Thứ ba, 26 Tháng 4 2016 09:39 |
Danh sách các lớp tự chọn ôn thi THPT Quốc gia năm 2016.
DANH SÁCH CÁC LỚP ÔN THI THPT QUỐC GIA 2016 |
Lớp |
STT |
Họ và tên |
|
Tổng số học sinh: 315 |
|
Lớp |
GV Dạy |
Buổi học |
Phòng học |
12A1 |
1 |
Huỳnh Anh |
Địa 4 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Chiều |
12CB2 |
12A1 |
2 |
Nguyễn Thanh Bảo |
Hóa 1 |
Mã Thị Nhung |
Sáng |
12A1 |
12A1 |
3 |
Huỳnh Quốc Bình |
Hóa 1 |
Mã Thị Nhung |
Sáng |
12A1 |
12A1 |
4 |
Trần Nguyễn Bảo Châu |
Lý |
Trần Đình Thanh |
Chiều |
12A1 |
12A1 |
5 |
Nguyễn Thanh Duy |
Hóa 1 |
Mã Thị Nhung |
Sáng |
12A1 |
12A1 |
6 |
Bùi Thị Mỹ Duyên |
Địa 4 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Chiều |
12CB2 |
12A1 |
7 |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên |
Hóa 1 |
Mã Thị Nhung |
Sáng |
12A1 |
12A1 |
8 |
Nguyễn Thị Tuyết Duyên |
Hóa 1 |
Mã Thị Nhung |
Sáng |
12A1 |
12A1 |
9 |
Trần Thị Huỳnh Giao |
Địa 4 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Chiều |
12CB2 |
12A1 |
10 |
Nguyễn Thị Tú Hảo |
Lý |
Trần Đình Thanh |
Chiều |
12A1 |
12A1 |
11 |
Nguyễn Thị Ngọc Hiên |
Địa 4 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Chiều |
12CB2 |
12A1 |
12 |
Nguyễn Thế Hiển |
Hóa 1 |
Mã Thị Nhung |
Sáng |
12A1 |
12A1 |
13 |
Tạ Thị Huyền |
Hóa 1 |
Mã Thị Nhung |
Sáng |
12A1 |
12A1 |
14 |
Nguyễn Thị Trúc Huỳnh |
Hóa 1 |
Mã Thị Nhung |
Sáng |
12A1 |
12A1 |
15 |
Nguyễn Thị Lan Hương |
Hóa 1 |
Mã Thị Nhung |
Sáng |
12A1 |
12A1 |
16 |
Phạm Minh Đăng Khoa |
Hóa 1 |
Mã Thị Nhung |
Sáng |
12A1 |
12A1 |
17 |
Nguyễn Thúy Linh |
Hóa 1 |
Mã Thị Nhung |
Sáng |
12A1 |
12A1 |
18 |
Trần Thị Thùy Linh |
Địa 4 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Chiều |
12CB2 |
12A1 |
19 |
Nguyễn Phương Nam |
Địa 4 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Chiều |
12CB2 |
12A1 |
20 |
Nguyễn Thụy Kim Ngân |
Hóa 1 |
Mã Thị Nhung |
Sáng |
12A1 |
12A1 |
21 |
Đào Tuấn Nhân |
Địa 4 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Chiều |
12CB2 |
12A1 |
22 |
Phạm Ngọc Thùy Nhung |
Hóa 1 |
Mã Thị Nhung |
Sáng |
12A1 |
12A1 |
23 |
Huỳnh Thị Huỳnh Như |
Lý |
Trần Đình Thanh |
Chiều |
12A1 |
12A1 |
24 |
Đỗ Thị Lan Phương |
Lý |
Trần Đình Thanh |
Chiều |
12A1 |
12A1 |
25 |
Trương Thị Kim Thanh |
Hóa 1 |
Mã Thị Nhung |
Sáng |
12A1 |
12A1 |
26 |
Lương Thị Phương Thảo |
Hóa 1 |
Mã Thị Nhung |
Sáng |
12A1 |
12A1 |
27 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
Hóa 1 |
Mã Thị Nhung |
Sáng |
12A1 |
12A1 |
28 |
Nguyễn Trần Thị Cẩm Tiên |
Hóa 1 |
Mã Thị Nhung |
Sáng |
12A1 |
12A1 |
29 |
Huỳnh Thanh Toàn |
Địa 4 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Chiều |
12CB2 |
12A1 |
30 |
Nguyễn Ngọc Bảo Trân |
Địa 4 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Chiều |
12CB2 |
12A1 |
31 |
Võ Thị Mai Trinh |
Hóa 1 |
Mã Thị Nhung |
Sáng |
12A1 |
12A1 |
32 |
Nguyễn Quốc Tuấn |
Lý |
Trần Đình Thanh |
Chiều |
12A1 |
12A1 |
33 |
Nguyễn Thị Lăng Tường |
Địa 4 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Chiều |
12CB2 |
12A1 |
34 |
Nguyễn Hồng Vân |
Lý |
Trần Đình Thanh |
Chiều |
12A1 |
12A1 |
35 |
Nguyễn Tường Vy |
Hóa 1 |
Mã Thị Nhung |
Sáng |
12A1 |
12A1 |
36 |
Huỳnh Tiểu Ý |
Địa 4 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Chiều |
12CB2 |
12A1 |
37 |
Phạm Thị Ngọc Yến |
Lý |
Trần Đình Thanh |
Chiều |
12A1 |
12A2 |
1 |
Phan Lê Nguyên Bá |
Hóa 2 |
Võ Hồng Phỉ |
Sáng |
12A2 |
12A2 |
2 |
Lê Minh Chánh |
Hóa 2 |
Võ Hồng Phỉ |
Sáng |
12A2 |
12A2 |
3 |
Nguyễn Thị Ngọc Diệu |
Hóa 2 |
Võ Hồng Phỉ |
Sáng |
12A2 |
12A2 |
4 |
Nguyễn Phạm Anh Duy |
Hóa 2 |
Võ Hồng Phỉ |
Sáng |
12A2 |
12A2 |
5 |
Nguyễn Thái Duy |
Hóa 2 |
Võ Hồng Phỉ |
Sáng |
12A2 |
12A2 |
6 |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên |
Hóa 2 |
Võ Hồng Phỉ |
Sáng |
12A2 |
12A2 |
7 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
