |
10A3 |
|
20 |
Trần Huỳnh Nhi |
Nữ |
2 |
11 |
2001 |
Đồng Tháp |
30.00 |
10A3 |
|
21 |
Nguyễn Thị Nhã Nhi |
Nữ |
01 |
12 |
2001 |
Đồng Tháp |
31.25 |
10A3 |
|
22 |
Võ Thảo Nhi |
Nữ |
21 |
04 |
2001 |
Đồng Tháp |
32.50 |
10A3 |
|
23 |
Lê Thị Yến Nhi |
Nữ |
19 |
10 |
2001 |
Đồng Tháp |
31.75 |
10A3 |
|
24 |
Đỗ Lê Thúy Oanh |
Nữ |
05 |
04 |
2001 |
Đồng Tháp |
29.50 |
10A3 |
|
25 |
Huỳnh Hữu Phúc |
Nam |
21 |
10 |
2001 |
Đồng Tháp |
30.75 |
10A3 |
|
26 |
Nguyễn Văn Quang |
Nam |
12 |
07 |
2001 |
Thanh Hóa |
32.75 |
10A3 |
|
27 |
Nguyễn Hoàng Quân |
Nam |
02 |
08 |
2001 |
Đồng Tháp |
32.00 |
10A3 |
|
28 |
Mai Khắc Tâm |
Nam |
18 |
03 |
2000 |
Trà Vinh |
32.75 |
10A3 |
|
29 |
Nguyễn Thị Kiều Thanh |
Nữ |
06 |
09 |
2001 |
Đồng Tháp |
29.50 |
10A3 |
|
30 |
Nguyễn Công Thành |
Nam |
15 |
10 |
2001 |
Đồng Tháp |
32.00 |
10A3 |
|
31 |
Bùi Ánh Thư |
Nữ |
01 |
11 |
2001 |
Đồng Tháp |
30.50 |
10A3 |
|
32 |
Nguyễn Minh Thư |
Nữ |
20 |
06 |
2001 |
Đồng Tháp |
30.50 |
10A3 |
|
33 |
Trần Thị Minh Thư |
Nữ |
17 |
5 |
2001 |
Đồng Tháp |
31.50 |
10A3 |
|
34 |
Nguyễn Kim Tiên |
Nữ |
13 |
05 |
2001 |
Đồng Tháp |
30.50 |
10A3 |
|
35 |
Trần Thị Kim Tiền |
Nữ |
24 |
12 |
2001 |
Đồng Tháp |
30.25 |
10A3 |
|
36 |
Hà Văn Tình |
Nam |
17 |
3 |
2001 |
Đồng Tháp |
32.25 |
10A3 |
|
37 |
Lương Vĩ Trâm |
Nữ |
20 |
11 |
2001 |
Đồng Tháp |
33.00 |
10A3 |
|
38 |
Nguyễn Thị Diễm Trinh |
Nữ |
17 |
09 |
2001 |
Đồng Tháp |
32.25 |
10A3 |
|
39 |
Nguyễn Xuân Trường |
Nam |
23 |
11 |
2001 |
Đồng Tháp |
32.25 |
10A3 |
|
40 |
Nguyễn Thái Vinh |
Nam |
10 |
07 |
2001 |
Đồng Tháp |
30.75 |
10A3 |
|
41 |
Nguyễn Đông Vô |
Nam |
04 |
11 |
2001 |
Đồng Tháp |
32.50 |
10A3 |
|
42 |
Nguyễn Thị Thanh Xuân |
Nữ |
17 |
05 |
2001 |
Đồng Tháp |
33.00 |
10A3 |
|
43 |
Lê Thị Như Ý |
Nữ |
2 |
2 |
2001 |
Đồng Tháp |
31.50 |
10A3 |
|
44 |
Nguyễn Trần Hải Yến |
Nữ |
28 |
01 |
2001 |
Đồng Tháp |
29.50 |
10A3 |
|
1 |
Lê Đặng Đức Anh |
Nam |
14 |
02 |
2001 |
Đồng Tháp |
9.00 |
10CB1 |
|
2 |
Nguyễn Thị Minh Anh |
Nữ |
15 |
08 |
2001 |
Đồng Tháp |
11.50 |
10CB1 |
|
3 |
Huỳnh Thị Việt Ân |
Nữ |
01 |
07 |
2001 |
Đồng Tháp |
26.50 |
10CB1 |
|
4 |
Bùi Thị Ngọc Bích |
Nữ |
13 |
09 |
2001 |
Đồng Tháp |
16.50 |
10CB1 |
|
5 |
Nguyễn Thị Kim Cương |
Nữ |
7 |
10 |
2001 |
Đồng Tháp |
28.50 |
10CB1 |
|
6 |
Trần Hoàng Duy |
Nam |
22 |
02 |
2001 |
Đồng Tháp |
14.25 |
10CB1 |
|
7 |
Nguyễn Trọng Đức |
Nam |
05 |
04 |
2001 |
Đồng Tháp |
18.50 |
10CB1 |
|
8 |
Nguyễn Thị Tuyền Giang |
Nữ |
15 |
02 |
2001 |
Đồng Tháp |
21.00 |
10CB1 |
|
9 |
Đỗ Thái Ánh Gương |
Nữ |
16 |
10 |
2001 |
Đồng Tháp |
24.75 |
10CB1 |
|
10 |
Phạm Minh Trường Hải |
Nam |
17 |
09 |
2001 |
Đồng Tháp |
14.75 |
10CB1 |
|
11 |
Nguyễn Thanh Hào |
Nam |
09 |
10 |
2001 |
Bến Tre |
20.00 |
10CB1 |
|
12 |
Lê Thị Ngọc Hân |
Nữ |
13 |
11 |
2001 |
Đồng Tháp |
27.25 |
10CB1 |
|
13 |
Lạc Ánh Hồng |
Nữ |
28 |
03 |
2001 |
Đồng Tháp |
26.00 |
10CB1 |
|
14 |
Lê Khắc Huy |
Nam |
11 |
08 |
2000 |
Đồng Tháp |
19.50 |
10CB1 |
|
15 |
Nguyễn Thị Kim Huyên |
Nữ |
27 |
08 |
2001 |
Đồng Tháp |
23.75 |
10CB1 |
|
16 |
Lê Thị Thanh Huyền |
Nữ |
04 |
08 |
2001 |
Đồng Tháp |
22.00 |
10CB1 |
|
17 |
Lê Tuấn Kiệt |
Nam |
20 |
08 |
2001 |
Đồng Tháp |
12.25 |
10CB1 |
|
18 |
Võ Thành Lâm |
Nam |
03 |
12 |
2001 |
Đồng Tháp |
14.00 |
10CB1 |
|
19 |
Nguyễn Thị Trúc Linh |
Nữ |
18 |
01 |
2001 |
Đồng Tháp |
19.00 |
10CB1 |
|
20 |
Nguyễn Yến Linh |
Nữ |
14 |
07 |
2001 |
Đồng Tháp |
18.00 |
10CB1 |
|
21 |
Phạm Thị Diệu Mỷ |
