Thứ sáu, 24 Tháng 6 2016 23:09 |
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỒNG THÁP
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
TRƯỜNG THPT CAO LÃNH 1
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KẾT QUẢ HỌC SINH THI LẠI NĂM HỌC 2015-2016
|
STT
|
Mã HS
|
Họ và Tên
|
Lớp
|
TBCM
(trước thi lại)
|
Học lực
(trước thi lại)
|
Hạnh kiểm
|
Kết quả thi lại các môn
|
TBCM
(sau thi lại)
|
Học lực
(sau thi lại)
|
Kết quả
|
1
|
436331004
|
Hồ Thanh Duy
|
10CB1
|
6.3
|
Yếu
|
Khá
|
Toán học: 9.0
|
6.8
|
Khá
|
Lên lớp
|
2
|
436331020
|
Đặng Trung Hiếu
|
10CB1
|
5.9
|
Yếu
|
Khá
|
Toán học: 7.0
|
6.3
|
T.bình
|
Lên lớp
|
3
|
436331040
|
Nguyễn Đăng Khoa
|
10CB1
|
5.5
|
Yếu
|
Khá
|
Toán học: 5.0
|
5.7
|
T.bình
|
Lên lớp
|
4
|
436331052
|
Lê Thị Kim Ngân
|
10CB1
|
6.1
|
Yếu
|
Khá
|
Toán học: 6.0
|
6.4
|
T.bình
|
Lên lớp
|
5
|
436331064
|
Nguyễn Thị Thanh Ngân
|
10CB1
|
6.6
|
Yếu
|
Khá
|
Toán học: 6.8
|
7.0
|
Khá
|
Lên lớp
|
6
|
436331076
|
Đặng Thị Quỳnh Như
|
10CB1
|
6.2
|
Yếu
|
Khá
|
Toán học: 6.8
|
6.5
|
Khá
|
Lên lớp
|
7
|
436331080
|
Trần Thị Thu Như
|
10CB1
|
6.0
|
Yếu
|
Khá
|
Toán học: 4.3
|
6.2
|
T.bình
|
Lên lớp
|
8
|
436331088
|
Trương Như Quỳnh
|
10CB1
|
6.4
|
Yếu
|
Khá
|
Toán học: 6.3
|
6.6
|
T.bình
|
Lên lớp
|
9
|
436331092
|
Nguyễn Nhựt Tân
|
10CB1
|
6.3
|
Yếu
|
Khá
|
Toán học: 8.3
|
6.6
|
T.bình
|
Lên lớp
|
10
|
436331096
|
Nguyễn Thu Thanh
|
10CB1
|
6.1
|
Yếu
|
Khá
|
Toán học: 7.3
|
6.5
|
T.bình
|
Lên lớp
|
11
|
436331116
|
Trần Thị Bích Trăm
|
10CB1
|
5.9
|
Yếu
|
Khá
|
Toán học: 7.5, Hóa học: 5.0
|
6.4
|
T.bình
|
Lên lớp
|
12
|
436331132
|
Trần Thị Mai Trinh
|
10CB1
|
6.4
|
Yếu
|
Khá
|
Toán học: 7.3
|
6.7
|
T.bình
|
Lên lớp
|
13
|
436331144
|
Trương Quốc Việt
|
10CB1
|
5.7
|
Yếu
|
Khá
|
Toán học: 7.0
|
6.0
|
T.bình
|
Lên lớp
|
14
|
436331156
|
Nguyễn Thị Như Ý
|
10CB1
|
6.7
|
Yếu
|
Khá
|
Toán học: 6.5
|
7.0
|
Khá
|
Lên lớp
|
15
|
436331176
|
Nguyễn Thanh Duy
|
10CB2
|
5.8
|
Yếu
|
Khá
|
Toán học: 5.0
|
6.0
|
T.bình
|
Lên lớp
|
16
|
436331384
|
Huỳnh Minh Khôi
|
10CB3
|
6.0
|
Yếu
|
Khá
|
Toán học: 6.0
|
6.1
|
T.bình
|
Lên lớp
|
17
|
436331508
|
Lê Nguyễn Anh Dũng
|
10CB4
|
5.7
|
Yếu
|
Khá
|
Toán học: 5.0
|
5.9
|
T.bình
|
Lên lớp
|
18
|
436331544
|
Nguyễn Quốc Công Minh
|
10CB4
|
5.8
|
Yếu
|
Khá
|
Toán học: 5.3, Vật lí: 5.5
|
6.1
|
T.bình
|
Lên lớp
|
19
|
436331592
|
Nguyễn Thanh Rin
|
10CB4
|
5.9
|
Yếu
|
Khá
|
Toán học: 5.0
|
6.0
|
T.bình
|
Lên lớp
|
20
|
436331912
|
Châu Ngọc Bảo Ngân
|
10CB6
|
6.1
|
Yếu
|
Khá
|
Toán học: 7.5
|
6.5