Hóa 2 |
Võ Hồng Phỉ |
Sáng |
12A2 |
12A2 |
8 |
Đỗ Thị Thúy Hoa |
Địa 4 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Chiều |
12CB2 |
12A2 |
9 |
Nguyễn Thị Kim Hoa |
Hóa 2 |
Võ Hồng Phỉ |
Sáng |
12A2 |
12A2 |
10 |
Nguyễn Thi Ngọc Hoài |
Hóa 2 |
Võ Hồng Phỉ |
Sáng |
12A2 |
12A2 |
11 |
Trần Thị Như Huỳnh |
Địa 4 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Chiều |
12CB2 |
12A2 |
12 |
Đặng Thị Như Hương |
Địa 4 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Chiều |
12CB2 |
12A2 |
13 |
Trần Văn Khải |
Hóa 2 |
Võ Hồng Phỉ |
Sáng |
12A2 |
12A2 |
14 |
Hồ Thị Kiều |
Địa 4 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Chiều |
12CB2 |
12A2 |
15 |
Trần Cao Minh |
Hóa 2 |
Võ Hồng Phỉ |
Sáng |
12A2 |
12A2 |
16 |
Huỳnh Văn Nam |
Lý |
Trần Đình Thanh |
Chiều |
12A1 |
12A2 |
17 |
Nguyễn Thị Ngân |
Hóa 2 |
Võ Hồng Phỉ |
Sáng |
12A2 |
12A2 |
18 |
Đặng Lê Bích Ngọc |
Hóa 2 |
Võ Hồng Phỉ |
Sáng |
12A2 |
12A2 |
19 |
Nguyễn Thái Nguyên |
Hóa 2 |
Võ Hồng Phỉ |
Sáng |
12A2 |
12A2 |
20 |
Nguyễn Minh Nhựt |
Hóa 2 |
Võ Hồng Phỉ |
Sáng |
12A2 |
12A2 |
21 |
Nguyễn Văn Phúc |
Hóa 2 |
Võ Hồng Phỉ |
Sáng |
12A2 |
12A2 |
22 |
Võ Hoàng Phúc |
Hóa 2 |
Võ Hồng Phỉ |
Sáng |
12A2 |
12A2 |
23 |
Nguyễn Thị Kim Thanh |
Địa 4 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Chiều |
12CB2 |
12A2 |
24 |
Liêu Chí Thành |
Hóa 2 |
Võ Hồng Phỉ |
Sáng |
12A2 |
12A2 |
25 |
Nguyễn Thị Kim Thoa |
Hóa 2 |
Võ Hồng Phỉ |
Sáng |
12A2 |
12A2 |
26 |
Nguyễn Hồng Thuấn |
Hóa 2 |
Võ Hồng Phỉ |
Sáng |
12A2 |
12A2 |
27 |
Huỳnh Phương Trang |
Hóa 2 |
Võ Hồng Phỉ |
Sáng |
12A2 |
12A2 |
28 |
Nguyễn Kiều Trang |
Hóa 2 |
Võ Hồng Phỉ |
Sáng |
12A2 |
12A2 |
29 |
Trần Thị Thùy Trang |
Hóa 2 |
Võ Hồng Phỉ |
Sáng |
12A2 |
12A2 |
30 |
Đỗ Thị Kiều Trinh |
Hóa 2 |
Võ Hồng Phỉ |
Sáng |
12A2 |
12A2 |
31 |
Trần Minh Trí |
Hóa 2 |
Võ Hồng Phỉ |
Sáng |
12A2 |
12A2 |
32 |
Trần Tú Trọng |
Hóa 2 |
Võ Hồng Phỉ |
Sáng |
12A2 |
12A2 |
33 |
Nguyễn Thị Nhã Trúc |
Hóa 2 |
Võ Hồng Phỉ |
Sáng |
12A2 |
12A2 |
34 |
Huỳnh Trọng Văn |
Hóa 2 |
Võ Hồng Phỉ |
Sáng |
12A2 |
12A2 |
35 |
Nguyễn Luận Văn |
Hóa 2 |
Võ Hồng Phỉ |
Sáng |
12A2 |
12A2 |
36 |
Nguyễn Tuấn Vũ |
Lý |
Trần Đình Thanh |
Chiều |
12A1 |
12A2 |
37 |
Mai Khắc Xuyên |
Địa 4 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Chiều |
12CB2 |
12A2 |
38 |
Nguyễn Lê Hải Yến |
Lý |
Trần Đình Thanh |
Chiều |
12A1 |
12A2 |
39 |
Nguyễn Thị Kim Yến |
Hóa 2 |
Võ Hồng Phỉ |
Sáng |
12A2 |
12A3 |
1 |
Nguyễn Triều Anh |
Địa 3 |
Đặng Thị Ngọc Thảo |
Chiều |
12A3 |
12A3 |
2 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
Hóa 3 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12A3 |
12A3 |
3 |
Trần Ngọc Chương |
Địa 3 |
Đặng Thị Ngọc Thảo |
Chiều |
12A3 |
12A3 |
4 |
Nguyễn Tường Duy |
Hóa 3 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12A3 |
12A3 |
5 |
Lê Huỳnh |
Địa 3 |
Đặng Thị Ngọc Thảo |
Chiều |
12A3 |
12A3 |
6 |
Lương Tuấn Kiệt |
Địa 3 |
Đặng Thị Ngọc Thảo |
Chiều |
12A3 |
12A3 |
7 |
Phạm Thị Mỹ Kim |
Hóa 3 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12A3 |
12A3 |
8 |
Nguyễn Thị Lệ |
Hóa 3 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12A3 |
12A3 |
9 |
Võ Hồng Liên |
Hóa 3 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12A3 |
12A3 |
10 |
Lê Thị Trúc Linh |
Hóa 3 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12A3 |
12A3 |
11 |
Trần Chánh Luận |
Hóa 3 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12A3 |
12A3 |
12 |
Nguyễn Hoàng Nam |
Địa 3 |
Đặng Thị Ngọc Thảo |
Chiều |
12A3 |
12A3 |
13 |
Lê Thị Thu Ngân |
Hóa 3 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12A3 |
12A3 |
14 |
Võ Thanh Ngân |
Hóa 3 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12A3 |
12A3 |
15 |
Đỗ Thảo Nguyên |
Hóa 3 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12A3 |