Nữ |
19 |
10 |
2001 |
Đồng Tháp |
28.25 |
10CB1 |
|
22 |
Huỳnh Thị Thanh Ngân |
Nữ |
06 |
09 |
2001 |
Đồng Tháp |
17.50 |
10CB1 |
|
23 |
Đặng Nguyễn Đăng Nguyên |
Nam |
17 |
04 |
2001 |
Đồng Tháp |
21.00 |
10CB1 |
|
24 |
Nguyễn Quốc Nguyên |
Nam |
12 |
06 |
2001 |
Đồng Tháp |
22.50 |
10CB1 |
|
25 |
Bùi Thanh Nhã |
Nam |
05 |
03 |
2001 |
Đồng Tháp |
15.00 |
10CB1 |
|
26 |
Nguyễn Thị Thanh Nhi |
Nữ |
20 |
07 |
2001 |
Đồng Tháp |
15.50 |
10CB1 |
|
27 |
Ngô Thanh Tài |
Nam |
24 |
11 |
2001 |
Đồng Tháp |
17.00 |
10CB1 |
|
28 |
Võ Duy Tân |
Nam |
04 |
01 |
2001 |
Đồng Tháp |
20.25 |
10CB1 |
|
29 |
Trần Thị Ngọc Thanh |
Nữ |
03 |
02 |
2001 |
Đồng Tháp |
29.25 |
10CB1 |
|
30 |
Lê Thị Ngọc Thảo |
Nữ |
28 |
01 |
2001 |
Đồng Tháp |
28.00 |
10CB1 |
|
31 |
Trần Thị Ngọc Thể |
Nữ |
03 |
11 |
2001 |
Đồng Tháp |
10.00 |
10CB1 |
|
32 |
Hồ Minh Thống |
Nam |
20 |
01 |
2001 |
Đồng Tháp |
25.50 |
10CB1 |
|
33 |
Nguyễn Thị Bích Thuận |
Nữ |
08 |
01 |
2001 |
Đồng Tháp |
21.50 |
10CB1 |
|
34 |
Lê Đào Minh Thương |
Nam |
02 |
09 |
2001 |
Đồng Tháp |
23.50 |
10CB1 |
|
35 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
Nữ |
23 |
10 |
2001 |
Đồng Tháp |
13.50 |
10CB1 |
|
36 |
Nguyễn Trung Tín |
Nam |
21 |
01 |
2001 |
Đồng Tháp |
13.00 |
10CB1 |
|
37 |
Võ Thị Ngọc Trâm |
Nữ |
11 |
05 |
2001 |
Đồng Nai |
23.00 |
10CB1 |
|
38 |
Nguyễn Thị Ngọc Trân |
Nữ |
17 |
12 |
2001 |
Đồng Tháp |
7.75 |
10CB1 |
|
39 |
Võ Minh Trí |
Nam |
08 |
01 |
2001 |
Đồng Tháp |
16.00 |
10CB1 |
|
40 |
Lê Văn Trường |
Nam |
11 |
03 |
2001 |
Đồng Tháp |
24.25 |
10CB1 |
|
41 |
Hồ Trung Vĩnh |
Nam |
28 |
01 |
2000 |
|
|
10CB1 |
(10CB1) |
42 |
Nguyễn Trung Vĩnh |
Nam |
14 |
03 |
2001 |
Đồng Tháp |
17.75 |
10CB1 |
|
1 |
Đặng Trung Bửu |
Nam |
18 |
08 |
2001 |
Đồng Tháp |
9.00 |
10CB2 |
|
2 |
Lê Duy Danh |
Nam |
11 |
05 |
2001 |
Tiền Giang |
17.25 |
10CB2 |
|
3 |
Lê Nguyễn Hoàng Duy |
Nam |
17 |
07 |
2001 |
Đồng Tháp |
28.50 |
10CB2 |
|
4 |
Huỳnh Thanh Duy |
Nam |
22 |
03 |
2001 |
Đồng Tháp |
23.00 |
10CB2 |
|
5 |
Trần Thị Thảo Duyên |
Nữ |
25 |
03 |
2001 |
Đồng Tháp |
27.25 |
10CB2 |
|
6 |
Nguyễn Thị Cẩm Hà |
Nữ |
06 |
02 |
2001 |
Đồng Tháp |
19.50 |
10CB2 |
|
7 |
Nguyễn Công Hoài Hận |
Nam |
01 |
12 |
2001 |
Đồng Tháp |
24.25 |
10CB2 |
|
8 |
Lê Phúc Hậu |
Nam |
15 |
5 |
2000 |
TPHCM |
25.00 |
10CB2 |
|
9 |
Nguyễn Thị Cẩm Hồng |
Nữ |
1 |
5 |
2001 |
Đồng Tháp |
24.75 |
10CB2 |
|
10 |
Nguyễn Thị Ngọc Huệ |
Nữ |
11 |
01 |
2001 |
Đồng Tháp |
27.75 |
10CB2 |
|
11 |
Nguyễn Minh Khang |
Nam |
11 |
04 |
2001 |
Đồng Tháp |
13.75 |
10CB2 |
|
12 |
Thái Quốc Kiệt |
Nam |
12 |
04 |
2001 |
Đồng Tháp |
20.25 |
10CB2 |
|
13 |
Tống Thị Cẩm Linh |
Nữ |
09 |
02 |
2001 |
Đồng Tháp |
13.50 |
10CB2 |
|
14 |
Huỳnh Mỹ Linh |
Nữ |
12 |
11 |
2001 |
Đồng Tháp |
19.75 |
10CB2 |
|
15 |
Nguyễn Quang Linh |
Nam |
16 |
08 |
1999 |
Đồng Tháp |
10.00 |
10CB2 |
|
16 |
Nguyễn Thị Tuyết Linh |
Nữ |
11 |
12 |
2001 |
Đồng Tháp |
19.00 |
10CB2 |
|
17 |
Nguyễn Tấn Lộc |
Nam |
10 |
11 |
2001 |
Đồng Tháp |
16.00 |
10CB2 |
|
18 |
Trần Thị Cẩm Ly |
Nữ |
26 |
11 |
2001 |
Đồng Tháp |
15.00 |
10CB2 |
|
19 |
Nguyễn Phương Minh |
Nữ |
04 |
01 |
2001 |
Đồng Tháp |
17.75 |
10CB2 |
|
20 |
Bùi Thị Kim Ngân |
Nữ |
05 |
09 |
2001 |
Đồng Tháp |
11.50 |
10CB2 |
|
21 |
Nguyễn Thị Thanh Ngân |
Nữ |
05 |
06 |
2001 |
Đồng Tháp |
20.75 |
10CB2 |
|
22 |
Võ Thị Hồng Ngọc |
Nữ |
15 |
10 |
2001 |
Đồng Tháp |
22.00 |
10CB2 |
|
23 |
Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên |
Nữ |
25 |
04 |
2001 |
Đồng Tháp |
12.00 |
10CB2 |
|
24 |
Nguyễn Kim Nhạn |
Nữ |
20 |
08 |
2001 |
Đồng Tháp |
18.00 |
10CB2 |
|
25 |
Lê Thị Đức Nhi |
Nữ |
30 |
05 |
2001 |
Đồng Tháp |
16.50 |
10CB2 |
|
26 |
Đinh Thị Nhi |
Nữ |
|
10 |
2001 |
Đồng Tháp |
14.25 |
10CB2 |
|
27 |
Bùi Huỳnh Uyển Nhi |
Nữ |
20 |
11 |
2001 |
Đồng Tháp |
15.50 |
10CB2 |
|
28 |
Nguyễn Hoàng Phi |
Nam |
01 |
08 |
2001 |
Đồng Tháp |
18.50 |
10CB2 |
|
29 |
Nguyễn Trọng Phú |
Nam |
03 |
01 |
2001 |
Đồng Tháp |
24.25 |
10CB2 |
|
30 |
Đinh Minh Phụng |
Nam |
28 |
08 |
2001 |
Đồng Tháp |
21.00 |
10CB2 |
|
31 |
Trần Chí Thành |
Nam |
28 |
06 |
2001 |
Đồng Tháp |
13.00 |
10CB2 |
|
32 |
Nguyễn Thị Hồng Thắm |
Nữ |
27 |
09 |
2000 |
Đồng Tháp |
14.75 |
10CB2 |
|
33 |
Nghiêm Hữu Thắng |
Nam |
21 |
01 |
2001 |
Đồng Tháp |
26.25 |
10CB2 |
|
34 |
Huỳnh Thị Cẩm Thu |
Nữ |
04 |
04 |
2001 |
Đồng Tháp |
23.50 |
10CB2 |
|
35 |
Nguyễn Thị Diễm Thúy |
Nữ |
17 |
07 |
2001 |
Đồng Tháp |
26.00 |
10CB2 |
|
36 |
Hồ Thị Kim Tiền |
Nữ |
07 |
08 |
2001 |
Đồng Tháp |
28.25 |
10CB2 |
|
37 |
Nguyễn Thị Quế Trân |
Nữ |
30 |
06 |
2001 |
Đồng Tháp |
7.75 |
10CB2 |
|
38 |
Lê Thị Diễm Trinh |
Nữ |
26 |
3 |
2001 |
Đồng Tháp |
25.50 |
10CB2 |
|
39 |
Nguyễn Thị Mỹ Lan Trinh |
Nữ |
01 |
12 |
2001 |
Đồng Tháp |
22.50 |
10CB2 |
|
40 |
Dương Khánh Trọng |
Nam |
17 |
08 |
2001 |
Đồng Tháp |
17.00 |
10CB2 |
|
41 |
Nguyễn Thanh Trúc |
Nữ |
01 |
05 |
2001 |
Đồng Tháp |
29.25 |
10CB2 |
|
42 |
Nguyễn Ngọc Xuyến |
Nữ |
18 |
08 |
2000 |
Đồng Tháp |
21.50 |
10CB2 |
|
1 |
Trần Nhân Ái |
Nam |
21 |
1 |
2001 |
Đồng Tháp |
14.50 |
10CB3 |
Chuyển đến |
2 |
Nguyễn Thị Phượng Bào |
Nữ |
26 |
07 |
2001 |
Đồng Tháp |
17.50 |
10CB3 |
|
3 |
Dương Hoàng Bảo |
Nam |
11 |
05 |
2001 |
Đồng Tháp |
22.75 |
10CB3 |
|
4 |
Nguyễn Quốc Bảo |
Nam |
03 |
08 |
2000 |
Đồng Tháp |
19.50 |
10CB3 |
|
5 |
Trần Phạm Thị Mỹ Dung |
Nữ |
12 |
10 |
2001 |
Đồng Tháp |
15.25 |
10CB3 |
|
6 |
Trần Thị Mỹ Duyên |
Nữ |
28 |
02 |
2001 |
Đồng Tháp |
24.25 |
10CB3 |
|
7 |
Nguyễn Hữu Đức |
Nam |
08 |
09 |
2001 |
Đồng Tháp |
16.50 |
10CB3 |
|
8 |
Phạm Minh Đức |
Nam |
14 |
03 |
2001 |
Đồng Tháp |
28.00 |
10CB3 |
|
9 |
Nguyễn Chí Hiếu |
Nam |
04 |
02 |
2001 |
Đồng Tháp |
20.75 |
10CB3 |
|
10 |
Phan Thị Hồng Hoa |
Nữ |
24 |
09 |
2001 |
Đồng Tháp |
27.75 |
10CB3 |
|
11 |
Trần Hà Nhựt Huy |
Nam |
7 |
6 |
2001 |
Tiền Giang |
26.00 |
10CB3 |
|
12 |
Huỳnh Minh Khánh |
Nam |
08 |
08 |
2001 |
Đồng Tháp |
22.50 |
10CB3 |
|
13 |
Nguyễn Thị Mỷ Linh |
Nữ |
11 |
05 |
2001 |
Đồng Tháp |
14.25 |
10CB3 |
|
14 |
Bùi Nguyễn Ngọc Lợi |
Nữ |
01 |
12 |
2001 |
Đồng Tháp |
28.50 |
10CB3 |
|
15 |
Lý Kim Ngân |
Nữ |
17 |
08 |
2001 |
Đồng Tháp |
17.00 |
10CB3 |
|
16 |
Nguyễn Thị Thanh Ngân |
Nữ |
22 |
04 |
2001 |
Đồng Tháp |
13.50 |
10CB3 |
|
17 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Nữ |
31 |
05 |
2001 |
Đồng Tháp |
24.75 |
10CB3 |
|
18 |
Trương Thị Ly Ngọc |
Nữ |
15 |
06 |
2001 |
Đồng Tháp |
25.25 |
10CB3 |
|
19 |
Nguyễn Trung Nguyên |
Nam |
22 |
08 |
2001 |
Đồng Tháp |
17.25 |
10CB3 |
|
20 |
Nguyễn Trọng Nhân |
Nam |
25 |
10 |
2001 |
Đồng Tháp |
24.00 |
10CB3 |
|
21 |
Nguyễn Thị Thảo Như |
Nữ |
06 |
07 |
2001 |
Đồng Tháp |
22.00 |
10CB3 |
|
22 |
Lê Bình Phong |
Nam |
06 |
03 |
2000 |
Đồng Tháp |
12.00 |
10CB3 |
|
23 |
Nguyễn Lê Hưng Phú |
Nam |
04 |
02 |
2001 |
Đồng Tháp |
18.50 |
10CB3 |
|
24 |
Trần Cao Trúc Phương |
Nữ |
22 |
06 |
2001 |
Đồng Tháp |
14.75 |
10CB3 |
|
25 |
Hồ Thị Kim Phượng |
Nữ |