|
T.bình
|
Lên lớp
|
21
|
436331968
|
Nguyễn Thị Hồng Tươi
|
10CB6
|
5.8
|
Yếu
|
Khá
|
Toán học: 6.3
|
6.0
|
T.bình
|
Lên lớp
|
22
|
436332180
|
Đặng Quốc Huy
|
10CB8
|
6.4
|
Yếu
|
Khá
|
Toán học: 7.5
|
6.6
|
T.bình
|
Lên lớp
|
23
|
436332256
|
Hồ Thanh Thẳng
|
10CB8
|
5.6
|
Yếu
|
Khá
|
Toán học: 3.8, Vật lí: 5.5, Hóa học: 4.5
|
5.9
|
Yếu
|
Lưu ban
|
24
|
436332316
|
Nguyễn Trọng Ân
|
10CB9
|
5.9
|
Yếu
|
Khá
|
Toán học: 5.5
|
6.1
|
T.bình
|
Lên lớp
|
25
|
436332320
|
Nguyễn Thương Gia Bảo
|
10CB9
|
5.9
|
Yếu
|
Khá
|
Toán học: 6.5
|
6.3
|
T.bình
|
Lên lớp
|
26
|
436332328
|
Nguyễn Thị Mỹ Em
|
10CB9
|
5.8
|
Yếu
|
Khá
|
Toán học: 7.5
|
6.3
|
T.bình
|
Lên lớp
|
27
|
436332340
|
Nguyễn Thị Hồng Hoa
|
10CB9
|
5.8
|
Yếu
|
Khá
|
Toán học: 7.5
|
6.2
|
T.bình
|
Lên lớp
|
28
|
436332380
|
Huỳnh Ngọc Ngân
|
10CB9
|
5.6
|
Yếu
|
Khá
|
Toán học: 6.8, Hóa học: 6.3
|
6.3
|
T.bình
|
Lên lớp
|
29
|
436332384
|
Nguyễn Thị Thu Ngân
|
10CB9
|
5.6
|
Yếu
|
Khá
|
Toán học: 3.5, Hóa học: 3.5
|
5.7
|
T.bình
|
Lên lớp
|
30
|
436332400
|
Thái Lê Thành Nhân
|
10CB9
|
5.1
|
Yếu
|
Khá
|
Toán học: 5.0, Lịch sử: 3.5
|
5.3
|
T.bình
|
Lên lớp
|
31
|
436332420
|
Nguyễn Duy Phong
|
10CB9
|
6.1
|
Yếu
|
Khá
|
Toán học: 6.8
|
6.4
|
T.bình
|
Lên lớp
|
32
|
436332428
|
Lê Thị Phượng
|
10CB9
|
5.9
|
Yếu
|
Khá
|
Toán học: 5.3
|
6.1
|
T.bình
|
Lên lớp
|
33
|
436332460
|
Trần Quốc Vinh
|
10CB9
|
6.0
|
Yếu
|
Khá
|
Toán học: 5.0
|
6.1
|
T.bình
|
Lên lớp
|
34
|
441555428
|
Võ Thị Ngọc Dung
|
11CB2
|
5.5
|
Yếu
|
Khá
|
Hóa học: 6.0, Lịch sử: 6.3
|
6.0
|
T.bình
|
Lên lớp
|
35
|
441555488
|
Bùi Dương Nhựt Minh
|
11CB2
|
5.1
|
Yếu
|
T.bình
|
Toán học: 6.3, Hóa học: 6.5, Lịch sử: 6.0
|
6.0
|
T.bình
|
Lên lớp
|
36
|
441555504
|
Nguyễn Trung Nhân
|
11CB2
|
5.4
|
Yếu
|
T.bình
|
Hóa học: 6.0
|
5.6
|
T.bình
|
Lên lớp
|
37
|
441555616
|
Lâm Thiện Huy
|
11CB3
|
6.3
|
Yếu
|
Khá
|
Toán học: 6.3
|
6.5
|
T.bình
|
Lên lớp
|
38
|
441555868
|
Trần Đoàn Trường
|
11CB4
|
5.7
|
Yếu
|
Khá
|
Toán học: 6.0
|
5.9
|
T.bình
|
Lên lớp
|
39
|
441555896
|
Nguyễn Phúc Dinh
|
11CB5
|
5.7
|
Yếu
|
Khá
|
Toán học: 6.8
|
5.9
|
T.bình
|
Lên lớp
|
40
|
441556052
|
Hồ Văn Chí Bảo
|
11CB6
|
6.3
|
Yếu
|
Khá
|
Ngữ văn: 5.0
|
6.4
|
T.bình
|
Lên lớp
|
41
|
441556240
|
Phan Trường Khang
|
11CB7
|
5.8
|
Yếu
|
Khá
|
Hóa học: 8.3
|
6.2
|
T.bình
|
Lên lớp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cao Lãnh, ngày 17 tháng 6 năm 2016
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Tấn Đức
|
NVU.
Các tin liên quan:
Các tin mới:
Các tin khác:
|