12A3 |
16 |
Trần Trọng Nguyên |
Hóa 3 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12A3 |
12A3 |
17 |
Hồ Vân Nhả |
Lý |
Trần Đình Thanh |
Chiều |
12A1 |
12A3 |
18 |
Đào Châu Nhi |
Hóa 3 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12A3 |
12A3 |
19 |
Nguyễn Ngô Huỳnh Như |
Hóa 3 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12A3 |
12A3 |
20 |
Nguyễn Thị Huỳnh Như |
Hóa 3 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12A3 |
12A3 |
21 |
Đặng Lê Trọng Phúc |
Địa 3 |
Đặng Thị Ngọc Thảo |
Chiều |
12A3 |
12A3 |
22 |
Nguyễn Hữu Phước |
Địa 3 |
Đặng Thị Ngọc Thảo |
Chiều |
12A3 |
12A3 |
23 |
Lê Nguyễn Hoàng Quyên |
Địa 3 |
Đặng Thị Ngọc Thảo |
Chiều |
12A3 |
12A3 |
24 |
Huỳnh Thị Như Quỳnh |
Địa 3 |
Đặng Thị Ngọc Thảo |
Chiều |
12A3 |
12A3 |
25 |
Nguyễn Thị Như Quỳnh |
Lý |
Trần Đình Thanh |
Chiều |
12A1 |
12A3 |
26 |
Nguyễn Thị Thi |
Hóa 3 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12A3 |
12A3 |
27 |
Bùi Thị Kim Thoa |
Hóa 3 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12A3 |
12A3 |
28 |
Đỗ Thị Anh Thư |
Hóa 3 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12A3 |
12A3 |
29 |
Nguyễn Minh Thư |
Địa 3 |
Đặng Thị Ngọc Thảo |
Chiều |
12A3 |
12A3 |
30 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
Hóa 3 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12A3 |
12A3 |
31 |
Phạm Ngọc Anh Thư |
Hóa 3 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12A3 |
12A3 |
32 |
Trần Thị Cẩm Tiên |
Hóa 3 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12A3 |
12A3 |
33 |
Đinh Thị Kim Trang |
Hóa 3 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12A3 |
12A3 |
34 |
Bùi Lê Yến Trinh |
Địa 3 |
Đặng Thị Ngọc Thảo |
Chiều |
12A3 |
12A3 |
35 |
Lê Thị Mai Trinh |
Hóa 3 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12A3 |
12A3 |
36 |
Nguyễn Minh Trúc |
Hóa 3 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12A3 |
12A3 |
37 |
Nguyễn Minh Tuấn |
Địa 3 |
Đặng Thị Ngọc Thảo |
Chiều |
12A3 |
12A3 |
38 |
Đinh Thị Hồng Tươi |
Hóa 3 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12A3 |
12A3 |
39 |
Nguyễn Ngọc Lan Tường |
Địa 3 |
Đặng Thị Ngọc Thảo |
Chiều |
12A3 |
12CB1 |
1 |
Đặng Thái Bảo |
Hóa 4 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
Sáng |
12CB1 |
12CB1 |
2 |
Lê Tuấn Bảo |
Hóa 4 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
Sáng |
12CB1 |
12CB1 |
3 |
Tô Lê Gia Bảo |
Hóa 4 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
Sáng |
12CB1 |
12CB1 |
4 |
Dương Phước Duy |
Địa 4 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Chiều |
12CB2 |
12CB1 |
5 |
Phạm Bá Duy |
Lý |
Trần Đình Thanh |
Chiều |
12A1 |
12CB1 |
6 |
Lê Thúy Hằng |
Hóa 4 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
Sáng |
12CB1 |
12CB1 |
7 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
Hóa 4 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
Sáng |
12CB1 |
12CB1 |
8 |
Đặng Quốc Huy |
Hóa 4 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
Sáng |
12CB1 |
12CB1 |
9 |
Đào Tuấn Kiệt |
Hóa 4 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
Sáng |
12CB1 |
12CB1 |
10 |
Nguyễn Thư Kỳ |
Lý |
Trần Đình Thanh |
Chiều |
12A1 |
12CB1 |
11 |
Phạm Minh Kỳ |
Hóa 4 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
Sáng |
12CB1 |
12CB1 |
12 |
Phan Minh Luận |
Hóa 4 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
Sáng |
12CB1 |
12CB1 |
13 |
Cao Nhất Minh |
Hóa 4 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
Sáng |
12CB1 |
12CB1 |
14 |
Nguyễn Trần Ngọc Thảo My |
Hóa 4 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
Sáng |
12CB1 |
12CB1 |
15 |
Nguyễn Kim Ngân |
Lý |
Trần Đình Thanh |
Chiều |
12A1 |
12CB1 |
16 |
Trần Thị Hồng Ngọc |
Hóa 4 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
Sáng |
12CB1 |