01 |
11 |
2001 |
Đồng Tháp |
19.75 |
10CB3 |
|
26 |
Phan Bảo Quyên |
Nữ |
23 |
01 |
2001 |
Đồng Tháp |
16.00 |
10CB3 |
|
27 |
Nguyễn Minh Quyền |
Nam |
01 |
01 |
2001 |
Đồng Tháp |
7.50 |
10CB3 |
|
28 |
Văn Thanh Sang |
Nam |
23 |
06 |
2001 |
Đồng Tháp |
13.00 |
10CB3 |
|
29 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
Nữ |
03 |
10 |
2001 |
Đồng Tháp |
21.25 |
10CB3 |
|
30 |
Nguyễn Thị Kim Thi |
Nữ |
02 |
10 |
2001 |
Đồng Tháp |
26.25 |
10CB3 |
|
31 |
Nguyễn Minh Thuận |
Nam |
11 |
03 |
2001 |
Đồng Tháp |
21.00 |
10CB3 |
|
32 |
Đặng Văn Thuận |
Nam |
15 |
10 |
2001 |
Đồng Tháp |
20.25 |
10CB3 |
|
33 |
Phạm Thị Minh Thư |
Nữ |
16 |
06 |
2001 |
Đồng Tháp |
29.25 |
10CB3 |
|
34 |
Trần Trung Tín |
Nam |
05 |
11 |
2001 |
Đồng Tháp |
11.25 |
10CB3 |
|
35 |
Phan Thị Bảo Trang |
Nữ |
20 |
04 |
2001 |
Đồng Tháp |
18.00 |
10CB3 |
|
36 |
Võ Thị Mai Trâm |
Nữ |
16 |
02 |
2001 |
Đồng Tháp |
13.75 |
10CB3 |
|
37 |
Bùi Thị Huyền Trân |
Nữ |
25 |
11 |
2001 |
Đồng Tháp |
10.00 |
10CB3 |
|
38 |
Lê Quốc Trí |
Nam |
26 |
06 |
2001 |
Đồng Tháp |
27.00 |
10CB3 |
|
39 |
Nguyễn Thị Cẩm Vân |
Nữ |
07 |
05 |
2001 |
Đồng Tháp |
9.00 |
10CB3 |
|
40 |
Nguyễn Thanh Thùy Vân |
Nữ |
20 |
04 |
2001 |
Đồng Tháp |
19.00 |
10CB3 |
|
41 |
Trương Hoàng Yến |
Nữ |
02 |
05 |
2001 |
Đồng Tháp |
23.50 |
10CB3 |
|
42 |
Lê Thị Ngọc Yến |
Nữ |
31 |
05 |
2001 |
Đồng Tháp |
14.75 |
10CB3 |
|
1 |
Nguyễn Thế Bảo |
Nam |
18 |
03 |
2001 |
Đồng Tháp |
28.00 |
10CB4 |
|
2 |
Lê Hữu Danh |
Nam |
04 |
08 |
2001 |
Đồng Tháp |
19.75 |
10CB4 |
|
3 |
Nguyễn Ngọc Duy |
Nam |
13 |
04 |
2001 |
Đồng Tháp |
12.75 |
10CB4 |
|
4 |
Phạm Thị Thùy Dương |
Nữ |
20 |
05 |
2001 |
Đồng Tháp |
25.75 |
10CB4 |
|
5 |
Nguyễn Thị Hồng Gấm |
Nữ |
07 |
10 |
2001 |
Đồng Tháp |
24.50 |
10CB4 |
|
6 |
Ngô Anh Hào |
Nam |
07 |
01 |
2001 |
Đồng Tháp |
14.75 |
10CB4 |
|
7 |
Phạm Anh Hào |
Nam |
25 |
11 |
2001 |
Đồng Tháp |
28.75 |
10CB4 |
|
8 |
Cao Trung Hiếu |
Nam |
16 |
06 |
2001 |
Đồng Tháp |
15.75 |
10CB4 |
|
9 |
Trần Trung Hiếu |
Nam |
01 |
09 |
2001 |
TPHCM |
7.25 |
10CB4 |
Chuyển đến |
10 |
Nguyễn Quốc Huy |
Nam |
27 |
01 |
2001 |
Đồng Tháp |
16.50 |
10CB4 |
|
11 |
Nguyễn Thị Như Huỳnh |
Nữ |
09 |
02 |
2001 |
Đồng Tháp |
9.00 |
10CB4 |
|
12 |
Nguyễn Minh Khang |
Nam |
21 |
01 |
2001 |
Đồng Tháp |
26.25 |
10CB4 |
|
13 |
Trần Anh Khoa |
Nam |
15 |
07 |
2001 |
Đồng Tháp |
25.00 |
10CB4 |
|
14 |
Trần Hữu Kiên |
Nam |
27 |
02 |
2001 |
Đồng Tháp |
11.25 |
10CB4 |
|
15 |
Nguyễn Gia Kiện |
Nam |
23 |
08 |
2001 |
Đồng Tháp |
17.25 |
10CB4 |
|
16 |
Lê Thị Thu Lan |
Nữ |
09 |
07 |
2001 |
Đồng Tháp |
13.75 |
10CB4 |
|
17 |
Phạm Thị Thùy Liên |
Nữ |
16 |
04 |
2001 |
Đồng Tháp |
14.50 |
10CB4 |
|
18 |
Trần Vũ Luân |
Nam |
28 |
01 |
2001 |
Đồng Tháp |
17.50 |
10CB4 |
|
19 |
Đỗ Kim Ngân |
Nữ |
23 |
02 |
2001 |
Đồng Tháp |
23.50 |
10CB4 |
|
20 |
Nguyễn Thành Nguyên |
Nam |
05 |
07 |
2000 |
Đồng Tháp |
19.25 |
10CB4 |
|
21 |
Nguyễn Trí Nguyên |
Nam |
03 |
10 |
2001 |
Đồng Tháp |
18.25 |
10CB4 |
|
22 |
Nguyễn Thành Phong |
Nam |
22 |
04 |
2001 |
Đồng Tháp |
17.00 |
10CB4 |
|
23 |
Huỳnh Văn Phúc |
Nam |
22 |
03 |
2001 |
Đồng Tháp |
14.25 |
10CB4 |
|
24 |
Nguyễn Thị Hồng Phụng |
Nữ |
27 |
07 |
2000 |
Đồng Tháp |
20.50 |
10CB4 |
|
25 |
Nguyễn Thu Phương |
Nữ |
05 |
08 |
2001 |
Đồng Tháp |
22.25 |
10CB4 |
|
26 |
Lê Công Tâm |
Nam |
26 |
08 |
2001 |
Đồng Tháp |
15.25 |
10CB4 |
|
27 |
Huỳnh Quốc Thái |
Nam |
28 |
06 |
2001 |
Đồng Tháp |
23.75 |
10CB4 |
|
28 |