12CB1 |
17 |
Cao Chí Nguyên |
Hóa 4 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
Sáng |
12CB1 |
12CB1 |
18 |
Đặng Thị Thu Nhị |
Địa 4 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Chiều |
12CB2 |
12CB1 |
19 |
Trần Lê Huỳnh Như |
Hóa 4 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
Sáng |
12CB1 |
12CB1 |
20 |
Hồ Nguyễn Nhân Phi |
Lý |
Trần Đình Thanh |
Chiều |
12A1 |
12CB1 |
21 |
Hồ Thị Phương Thảo |
Hóa 4 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
Sáng |
12CB1 |
12CB1 |
22 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
Địa 4 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Chiều |
12CB2 |
12CB1 |
23 |
Nguyễn Lê Phú Thịnh |
Hóa 4 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
Sáng |
12CB1 |
12CB1 |
24 |
Đỗ Lê Thanh Tiến |
Hóa 4 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
Sáng |
12CB1 |
12CB1 |
25 |
Lê Trung Tín |
Hóa 4 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
Sáng |
12CB1 |
12CB1 |
26 |
Nguyễn Văn Tốt |
Hóa 4 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
Sáng |
12CB1 |
12CB1 |
27 |
Huỳnh Thị Bích Trâm |
Lý |
Trần Đình Thanh |
Chiều |
12A1 |
12CB1 |
28 |
Phạm Ngọc Trinh |
Địa 4 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Chiều |
12CB2 |
12CB1 |
29 |
Đinh Hữu Trọng |
Lý |
Trần Đình Thanh |
Chiều |
12A1 |
12CB1 |
30 |
Cao Thị Thanh Trúc |
Lý |
Trần Đình Thanh |
Chiều |
12A1 |
12CB1 |
31 |
Nguyễn Thị Cẩm Tuyên |
Hóa 4 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
Sáng |
12CB1 |
12CB1 |
32 |
Hồ Thị Thanh Tuyền |
Lý |
Trần Đình Thanh |
Chiều |
12A1 |
12CB1 |
33 |
Nguyễn Thị Lan Tường |
Địa 4 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Chiều |
12CB2 |
12CB1 |
34 |
Nguyễn Thị Vẹn |
Hóa 4 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
Sáng |
12CB1 |
12CB1 |
35 |
Ngô Thị Kim Vui |
Lý |
Trần Đình Thanh |
Chiều |
12A1 |
12CB2 |
1 |
Đinh Hữu Bá |
Hóa 5 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB2 |
12CB2 |
2 |
Nguyễn Quốc Bảo |
Địa 4 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Chiều |
12CB2 |
12CB2 |
4 |
Lê Hồng Diệu |
Hóa 5 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB2 |
12CB2 |
5 |
Nguyễn Thị Diệu |
Hóa 5 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB2 |
12CB2 |
6 |
Đinh Mỹ Duyên |
Địa 4 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Chiều |
12CB2 |
12CB2 |
7 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
Hóa 5 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB2 |
12CB2 |
8 |
Đỗ Minh Đức |
Hóa 5 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB2 |
12CB2 |
9 |
Phạm Trường Giang |
Hóa 5 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB2 |
12CB2 |
10 |
Bùi Thị Hảo |
Hóa 5 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB2 |
12CB2 |
11 |
Nguyễn Thanh Hiền |
Hóa 5 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB2 |
12CB2 |
12 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
Hóa 5 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB2 |
12CB2 |
13 |
Thái Quốc Huy |
Hóa 5 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB2 |
12CB2 |
14 |
Nguyễn Duy Khang |
Hóa 5 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB2 |
12CB2 |
15 |
Nguyễn Thanh Khang |
Hóa 5 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB2 |
12CB2 |
16 |
Phan Mạnh Khang |
Hóa 5 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB2 |
12CB2 |
17 |
Nguyễn Văn Kiệt |
Hóa 5 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB2 |
12CB2 |
18 |
Nguyễn Lê Khánh Linh |
Hóa 5 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB2 |
12CB2 |
19 |
Phan Thị Mỹ Linh |
Hóa 5 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB2 |
12CB2 |
20 |
Trần Thị Cẩm Linh |
Hóa 5 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB2 |
12CB2 |
21 |
Nguyễn Tấn Lộc |