Nguyễn Thị Thúy Thanh |
Nữ |
20 |
03 |
2001 |
Đồng Tháp |
20.25 |
10CB4 |
|
29 |
Ngô Phương Thành |
Nam |
29 |
12 |
2001 |
Đồng Tháp |
23.25 |
10CB4 |
|
30 |
Nguyễn Chiến Thắng |
Nam |
03 |
11 |
2001 |
Đồng Tháp |
18.00 |
10CB4 |
|
31 |
Nguyễn Văn Thắng |
Nam |
14 |
04 |
2001 |
Đồng Tháp |
12.00 |
10CB4 |
|
32 |
Phạm Nguyễn Minh Thông |
Nam |
02 |
07 |
2000 |
Đồng Tháp |
13.25 |
10CB4 |
|
33 |
Đỗ Kim Thư |
Nữ |
23 |
02 |
2001 |
Đồng Tháp |
9.75 |
10CB4 |
|
34 |
Nguyễn Thị Tím |
Nữ |
10 |
04 |
2001 |
Đồng Tháp |
27.00 |
10CB4 |
|
35 |
Đoàn Văn Tốt |
Nam |
04 |
07 |
2001 |
Đồng Tháp |
22.00 |
10CB4 |
|
36 |
Nguyễn Thị Thanh Trang |
Nữ |
03 |
04 |
2001 |
Đồng Tháp |
27.75 |
10CB4 |
|
37 |
Lê Thị Thuỳ Trang |
Nữ |
30 |
06 |
2000 |
Đồng Tháp |
21.00 |
10CB4 |
|
38 |
Huỳnh Thị Mộng Trinh |
Nữ |
28 |
06 |
2001 |
Đồng Tháp |
24.25 |
10CB4 |
|
39 |
Đỗ Thị Cẩm Tú |
Nữ |
13 |
04 |
2001 |
Đồng Tháp |
28.50 |
10CB4 |
|
40 |
Trần Thị Thanh Tuyền |
Nữ |
17 |
06 |
2001 |
Đồng Tháp |
21.25 |
10CB4 |
|
41 |
Đổ Thị Hồng Tươi |
Nữ |
10 |
06 |
2000 |
Đồng Tháp |
19.00 |
10CB4 |
|
1 |
Nguyễn Huỳnh Anh |
Nữ |
10 |
10 |
2001 |
Đồng Tháp |
23.25 |
10CB5 |
|
2 |
Nguyễn Thị Kim Cúc |
Nữ |
30 |
12 |
2000 |
Đồng Tháp |
21.00 |
10CB5 |
|
3 |
Nguyễn Khánh Duy |
Nam |
15 |
10 |
2001 |
Đồng Tháp |
24.25 |
10CB5 |
|
4 |
Huỳnh Thị Mỹ Duyên |
Nữ |
16 |
07 |
2001 |
Đồng Tháp |
13.75 |
10CB5 |
|
5 |
Nguyễn Thị Châu Đoan |
Nữ |
26 |
04 |
2001 |
Đồng Tháp |
27.75 |
10CB5 |
|
6 |
Đặng Phúc Đức |
Nam |
19 |
09 |
2001 |
Đồng Tháp |
19.50 |
10CB5 |
|
7 |
Vũ Thanh Tâm Em |
Nam |
31 |
03 |
2001 |
Đồng Tháp |
12.00 |
10CB5 |
|
8 |
Trương Anh Hào |
Nam |
09 |
11 |
2001 |
Đồng Tháp |
25.75 |
10CB5 |
|
9 |
Trần Trung Minh Hiền |
Nam |
12 |
02 |
2001 |
Đồng Tháp |
22.25 |
10CB5 |
|
10 |
Nguyễn Gia Huy |
Nam |
31 |
03 |
2001 |
Đồng Tháp |
14.75 |
10CB5 |
|
11 |
Phạm Thị Lan Hương |
Nữ |
9 |
10 |
2001 |
Đồng Tháp |
16.25 |
10CB5 |
|
12 |
Mai Vĩnh Khang |
Nam |
10 |
06 |
2001 |
Đồng Tháp |
15.50 |
10CB5 |
|
13 |
Nguyễn Văn Khánh |
Nam |
06 |
01 |
2001 |
Đồng Tháp |
17.75 |
10CB5 |
|
14 |
Nguyễn Đăng Khoa |
Nam |
09 |
06 |
2001 |
Đồng Tháp |
25.00 |
10CB5 |
|
15 |
Trần Ngọc Yến Khoa |
Nữ |
12 |
09 |
2001 |
Đồng Tháp |
18.25 |
10CB5 |
|
16 |
Nguyễn Thị Thanh Ngân |
Nữ |
07 |
03 |
2001 |
Đồng Tháp |
24.25 |
10CB5 |
|
17 |
Võ Thị Kim Ngọc |
Nữ |
3 |
6 |
2001 |
Đồng Tháp |
17.25 |
10CB5 |
|
18 |
Nguyễn Thị Trúc Nhã |
Nữ |
21 |
04 |
2001 |
Đồng Tháp |
17.50 |
10CB5 |
|
19 |
Nguyễn Trần Phương Nhi |
Nữ |
21 |
10 |
2001 |
Đồng Tháp |
13.25 |
10CB5 |
|
20 |
Võ Thị Yến Nhi |
Nữ |
5 |
6 |
2001 |
Đồng Tháp |
26.25 |
10CB5 |
|
21 |
Nguyễn Thị Kiều Oanh |
Nữ |
09 |
11 |
2001 |
Đồng Tháp |
18.75 |
10CB5 |
|
22 |
Nguyễn Phong Phú |
Nam |
24 |
10 |
2001 |
Đồng Tháp |
14.50 |
10CB5 |
|
23 |
Lê Thị Bích Phượng |
Nữ |
08 |
03 |
2001 |
Đồng Tháp |
11.00 |
10CB5 |
|
24 |
Bùi Phước Sang |
Nam |
09 |
04 |
2001 |
Đồng Tháp |
22.75 |
10CB5 |
|
25 |
Nguyễn Văn Tài |
Nam |
10 |
09 |
2000 |
Đồng Tháp |
16.75 |
10CB5 |
|
26 |
Nguyễn Phương Tây |
Nam |
22 |
05 |
2001 |
Đồng Tháp |
8.50 |
10CB5 |
|
27 |
Nguyễn Quốc Thái |
Nam |
12 |
07 |
2001 |
Đồng Tháp |
28.25 |
10CB5 |
|
28 |
Trần Quốc Thái |
Nam |
07 |
03 |
2001 |
Đồng Tháp |
24.50 |
10CB5 |
|
29 |
Võ Văn Tị |
Nam |
09 |
11 |
2001 |
Đồng Tháp |
9.50 |
10CB5 |
|
30 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
Nữ |
06 |
11 |
2001 |
Đồng Tháp |
22.00 |
10CB5 |
|
31 |
Bùi Trần Bảo Trân |