Hóa 5 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB2 |
12CB2 |
22 |
Lê Trần Thị Quế Minh |
Hóa 5 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB2 |
12CB2 |
23 |
Nguyễn Ngọc Yến Nhi |
Địa 4 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Chiều |
12CB2 |
12CB2 |
24 |
Nguyễn Minh Như |
Hóa 5 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB2 |
12CB2 |
25 |
Nguyễn Thị Huỳnh Như |
Hóa 5 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB2 |
12CB2 |
26 |
Nguyễn Phúc |
Hóa 5 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB2 |
12CB2 |
27 |
Lê Tiến Quân |
Hóa 5 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB2 |
12CB2 |
28 |
Nguyễn Trà Kim Quí |
Hóa 5 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB2 |
12CB2 |
29 |
Nguyễn Văn Phú Quí |
Hóa 5 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB2 |
12CB2 |
30 |
Đào Hiểu Thông |
Hóa 5 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB2 |
12CB2 |
31 |
Nguyễn Hồng Tiến |
Hóa 5 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB2 |
12CB2 |
32 |
Nguyễn Thị Thanh Tú |
Hóa 5 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB2 |
12CB2 |
33 |
Trần Quốc Vinh |
Hóa 5 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB2 |
12CB2 |
34 |
Nguyễn Thị Yến |
Hóa 5 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB2 |
F |
1 |
Bùi Thuận An |
Hóa 6 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB3 |
12CB3 |
2 |
Nguyễn Thị Thúy An |
Hóa 6 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB3 |
12CB3 |
3 |
Phạm Thị Quỳnh Anh |
Hóa 6 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB3 |
12CB3 |
4 |
Lê Thị Ngọc Ánh |
Hóa 6 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB3 |
12CB3 |
5 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
Hóa 6 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB3 |
12CB3 |
6 |
Nguyễn Phú Đức |
Hóa 6 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB3 |
12CB3 |
7 |
Nguyễn Hoàng Hão |
Hóa 6 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB3 |
12CB3 |
8 |
Phạm Tường Hân |
Hóa 6 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB3 |
12CB3 |
9 |
Nguyễn Thanh Hưng |
Hóa 6 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB3 |
12CB3 |
10 |
Võ Thị Việt Hương |
Hóa 6 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB3 |
12CB3 |
11 |
Dương Thị Huỳnh Mai |
Hóa 6 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB3 |
12CB3 |
12 |
Nguyễn Duy Nam |
Hóa 6 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB3 |
12CB3 |
13 |
Huỳnh Thị Kim Ngân |
Hóa 6 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB3 |
12CB3 |
14 |
Đặng Thành Nguyên |
Hóa 6 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB3 |
12CB3 |
15 |
Trịnh Trọng Nhẫn |
Hóa 6 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB3 |
12CB3 |
16 |
Nguyễn Thị Thúy Nhi |
Hóa 6 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB3 |
12CB3 |
17 |
Trần Mỹ Nhi |
Hóa 6 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB3 |
12CB3 |
18 |
Lê Thị Huỳnh Như |
Hóa 6 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB3 |
12CB3 |
19 |
Bùi Phú Sơn |
Hóa 6 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB3 |
12CB3 |
20 |
Nguyễn Chí Tâm |
Hóa 6 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB3 |
12CB3 |
21 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
Hóa 6 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB3 |
12CB3 |
22 |
Nguyễn Thị Cẩm Thu |
Hóa 6 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB3 |
12CB3 |
23 |
Bùi Thị Thủy Tiên |
Hóa 6 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB3 |
12CB3 |
24 |
Trần Thị Huyền Trang |
Hóa 6 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB3 |
12CB3 |
25 |
Huỳnh Thị Cẩm Tuyên |
Hóa 6 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB3 |