Nữ |
30 |
05 |
2001 |
Bạc Liêu |
28.75 |
10CB5 |
|
32 |
Võ Ngọc Trí |
Nam |
01 |
02 |
2001 |
Đồng Tháp |
14.25 |
10CB5 |
|
33 |
Nguyễn Thành Trung |
Nam |
23 |
4 |
2000 |
|
|
10CB5 |
(10CB1) |
34 |
Nguyễn Quang Trường |
Nam |
17 |
5 |
2001 |
Đồng Tháp |
28.00 |
10CB5 |
|
35 |
Trịnh Thị Minh Tuệ |
Nữ |
5 |
7 |
2001 |
Đồng Tháp |
27.00 |
10CB5 |
|
36 |
Đoàn Thị Tường Vân |
Nữ |
15 |
02 |
2001 |
Đồng Tháp |
15.25 |
10CB5 |
|
37 |
Nguyễn Hoàng Vinh |
Nam |
09 |
04 |
2001 |
Đồng Tháp |
21.00 |
10CB5 |
|
38 |
Nguyễn Thị Cẩm Xuyên |
Nữ |
01 |
03 |
2001 |
Đồng Tháp |
20.25 |
10CB5 |
|
39 |
Nguyễn Thị Như Ý |
Nữ |
12 |
04 |
2001 |
Đồng Tháp |
19.25 |
10CB5 |
|
40 |
Lê Nguyễn Thị Như Ý |
Nữ |
28 |
06 |
2001 |
Đồng Tháp |
12.75 |
10CB5 |
|
41 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
Nữ |
13 |
05 |
2001 |
Đồng Tháp |
20.50 |
10CB5 |
|
1 |
Nguyễn Thị Thúy Ái |
Nữ |
31 |
8 |
2001 |
Đồng Tháp |
21.00 |
10CB6 |
|
2 |
Lê Văn Bảo |
Nam |
30 |
08 |
2000 |
Đồng Tháp |
11.75 |
10CB6 |
|
3 |
Nguyễn Hữu Bằng |
Nam |
09 |
04 |
2001 |
Đồng Tháp |
23.25 |
10CB6 |
|
4 |
Phan Trung Cảnh |
Nam |
24 |
11 |
2001 |
Đồng Tháp |
25.75 |
10CB6 |
|
5 |
Nguyễn Bùi Hữu Đức |
Nam |
27 |
8 |
2001 |
Đồng Tháp |
24.50 |
10CB6 |
|
6 |
Phạm Anh Hào |
Nam |
05 |
02 |
2001 |
Đồng Tháp |
14.00 |
10CB6 |
|
7 |
Nguyễn Thị Mỹ Huyền |
Nữ |
10 |
02 |
2001 |
Đồng Tháp |
13.50 |
10CB6 |
|
8 |
Nguyễn Trường Kha |
Nam |
29 |
09 |
2001 |
Đồng Tháp |
20.50 |
10CB6 |
|
9 |
Trần Minh Khánh |
Nam |
16 |
5 |
2001 |
Đồng Tháp |
14.75 |
10CB6 |
|
10 |
Nguyễn Thị Yến Linh |
Nữ |
19 |
05 |
2001 |
Đồng Tháp |
15.50 |
10CB6 |
|
11 |
Nguyễn Hiếu Lợi |
Nam |
07 |
04 |
2001 |
Đồng Tháp |
13.00 |
10CB6 |
|
12 |
Trần Minh Luân |
Nam |
30 |
10 |
2001 |
Đồng Tháp |
20.25 |
10CB6 |
|
13 |
Phan Thị Trúc Ly |
Nữ |
02 |
06 |
2001 |
Đồng Tháp |
22.75 |
10CB6 |
|
14 |
Nhị Thị Lý |
Nữ |
18 |
07 |
2000 |
Đồng Tháp |
16.75 |
10CB6 |
|
15 |
Huỳnh Thị Ngọc Mỹ |
Nữ |
09 |
05 |
2001 |
Đồng Tháp |
25.00 |
10CB6 |
|
16 |
Nguyễn Quốc Nam |
Nam |
07 |
06 |
2001 |
Đồng Tháp |
9.50 |
10CB6 |
|
17 |
Nguyễn Kim Ngân |
Nữ |
12 |
08 |
2001 |
TP Hồ Chí Minh |
28.00 |
10CB6 |
|
18 |
Thái Thị Kim Ngân |
Nữ |
11 |
08 |
2001 |
Đồng Tháp |
8.50 |
10CB6 |
|
19 |
Phan Thị Mỹ Ngọc |
Nữ |
12 |
08 |
2001 |
Đồng Tháp |
27.00 |
10CB6 |
|
20 |
Trương Thị Mỹ Ngọc |
Nữ |
27 |
11 |
2001 |
Đồng Tháp |
17.75 |
10CB6 |
|
21 |
Nguyễn Trần Như Ngọc |
Nữ |
12 |
09 |
2001 |
Đồng Tháp |
14.50 |
10CB6 |
|
22 |
Đỗ Thị Ngọc |
Nữ |
06 |
10 |
2001 |
Đồng Tháp |
21.00 |
10CB6 |
|
23 |
Đỗ Minh Nguyên |
Nam |
09 |
10 |
2001 |
Đồng Tháp |
19.25 |
10CB6 |
|
24 |
Lưu Thành Nhân |
Nam |
27 |
04 |
2001 |
Đồng Tháp |
12.75 |
10CB6 |
|
25 |
Trần Văn Yến Nhi |
Nam |
28 |
07 |
2001 |
Đồng Tháp |
17.50 |
10CB6 |
|
26 |
Nguyễn Văn Nhí |
Nam |
30 |
10 |
2001 |
Đồng Tháp |
17.25 |
10CB6 |
|
27 |
Nguyễn Thị Cẩm Nhung |
Nữ |
16 |
04 |
2001 |
Đồng Tháp |
24.25 |
10CB6 |
|
28 |
Lê Thành Phú |
Nam |
08 |
09 |
2001 |
Đồng Tháp |
19.50 |
10CB6 |
|
29 |
Mai Thế Phúc |
Nam |
06 |
10 |
2001 |
Đồng Tháp |
26.00 |
10CB6 |
|
30 |
Trương Hoàng Sơn |
Nam |
24 |
08 |
2001 |
Đồng Tháp |
18.75 |
10CB6 |
|
31 |
Đào Quốc Thái |
Nam |
22 |
05 |
2001 |
Đồng Tháp |
15.00 |
10CB6 |
|
32 |
Hồ Thị Hồng Thắm |
Nữ |
23 |
10 |
2001 |
Đồng Tháp |
11.00 |
10CB6 |
|
33 |
Hồ Thanh Thẳng |
Nam |
15 |
01 |
2000 |
|
|
10CB6 |
(10CB8) |
34 |
Võ Phước Thịnh |
Nam |
12 |
12 |
2001 |
Đồng Tháp |
28.25 |
10CB6 |
|
35 |
Nguyễn Thị Bé Thuận |