12CB3 |
26 |
Nguyễn Thị Cẩm Tuyên |
Hóa 6 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB3 |
12CB3 |
27 |
Phạm Thị Mỹ Tuyên |
Hóa 6 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB3 |
12CB3 |
28 |
Lê Thị Kim Tuyết |
Hóa 6 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB3 |
12CB3 |
29 |
Nguyễn Hà Văn |
Hóa 6 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB3 |
12CB3 |
30 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
Hóa 6 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB3 |
12CB3 |
31 |
Trần Thị Hồng Vân |
Hóa 6 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB3 |
12CB3 |
32 |
Nguyễn Hữu Vinh |
Hóa 6 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB3 |
12CB3 |
33 |
Phan Hoàng Yến |
Hóa 6 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB3 |
12CB3 |
34 |
Trần Thị Kim Yến |
Hóa 6 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB3 |
12CB4 |
1 |
Bùi Bình An |
Hóa 7 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12CB4 |
12CB4 |
2 |
Võ Văn Anh |
Hóa 7 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12CB4 |
12CB4 |
3 |
Đinh Hoài Bảo |
Hóa 7 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12CB4 |
12CB4 |
4 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
Hóa 7 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12CB4 |
12CB4 |
5 |
Dương Tiền Duy |
Hóa 7 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12CB4 |
12CB4 |
6 |
Phạm Hồng Duy |
Hóa 7 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12CB4 |
12CB4 |
7 |
Trần Thuý Duy |
Hóa 7 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12CB4 |
12CB4 |
8 |
Phạm Tấn Đạt |
Hóa 7 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12CB4 |
12CB4 |
9 |
Lê Hồ Điệp |
Hóa 7 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12CB4 |
12CB4 |
10 |
Trương Thị Mỹ Huyền |
Lý |
Trần Đình Thanh |
Chiều |
12A1 |
12CB4 |
11 |
Phạm Thùy Linh |
Hóa 7 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12CB4 |
12CB4 |
12 |
Lê Tiểu Long |
Hóa 6 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB3 |
12CB4 |
13 |
Bùi Thanh Lợi |
Hóa 7 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12CB4 |
12CB4 |
14 |
Nguyễn Văn Nghệ |
Hóa 7 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12CB4 |
12CB4 |
15 |
Nguyễn Hiếu Ngoan |
Hóa 7 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12CB4 |
12CB4 |
16 |
Phạm Thị Ngọc |
Hóa 7 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12CB4 |
12CB4 |
17 |
Nguyễn Minh Nguyên |
Hóa 7 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12CB4 |
12CB4 |
18 |
Đỗ Đông Nhi |
Địa 4 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Chiều |
12CB2 |
12CB4 |
19 |
Nguyễn Thị Huỳnh Như |
Lý |
Trần Đình Thanh |
Chiều |
12A1 |
12CB4 |
20 |
Lê Văn Phương |
Lý |
Trần Đình Thanh |
Chiều |
12A1 |
12CB4 |
21 |
Nguyễn Văn Hồng Sơn |
Hóa 7 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12CB4 |
12CB4 |
22 |
Âu Thị Diễm Sương |
Hóa 7 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12CB4 |
12CB4 |
23 |
Nguyễn Thị Cẩm Thu |
Hóa 7 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12CB4 |
12CB4 |
24 |
Trần Ngọc Minh Thư |
Hóa 7 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12CB4 |
12CB4 |
25 |
Trần Trọng Tín |
Hóa 7 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12CB4 |
12CB4 |
26 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
Hóa 7 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12CB4 |
12CB4 |
27 |
Nguyễn Thị Ngọc Trâm |
Lý |
Trần Đình Thanh |
Chiều |
12A1 |
12CB4 |
28 |
Ngô Thị Huyền Trân |
Hóa 7 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12CB4 |
12CB4 |
29 |
Huỳnh Thị Băng Trinh |
Hóa 7 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12CB4 |
12CB4 |
30 |
Trần Thị Mỹ Trinh |