Nữ |
14 |
01 |
2001 |
Đồng Tháp |
22.25 |
10CB6 |
|
36 |
Trương Thị Thủy Tiên |
Nam |
2 |
6 |
2001 |
Đồng Tháp |
28.75 |
10CB6 |
|
37 |
Nguyễn Lê Trọng Tiền |
Nam |
30 |
10 |
2001 |
Đồng Tháp |
22.50 |
10CB6 |
|
38 |
Dương Thị Bảo Trân |
Nữ |
27 |
08 |
2000 |
Đồng Tháp |
18.25 |
10CB6 |
|
39 |
Dương Hoàng Minh Trí |
Nam |
22 |
05 |
2001 |
Đồng Tháp |
16.25 |
10CB6 |
|
40 |
Nguyễn Văn Trí |
Nam |
28 |
08 |
2001 |
Đồng Tháp |
22.00 |
10CB6 |
|
41 |
Trần Thị Tường Vi |
Nữ |
01 |
03 |
2001 |
Đồng Tháp |
27.50 |
10CB6 |
|
1 |
Dương Thị Kim Ân |
Nữ |
24 |
04 |
2001 |
Đồng Tháp |
21.50 |
10CB7 |
|
2 |
Nguyễn Thị Hồng Biên |
Nữ |
24 |
03 |
2001 |
Đồng Tháp |
20.00 |
10CB7 |
|
3 |
Võ Văn Chí Công |
Nam |
31 |
03 |
2001 |
Đồng Tháp |
25.50 |
10CB7 |
|
4 |
Nguyễn Ngọc Diệu |
Nữ |
8 |
5 |
2001 |
Đồng Tháp |
24.25 |
10CB7 |
|
5 |
Nguyễn Thị Diệu |
Nữ |
2 |
4 |
2001 |
Đồng Tháp |
21.00 |
10CB7 |
|
6 |
Nguyễn Phước Duy |
Nam |
21 |
01 |
2001 |
Đồng Tháp |
27.50 |
10CB7 |
|
7 |
Lê Trung Hậu |
Nam |
25 |
07 |
2001 |
Đồng Tháp |
11.75 |
10CB7 |
|
8 |
Nguyễn Thị Bé Hiền |
Nữ |
21 |
02 |
2001 |
Tiền Giang |
17.50 |
10CB7 |
|
9 |
Nguyễn Chí Hiếu |
Nam |
30 |
04 |
2001 |
Đồng Tháp |
18.25 |
10CB7 |
|
10 |
Nguyễn Thị Diễm Hương |
Nữ |
12 |
04 |
2001 |
Đồng Tháp |
12.50 |
10CB7 |
|
11 |
Nguyễn Ngọc Khải |
Nam |
10 |
02 |
2001 |
Đồng Tháp |
13.00 |
10CB7 |
|
12 |
Dương Anh Kiệt |
Nam |
20 |
01 |
2001 |
Đồng Tháp |
17.00 |
10CB7 |
|
13 |
Trần Ngọc Bích Kiều |
Nữ |
22 |
08 |
2001 |
Đồng Tháp |
23.25 |
10CB7 |
|
14 |
Huỳnh Nguyễn Diễm Kiều |
Nữ |
21 |
11 |
2000 |
Đồng Tháp |
17.75 |
10CB7 |
|
15 |
Đặng Thị Xuân Kiều |
Nữ |
05 |
01 |
2001 |
Đồng Tháp |
10.75 |
10CB7 |
|
16 |
Mai Quốc Lâm |
Nam |
17 |
08 |
2001 |
Đồng Tháp |
16.25 |
10CB7 |
|
17 |
Nguyễn Cao Mãi |
Nam |
01 |
08 |
2001 |
Đồng Tháp |
14.75 |
10CB7 |
|
18 |
Trịnh Thảo My |
Nữ |
09 |
06 |
2001 |
Đồng Tháp |
15.50 |
10CB7 |
|
19 |
Trần Thị Trúc Ngân |
Nữ |
06 |
12 |
2001 |
Đồng Tháp |
22.25 |
10CB7 |
|
20 |
Đoàn Thị Tuyết Ngân |
Nữ |
12 |
10 |
2001 |
Đồng Tháp |
26.00 |
10CB7 |
|
21 |
Phạm Thị Ánh Nguyệt |
Nữ |
11 |
07 |
2001 |
Đồng Tháp |
25.00 |
10CB7 |
|
22 |
Nguyễn Thị Thiên Nhi |
Nữ |
25 |
05 |
2001 |
Đồng Tháp |
19.25 |
10CB7 |
|
23 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
Nữ |
01 |
08 |
2001 |
Đồng Tháp |
22.50 |
10CB7 |
|
24 |
Nguyễn Hửu Phúc |
Nam |
03 |
06 |
2001 |
Đồng Tháp |
16.75 |
10CB7 |
|
25 |
Lê Minh Phương |
Nam |
03 |
04 |
2001 |
Đồng Tháp |
23.50 |
10CB7 |
|
26 |
Trần Phú Quí |
Nam |
14 |
09 |
2001 |
Đồng Tháp |
28.25 |
10CB7 |
|
27 |
Nguyễn Hữu Tân |
Nam |
30 |
09 |
2001 |
Đồng Tháp |
14.00 |
10CB7 |
|
28 |
Nguyễn Nhựt Tân |
Nam |
06 |
06 |
2000 |
Tiền Giang |
8.25 |
10CB7 |
|
29 |
Trần Quốc Thái |
nam |
22 |
02 |
2000 |
|
|
10CB7 |
(10CB5) |
30 |
Hồ Việt Thắng |
Nam |
8 |
1 |
2001 |
Đồng Tháp |
26.75 |
10CB7 |
|
31 |
Ngô Thị Kim Thoa |
Nữ |
29 |
12 |
2001 |
Đồng Tháp |
20.50 |
10CB7 |
|
32 |
Trần Minh Thuận |
Nam |
11 |
09 |
2001 |
Đồng Tháp |
13.50 |
10CB7 |
|
33 |
Võ Cẩm Tiên |
Nữ |
01 |
10 |
2001 |
Đồng Tháp |
15.00 |
10CB7 |
|
34 |
Võ Phước Toàn |
Nam |
11 |
02 |
2001 |
Đồng Tháp |
19.50 |
10CB7 |
|
35 |
Phạm Thị Thuỳ Trang |
Nữ |
28 |
06 |
2001 |
Đồng Tháp |
9.50 |
10CB7 |
|
36 |
Võ Thanh Trâm |
Nữ |
02 |
11 |
2001 |
Đồng Tháp |
28.00 |
10CB7 |
|
37 |
Nguyễn Thị Diễm Trinh |
Nữ |
21 |
12 |
2001 |
Đồng Tháp |
18.75 |
10CB7 |
|
38 |
Nguyễn Đức Trọng |
Nam |
16 |
05 |
2001 |
Đồng Tháp |
14.50 |
10CB7 |
|
39 |
Cao Thị Xuân Tuyên |
Nữ |
06 |
02 |
2001 |
Đồng Tháp |
24.50 |
10CB7 |
|
40 |
Nguyễn Văn Phúc Vinh |
Nam |
31 |
07 |
2001 |
Đồng Tháp |
21.00 |
10CB7 |
|
41 |
Đào Lưu Ngọc Hồng Xuân |
Nữ |
21 |
02 |
2001 |
Đồng Tháp |
28.75 |
10CB7 |
|
1 |
Lương Thị Quế Anh |
Nữ |
18 |
01 |
2001 |
Đồng Tháp |
21.00 |
10CB8 |
|
2 |
Nguyễn Quốc Bình |
Nam |
14 |
05 |
2001 |
Đồng Tháp |
11.75 |
10CB8 |
|
3 |
Phạm Văn Đức |
Nam |
19 |
05 |
2001 |
Đồng Tháp |
23.00 |
10CB8 |
|
4 |
Lương Trí Hào |
Nam |
14 |
03 |
2001 |
Đồng Tháp |
21.00 |
10CB8 |
|
5 |
Nguyễn Việt Hoàng |
Nam |
26 |
08 |
2001 |
Đồng Tháp |
10.50 |
10CB8 |
|
6 |
Lê Thị Cẩm Hồng |
Nữ |
2 |
1 |
2001 |
Đồng Tháp |
28.00 |
10CB8 |
|
7 |
Nguyễn Da Huy |
Nam |
23 |
02 |
2001 |
Đồng Tháp |
16.50 |
10CB8 |
|
8 |
Trần Gia Huy |
Nam |
28 |
01 |
2001 |
Đồng Tháp |
25.00 |
10CB8 |
|
9 |
Lê Thanh Huy |
Nam |
11 |
06 |
2001 |
Đồng Tháp |
25.50 |
10CB8 |
|
10 |
Nguyễn Chí Khang |
|
12 |
12 |
2000 |
|
|
10CB8 |
(10CB5) |
11 |
Nguyễn Duy Khánh |
Nam |
02 |
08 |
2001 |
Đồng Tháp |
13.00 |
10CB8 |
|
12 |
Nguyễn Đăng Khoa |
Nam |
29 |
11 |
2001 |
Đồng Tháp |
22.00 |
10CB8 |
|
13 |
Phạm Anh Kiệt |
Nam |
05 |
02 |
2001 |
Đồng Tháp |
14.25 |
10CB8 |
|
14 |
Võ Tấn Kiệt |
Nam |
24 |
07 |
2001 |
Đồng Tháp |
14.00 |
10CB8 |
|
15 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
Nữ |
16 |
02 |
2001 |
Đồng Tháp |
28.25 |
10CB8 |
|
16 |
Võ Thị Thúy Linh |
Nữ |
19 |
06 |
2001 |
Đồng Tháp |
17.75 |
10CB8 |
|
17 |
Nguyễn Thành Lợi |
Nam |
19 |
05 |
2001 |
Đồng Tháp |
19.00 |
10CB8 |
|
18 |
Đoàn Ngọc Ngân |
Nữ |
21 |
06 |
2001 |
Đồng Tháp |
17.50 |
10CB8 |
|
19 |
Nguyễn Thị Ái Nghi |
Nữ |
21 |
03 |
2001 |
Đồng Tháp |
27.25 |
10CB8 |
|
20 |
Hồ Trọng Nghĩa |
Nam |
19 |
10 |
2001 |
Đồng Tháp |
21.50 |
10CB8 |
|
21 |
Nguyễn Thị Huỳnh Như |
Nữ |
05 |
12 |
2001 |
Đồng Tháp |
26.00 |
10CB8 |
|
22 |
Lê Ngô Minh Nhựt |
Nam |
08 |
11 |
2001 |
Đồng Tháp |
20.00 |
10CB8 |
|
23 |
Nguyễn Quang Phi |
Nam |
19 |
11 |
2001 |
Đồng Tháp |
26.50 |
10CB8 |
|
24 |
Đinh Thị Diễm Phúc |
Nữ |
23 |
06 |
2001 |
Đồng Tháp |
18.00 |
10CB8 |
|
25 |
Nguyễn Thị Hồng Phượng |
Nữ |
12 |
05 |
2001 |
Đồng Tháp |
15.50 |
10CB8 |
|
26 |
Nguyễn Trung Quân |
Nam |
21 |
09 |
2001 |
Đồng Tháp |
12.50 |
10CB8 |
|
27 |
Đào Thị Mỹ Quyên |
Nữ |
03 |
10 |
2001 |
Đồng Tháp |
18.75 |
10CB8 |
|
28 |
Lê Thị Tú Quyên |
Nữ |
25 |
11 |
2001 |
Đồng Tháp |
23.50 |
10CB8 |
|
29 |
Lê Hà Sanh |
Nam |
14 |
06 |
2000 |
Đồng Tháp |
9.25 |
10CB8 |
|
30 |
Nguyễn Thị Bích Thanh |
Nữ |
20 |
12 |
2001 |
Đồng Tháp |
16.25 |
10CB8 |
|
31 |
Ngô Thị Thảo |
Nữ |
23 |
04 |
2001 |
Đồng Tháp |
24.25 |
10CB8 |
|
32 |
Nguyễn Thị Thu |
Nữ |
05 |
10 |
2001 |
Đồng Tháp |
13.50 |
10CB8 |
|
33 |
Nguyễn Hoài Thuận |
Nam |
18 |
12 |
2001 |
Đồng Tháp |
15.00 |
10CB8 |
|
34 |
Bùi Song Thư |
Nữ |
9 |
9 |
2001 |
Đồng Tháp |
24.25 |
10CB8 |
|
35 |
Trương Thị Thủy Tiên |
Nữ |
10 |
02 |
2001 |
Đồng Tháp |
22.50 |
10CB8 |
|
36 |
Nguyễn Thị Diễm Trang |
Nữ |
25 |
03 |
2001 |
Đồng Tháp |
28.50 |
10CB8 |
|
37 |
Nguyễn Minh Trí |
Nam |
19 |
10 |
2001 |
Đồng Tháp |
17.00 |
10CB8 |
|
38 |
Nguyễn Minh Trọng |
Nam |
11 |
05 |
2001 |
Đồng Tháp |
19.50 |
10CB8 |
|
39 |
Trần Minh Tú |
Nam |
03 |
07 |
2001 |
Đồng Tháp |
14.75 |
10CB8 |
|
40 |
Nguyễn Quốc Vinh |
Nam |
14 |
03 |
2001 |
Đồng Tháp |
8.25 |
10CB8 |
|
41 |
Võ Nhật Ái Vy |
Nữ |
04 |
04 |
2001 |
Đồng Tháp |
20.25 |
10CB8 |
|
Các tin liên quan:
Các tin mới:
Các tin khác:
|