Hóa 7 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12CB4 |
12CB4 |
31 |
Trần Thị Tú Trinh |
Hóa 7 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12CB4 |
12CB4 |
32 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Hóa 7 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12CB4 |
12CB4 |
33 |
Nguyễn Thế Vinh |
Hóa 7 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12CB4 |
12CB4 |
34 |
Nguyễn Thị Như Y |
Hóa 7 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12CB4 |
12CB5 |
1 |
Nguyễn Gia Bảo |
Địa 1 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB5 |
12CB5 |
2 |
Phạm Gia Bảo |
Địa 1 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB5 |
12CB5 |
3 |
Đỗ Thị Hồng Gấm |
Địa 1 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB5 |
12CB5 |
4 |
Nguyễn Thi Thúy Hằng |
Địa 1 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB5 |
12CB5 |
5 |
Đặng Minh Hiếu |
Địa 1 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB5 |
12CB5 |
6 |
Nguyễn Thị Thu Hồng |
Địa 1 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB5 |
12CB5 |
7 |
Lê Võ Khắc Huyền |
Địa 1 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB5 |
12CB5 |
8 |
Huỳnh Hữu Hưng |
Địa 1 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB5 |
12CB5 |
9 |
Nguyễn Tuấn Kiệt |
Địa 1 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB5 |
12CB5 |
10 |
Đoàn Thị Hồng Liên |
Địa 1 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB5 |
12CB5 |
11 |
Phạm Thành Long |
Địa 1 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB5 |
12CB5 |
12 |
Võ Quang Minh |
Địa 1 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB5 |
12CB5 |
14 |
Nguyễn Thị Ngọc Nhi |
Địa 1 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB5 |
12CB5 |
15 |
Đặng Quốc Nhị |
Địa 1 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB5 |
12CB5 |
16 |
Nguyễn Thị Huỳnh Như |
Địa 1 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB5 |
12CB5 |
17 |
Võ Thị Trúc Như |
Địa 1 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB5 |
12CB5 |
18 |
Đỗ Quốc Nhựt |
Địa 1 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB5 |
12CB5 |
19 |
Nguyễn Thanh Phong |
Địa 1 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB5 |
12CB5 |
20 |
Nguyễn Hoàng Phúc |
Địa 1 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB5 |
12CB5 |
21 |
Nguyễn Thị Thu Quyên |
Địa 1 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB5 |
12CB5 |
22 |
Đỗ Hữu Sang |
Địa 1 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB5 |
12CB5 |
23 |
Nguyễn Hữu Tài |
Địa 1 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB5 |
12CB5 |
24 |
Trần Thị Ngọc Thể |
Địa 1 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB5 |
12CB5 |
25 |
Đặng Phước Thới |
Địa 1 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB5 |
12CB5 |
26 |
Nguyễn Thị Cẩm Thúy |
Địa 1 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB5 |
12CB5 |
27 |
Hồ Thanh Thủy |
Địa 1 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB5 |
12CB5 |
28 |
Trần Thị Anh Thư |
Địa 1 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB5 |
12CB5 |
29 |
Nguyễn Kiều Tiên |
Địa 1 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB5 |
12CB5 |
30 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
Địa 1 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB5 |
12CB5 |
31 |
Nguyễn Thành Trung |
Địa 1 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB5 |
12CB5 |
32 |
Nguyễn Nhật Trường |
Địa 1 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB5 |
12CB5 |
33 |
Nguyễn Bội Tuyền |
Địa 1 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB5 |
12CB6 |
1 |
Lê Thị Huế Anh |
Địa 2 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB6 |
12CB6 |
2 |
Trần Thị Ngọc Bích |
Hóa 5 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB2 |
12CB6 |
3 |
Võ Kim Chi |
Địa 2 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB6 |
12CB6 |
4 |
Dương Phú Cường |
Địa 2 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB6 |
12CB6 |
5 |
Trần Quốc Cường |
Địa 2 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB6 |
12CB6 |
6 |
Phạm Trần Đức Duy |
Địa 2 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB6 |
12CB6 |
7 |
Lê Tuấn Đạt |
Địa 2 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB6 |
12CB6 |
8 |
Nguyễn Công Đoàn |
Địa 2 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB6 |
12CB6 |
9 |
Lê Hòa |
Địa 2 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB6 |
12CB6 |
10 |
Nguyễn Thị Mỹ Huyền |
Địa 2 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB6 |
12CB6 |
11 |
Nguyễn Hoàng Khang |
Hóa 5 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB2 |
12CB6 |
12 |
Phạm Vũ Linh |
Địa 2 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB6 |
12CB6 |
13 |
Đặng Thị Huỳnh Mai |
Hóa 5 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB2 |
12CB6 |
14 |
Dương Thanh Ngân |
Địa 2 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB6 |
12CB6 |
15 |
Nguyễn Thị Hồng Ngân |
Địa 2 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB6 |
12CB6 |
16 |
Trần Thảo Ngân |
Địa 2 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB6 |
12CB6 |
17 |
Phan Văn Nghĩa |
Địa 2 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB6 |
12CB6 |
18 |
Nguyễn Ngọc Ý Nhi |
Hóa 5 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB2 |
12CB6 |
19 |
Phạm Thị Giang Nhi |
Địa 2 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB6 |
12CB6 |
20 |
Nguyễn Bảo Phúc |
Địa 2 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB6 |
12CB6 |
21 |
Ngô Thị Trúc Phương |
Địa 2 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB6 |
12CB6 |
22 |
Nguyễn Quốc Thái |
Địa 2 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB6 |
12CB6 |
23 |
Trần Trung Thái |
Địa 2 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB6 |
12CB6 |
24 |
Nguyễn Thị Thảo |
Địa 2 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB6 |
12CB6 |
25 |
Nguyễn Thị Ánh Thu |
Địa 2 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB6 |
12CB6 |
26 |
Phạm Thị Cẩm Tiên |
Địa 2 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB6 |
12CB6 |
27 |
Nguyễn Thị Bảo Trăm |
Hóa 5 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB2 |
12CB6 |
28 |
Nguyễn Ngọc Lan Trinh |
Địa 2 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB6 |
12CB6 |
29 |
Nguyễn Bảo Trọng |
Địa 2 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB6 |
12CB6 |
30 |
Bùi Trọng Vinh |
Địa 2 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB6 |
12CB6 |
31 |
Nguyễn Thị Thanh Xuân |
Địa 2 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB6 |
12CB6 |
32 |
Đỗ Thị Hồng Xương |
Hóa 5 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB2 |
THỐNG KÊ CÁC LỚP ÔN MÔN TỰ CHỌN
|
Môn |
Lớp |
GV dạy |
Buổi học |
Địa điểm |
Số học sinh |
Lý |
Lý |
Trần Đình Thanh |
Chiều |
12A1 |
27 |
Hóa |
Hóa 1 |
Mã Thị Nhung |
Sáng |
12A1 |
19 |
Hóa |
Hóa 2 |
Võ Hồng Phỉ |
Sáng |
12A2 |
29 |
Hóa |
Hóa 3 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12A3 |
24 |
Hóa |
Hóa 4 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
Sáng |
12CB1 |
21 |
Hóa |
Hóa 5 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB2 |
36 |
Hóa |
Hóa 6 |
Nguyễn Thị Kim Thắm |
Sáng |
12CB3 |
35 |
Hóa |
Hóa 7 |
Ngô Tuyết Nga |
Sáng |
12CB4 |
28 |
Địa |
Địa 1 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB5 |
32 |
Địa |
Địa 2 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Sáng |
12CB6 |
27 |
Địa |
Địa 3 |
Đặng Thị Ngọc Thảo |
Chiều |
12A3 |
13 |
Địa |
Địa 4 |
Võ Thị Thanh Trúc |
Chiều |
12CB2 |
25 |
NVU.
Các tin liên quan:
Các tin mới:
Các tin khác:
|